Kinh doanh phim ảnh: Nghệ thuật của can đảm và cân não
Lập một hãng phim ở Việt Nam hôm nay không chỉ là chuyện vốn hay máy quay, mà là thử thách của niềm tin và sức bền. Giữa thị trường mong manh và khát vọng sáng tạo, người làm phim phải vừa mơ mộng vừa tỉnh táo.
Dựng giấc mơ trong vùng rủi ro
Thị trường điện ảnh Việt đang sôi động chưa từng có, hầu như tuần nào cũng có phim ra rạp nhưng con số có lãi chỉ đếm trên đầu ngón tay. Con số ấy không dập tắt giấc mơ mà buộc giới làm nghề phải nghĩ khác. Ở Việt Nam, nếu tuần đầu phát hành không đạt 2.000 - 4.000 suất chiếu/ngày, phim khó vượt mốc 40 tỉ. Điện ảnh giờ cần cả toán học, không chỉ cảm xúc.

Thị trường phim ảnh Việt Nam được nhận định là có nhiều dư địa phát triển, nhưng còn đối mặt với nhiều thách thức.
Trên thế giới, Hollywood vận hành theo mô hình “giữ cổng”, hãng chọn dự án, kiểm soát chất lượng, còn sản xuất thuê ngoài; Hàn Quốc lại tích hợp toàn chuỗi từ sản xuất, phát hành đến xuất khẩu. Việt Nam chưa đủ lớn để sao chép, nhưng có thể học tinh thần công nghiệp hóa: quản lý bằng dữ liệu, minh bạch tài chính, chuyên nghiệp hóa nhân lực, từ nhà sản xuất hiện trường đến giám sát hậu kỳ.
Cuối tháng 10/2025, sự xuất hiện của V-Film, công ty con thuộc Vingroup, là bước đi táo bạo. Một tập đoàn từng thành công trong bất động sản và sản xuất ôtô giờ bước vào điện ảnh, nơi đòi hỏi không chỉ kỹ thuật mà cả “trái tim biết mộng mơ”. Có thông tin cho rằng họ đã lên kế hoạch sản xuất đến 2026, ký kết với nhiều studio lớn, cách làm bài bản để hút nhân tài và mở rộng hệ sinh thái. Điện ảnh Việt vẫn thiếu kịch bản hay, thiếu đội ngũ sản xuất chuyên nghiệp, và đặc biệt thiếu dữ liệu khán giả. Doanh thu vẫn lệ thuộc nặng vào tuần đầu, trong khi “đời sống hậu rạp”, chiếu trực tuyến, bản quyền quốc tế, vẫn là vùng trống. Nhưng chính trong khoảng trống ấy lại là cơ hội: Việt Nam có bối cảnh đẹp, văn hóa giàu chất liệu, và lớp khán giả trẻ đang lớn lên cùng phim Việt.
Nếu biết kể chuyện hiện đại và quản trị rủi ro bằng dữ liệu, phim Việt hoàn toàn có thể vươn tầm khu vực. Bởi lập hãng phim, suy cho cùng, là hành trình đi qua ba cảnh: thử thách, cô đơn và ánh sáng. Và nếu đủ kiên định, ánh sáng ấy sẽ phản chiếu không chỉ trên màn ảnh, mà trong chính giấc mơ Việt.
Nhà sản xuất Nguyễn Cao Tùng: Làm nhà sai vẫn bán được, còn làm phim thì không!

Nguyễn Cao Tùng là một trong những nhà sản xuất giàu kinh nghiệm của điện ảnh Việt. Từng tham gia nhiều dự án thương mại và hợp tác quốc tế, anh hiện điều hành 1-All Stars, đơn vị đào tạo và sản xuất phim. Trong cuộc trò chuyện này, anh chia sẻ góc nhìn về thị trường điện ảnh Việt và những lựa chọn chiến lược ở giai đoạn mới của sự nghiệp.
- Việc một tập đoàn bất động sản lớn bước chân vào lĩnh vực sản xuất phim theo ông là tín hiệu đáng mừng cho điện ảnh Việt hay chỉ là một phép thử kinh doanh?
+ Tôi cho rằng đó là tín hiệu rất tích cực. Ít nhất, họ đã nhận ra phim không chỉ là giải trí mà còn là ngành công nghiệp mang sức ảnh hưởng và quyền lực mềm. Tuy nhiên, làm phim khác làm nhà: làm nhà sai vẫn bán được, làm phim sai thì khán giả sẽ đi xem phim nước ngoài. Tiền giống như xăng, nhưng người lái mới quyết định chiếc xe đi đến đâu. Lịch sử điện ảnh Việt từng chứng minh: có hãng đầu tư hàng trăm tỷ mà khán giả chẳng nhớ nổi tên phim, trong khi có những tác phẩm nhỏ, kinh phí ít nhưng vẫn được yêu mến và nhắc lại. Vốn mạnh giúp khởi đầu nhanh, nhưng không đảm bảo đi xa nếu thiếu tầm nhìn sáng tạo.
- Theo ông, đâu là nút thắt lớn nhất khiến điện ảnh Việt chưa phát triển đúng nghĩa công nghiệp?
+ Không phải vốn hay nhân lực, mà là độ rộng của thị trường. Với hơn 100 triệu dân, tiềm năng nội dung Việt có thể đạt 4 tỷ USD, nhưng mỗi năm ta chỉ sản xuất khoảng 50 phim, quá ít để tạo sự cạnh tranh và phát hiện gương mặt mới. Vốn đầu tư không thiếu, nhân lực ngày càng giỏi, vấn đề là phải mở rộng quy mô sản xuất. Tôi tin “làn gió đông” của năm 2025, khi Hollywood, Hàn Quốc và Netflix cùng chững lại, sẽ tạo cơ hội để điện ảnh Việt bứt phá, hướng tới quy mô 100 phim mỗi năm và trở thành một ngành công nghiệp thực thụ.
- Ở góc nhìn tài chính, sản xuất phim tại Việt Nam hiện chịu rủi ro lớn nhất ở khâu nào: tiền kịch bản, tiền quay, hay hậu kỳ và marketing?
+ Rủi ro lớn nhất nằm ở kịch bản. 50% doanh thu phim phụ thuộc vào chất lượng nội dung, 30% vào tiếp thị và 20% vào phát hành. Ở nước ngoài, giai đoạn “development” chiếm 10-15% ngân sách, còn ở ta chỉ 1-2%. Không đầu tư cho ý tưởng, thì thất bại gần như chắc chắn. Sau đó là hậu kỳ, phải đạt bản phim đủ chuẩn phát hành, và cuối cùng là chiến dịch marketing, đảm bảo mức độ lan tỏa và tương tác đủ mạnh để kéo khán giả đến rạp.
- Ông có thể mô tả chuỗi giá trị phim Việt hiện nay hoạt động thế nào?
+ Trước kia, nhà sản xuất là trung tâm; nay quyền lực chia đều cho nhà phát hành và nền tảng OTT, những bên nắm dữ liệu khán giả. Chính họ mới là “người giữ cổng” của thị trường. Galaxy Studio, Vpictures (CGV) hay VieON là ví dụ điển hình. Tương lai, ai hiểu rõ hành vi người xem nhất, người đó sẽ dẫn dắt ngành điện ảnh Việt..
- Phim Việt có lãi thường thấp và phim lỗ nặng là đa số. Theo ông, con số này phản ánh điều gì?
+ Điện ảnh, ở đâu cũng vậy, vốn là lĩnh vực đầu tư mạo hiểm, đúng nghĩa “đầu tư mạo hiểm”. Nhà đầu tư đến với phim không hẳn vì lợi nhuận, mà vì sức mạnh truyền thông và khả năng tạo ra hiệu ứng xã hội. Một bộ phim thắng lớn có thể thu toàn bộ doanh thu thị trường ở thời điểm đó, nên dù rủi ro cao, cơ hội bứt phá vẫn rất lớn. Ai muốn an toàn thì hãy đầu tư vào bất động sản hay vàng, còn với phim, phần thưởng nằm ở khả năng tạo nên những hiện tượng cỡ như “Mưa đỏ”, khi tác phẩm trở thành tâm điểm của cả xã hội.
- Vậy ông thường dự đoán và quản lý rủi ro đầu tư phim bằng cách nào?
+ Tôi coi làm phim như quản lý một dự án đầu tư, mọi quyết định đều phải dựa trên dữ liệu. Trước khi rót vốn, tôi chấm điểm tám yếu tố: từ kịch bản, ê-kíp, khả năng phát hành đến mức sẵn sàng của chiến dịch truyền thông để ước lượng rủi ro và lợi nhuận. Khi phim bước vào giai đoạn quảng bá, tôi theo dõi “sức khỏe” của nó bằng một bộ chỉ số riêng, giống như đo nhịp tim. Nếu bản phim đạt chất lượng từ 7,5 điểm trở lên, lượng thảo luận trên mạng xã hội đạt từ 120 -200 ngàn lượt, khán giả tự tạo thảo luận chiếm ít nhất 40%, và chỉ số yêu thích (sentiment) trên 0,7, thì khả năng phim vượt mốc 100 tỷ doanh thu là hoàn toàn có cơ sở.
- Nếu có dữ liệu chắc, tại sao ông lại chủ yếu làm dịch vụ sản xuất thay vì đầu tư phim như trước đây?
+ Có lúc tôi phải làm phim để đạt kế hoạch doanh thu đặt ra của tập đoàn Yeah1 và Galaxy, nên nhiều phim bị ép phải quay và phát hành cho đủ số lượng khi kịch bản chưa tốt, và bản phim dựng chưa tốt. Điều này làm lương tâm làm nghề của tôi bị cắn rứt, và tất nhiên là ảnh hưởng nhiều đến danh tiếng cá nhân, có nhiều người nhận xét: “Ủa ông Tùng làm phim gì kỳ cục vậy?”. Nên hiện nay nếu chưa tìm được dự án thực sự hay, mà tôi thực sự thích, thì tôi sẽ không đầu tư. Tuy nhiên tôi đang phát triển một dự án về nữ anh hùng bấm máy năm 2026, và hy vọng nó sẽ đem hạnh phúc làm nghề trở lại.
- Ở vai trò đối tác sản xuất, ông đánh giá thế nào về mối quan hệ giữa nhà đầu tư và các nhà làm phim trẻ hiện nay?
+ Khoảng cách vẫn còn khá lớn. Nhà đầu tư nói bằng ngôn ngữ của con số, còn đạo diễn nói bằng cảm xúc. Một bên cần minh chứng tài chính, bên kia lại chỉ có niềm tin sáng tạo, và thế là dễ lạc nhau. Tôi từng chứng kiến nhiều dự án đổ vỡ chỉ vì hai bên không hiểu “ngôn ngữ” của nhau.
Ở đó, vai trò của nhà sản xuất trở nên sống còn: phải là người phiên dịch giữa cảm xúc nghệ thuật và tư duy đầu tư, để vừa giúp đạo diễn hiểu thị trường, vừa giúp nhà đầu tư thấy được giá trị dài hạn của tác phẩm. Khi hai phía cùng chia sẻ mục tiêu và niềm tin, phim mới có cơ hội được làm đúng nghĩa, vừa chạm cảm xúc khán giả, vừa xứng đáng với đồng vốn bỏ ra.
- Theo ông, điều quan trọng nhất để một nhà sản xuất phim Việt trụ vững là gì: tay nghề, may mắn hay sức chịu đựng?
+ Cả ba đều cần, nhưng nếu thiếu sức chịu đựng thì không ai trụ nổi. Nghề này không dành cho người dễ nản. Làm phim nghĩa là sống giữa hàng chục biến số mỗi ngày, kinh phí đội lên, thời tiết thay đổi, lịch quay đảo lộn, xung đột giữa nghệ thuật và thương mại. Nhà sản xuất là người đứng giữa tất cả: giữa đạo diễn và nhà đầu tư, giữa ước mơ và thực tế. Bạn phải đủ bình tĩnh để ra những quyết định khó, cắt một cảnh hay, gác lại một ý tưởng vì ngân sách không cho phép.
Điều kiện cần là phải hiểu khán giả và bắt nhịp được “meta” của thị trường; điều kiện đủ là phải lỳ, phải bền. Một thất bại có thể làm bạn mất uy tín, nhưng bản lĩnh mới giúp bạn đứng dậy và tiếp tục. Tôi luôn nghĩ, người sản xuất không phải là người tạo ra ánh sáng, mà là người giữ cho ngọn đèn không tắt. Làm đúng có thể chậm, có thể gian nan hơn, nhưng đó là cách duy nhất để giữ được sự tôn trọng và niềm tin với nghề.
- Xin cảm ơn ông!
Đạo diễn Nguyễn Tuấn Anh: Màn hình nhỏ cứu rỗi những giấc mơ lớn

Giữa thời OTT và mạng xã hội bùng nổ, đạo diễn - nhà sản xuất Nguyễn Tuấn Anh vẫn chọn đi ngược dòng: lập hãng phim, làm lại phim truyền hình bằng niềm tin và sự kiên nhẫn. Với anh, ánh sáng trên màn hình nhỏ vẫn còn đủ sức giữ lại những giấc mơ lớn. Anh chia sẻ với Văn nghệ Công an.
“Ngành phim Việt đang thay đổi từng ngày. Khi OTT bùng nổ, rạp chiếu dư công nghệ mà thiếu câu chuyện, truyền hình lại bị xem như “vùng trũng”. Nhưng tôi vẫn chọn ở lại, chọn tin rằng truyền hình chưa chết, nó chỉ đang chờ được làm lại bằng niềm tin và cách kể mới.
Tôi lập Tuấn Anh Production vào năm 2022, đúng lúc ai cũng quay lưng với phim truyền hình. Tôi hiểu, khán giả không rời bỏ tivi, họ chỉ rời bỏ những nội dung cũ kỹ. Sau nhiều năm làm sitcom và digital series, tôi nhận ra chỉ có phim dài tập và phim chiếu rạp mới đủ thời gian để kể một câu chuyện tử tế, có nhân vật sống thật. Tôi muốn làm phim có cảm xúc, nhưng vẫn phải tỉnh táo về thị trường.
Làm hãng phim ở Việt Nam là cuộc đua đường dài. Tiền, nhân sự, kịch bản, đầu ra, thứ gì cũng khó. Tôi không thể cạnh tranh bằng vốn, nên chọn cạnh tranh bằng niềm tin và sự bền bỉ. Mô hình của tôi nhỏ gọn nhưng linh hoạt: mỗi dự án là một “mini studio” tự sản xuất, tự quảng bá, có thể phát hành trên nhiều nền tảng. Đó là cách mà các hãng trẻ ở Hàn Quốc, Thái Lan từng đi qua để tạo nên bản sắc riêng.
Thị trường Việt đang thiếu cơ chế phát hành minh bạch. Phim truyền hình 30 tập tốn hàng chục tỉ đồng, nhưng nhiều đài chỉ dám mua khi sản phẩm đã hoàn chỉnh. Điều đó khiến các hãng nhỏ dễ chết chìm giữa dòng vốn. Tôi tin, chỉ khi chúng ta dám cởi mở hơn với người trẻ, điện ảnh và truyền hình mới thật sự hồi sinh.
Bộ phim “Bên em mùa nắng về” của tôi vừa đóng máy ở Măng Đen, vùng đất của sự tái sinh. Khi quay ở đó, tôi có cảm giác chính mình cũng được chữa lành. Bộ phim kể về tinh thần khởi nghiệp của người trẻ, với thông điệp: nếu dám tin và dám đi, mọi vùng đất đều có thể là khởi đầu mới. Sau dự án này, tôi sẽ tiếp tục đầu tư ba dự án ở miền Tây, Côn Đảo và Bảo Lộc.
Sau ba năm lập hãng phim, tôi hiểu rằng điều quý nhất là niềm tin. Điện ảnh và truyền hình vẫn còn cơ hội, nếu chúng ta làm đúng, làm tử tế. Tôi muốn là người cuối cùng còn tin, rằng ánh sáng trên màn hình nhỏ vẫn có thể cứu rỗi những giấc mơ lớn”.
Đạo diễn Nguyễn Hữu Tuấn: Làm hãng phim trong thị trường biến động

Hơn mười năm trước, Nguyễn Hữu Tuấn bắt đầu bằng bộ phim "Dành cho tháng sáu", sản xuất từ tiền cá nhân. Gần hai thập kỷ qua, anh miệt mài trong thị trường: mở công ty sản xuất, tham gia nhiều dự án quốc tế, với khát vọng góp phần xây dựng một nền điện ảnh chuyên nghiệp. Anh chia sẻ suy nghĩ về chiến lược, con người và niềm tin, những yếu tố sống còn để lập và vận hành một hãng phim Việt trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động.
- Anh nhìn thấy khoảng trống nào trong thị trường phim Việt khiến mình quyết định xây dựng một công ty sản xuất phim độc lập?
+ Cuối thập niên 2000, thị trường điện ảnh Việt là một khoảng trống mênh mông với số lượng rạp ít ỏi, chủ yếu ở TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Tôi còn trẻ và chỉ muốn làm phim. Ngoài niềm tin điện ảnh có tương lai thì chẳng có vũ khí nào khác cả. Mở công ty sản xuất độc lập đơn giản là để có tiếng nói riêng trong điện ảnh và văn hóa. Sau gần hai thập kỷ, thị trường đã thay đổi nhiều nhưng vẫn còn những vấn đề cố hữu. Tôi vẫn tiếp tục đi tìm không gian và thời điểm thích hợp cho tiếng nói cá nhân của mình, đó một hành trình không có điểm dừng.
- Ở Việt Nam hiện nay, theo anh, điều gì quan trọng hơn: tạo ra phim hay xây dựng hệ sinh thái studio?
+ Làm ra những bộ phim hay luôn luôn là bản chất, là cốt lõi. Đó là mục đích, là cứu cánh, còn các hệ thống sản xuất chỉ là những con đường khác nhau để đến cùng một đích. Nếu không thể liên tục làm ra phim hay, có tiếng vang toàn cầu, thì nền điện ảnh đó vẫn còn thơ bé, chưa trưởng thành. Nền điện ảnh Việt Nam là như vậy, còn rất non nớt, như một người trẻ tuổi đang đi tìm cách trả lời câu hỏi “Tôi là ai giữa thế giới này?”.
Chúng ta cứ mạnh dạn làm phim hay theo bất kỳ cách nào cũng được. Ở Việt Nam, một hãng phim lý tưởng là sản xuất được phim vừa có khán giả nội địa vừa ra thị trường quốc tế. Thị trường rạp chiếu của chúng ta có những yếu tố mà nhiều nước mơ ước: dân số đông, tính đồng nhất ngôn ngữ rất cao, hệ thống rạp chiếu minh bạch tài chính.
Tôi đã có lần nói chuyện với một người bạn Đan Mạch, họ nói rằng với dân số 6 triệu người, sản xuất 40-50 phim điện ảnh một năm như ta là chuyện cổ tích. Với các quốc gia như Malaysia, Indonesia, Singapore, dân số chia ra làm nhiều mảng văn hóa ngôn ngữ khác biệt: dân bản địa, dân gốc Ấn, dân gốc Hoa. Do đó, mỗi bộ phim làm ra rất khó để tận dụng tối đa tiềm năng thị trường như Việt Nam.
Thái Lan lại là một câu chuyện khác, người làm phim Thái chỉ có thể trông đợi vào tính minh bạch của các rạp chiếu ở Bangkok. Ở các địa phương khác, rạp chiếu bị lũng đoạn bởi các thế lực mờ ám và họ phải chấp nhận bất kỳ báo cáo doanh thu nào gửi về, dù cho chúng có đáng ngờ đến thế nào.
Việt Nam có thị trường điện ảnh tiềm năng và minh bạch. Nếu hãng phim vừa vững tài chính nhờ thị trường nội địa, vừa làm ra tác phẩm đủ phổ quát để vươn ra thế giới, đó sẽ là mô hình lý tưởng. Tiếc rằng, dù thành công trong nước, phim Việt vẫn chưa thật sự bước ra quốc tế.
- Theo anh, Việt Nam nên theo mô hình Hollywood - hãng phim chỉ giữ vai trò “gác cổng”, hay mô hình Hàn Quốc - nơi sản xuất, phát hành, rạp và nền tảng nằm trong cùng một hệ sinh thái?
+ Hai mô hình có khác biệt pháp lý, nhưng thực chất Hàn Quốc học hỏi Hollywood trong sản xuất. Ở Mỹ, luật chống độc quyền khiến studio không được sở hữu rạp chiếu; còn Hàn Quốc, các chaebol được phép xây dựng hệ sinh thái khép kín.
Dù sắc lệnh Paramount 1948 đã được gỡ bỏ, nhưng các studio Mỹ vẫn chưa quay lại kinh doanh rạp, mà chuyển sang mô hình sản xuất - phát hành - nền tảng như Disney, Netflix, Apple, Amazon. Hollywood vẫn là hình mẫu sản xuất hàng đầu thế giới, nơi studio đóng vai trò “người gác cổng” phân bổ kinh phí.
Nhưng người đứng đầu studio cũng không được lên sân khấu nhận giải Oscar hay Quả Cầu Vàng. Vinh dự đó thuộc về các nhà sản xuất và ê kíp làm phim. Việt Nam, nếu muốn trưởng thành, cũng nên học từ mô hình này: giữ vững bản chất sáng tạo, nhưng vận hành chuyên nghiệp theo chuẩn công nghiệp.
- Vậy theo anh, vai trò giám đốc hãng phim (Head of Studio) nên được hiểu thế nào: là người sáng tạo, người điều phối tài chính, hay người chiến lược?
+ Trong một ngành công nghiệp đậm tính sáng tạo như điện ảnh, ngay cả các ông trùm cũng ít nhiều là những người sáng tạo. Khi một người trở thành chủ tịch hãng phim Hollywood, dù chuyên môn gốc là doanh nhân hay nghệ sĩ, người ấy phải hoàn thành việc xác lập ra một viễn kiến chiến lược cho studio.
Từ viễn kiến ấy, họ sẽ quyết định điều phối nguồn lực của hãng phim cho ai, và như thế nào. Viễn kiến đó chính là trả lời cho câu hỏi: Sứ mệnh của hãng phim này là gì với tư cách là một người khổng lồ của điện ảnh thế giới? Nếu chỉ đơn giản là làm sao thu thật nhiều tiền, vị chủ tịch hãng phim đó nên chuyển sang một ngành khác.
- Anh có thể chia sẻ một cấu trúc tài chính mẫu cho một dự án phim tầm trung (khoảng 30 tỉ đồng): tỉ lệ vốn đầu tư, dòng thu, lợi nhuận kỳ vọng?
+ Hiện nay, phim Việt chủ yếu trông cậy vào doanh thu phòng vé, vì các kênh như VOD hay phát hành quốc tế chưa tạo được nguồn thu đáng kể. Với dự án tầm trung khoảng 30 tỉ đồng (gồm cả quảng bá), đây được xem là mức kinh phí “an toàn”: thấp hơn thì khó marketing, cao hơn lại rủi ro tài chính. Ở ngưỡng này, phim phải đạt doanh thu trên 100 tỉ mới có lãi; nếu chỉ dừng ở 70-80 tỉ thì coi như hòa vốn, và tỷ suất sinh lời như vậy vẫn bị xem là thất bại.
- Theo anh, hạn chế lớn nhất của lực lượng làm phim Việt hiện nay là gì?
+ Đây là câu hỏi khó tách bạch bằng vài yếu tố kỹ thuật. Theo tôi, người làm phim Việt trưởng thành từ chính khán giả, từ người xem trở thành người sáng tạo. Vì vậy, nhãn quan nghệ thuật của họ phản chiếu thị hiếu và trình độ thẩm mỹ của xã hội ở từng giai đoạn. Khi văn hóa phát triển, tiếng nói sáng tạo cũng lớn dần theo. Điều còn thiếu không hẳn là kỹ năng hay nhân lực, mà là ý thức về sứ mệnh văn hóa: rằng mỗi bộ phim không chỉ để giải trí, mà còn góp phần kiến tạo nền văn hóa chung.
- Anh đánh giá thế nào về tương lai quan hệ giữa rạp chiếu và nền tảng OTT ở Việt Nam - cạnh tranh hay cộng sinh?
+ Hai hình thức này chỉ cộng sinh thôi chứ không thể cạnh tranh. Đối thủ của cả rạp chiếu lẫn OTT, là hình thức giải trí tân kỳ nhất của loài người hiện nay: trò chơi điện tử. Từ nửa thập kỷ trước, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng con người ngày càng tiêu nhiều thời gian giải trí cho game hơn là cho phim. Thị trường game toàn cầu cũng lớn hơn thị trường phim vài lần. Vậy nên thay vì cạnh tranh, OTT và rạp chiếu chỉ có một lựa chọn là bắt tay nhau phòng ngự trước đối thủ mạnh hơn rất nhiều đó.
- Từ kinh nghiệm cá nhân, nếu có một nhà đầu tư mới muốn lập hãng phim, anh sẽ nói với họ: ba điều nên tránh và một điều nên tin tưởng tuyệt đối là gì?
+ Ba điều nên tránh: đừng bị cuốn vào hào quang ảo của ngành phim, đừng làm phim khi chưa đủ hiểu biết về điện ảnh, và đừng quá tự tin vào lợi nhuận dễ dàng. Thực ra, tôi thường khuyên ho åđừng lập hãng phim nếu chỉ vì đam mê nhất thời. Nhưng nếu thật sự dấn thân, hãy tin tuyệt đối rằng mỗi bộ phim, trước hết và sau rốt, luôn là làm cho chính mình, chỉ khi bản thân thật sự rung động, mới có hy vọng chạm đến khán giả. Và dù kết quả ra sao, bộ phim ấy vẫn xứng đáng được tồn tại.
- Xin cảm ơn anh!































