Kinh tế tuần hoàn & kinh tế tư nhân: Đòn bẩy kép cho Việt Nam xanh, thịnh vượng
Kinh tế tư nhân cùng kinh tế tuần hoàn sẽ là đòn bẩy kép để Việt Nam hướng tới một tương lai xanh - thịnh vượng trong tương lai gần.


Để hiểu rõ hơn về mối liên kết chặt chẽ này, chúng ta cần nhìn lại định nghĩa của hai khái niệm tưởng chừng như riêng biệt nhưng lại có vai trò cộng hưởng mạnh mẽ.
Kinh tế tuần hoàn được hiểu đơn giản là biến rác thải đầu ra của ngành này thành nguồn tài nguyên đầu vào của ngành khác hay tuần hoàn trong nội tại bản thân của một doanh nghiệp - một cộng đồng, khu vực kinh tế. Kinh tế tuần hoàn một phần góp phần gia tăng giá trị cho doanh nghiệp, giảm khai thác tài nguyên, giảm chi phí xử lý chất thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Đối với kinh tế tư nhân, Nghị quyết 68 đã khẳng định trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia, là lực lượng tiên phong thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, nâng cao năng suất lao động, năng lực cạnh tranh quốc gia, công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng xanh, tuần hoàn, bền vững; cùng với kinh tế nhà nước, kinh tế tập thể, kinh tế tư nhân giữ vai trò nòng cốt để xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường gắn với hội nhập quốc tế sâu rộng, thực chất, hiệu quả, đưa đất nước thoát khỏi nguy cơ tụt hậu, vươn lên phát triển thịnh vượng.
Việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính sang tuần hoàn là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự thay đổi sâu rộng ở mọi cấp độ. Trong đó, kinh tế tư nhân đóng vai trò không thể thay thế, là "chìa khóa" để mở cánh cửa kinh tế tuần hoàn:

Dẫn dắt đổi mới và công nghệ: Các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các startup và công ty công nghệ, là những người tiên phong trong việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp tuần hoàn. Từ việc phát triển vật liệu mới thân thiện môi trường, quy trình sản xuất ít thải, đến các ứng dụng công nghệ để quản lý vòng đời sản phẩm, chính khu vực tư nhân đang thúc đẩy làn sóng đổi mới này. Họ sẵn sàng thử nghiệm những ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro để tìm ra các giải pháp đột phá.
Đa dạng hóa mô hình kinh doanh: Kinh tế tuần hoàn không chỉ là về sản xuất, mà còn về các mô hình kinh doanh mới như dịch vụ cho thuê sản phẩm (sản phẩm-như-một-dịch vụ), sửa chữa, nâng cấp, tái sản xuất, hay thu gom và phân loại chất thải. Chỉ có sự đa dạng và linh hoạt của khu vực tư nhân mới có thể tạo ra và phát triển các mô hình này một cách hiệu quả, từ các doanh nghiệp nhỏ chuyên thu mua phế liệu đến các tập đoàn lớn phát triển chuỗi cung ứng tuần hoàn.
Huy động nguồn lực tài chính và con người: Chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và đào tạo. Kinh tế tư nhân, với tiềm lực tài chính dồi dào và khả năng tiếp cận các kênh huy động vốn đa dạng (như đầu tư xanh, trái phiếu xanh), là nguồn lực quan trọng nhất. Đồng thời, khu vực này cũng thu hút và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kiến thức và kỹ năng về kinh tế tuần hoàn.
Hiệu quả và cạnh tranh trên thị trường: Bản chất của doanh nghiệp tư nhân là tìm kiếm lợi nhuận và hiệu quả. Khi nhận thấy kinh tế tuần hoàn mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng – như giảm chi phí nguyên liệu thô, giảm chi phí xử lý chất thải, và mở ra thị trường mới – họ sẽ chủ động đầu tư và cạnh tranh để tối ưu hóa quy trình, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả tổng thể của nền kinh tế.
Tạo hiệu ứng lan tỏa và nhân rộng: Sự thành công của một vài doanh nghiệp tư nhân tiên phong trong lĩnh vực tuần hoàn có thể tạo ra hiệu ứng domino tích cực. Các doanh nghiệp khác sẽ học hỏi, làm theo, và dần dần hình thành một hệ sinh thái kinh tế tuần hoàn rộng lớn, bền vững hơn.

Việc tham gia vào kinh tế tuần hoàn không còn chỉ là một trách nhiệm xã hội hay xu hướng nhất thời, mà đã trở thành một lợi thế cạnh tranh chiến lược và một cơ hội kinh doanh đầy hấp dẫn cho khu vực tư nhân. Khi doanh nghiệp chuyển dịch từ tư duy tuyến tính sang tuần hoàn, họ không chỉ đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững quốc gia mà còn tự mở ra những cánh cửa mới về hiệu quả tài chính và tăng trưởng.

Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giá nguyên liệu thô toàn cầu ngày càng biến động và có xu hướng tăng cao, hoặc khi nguồn cung trở nên khan hiếm. Việc nội địa hóa nguồn nguyên liệu từ chất thải giúp doanh nghiệp chủ động hơn, ít bị ảnh hưởng bởi các cú sốc thị trường bên ngoài.
Đồng thời, khi áp dụng các quy trình tuần hoàn, lượng chất thải cần đưa đi chôn lấp hoặc đốt bỏ sẽ giảm đáng kể, kéo theo đó là chi phí xử lý và phí môi trường. Một số doanh nghiệp thậm chí có thể biến chất thải thành sản phẩm phụ có giá trị, tạo ra dòng doanh thu mới. Hơn nữa, với các quy định môi trường ngày càng chặt chẽ và áp lực từ cộng đồng về trách nhiệm xã hội, việc chủ động áp dụng kinh tế tuần hoàn giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ luật pháp, tránh các khoản phạt nặng và rủi ro về hình ảnh, danh tiếng, từ đó xây dựng niềm tin nơi khách hàng và nhà đầu tư.
Bên cạnh việc cắt giảm chi phí, kinh tế tuần hoàn còn tạo ra giá trị mới, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, tăng trưởng doanh thu và nâng cao khả năng cạnh tranh. Các mô hình tuần hoàn thúc đẩy doanh nghiệp sáng tạo ra những sản phẩm bền vững hơn, có khả năng sửa chữa, nâng cấp hoặc tái sản xuất. Đồng thời, các dịch vụ mới như cho thuê sản phẩm (thay vì bán đứt), dịch vụ bảo trì, sửa chữa, hoặc các nền tảng trao đổi, tái sử dụng cũng mở ra các phân khúc thị trường chưa được khai thác. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội, một thương hiệu cam kết với kinh tế tuần hoàn sẽ dễ dàng chiếm được cảm tình và lòng tin.
Các sản phẩm "xanh", "bền vững" trở thành yếu tố khác biệt, giúp doanh nghiệp thu hút nhóm khách hàng có ý thức cao và sẵn sàng chi trả cho các giá trị này. Đáng chú ý, các dự án và doanh nghiệp theo mô hình tuần hoàn thường được ưu tiên tiếp cận các nguồn tài chính bền vững như tín dụng xanh từ ngân hàng, trái phiếu xanh từ thị trường vốn, hoặc các quỹ đầu tư tác động (impact investing). Điều này giúp doanh nghiệp có nguồn lực để đổi mới và mở rộng. Cuối cùng, doanh nghiệp áp dụng kinh tế tuần hoàn không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, phù hợp với xu thế phát triển toàn cầu, giúp họ nổi bật trên thị trường, tăng cường vị thế cạnh tranh và khả năng chống chịu trước các biến động.

Việt Nam đã và đang chứng kiến những bước chuyển mình tích cực của khu vực kinh tế tư nhân trong hành trình hướng tới kinh tế tuần hoàn, dù vẫn còn nhiều rào cản cần vượt qua. Một số doanh nghiệp tư nhân đã nhận ra tiềm năng và chủ động áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn, tạo ra những mô hình đáng khích lệ.
Ở mảng năng lượng từ rác thải, một số dự án nhà máy đốt rác phát điện do tư nhân đầu tư đã đi vào hoạt động tại Cần Thơ, Hà Nội, biến rác thải sinh hoạt thành nguồn năng lượng sạch, giải quyết đồng thời bài toán rác thải và thiếu hụt điện năng. Trong nông nghiệp tuần hoàn, nhiều mô hình trang trại tư nhân đã nâng cấp phương pháp "vườn – ao – chuồng" truyền thống bằng công nghệ hiện đại, tận dụng phân bón hữu cơ từ chất thải chăn nuôi, biogas từ phụ phẩm nông nghiệp, hay sản xuất các sản phẩm giá trị gia tăng từ phế phẩm nông nghiệp. Ngoài ra, một số doanh nghiệp cũng đã chuyển sang sản xuất xanh và vật liệu bền vững, điển hình là sản xuất vật liệu xây dựng không nung từ phế thải công nghiệp hoặc phát triển sản phẩm từ vật liệu tái chế, thân thiện hơn với môi trường.
Tuy nhiên, những điển hình tiên phong này vẫn chưa thực sự phổ biến rộng rãi. Phần lớn các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ, vốn đầu tư ban đầu, thông tin thị trường và tìm kiếm đầu ra ổn định cho các sản phẩm tuần hoàn. Điều này cho thấy sự cần thiết của những hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ phía Nhà nước để thúc đẩy diện rộng.
Nhận thức được vai trò quan trọng của kinh tế tuần hoàn và khu vực tư nhân, Chính phủ Việt Nam đã và đang nỗ lực xây dựng khung pháp lý và các cơ chế hỗ trợ. Một cột mốc quan trọng là Luật Bảo vệ Môi trường 2020, lần đầu tiên chính thức quy định về kinh tế tuần hoàn. Luật này khuyến khích phát triển mô hình kinh tế này, đặt ra trách nhiệm của nhà sản xuất, nhập khẩu trong việc thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ (Extended Producer Responsibility - EPR), đồng thời đưa ra các chính sách ưu đãi cho hoạt động sản xuất sạch hơn và kinh tế tuần hoàn.
Các chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh cũng lồng ghép các mục tiêu và giải pháp liên quan, coi đây là một trụ cột để đạt phát triển bền vững. Về chính sách ưu đãi và hỗ trợ tài chính, Chính phủ đang nghiên cứu và triển khai các chương trình tín dụng xanh (cho vay lãi suất ưu đãi), phát triển thị trường trái phiếu xanh để huy động vốn cho các dự án môi trường, cùng với các chính sách miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế và xử lý chất thải. Ngoài ra, các chương trình hỗ trợ công nghệ và thông tin cũng dần được triển khai thông qua các bộ, ngành và tổ chức quốc tế, bao gồm chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực chất lượng cao và tư vấn chuyên môn. Cuối cùng, vai trò kiến tạo của Nhà nước không chỉ dừng lại ở ban hành chính sách; Nhà nước cần tạo môi trường thuận lợi, dẫn dắt và kết nối các chủ thể trong chuỗi giá trị tuần hoàn, trở thành "bà đỡ" vững chắc cho các mô hình kinh tế tuần hoàn của khu vực tư nhân.

Bằng sự năng động, sáng tạo và khả năng thích ứng, các doanh nghiệp tư nhân không chỉ giải quyết bài toán rác thải và ô nhiễm mà còn mở ra những cơ hội kinh doanh mới, tạo ra giá trị gia tăng từ những gì tưởng chừng như đã bỏ đi. Mặc dù còn đó những thách thức về vốn, công nghệ và thị trường, nhưng với một khung khổ chính sách rõ ràng, sự hỗ trợ từ Nhà nước, và tinh thần tiên phong của cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn vững mạnh, nơi tăng trưởng kinh tế đi đôi với sự thịnh vượng của môi trường.
Mỗi quyết định đầu tư vào công nghệ tuần hoàn, mỗi sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng, mỗi hành động phân loại rác thải tại nguồn không chỉ là đóng góp nhỏ bé mà là một viên gạch xây dựng nên một tương lai xanh hơn, sạch hơn và thịnh vượng hơn cho thế hệ mai sau.