Lý do khiến các ngân hàng quốc doanh yếu thế trong cuộc đua tăng trưởng

Trong khi nhóm 4 ngân hàng quốc doanh vốn hóa lớn (Big4) chật vật hệ số an toàn vốn sát ngưỡng tối thiểu, nhóm ngân hàng tư nhân vươn lên với nền vốn dày, dư địa tăng trưởng lớn.

Nhóm Big4 ngân hàng quốc doanh bao gồm Agribank, BIDV, VietinBank và Vietcombank đang đối mặt với bất lợi ngày càng rõ rệt trong cạnh tranh tăng trưởng tín dụng.

Điểm nghẽn lớn nhất nằm ở vốn, khi hệ số an toàn vốn (CAR) thường xuyên ở mức thấp. Trong bối cảnh Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chuyển hướng điều hành, từng bước loại bỏ trần tín dụng và lấy CAR làm thước đo, vị thế dẫn đầu của Big4 đang bị thách thức nghiêm trọng.

Trong suốt hơn một thập kỷ, trần tín dụng là công cụ then chốt để kiểm soát lạm phát, giữ ổn định tỷ giá và bảo đảm an toàn hệ thống. Nhưng sau giai đoạn hậu COVID, khi kinh tế vĩ mô ổn định hơn, NHNN bắt đầu tháo gỡ hạn mức, nhường chỗ cho cơ chế thị trường. Ngân hàng có năng lực vốn mạnh được tự chủ mở rộng tín dụng, doanh nghiệp và người dân cũng dễ dàng tiếp cận vốn, không còn bị ràng buộc bởi một “chiếc áo chung” áp cho toàn ngành.

Áp lực vốn đè nặng Big4

Trong nhiều năm, Big4 luôn tiệm cận ngưỡng CAR tối thiểu. Quy mô tài sản khổng lồ khiến vốn chủ sở hữu không theo kịp tốc độ tăng trưởng tín dụng.

Theo báo cáo đánh giá mới đây của công ty chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS), các ngân hàng này phụ thuộc chủ yếu vào vốn cấp 1 từ lợi nhuận giữ lại và nguồn vốn Nhà nước. Nhưng do Nhà nước nắm cổ phần chi phối, việc tăng vốn thường chậm chạp.

Danh mục cho vay tập trung vào vốn lưu động, bất động sản và hạ tầng, vốn có hệ số rủi ro cao, khiến CAR chỉ quanh mức 8-10%. Không ít lần, Big4 buộc phải kìm hãm tăng trưởng tín dụng cuối năm để tránh vượt ngưỡng an toàn.

Mức room còn lại cho 5 tháng cuối chỉ ~6% có thể khiến một số ngân hàng sẽ gặp rào cản về room tín dụng. Ảnh: SHS Research

Mức room còn lại cho 5 tháng cuối chỉ ~6% có thể khiến một số ngân hàng sẽ gặp rào cản về room tín dụng. Ảnh: SHS Research

Sự ra đời của Thông tư 14/2025/TT-NHNN (TT14) đánh dấu bước ngoặt cho toàn ngành. Thông tư này siết chặt khung an toàn vốn, bổ sung bộ đệm và đặt nền tảng để dỡ bỏ hạn mức tín dụng.

Theo đó, NHNN điều hành dựa trên sức khỏe vốn thay vì áp trần hành chính. Phó Thống đốc NHNN từng nhấn mạnh lộ trình xóa trần tín dụng từ năm 2026, lấy CAR làm “kim chỉ nam” trong điều hành vĩ mô. Ngân hàng nào có CAR cao, quản trị rủi ro tốt sẽ có dư địa mở rộng tín dụng. Với vốn hạn chế, Big4 khó tận dụng cơ hội này.

Ngược lại, khối ngân hàng tư nhân hàng đầu như Techcombank hay VPBank đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Họ duy trì CAR và CET1 (vốn lõi cấp 1) ở mức 12-15%, vượt xa yêu cầu tối thiểu. Công thức thành công nằm ở tối ưu hóa tài sản sinh lời, quản trị rủi ro chặt chẽ và năng lực huy động vốn kịp thời. Techcombank sở hữu tỷ lệ CASA cao, danh mục cho vay bán lẻ, SME và trái phiếu chất lượng. VPBank nổi bật khi bán FE Credit, thu hút cổ đông chiến lược SMBC để gia tăng vốn chủ sở hữu.

Chính nền tảng đó giúp khối ngân hàng tư nhân sẵn sàng bứt phá khi trần tín dụng bị xóa bỏ. Họ có dư địa CAR để mở rộng thị phần. Trong khi đó, Big4 buộc phải tính đến bài toán tăng vốn sớm nếu muốn duy trì đà tăng trưởng tín dụng. Cuộc chơi mới vì vậy trở nên phân hóa: ngân hàng vốn mạnh, CAR cao sẽ tiến xa; ai yếu vốn sẽ phải chấp nhận củng cố hoặc lùi lại.

“Đây là cuộc cạnh tranh lành mạnh, hợp lẽ thị trường, và hoàn toàn tương thích với tinh thần của Basel II/III – nơi mà kỷ luật vốn là thước đo duy nhất cho sự tăng trưởng bền vững,” các chuyên gia của SHS nhận định.

Thêm thách thức từ Basel III

TT14 đồng thời đặt nền móng cho việc tiệm cận Basel III. CAR tối thiểu duy trì 8% nhưng bổ sung bộ đệm bảo toàn vốn (CCB) tăng dần. Sau bốn năm, tổng yêu cầu vốn sẽ đạt 10,5%.

Đến năm 2030, toàn hệ thống phải áp dụng đầy đủ, với CAR không dưới 10,5%, CET1 tối thiểu 7% và vốn cấp 1 ở mức 8,5% – cao hơn nhiều so với chuẩn cũ 4,5% và 6%. Đây là bước nhảy dài, buộc các ngân hàng phải bổ sung thêm 2,5% vốn trong vòng một thập kỷ.

Áp lực lớn nhất dồn lên Big4 do dư nợ quá lớn. Mỗi điểm phần trăm CAR tăng thêm đồng nghĩa với lượng vốn bổ sung khổng lồ. Giải pháp khả thi là giảm cổ tức tiền mặt, giữ lại lợi nhuận hoặc bán vốn cho đối tác chiến lược.

Thực tế, VietinBank và BIDV từng giữ toàn bộ lợi nhuận 2021-2022 để tăng vốn. Agribank được cấp ngân sách, đưa CAR lên 8,8%, nhưng vẫn cách xa mục tiêu. Nếu không nhanh chóng bổ sung, duy trì tốc độ tăng trưởng tín dụng 12-14% mỗi năm sẽ khó thực hiện. Với CAR 8%, một đồng vốn chỉ gánh được 12,5 đồng tài sản rủi ro (RWA).

Để cải thiện CAR, Big4 cần tái cấu trúc danh mục tài sản, hạn chế dàn trải vào các khoản vay rủi ro cao. TT14 mở ra lối đi mới khi giảm hệ số rủi ro (RW) cho lĩnh vực ưu tiên như nhà ở xã hội (20-50%) hay nông nghiệp (50%).

Điều này cho phép ngân hàng cấp tín dụng nhiều hơn mà vẫn duy trì CAR. Trái phiếu Chính phủ (RW 0%) và tiền gửi tại NHNN (RW 0%) cũng được ưu ái, giúp gia tăng thanh khoản và củng cố an toàn vốn. Techcombank và MB là những ngân hàng đã đi trước, nắm giữ lượng lớn trái phiếu Chính phủ, vừa đảm bảo thanh khoản, vừa duy trì CAR cao.

Bộ đệm phản chu kỳ và D-SIB

Một thay đổi quan trọng khác là bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB), với biên độ 0-2,5% tùy bối cảnh. Khi tín dụng tăng nóng hay bong bóng tài sản hình thành, CCyB sẽ kích hoạt, buộc ngân hàng phải tích trữ thêm vốn. Nếu CCyB ở mức 1%, tổng CAR yêu cầu tăng từ 10,5% lên 11,5%.

Với thị phần tín dụng chiếm trên 40% năm 2021, nhóm Big4 sẽ chịu tác động lớn nhất. Khi kinh tế suy giảm, NHNN có thể đưa CCyB về 0% để giải phóng vốn, hỗ trợ tín dụng.

TT14 cũng đưa ra yêu cầu riêng với ngân hàng quan trọng hệ thống (D-SIB), buộc phải duy trì thêm bộ đệm 1-3,5%. Big4 chắc chắn nằm trong nhóm này, có thể kèm theo MBBank, Techcombank và VPBank.

Sau năm 2034, cộng cả CCB 2,5% và CCyB tối đa, CAR của Big4 có thể chạm mức 14%. Đây là thách thức khổng lồ, bởi chỉ nâng thêm 1% CAR đã là gánh nặng. Các ngân hàng có thể buộc phải cắt cổ tức, giữ lại lợi nhuận hoặc bán vốn cho nhà đầu tư ngoại, như trường hợp Vietcombank bán 15% cho Mizuho và 3% cho GIC.

Thực tế, CCyB và D-SIB được thiết kế để củng cố hệ thống, bảo vệ những ngân hàng lớn – “trái tim” của nền kinh tế. Một hệ thống an toàn nâng cao niềm tin công chúng và sức đề kháng tài chính quốc gia. Dù chi phí vốn tăng có thể làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), đây là cái giá phải trả cho sự ổn định lâu dài. Hệ thống vững mạnh giúp duy trì xếp hạng tín nhiệm quốc gia, ổn định tỷ giá và tiếp tục thu hút vốn ngoại.

Cuộc đua tăng trưởng tín dụng giờ đây xoay quanh năng lực vốn. Big4 đang yếu thế vì hạn chế vốn, nhưng vẫn có thể xoay chuyển nếu hành động quyết liệt. Trong khi đó, các ngân hàng Tier 2 như Techcombank, ACB, MBB hay VPBank, với CAR 11-12%, đang có dư địa an toàn để mở rộng tín dụng.

Cơ chế mới xóa bỏ xin-cho, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và giúp dòng vốn lưu thông hiệu quả hơn tới doanh nghiệp và người dân. Big4 buộc phải củng cố nền tảng nếu không muốn bị bỏ lại trong giai đoạn tăng trưởng mới.

Dũng Phạm

Nguồn Nhà Quản Trị: https://theleader.vn/ly-do-khien-cac-ngan-hang-quoc-doanh-yeu-the-trong-cuoc-dua-tang-truong-d41797.html
Zalo