Làn sóng đầu tư ngoại vào thị trường điện gió Việt Nam
Sở hữu đường bờ biển dài hơn 3.000 km cùng nguồn gió ổn định quanh năm, Việt Nam được đánh giá là một trong những thị trường hấp dẫn nhất ở châu Á cho các nhà đầu tư quốc tế trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, để nguồn năng lượng sạch này phát huy hiệu quả còn hàng loạt rào cản cần tháo gỡ từ pháp lý, hạ tầng đến tài chính.
Sự dịch chuyển mạnh mẽ của nhà đầu tư quốc tế
Từ những cam kết mạnh mẽ tại COP26 đến việc phê duyệt Quy hoạch điện VIII vào tháng 4/2025, Việt Nam đang từng bước khẳng định định hướng phát triển bền vững với mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050.
Theo Quy hoạch điện VIII, Việt Nam dự kiến đạt công suất 6 GW điện gió ngoài khơi vào năm 2030 và mở rộng lên tới 91 GW vào năm 2050. Mục tiêu này không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng trong nước, mà còn thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về chống biến đổi khí hậu. Điều này đã tạo động lực và niềm tin cho nhiều tập đoàn quốc tế tiếp cận và đầu tư lâu dài tại Việt Nam.
Trong những tháng đầu năm 2025, nhiều tập đoàn quốc tế đã và đang chủ động tăng tốc tiếp cận thị trường điện gió Việt Nam. Một trong những tín hiệu tích cực là mới đây, ông Nate Franklin, nhà sáng lập kiêm Chủ tịch Tập đoàn Pacifico Energy (PE) của Hoa Kỳ đã khẳng định sẽ tiếp tục mở rộng đầu tư hàng tỷ USD vào các dự án điện gió ngoài khơi tại Việt Nam. Theo ông, Việt Nam là quốc gia châu Á có lợi thế “độc đáo” về tài nguyên điện gió với tốc độ gió cao, đường bờ biển thuận lợi và vị trí địa lý chiến lược. Vì vậy, tập đoàn này đã sớm đầu tư vào dự án điện gió công suất 30 MW tại Bến Tre với tổng mức đầu tư hơn 48 triệu USD, dự kiến sẽ chính thức đi vào hoạt động trong năm nay.
Ngoài ra, các tập đoàn từ châu Âu cũng đang từng bước khẳng định sự hiện diện tại thị trường điện gió Việt Nam. Trong đó, Tập đoàn PNE (Đức) hiện đang hoàn tất thủ tục pháp lý cho dự án điện gió ngoài khơi Hòn Trâu (Bình Định) với tổng vốn đầu tư 4,6 tỷ USD. Tổng công suất dự kiến của dự án này là 2.000 MW, được chia làm 3 giai đoạn và giai đoạn đầu tiên với công suất 750 MW được kỳ vọng vận hành vào năm 2030.

Với đường bờ biển dài hơn 3.000 km và nhiều vùng có tốc độ gió trung bình từ 7 đến 9 m/s, Việt Nam sở hữu tiềm năng điện gió rất lớn
Hoàn thiện chính sách để hút đầu tư dài hạn
Mặc dù đầy tiềm năng, nhưng ngành điện gió ngoài khơi Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Theo nhiều chuyên gia, một trong những vấn đề lớn nhất là thiếu khung pháp lý rõ ràng. Hiện nay, chưa có luật hoặc nghị định riêng về phát triển điện gió ngoài khơi, dẫn đến quá trình cấp phép khảo sát, đánh giá tác động môi trường và thẩm định đầu tư gặp nhiều khó khăn và kéo dài. Bên cạnh đó giá điện, hạ tầng đang là rào cản lớn.
Ông Stuart Livesey - đại diện của Copenhagen Infrastructure Partners (CIP) tại Việt Nam và cũng là đồng Chủ tịch Ủy ban Tăng trưởng xanh, thành viên Hội đồng Quản trị EuroCham trong phát triển điện gió ngoài khơi tại Việt Nam đánh giá, hiện nay Việt Nam đang đi đúng hướng trong phát triển năng lượng tái tạo, tuy nhiên chính sách ưu đãi vẫn cần cải thiện để thu hút các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài.
Theo ông, hiện tại vẫn chưa có chính sách hỗ trợ cụ thể cho điện gió ngoài khơi lưu trữ năng lượng và hydro - những lĩnh vực có tiềm năng lớn, nhưng đòi hỏi đầu tư cao và rủi ro lớn hơn. Các cơ chế ưu đãi này rất cần thiết để thu hút thêm các nhà đầu tư mới trong giai đoạn đầu khi thị trường còn thiếu sự ổn định. Đáng tiếc là nhiều cơ chế ưu đãi trước đây đã bị thu hồi, hoặc điều chỉnh, khiến nhà đầu tư khó đưa ra quyết định đầu tư dài hạn.
Ông Stuart Livesey gợi ý, Việt Nam có thể rút ra bài học từ sự phát triển bùng nổ điện mặt trời trước đây - khi công suất đăng ký vượt quá nhu cầu đến gần 20 lần, nguyên nhân chính là do thiếu phối hợp trong quản lý, hệ thống hạ tầng lưới điện không theo kịp và không đảm bảo được sự cân bằng hiệu quả giữa sản xuất và tiêu thụ điện. Bên cạnh đó, cần tìm được sự cân bằng giữa ưu đãi và kiểm soát rủi ro. Với các dự án điện gió ngoài khơi quy mô lớn, Chính phủ có vai trò chủ đạo, then chốt. Để thu hút dòng vốn lớn, bền vững cho năng lượng tái tạo, Việt Nam cần có hệ thống chính sách ổn định, đồng bộ và có chiến lược dài hạn rõ ràng.
“Việt Nam cần hành động ngay từ bây giờ. Chính phủ cần sớm cấp phép khảo sát đáy biển và đẩy nhanh quá trình đấu thầu. Bên cạnh đó, cần lựa chọn các nhà đầu tư có kinh nghiệm để hợp tác cùng các doanh nghiệp nhà nước trong các dự án thí điểm đầu tiên, điều này không chỉ giúp chia sẻ kinh nghiệm quốc tế mà còn xây dựng năng lực cho đội ngũ trong nước. Trong các dự án điện gió ngoài khơi quy mô lớn và kỹ thuật phức tạp, vai trò của các nhà đầu tư quốc tế có kinh nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng, tiến độ và khả năng huy động vốn”, ông Stuart Livesey nhấn mạnh.