Kỳ 3: Nhận diện thách thức với dòng vốn FDI
Bên cạnh những mặt thuận lợi và tích cực, thực tế tình hình thu hút và sử dụng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước (FDI) đang đối mặt với không ít thách thức, tồn tại cần được tháo gỡ.
Mất cân đối trong thu hút và sử dụng vốn FDI
Những nỗ lực của Việt Nam, đặc biệt là kể từ sau khi Nghị quyết số 50-NQ/TW, ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030 được ban hành đã mang lại những kết quả tích cực trong thu hút FDI.
Điều đó thể hiện rõ nét qua khu vực FDI ngày càng có đóng góp quan trọng về đổi mới và lan tỏa công nghệ tiên tiến đến các doanh nghiệp nội địa Việt Nam, hiện đại hóa thị trường lao động, tham gia bảo vệ môi trường…
Tuy nhiên, theo đánh giá của Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính), mặc dù đã có những thay đổi trong chính sách thu hút nguồn vốn FDI, nhưng vẫn còn có sự mất cân đối trong thu hút và sử dụng nguồn vốn này.
Thời gian qua, vốn FDI tập trung chủ yếu tại các vùng có điều kiện thuận lợi như: Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng. Thêm vào đó, vốn đầu tư tập trung ở một số tỉnh, thành phố lớn, có trình độ phát triển kinh tế - xã hội cao hơn như: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Bình Dương, Đà Nẵng...
Hơn nữa, các dự án FDI phân bố không đồng đều giữa các ngành kinh tế, chủ yếu tập trung vào công nghiệp chế biến, chế tạo.
Mặt khác, hiện nay vốn FDI phụ thuộc vào một số ít thị trường, chủ yếu là các nước châu Á (chiếm 76% tổng vốn đăng ký), châu Âu chỉ chiếm 8,2% và châu Mỹ chiếm 4,5%. Dòng vốn FDI của Hoa Kỳ và EU vào Việt Nam còn ít so với vốn FDI của Hoa Kỳ và EU trên thế giới và vào các nước ASEAN.

Vốn FDI đến từ châu Âu vào Việt Nam hiện chỉ chiếm tỷ lệ thấp
Cũng theo Cục Đầu tư nước ngoài, liên kết, tương tác giữa khu vực FDI với các khu vực khác của nền kinh tế còn chưa chặt chẽ, chưa có tác động lan tỏa tới doanh nghiệp trong nước. Dự án FDI chủ yếu tập trung ở một số công đoạn trong các ngành sử dụng nhiều lao động, công nghệ trung bình. Phần lớn phụ tùng, nguyên vật liệu cho sản xuất được nhập khẩu, thay vì được cung ứng bởi các doanh nghiệp trong nước. Các doanh nghiệp này thường thực hiện những công đoạn đơn giản để sản xuất các nguyên vật liệu cơ bản. Điều này dẫn đến mức độ chuyển giao công nghệ hạn chế, tỷ lệ nội địa hóa trong một số ngành công nghiệp như: Ô tô, điện tử tin học, điện tử gia dụng, công nghệ cao... chậm được cải thiện.
Thêm một vấn đề là chuỗi cung ứng nội địa, ngành công nghiệp hỗ trợ và năng lực doanh nghiệp trong nước chưa đáp ứng yêu cầu để thu hút các ngành công nghệ tiên tiến, thúc đẩy liên kết có hiệu quả.
Ngoài ra, thực tiễn thu hút và sử dụng FDI còn có một số hạn chế khác là: Quy mô dự án vừa và nhỏ; công nghệ trung bình; nhiều dự án tận dụng chi phí lao động thấp và hưởng ưu đãi như gia công (dệt may, da giày, chế biến gỗ...), lắp ráp (điện tử, ô tô, xe gắn máy...). Một số dự án còn tiềm ẩn nguy cơ về ô nhiễm môi trường, tiêu tốn năng lượng và lãng phí tài nguyên.
Nguyên nhân từ cả chủ quan lẫn khách quan
Phân tích những tồn tại, hạn chế nêu trên, Cục Đầu tư nước ngoài cho rằng có nhiều nguyên nhân cả về chủ quan lẫn khách quan.
Cụ thể, xung đột thương mại giữa các nền kinh tế lớn kéo dài, nên ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế thế giới. Điều này làm tăng nguy cơ dịch chuyển những dòng vốn đầu tư chất lượng thấp với công nghệ trung bình.
Thỏa thuận áp dụng thuế doanh nghiệp tối thiểu toàn cầu có thể có ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư của các tập đoàn đa quốc gia tại Việt Nam.
Thêm vào đó, các yếu tố đầu vào cho sản xuất chưa đa dạng, thiếu ổn định và chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng (công nghiệp hỗ trợ, nguyên vật liệu, năng lượng, nguồn lao động...); chi phí đầu tư trong nước còn cao (giá thuê đất, giá nhân công, giá điện, nước, logistics...).
Mặt khác, năng lực của các doanh nghiệp trong nước mặc dù đã có cải thiện nhưng vẫn còn hạn chế, chậm thích nghi với nguồn vốn đầu tư dịch chuyển. Điều này hạn chế khả năng kết nối, tham gia vào chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị của đối tác nước ngoài.
Quỹ đất khu công nghiệp trên cả nước còn nhiều, nhưng diện tích đất cho sản xuất công nghiệp có sẵn hạ tầng đầy đủ theo nhu cầu của nhà đầu tư còn hạn chế.
Việc khắc phục những tồn tại, hạn chế trên đang đặt ra một bài toán lớn, để làm sao Việt Nam có thể gia tăng sức cạnh tranh với các quốc gia trong việc nâng cao cả về số lượng và chất lượng thu hút FDI thời gian tới, nhất là trong bối cảnh thế giới ngày càng có nhiều biến động phức tạp, khó lường.