Kinh tế Việt Nam hướng tới năm 2045: Trưởng thành, hội nhập và chiếc chìa khóa tinh thần

'Tính dân tộc, với ba trụ cột tự cường, nghĩa tình và khát vọng, sẽ là 'chìa khóa tinh thần' để Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, mà còn trở thành một đất nước thịnh vượng, hiện đại', ông Nguyễn Hồng Huệ (Peter Hồng), Chủ tịch Hiệp hội Doanh nhân Việt Nam ở nước ngoài, trao đổi với Kinh tế Sài Gòn.

Dấu mốc và cơ hội

KTSG: Là người đồng hành với từng chặng đường chính trong sự phát triển của kinh tế Việt Nam, ông có nhận định như thế nào về sự trưởng thành của nền kinh tế?

- Ông Peter Hồng: Tôi may mắn có cơ duyên được gắn bó và đồng hành cùng từng bước trưởng thành của nền kinh tế Việt Nam. Trong những chặng đường đã qua, tôi luôn cảm nhận được sự mạnh mẽ và bền bỉ của một dân tộc biết vượt qua khó khăn để vươn lên. Nhìn từ bên trong, từ sau ngày đất nước thống nhất, nền kinh tế của chúng ta đi từ những bước đi chập chững trong cơ chế bao cấp, đến khi mạnh dạn mở cửa với chính sách đổi mới năm 1986, rồi dần dần hình thành một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa năng động, sáng tạo. Tôi thấy rõ sự trưởng thành ấy thể hiện ở bản lĩnh tự cường, ở khát vọng vươn lên, ở tinh thần “dám nghĩ - dám làm” của con người Việt Nam, đặc biệt là tại TPHCM - đầu tàu kinh tế cả nước.

Còn khi nhìn từ bên ngoài vào, tôi cảm nhận Việt Nam ngày càng hiện diện mạnh mẽ hơn trên bản đồ kinh tế thế giới. Hội nhập quốc tế không chỉ mang ý nghĩa ký kết các hiệp định thương mại tự do, mở rộng quan hệ ngoại giao, mà quan trọng hơn, đó là quá trình khẳng định vị thế của một đất nước giàu tiềm năng, có nguồn nhân lực trẻ trung, sáng tạo, và một cộng đồng kiều bào luôn sẵn sàng là “cầu nối” đưa trí tuệ, công nghệ, vốn liếng trở về quê hương. Từ góc nhìn quốc tế, Việt Nam ngày nay là một nền kinh tế đang lên, một điểm đến đầy hấp dẫn với bạn bè và nhà đầu tư năm châu.

Hai quá trình ấy - trưởng thành từ bên trong và hội nhập từ bên ngoài - đã gặp nhau vào thời điểm Việt Nam quyết liệt thực hiện đổi mới, mở cửa nền kinh tế, và đặc biệt là khi chúng ta trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) năm 2007. Đó là dấu mốc cho thấy nội lực dân tộc đã đủ mạnh để sánh vai, và cũng là lúc thế giới mở rộng vòng tay đón nhận Việt Nam như một đối tác đáng tin cậy.

Trên con đường chung ấy, tôi hình dung ra vô vàn cơ hội: cơ hội đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất, trung tâm đổi mới sáng tạo của khu vực; cơ hội để cộng đồng doanh nhân kiều bào tiếp tục đóng vai trò “người dẫn đường”, “cầu nối”, mang về những tinh hoa quản trị, công nghệ hiện đại; cơ hội để thế hệ trẻ Việt Nam tiếp cận tri thức toàn cầu mà vẫn gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc. Đó chính là những cơ hội vàng để chúng ta khẳng định một Việt Nam năng động, tự tin, hội nhập nhưng vẫn đậm đà bản sắc, vững vàng bước đi cùng thế giới.

Cơ hội trong thế giới biến động

KTSG: Việt Nam bước vào kỷ nguyên vươn mình với mục tiêu tăng trưởng cao, liên tục trong nhiều năm, trở thành nước có thu nhập cao (vào năm 2045) đúng thời điểm sự phân cực trên thế giới diễn ra mạnh mẽ, tác động trực tiếp tới kinh tế - thương mại - đầu tư. Theo ông, điều này có ảnh hưởng như thế nào tới mục tiêu của chúng ta? Đối với Việt Nam hiện nay, xin ông phân tích cụ thể “cơ” trong “nguy”...

- Việt Nam đang đi trên hành trình đầy khát vọng, trở thành nước có thu nhập cao vào năm 2045, trùng với thời điểm thế giới chứng kiến những biến động và phân cực sâu sắc. Rõ ràng, sự phân cực ấy tạo nên những thách thức không nhỏ đối với một nền kinh tế đang hội nhập sâu rộng như chúng ta. Tuy nhiên, lịch sử phát triển của dân tộc Việt Nam cho tôi niềm tin rằng: trong “nguy” luôn ẩn chứa “cơ”, và chính cách chúng ta chọn đối diện sẽ quyết định tương lai.

Tính dân tộc, với ba trụ cột tự cường, nghĩa tình và khát vọng, sẽ là “chìa khóa tinh thần” để Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Ảnh: SGT

Tính dân tộc, với ba trụ cột tự cường, nghĩa tình và khát vọng, sẽ là “chìa khóa tinh thần” để Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Ảnh: SGT

Cái “nguy” lớn nhất hiện nay nằm ở việc chuỗi cung ứng toàn cầu dễ bị đứt gãy, cạnh tranh công nghệ và địa chính trị ngày càng khốc liệt, tạo ra áp lực đối với các nền kinh tế nhỏ và vừa. Việt Nam nếu không nhanh chóng nâng cấp năng lực nội tại - từ hạ tầng, công nghệ, nguồn nhân lực đến thể chế - thì rất dễ bị kẹt lại ở “vòng xoáy giá rẻ” phía sau, trở thành nơi chỉ gia công thay vì sáng tạo giá trị.

Nhưng song song với đó, trong chính thách thức ấy lại nảy sinh nhiều cơ hội vàng. Thế giới phân cực cũng đồng nghĩa với việc các dòng vốn đầu tư, thương mại, công nghệ tìm kiếm những điểm đến an toàn, ổn định và có tiềm năng. Việt Nam với môi trường chính trị ổn định, dân số trẻ, cộng đồng kiều bào rộng khắp và tinh thần hiếu học chính là một trong những điểm sáng. Bên cạnh đó, xu thế dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu mang lại cho chúng ta cơ hội trở thành “công xưởng mới” của khu vực, đồng thời là trung tâm khởi nghiệp sáng tạo và đổi mới công nghệ.

KTSG: Vậy chúng ta cần tận dụng “cơ” như thế nào, thưa ông?

- Tôi cho rằng chúng ta cần ba trụ cột. Thứ nhất, phát huy sức mạnh nội lực: Đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cải cách thể chế để tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi. Đây là nền móng để Việt Nam tự tin hội nhập và cạnh tranh.

Thứ hai, phát huy sức mạnh ngoại lực: Biến cộng đồng kiều bào thành “cầu nối” mang tri thức, vốn liếng, kinh nghiệm quản trị tiên tiến về nước; đồng thời tranh thủ hợp tác với các tập đoàn công nghệ toàn cầu đang tìm bến đỗ chiến lược tại Việt Nam.

Hai quá trình ấy - trưởng thành từ bên trong và hội nhập từ bên ngoài - đã gặp nhau vào thời điểm Việt Nam quyết liệt thực hiện Đổi mới, mở cửa nền kinh tế, và đặc biệt là khi chúng ta trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) năm 2007. Đó là dấu mốc cho thấy nội lực dân tộc đã đủ mạnh để sánh vai, và cũng là lúc thế giới mở rộng vòng tay đón nhận Việt Nam như một đối tác đáng tin cậy.

Thứ ba, giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc: Trong một thế giới phân cực, bản sắc là sức mạnh mềm giúp Việt Nam khẳng định vị thế riêng, tạo dấu ấn khác biệt giữa dòng chảy hội nhập.

Tôi tin rằng, nếu biết biến thách thức thành động lực, biết tìm “cơ” trong “nguy”, thì mục tiêu có thể đạt vào năm 2045 không chỉ là thu nhập cao, mà còn là sự khẳng định vị thế của một Việt Nam hiện đại, thịnh vượng và nhân văn, xứng đáng với tầm vóc của một dân tộc đã trải qua bao thăng trầm nhưng luôn vươn mình đứng dậy bằng chính sức mạnh đoàn kết và khát vọng phát triển.

Tự lực, nghĩa tình, khát vọng

KTSG: Theo ông, liệu có tồn tại một ẩn số tạm gọi là “tính dân tộc” của kinh tế Việt Nam hay không? Nếu có, đó là điều gì và tính dân tộc này đã giúp nền kinh tế bước qua những khó khăn trong quá khứ và sẽ giúp chúng ta đạt được những mục tiêu trong tương lai như thế nào?

- Đây là một câu hỏi rất hay. Tôi tin rằng trong dòng chảy phát triển của nền kinh tế Việt Nam luôn tồn tại một “ẩn số” đặc biệt, đó chính là “tính dân tộc”. Nói cách khác, kinh tế Việt Nam không chỉ thuần túy là những con số về tăng trưởng GDP, mà nó còn mang trong mình linh hồn của một dân tộc biết đoàn kết, biết sẻ chia, biết tìm đường sống trong gian khó.

“Tính dân tộc” ấy trước hết thể hiện ở tinh thần tự lực - tự cường. Bao lần đất nước đứng trước thử thách sinh tử, từ chiến tranh tàn khốc đến những năm tháng khó khăn thời bao cấp, người Việt Nam vẫn biết cách xoay xở, sáng tạo, và kiên trì để vươn lên. Chính tinh thần đó đã biến một đất nước nghèo nàn, lạc hậu trở thành nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng thuộc nhóm cao nhất thế giới trong nhiều thập niên gần đây.

“Tính dân tộc” ấy còn thể hiện ở nghĩa tình và đoàn kết cộng đồng. Trong khó khăn, người Việt biết “lá lành đùm lá rách”, biết nắm tay nhau đi qua bão tố. Đó là lý do tại sao kiều bào xa xứ vẫn luôn hướng về Tổ quốc, gửi về dòng kiều hối, mang về tri thức, công nghệ và kinh nghiệm quản trị, cùng chung tay xây dựng quê hương.

Và “tính dân tộc” ấy cũng chính là khát vọng vươn lên để khẳng định mình. Người Việt luôn mong muốn được bạn bè quốc tế biết đến không chỉ qua truyền thống hào hùng mà còn qua một nền kinh tế năng động, sáng tạo, một xã hội nhân văn, hội nhập.

Trong quá khứ, chính “tính dân tộc” đã giúp chúng ta bước qua bao khó khăn: từ việc khắc phục hậu quả chiến tranh, vượt qua khủng hoảng, cho đến giai đoạn hội nhập ban đầu đầy bỡ ngỡ. Và trong tương lai, tôi tin rằng “tính dân tộc”, với ba trụ cột tự cường, nghĩa tình và khát vọng, sẽ là “chìa khóa tinh thần” để Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, mà còn trở thành một đất nước thịnh vượng, hiện đại, mang lại niềm tự hào cho cả cộng đồng người Việt trong và ngoài nước.

Cấu trúc bao trùm nhờ nguồn lực kiều bào

KTSG: Trở lại với viễn cảnh Việt Nam trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045, trong một báo cáo mới đây về kinh tế tư nhân, các tác giả đề xuất doanh nghiệp của người Việt Nam ở nước ngoài là một cấu phần của khu vực kinh tế tư nhân và tổ chức mô hình liên kết nhóm doanh nghiệp này với doanh nghiệp trong nước. Ông bình luận như thế nào về quan điểm này? Cấu trúc bao trùm này có thể giúp tháo gỡ vướng mắc và hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân trong nước ra sao?

- Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm xem doanh nghiệp của người Việt Nam ở nước ngoài là một cấu phần hữu cơ của khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam. Bởi lẽ, kiều bào dù ở bất cứ nơi đâu vẫn luôn là máu thịt của dân tộc, và doanh nghiệp kiều bào cũng mang trong mình khát vọng chung xây dựng quê hương, đất nước. Khi gắn kết cộng đồng doanh nhân ở trong nước và ngoài nước thành một chỉnh thể, chúng ta không chỉ gia tăng sức mạnh kinh tế mà còn hình thành một hệ sinh thái phát triển bền vững, vượt qua biên giới quốc gia.

Mô hình liên kết này, nếu được tổ chức bài bản, sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Thứ nhất, tháo gỡ điểm nghẽn về vốn và công nghệ. Các doanh nghiệp của kiều bào thường có lợi thế trong việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế, công nghệ tiên tiến, phương thức quản trị hiện đại. Khi liên kết với doanh nghiệp trong nước, những lợi thế này sẽ “tiếp sức” để nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn khu vực tư nhân Việt Nam.

Thứ hai, mở rộng thị trường và mạng lưới kết nối toàn cầu. Doanh nghiệp kiều bào chính là “cầu nối tự nhiên” giúp hàng hóa, dịch vụ của Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường thế giới. Đồng thời, qua mạng lưới doanh nhân người Việt toàn cầu, doanh nghiệp trong nước có thể tham gia chuỗi giá trị quốc tế một cách thuận lợi hơn.

Thứ ba, lan tỏa tinh thần đổi mới sáng tạo. Nhiều doanh nhân kiều bào xuất thân từ môi trường khởi nghiệp ở các công ty công nghệ hàng đầu thế giới. Khi được kết nối chặt chẽ với hệ sinh thái khởi nghiệp trong nước, họ sẽ truyền cảm hứng, chia sẻ kinh nghiệm, và thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo - điều kiện cốt lõi để Việt Nam vươn lên thành nền kinh tế có thu nhập cao.

Thứ tư, tạo sức mạnh đoàn kết của người Việt toàn cầu. Mô hình liên kết doanh nghiệp trong và ngoài nước còn mang giá trị tinh thần: khẳng định rằng người Việt ở đâu cũng chung một khát vọng, cùng nhau gánh vác trách nhiệm phát triển đất nước.

Cấu trúc bao trùm này, nếu được thiết kế với tầm nhìn chiến lược và cơ chế pháp lý minh bạch, chắc chắn sẽ giúp khu vực kinh tế tư nhân trong nước tháo gỡ nhiều vướng mắc, từ hạn chế về nguồn lực, rào cản hội nhập, cho đến thiếu kinh nghiệm quốc tế. Và xa hơn, nó sẽ biến khối doanh nghiệp tư nhân, trong nước và kiều bào, thành lực lượng tiên phong trên con đường đưa Việt Nam đạt mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao, hùng cường, thịnh vượng vào năm 2045.

KTSG: Việt Nam đang hướng tới xây dựng trung tâm tài chính quốc tế, khu thương mại tự do, trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) và đổi mới sáng tạo, trung tâm dữ liệu... Sự liên kết với nhóm doanh nghiệp Việt Nam ở nước ngoài sẽ tiếp sức cho các nhiệm vụ cụ thể nêu trên như thế nào?

- Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn phát triển mang tính bước ngoặt, với những dự án tầm vóc như xây dựng trung tâm tài chính quốc tế, khu thương mại tự do, trung tâm R&D, trung tâm đổi mới sáng tạo, cũng như trung tâm dữ liệu. Đây không chỉ là những công trình hạ tầng, mà còn là biểu tượng cho khát vọng vươn mình trở thành một nền kinh tế hiện đại, hội nhập sâu rộng.

Trong hành trình ấy, sự liên kết với doanh nghiệp Việt Nam ở nước ngoài chính là một “nguồn lực cộng hưởng” vô cùng quan trọng. Tôi nhìn thấy ít nhất ba cách mà cộng đồng doanh nhân kiều bào có thể tiếp sức:

Về vốn và công nghệ: Doanh nhân kiều bào có điều kiện tiếp cận các thị trường tài chính quốc tế, nắm bắt những xu hướng công nghệ mới nhất. Họ có thể mang nguồn vốn chất lượng, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản trị hiện đại để góp phần kiến tạo trung tâm tài chính quốc tế, trung tâm đổi mới sáng tạo ngay tại Việt Nam.

Về mạng lưới toàn cầu: Các doanh nhân kiều bào đang hoạt động tại hơn 130 quốc gia, chính họ là những “đại sứ kinh tế” tự nhiên. Thông qua mạng lưới này, các khu thương mại tự do hay trung tâm dữ liệu tại Việt Nam có thể kết nối trực tiếp vào chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị toàn cầu, mở ra những dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, tri thức và dữ liệu xuyên biên giới.

Về tri thức và nhân lực: Nhiều trí thức kiều bào là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, năng lượng xanh... Nếu có cơ chế thu hút và phát huy, họ sẽ là lực lượng nòng cốt trong việc vận hành các trung tâm R&D, các dự án công nghệ cao, giúp Việt Nam nhanh chóng bắt kịp chuẩn mực quốc tế.

KTSG: Theo ông, chúng ta cần thêm những cơ chế, chính sách gì để đẩy mạnh sự liên kết này?

- Để sự liên kết này phát huy hiệu quả tối đa, theo tôi, Việt Nam cần thêm những cơ chế và chính sách mang tính “khuyến khích đặc biệt”:

Một là, cơ chế pháp lý linh hoạt - đơn giản hóa thủ tục hành chính, xây dựng “một cửa” dành riêng cho doanh nhân kiều bào khi đầu tư hoặc hợp tác tại Việt Nam.

Hai là, chính sách ưu đãi mang tính cạnh tranh quốc tế - về thuế, đất đai, quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt trong các khu thương mại tự do, trung tâm tài chính quốc tế.

Ba là, cơ chế thu hút nhân tài kiều bào - cấp “thẻ thường trú điện tử”, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, đãi ngộ tương xứng để các chuyên gia người Việt trên toàn cầu yên tâm đóng góp.

Bốn là, thiết lập các quỹ đầu tư đổi mới sáng tạo từ kiều hối - biến dòng kiều hối không chỉ là nguồn lực tài chính mà còn là động lực thúc đẩy các dự án công nghệ, khởi nghiệp chiến lược.

Nếu có được những chính sách phù hợp, sự liên kết giữa doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp kiều bào sẽ trở thành một trục sức mạnh kép, đủ khả năng đưa Việt Nam bứt phá, sánh vai cùng các trung tâm kinh tế - tài chính lớn trong khu vực.

Từ tận đáy lòng mình, tôi luôn tin tưởng và khát khao nhìn thấy Việt Nam vươn lên, trở thành một quốc gia thịnh vượng, hùng cường, nơi mọi thế hệ người Việt Nam, dù ở trong nước hay đang sinh sống nơi xứ người, đều tự hào về Tổ quốc. Tôi mong muốn cộng đồng doanh nhân kiều bào tiếp tục đồng hành cùng đất nước, như những nhịp cầu nối dài ra khắp năm châu, để đưa trí tuệ, tình yêu thương và nguồn lực trở về. Và tôi cũng mong Đảng, Nhà nước, các địa phương không ngừng đổi mới cơ chế, chính sách để mở rộng cánh cửa, đón nhận mọi đóng góp ấy.

Bởi hơn ai hết, chúng ta, những người con Lạc cháu Hồng, đều chung một khát vọng: xây dựng một Việt Nam hiện đại, giàu mạnh, nhân văn, để đến năm 2045, khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào nói với thế hệ ông cha, những người đã bỏ cả xương máu để dựng nước và giữ nước, rằng thế hệ mai sau sẽ được thừa hưởng một Tổ quốc Việt Nam hùng cường, thịnh vượng.

Hoàng Hạnh

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/kinh-te-viet-nam-huong-toi-nam-2045-truong-thanh-hoi-nhap-va-chiec-chia-khoa-tinh-than/
Zalo