Kỷ vật
Cơn lũ đi qua, để lại những đống bùn đất ngổn ngang, những mảnh ngói vỡ, những vật dụng bết bùn nằm chỏng chơ. Trong ngõ nhỏ, mọi người đang cùng nhau dọn dẹp, lau rửa từng thứ một. Tiếng chổi tre quét trên nền xi măng hòa cùng tiếng nước xối rào rào như rửa trôi đi những vết tích của thiên tai…
Ông Lộc, ăn vận bộ đồ Pi-za-ma, tỉ mẩn lau từng khung ảnh mạ vàng hoa văn cầu kỳ, từng tấm bằng khen được ép platic cẩn thận. Ông nghĩ, “May mà còn giữ được những tấm này, chứ mất thì tiếc lắm. Đây là minh chứng cho cả một thời công tác của mình, những ngày được làm việc cùng lãnh đạo cấp cao của Trung ương, của tỉnh”…
Những bức ảnh ông nâng niu - phần nhiều là những khoảnh khắc ông được đứng cạnh người nổi tiếng, chen mình trong đám đông, mặt rạng rỡ tự hào. Với ông, đó là “báu vật”, là cách để khẳng định vị thế “mối quan hệ” từng có trong cuộc đời công chức của mình…
Cách đó vài nhà, ông Lâm - người cựu chiến binh già cũng đang dọn dẹp. Nhưng trong ánh mắt ông không có sự nuối tiếc phù hoa, mà là một nỗi xót xa lặng lẽ với những kỷ vật chiến trường - chiếc ba lô con cóc sờn vai, tấm ảnh cùng đồng đội chụp ngày giải phóng Sài Gòn và tấm bằng “Chiến sĩ vẻ vang”, “Huân chương Quân công hạng Nhất” - giờ đã bị ngấm nước, lấm lem bùn đất. Ông Lâm vốn là người điềm đạm, ít nói. Trong ngõ, ai cũng quý ông vì tính tình cẩn trọng, hòa nhã, chẳng bao giờ thấy ông kể công hay khoe khoang quá khứ. Người ta chỉ biết ông từng là lính Trường Sơn, từng vào sinh ra tử trong chiến trường, nhưng chưa ai nghe ông nhắc về chiến công hay tấm huân chương nào.
Buổi chiều, trời hửng nắng sau mấy ngày ẩm ướt, bà Hương, giáo viên đã nghỉ hưu cùng mấy người hàng xóm sang giúp. Tuyết, cô gái trẻ từng mải mê “livestream” trong bão, nay cũng đến phụ ông phơi lại mấy tấm ảnh, chiếc lược và những huân chương ngả màu. Chợt cô thấy ông đang nâng niu một chiếc lược nhôm bạc màu. Chiếc lược nhỏ, khắc thô nhưng tinh tế, trên cán có khắc dòng chữ đã nhòe: “Kỷ niệm H…”.
Tuyết tò mò hỏi:
- Ông ơi, chữ H này có nghĩa là gì ạ?
Ông Lâm khẽ ngẩng lên, đôi mắt ánh lên một nỗi buồn dịu nhẹ:
- Là Huê… cô thanh niên xung phong năm xưa.
Rồi ông lặng lẽ kể, giọng chậm rãi như gió thổi qua những hàng cây ký ức.
Năm ấy, ông vừa tròn đôi mươi. Trên đường hành quân vào Nam theo tuyến đường 14, đơn vị ông dừng chân ở một trạm thanh niên xung phong bên ngã ba Đồng Lộc để nhận đạn và tiếp tế. Lúc ấy, ông bị sốt rét nặng, người run bần bật, phải nằm lại lán trại để điều trị. Chính Huê - cô gái nhỏ người Hà Tĩnh cùng đồng đội đã chăm sóc ông suốt mấy ngày liền.
“Cô ấy hay cười lắm, nụ cười trong vắt giữa bom rơi đạn nổ. Mỗi sáng dậy, tôi nghe tiếng cô đọc thơ, giọng trong trẻo như sương sớm. Tôi lấy mảnh nhôm từ xác máy bay rơi gần đó, gò giũa thành chiếc lược, định khắc đôi chim bồ câu để tặng Huê - như lời hẹn cho một ngày hòa bình”.
Giọng ông trầm xuống, đôi tay run run vuốt nhẹ lên cán lược.
“Nhưng chiến trường không chờ ai… Khi chiếc lược chưa kịp hoàn thành, tôi nhận lệnh hành quân gấp. Chỉ kịp để lại cho Huê vài dòng:
“Anh có lệnh đi gấp, hẹn gặp lại em ngày chiến thắng”!

Minh họa: Hoàng Chinh
… Ngày đất nước thống nhất, tôi quay lại tìm. Đơn vị thanh niên xung phong ấy đã tan hoang. Người còn, người mất. Đồng đội của Huê kể rằng, cô hy sinh trong một trận bom khi đang dẫn đường cho xe tải qua trọng điểm. Trong ba lô cô để lại, có một cuốn sổ nhỏ - trang cuối cùng còn vết nước mắt thấm nhòe chữ:
“Anh Lâm ơi, khi nào anh về, em vẫn còn chiếc lược anh làm dở”…
Ông Lâm im lặng, mắt nhìn xa xăm, như thấy lại con đường rừng Trường Sơn năm nào, tiếng bom vọng lại giữa làn sương. Tuyết cũng lặng người, hai bàn tay nhỏ vẫn nâng chiếc lược sáng lên dưới ánh nắng hiếm hoi sau mưa.
“Ông không giữ để khoe đâu” - ông nói khẽ - “giữ để nhớ. Nhớ một thời thanh xuân trong lửa đạn, nhớ những con người đã sống, đã yêu, và ra đi như thế”.
Khi nghe ông kể lại chuyện về Huê - cô thanh niên xung phong năm xưa, mọi người trong ngõ bỗng lặng đi. Không khí trầm xuống, như chính cơn mưa ký ức vừa đổ về. Đôi mắt bà Hương ánh lên niềm xúc động, giọng bà nghẹn lại:
- Thế hệ các anh thật đáng trân trọng, “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/Mà lòng phơi phới dậy tương lai”…
Bà bước đến, bất giác đọc bài thơ “Tiểu đội xe không kính” của nhà thơ Phạm Tiến Duật mà bà từng dạy học sinh trong tiết Văn năm nào. Bà đọc, giọng run run nhưng ấm áp, vang giữa khoảng sân loang ánh nắng: “Không có kính, không phải vì xe không có kính/Bom giật, bom rung, kính vỡ đi rồi.../Ung dung buồng lái ta ngồi/Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng”...
Giọng thơ ngân lên giữa ngõ nhỏ bừa bộn, hòa vào tiếng chim ríu rít sau bão. Mọi người như lặng đi, tưởng chừng nghe lại tiếng bánh xe Trường Sơn năm nào và thấy lại những cô gái mở đường tóc vương khói bom, ánh mắt sáng rực trong mưa nắng chiến trường.
Ông Lâm cúi đầu, giọng ông trầm ấm:
- Những người như Huê, như bao đồng đội tôi… họ không còn nữa. Nhưng tinh thần của họ - dũng cảm, nhân hậu, vị tha - phải được tiếp nối hôm nay, trong chính những việc tưởng nhỏ bé nhất: sống tử tế, làm điều đúng, không vụ lợi, không ích kỷ… Đó là cách ta giữ lấy hòa bình.
Mọi người im lặng!
Không ai nói gì. Gió từ sông thồi lùa qua hiên nhà, tiếng lá rơi xào xạc. Bà Hương mở giọng đọc, khẽ khàng mà ngân dài: “Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/Chỉ cần trong xe có một trái tim”...
Câu thơ như tan trong nắng chiều, len vào từng giọt nước đọng trên tấm huân chương chiến công cũ.
Tuyết cúi xuống, khẽ lau chiếc lược sáng lên dưới nắng. Cô nói nhỏ:
- Thưa ông, cháu nghĩ… thế hệ như cô Huê, như ông mới thực sự là “anh hùng” ạ.
Ông Lâm mỉm cười hiền hậu:
- Anh hùng à cháu? Không. Chúng tôi chỉ làm điều cần làm thôi. Điều quan trọng nhất là đừng quên, thế hệ sau này cũng cần giữ trong mình một “trái tim” - dù là trong hòa bình.
Chỉ có ông Lộc, người hàng xóm, đứng bên hiên nhà. Ánh mắt ông nhìn sang, pha lẫn ngượng ngùng. Mấy hôm trước, ông còn bực bội vì thiệt hại đồ đạc, miệng không ngớt kể công trạng “thời công tác”, khoe mối quan hệ, rồi than thân trách phận. Với ông, “thời cuộc” là những cơ hội để khéo nịnh cấp trên, để được nhắc tên trong các cuộc họp, để có điều kiện chụp hình kỷ niệm khi cấp trên “về cơ sở”.
Nhưng hôm nay, nhìn người cựu chiến binh già nâng chiếc lược bạc trong tay, nghe bà giáo đọc thơ về “một thời đạn bom”, những người ra trận tuổi đôi mươi, bỗng nhiên ông cảm giác thấy trong lòng một nỗi trống trải, thèn thẹn kỳ lạ.
Những tấm bằng khen ông giữ như báu vật bỗng trở nên vô nghĩa. Còn những thứ ông từng coi thường - như chiếc lược nhôm, tấm ảnh phai màu, hay một bài thơ cũ - lại sáng lên thứ ánh sáng của niềm tự trọng, danh dự của ký ức thiêng liêng.
Ông Lộc cúi đầu, bước chậm lại phía sân.
- Anh Lâm… cho tôi phụ lau giúp nhé. Ký ức về một “thời máu lửa” những năm tháng chiến đấu luôn trường tồn anh ạ.
Ông Lâm chỉ mỉm cười, không nói. Ánh mắt ông hiền hậu như tha thứ. Bà Hương lặng lẽ đọc thêm mấy câu cuối của bài thơ, giọng bà sáng lên giữa khoảng trời vừa hửng nắng: “Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước/Chỉ cần trong xe có một trái tim”...
Một cơn gió nhẹ thổi qua, làm tấm ảnh trên tay ông Lâm khẽ rung. Tuyết khép lại điện thoại, đây có lẽ là clip xúc động nhất mà cô từng quay, cúi xuống giúp ông dựng lại khung ảnh. Ánh nắng cuối ngày trải xuống ngõ nhỏ, loang trên những mái nhà, những gương mặt đã mệt nhưng ấm. Ngõ nhỏ ấy, qua cơn lũ, không chỉ khôi phục lại dáng hình của nó - mà còn khơi dậy trong lòng người dân nơi đây điều gì đó thiêng liêng hơn: ý nghĩa thật của cuộc sống - không phải là những thứ lấp lánh bên ngoài, mà là sự trong sáng, nhân hậu và lương tâm bên trong mỗi con người.