Kiến tạo mô hình quản trị phục vụ người dân, doanh nghiệp
Phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Quốc hội vừa qua đã gợi mở một khuôn khổ cải cách hướng tới 'Nhà nước pháp quyền mạnh nhưng không lạm quyền, có kỷ cương nhưng không xa dân', nhấn mạnh yêu cầu luật phải đi vào cuộc sống, phân cấp đi kèm vùng an toàn pháp lý và tăng cường kiểm soát quyền lực lẫn trách nhiệm giải trình. Đây không chỉ là thông điệp chính trị mà còn là 'trục pháp trị' để tổ chức lại quy trình lập pháp - thi hành pháp luật, kiến tạo mô hình quản trị phục vụ người dân và doanh nghiệp.
Từ “luật viết hay” đến “luật vận hành tốt”…
Điểm then chốt của bài phát biểu là chuyển tải tiêu chuẩn đánh giá pháp luật dựa trên khả năng thực thi: Dễ hiểu, dễ làm, đo được tác động, kiểm soát rủi ro, giảm chi phí tuân thủ. Tư duy này xử lý trực diện nghịch lý “luật đúng mà làm khó”, vốn bắt nguồn từ ba nguyên nhân: (i) quy phạm mơ hồ, ủy quyền rộng (“luật khung - luật ống”); (ii) xung đột, chồng chéo văn bản dưới luật; và (iii) thiếu cơ chế bảo vệ công chức dám làm. Đặt trọng tâm vào khả thi - minh định - chịu trách nhiệm, phát biểu mở đường cho một chương trình “nâng cấp chất lượng thể chế” theo chuẩn quốc tế về đánh giá tác động quy định (RIA), pháp điển hóa và tối giản hóa thủ tục.
Trong bài phát biểu, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: Giao quyền không phải đẩy rủi ro, càng không phải “đẩy việc” xuống cơ sở. Về pháp lý, điều này tương ứng ba trụ: (i) Rõ phạm vi thẩm quyền (ai được làm gì, giới hạn đến đâu), có thể hiện bằng “ma trận thẩm quyền” giữa Trung ương - tỉnh/thành - cơ sở. (ii) Bảo đảm nguồn lực đi kèm (ngân sách, nhân sự, công cụ số), tránh “ủy quyền danh nghĩa”. (iii) Vùng an toàn pháp lý (safe harbor) cho cán bộ khi thực thi đúng quy trình và căn cứ pháp luật, qua đó giảm “sợ sai, sợ trách nhiệm”. Cùng với đó, mô hình chính quyền địa phương 2 cấp phải được thiết kế để không xa dân và không đứt gãy dịch vụ công; việc tinh gọn đầu mối phải đi kèm chống tái tạo tầng nấc xin - cho. Khi vận hành, cần cơ chế giám sát ngang (HĐND, Mặt trận, tổ chức xã hội - nghề nghiệp) để cân bằng.
“Nhà nước mạnh” phải song hành kiểm soát quyền lực, công khai - minh bạch, và giải trình trước Nhân dân. Dưới góc độ pháp luật, có thể chuyển hóa thông điệp này thành: (i) Chuẩn hóa đánh giá hợp hiến - hợp pháp - hợp lý trong soạn thảo văn bản; tăng vai trò phản biện độc lập của cơ quan thẩm tra, viện nghiên cứu, hiệp hội. (ii) Cơ chế giải trình bắt buộc: mỗi chính sách lớn cần “Bản thuyết minh tác động” (chi phí - lợi ích, rủi ro - giảm rủi ro, phương án thay thế) và báo cáo định kỳ kết quả thực thi. (iii) Quy định xung đột lợi ích & liêm chính công: kê khai, công bố, cơ chế loại trừ tham gia quyết định khi có lợi ích liên quan; áp dụng “vùng cấm” sau công chức (cooling-off). (iv) Cổng dữ liệu mở và e-rulemaking: công bố dự thảo, dữ liệu tác động, phản hồi góp ý theo thời gian thực; chuẩn hóa ISO dữ liệu để người dân, doanh nghiệp dễ tra cứu - giám sát.
Bài phát biểu cũng yêu cầu làm rõ phương thức Đảng lãnh đạo cầm quyền: Lãnh đạo bằng đường lối đúng, nêu gương, tổ chức thực hiện, kiểm tra, giám sát kết quả, không làm thay Chính phủ, không bao biện; đồng thời, Mặt trận và các đoàn thể trở thành cầu nối giám sát, phản biện. Trên bình diện pháp luật, cần: Thể chế hóa cơ chế phản biện xã hội: bắt buộc tham vấn cộng đồng - hiệp hội với dự án luật, nghị định; công bố “ma trận tiếp thu/không tiếp thu”. Củng cố quyền tham gia của người dân: thủ tục đơn giản để kiến nghị - khiếu nại - tố cáo, theo dõi trực tuyến tiến độ giải quyết; đo lường hài lòng gắn với đánh giá công vụ.
Các thông điệp mà Tổng Bí thư đưa ra không dừng ở “khẩu hiệu đổi mới” mà đi thẳng vào yêu cầu cơ chế hóa: Mọi “đột phá” phải có lộ trình, chỉ tiêu, trách nhiệm ai - làm gì - khi nào và nguồn lực bảo đảm. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nếu thiếu bộ máy thực thi chuyên nghiệp và hạ tầng dữ liệu - số hóa, “đột phá” dễ bị “hao mòn” khi chuyển từ văn kiện sang luật và sang đời sống.
Chính sách cụ thể, hành động thực chất
Dưới góc nhìn pháp lý, bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm đã đưa ra rất nhiều chính sách cụ thể, nhằm cụ thể hóa thành hành động. Cụ thể ở đây là: Nâng chất lượng lập pháp - chống “luật khung - luật ống”. Chuẩn hóa kỹ thuật soạn thảo: ràng buộc tiêu chí “rõ người, rõ việc, rõ quy trình, rõ chế tài” ở cấp luật; chỉ ủy quyền khi có khung nội dung, giới hạn, mục tiêu minh định. Bắt buộc RIA (đánh giá tác động quy định) độc lập với dự án luật quan trọng; công khai dữ liệu chi phí tuân thủ để so sánh phương án chính sách. Pháp điển hóa và rà soát chồng chéo theo chu kỳ 2 - 3 năm; ưu tiên “cụm ngành” (đầu tư - đất đai - xây dựng - môi trường), nơi rủi ro xung đột cao;
Thiết kế “vùng an toàn pháp lý” cho thực thi. Safe harbor (vùng an toàn pháp lý) theo quy trình công chức được miễn trách nhiệm cá nhân nếu làm đúng quy trình - căn cứ; thiết lập bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp và quỹ hỗ trợ pháp lý khi thi hành công vụ. Quy tắc giải thích thuận lợi cho người nộp hồ sơ trong trường hợp bất khả kháng do lỗi hệ thống; áp dụng “im lặng là chấp thuận” với dịch vụ công đủ điều kiện số hóa;
Cơ chế “guillotine” (cơ chế “chém đứt” thủ tục kém hiệu quả) và “sunset clause” (điều khoản tự hết hiệu lực). Guillotine thủ tục: Rà soát và bãi bỏ nhóm thủ tục - điều kiện kinh doanh có chi phí cao - tác dụng thấp theo lô, tránh “gỡ từng nút”. Sunset clause (điều khoản tự hết hiệu lực): Áp dụng với quy định thử nghiệm hoặc có rủi ro gây méo mó thị trường; sau thời hạn phải đánh giá lại bằng số liệu;
Phân cấp thực chất kèm đo lường công vụ. Ma trận thẩm quyền 3 cấp: Công bố trực tuyến; hồ sơ đi sai cấp tự động chuyển và theo dõi hành trình (track&trace). Bảng điểm dịch vụ công: đo thời gian, chi phí, số lần đi lại; công khai theo địa bàn; gắn thưởng - phạt người đứng đầu;
Minh bạch - giải trình - phòng ngừa xung đột lợi ích. Danh mục công việc rủi ro (đất đai, đầu tư, mua sắm công): Bắt buộc công bố dữ liệu hợp đồng, nhà thầu, giá, thay đổi hợp đồng; đấu thầu điện tử mặc định. Cơ chế “whistleblower”: bảo vệ người tố cáo; kênh nặc danh bảo mật cao; thời hạn xử lý - phản hồi bắt buộc. Kiểm soát “cửa - cửa sau”: quy trình tiếp dân, doanh nghiệp có ghi nhận điện tử, camera–log (chế độ quay video), lịch công tác mở;
Tòa án - Trọng tài - Hòa giải: Hạ tầng bảo đảm pháp quyền. Chuẩn hóa án lệ và tăng công khai bản án; phát triển trọng tài - hòa giải trong thương mại - đầu tư; khuyến khích điều khoản giải quyết tranh chấp chuẩn quốc tế. Thiết chế giám sát chất lượng xét xử dựa trên chỉ số thời gian, tỷ lệ bản án bị hủy sửa do lỗi chủ quan; tăng ứng dụng số trong tố tụng;
Mặt trận - xã hội nghề nghiệp - doanh nghiệp cùng “đồng sáng tạo” pháp luật. E-rulemaking (làm luật điện tử, tham vấn công trên môi trường số) bắt buộc: mọi dự thảo phải có cổng góp ý mở 24/7, thống kê số liệu tiếp thu; thí điểm “jury công dân” cho chính sách tác động rộng. Hợp tác công - tư dữ liệu: chia sẻ dữ liệu phi cá nhân (mở/ẩn danh) để đo tác động chính sách theo thời gian thực;
Số hóa quản trị: “Dữ liệu tin cậy - quy trình số - con người liêm chính”. Danh mục dữ liệu dùng chung (định danh, đất đai, đăng ký kinh doanh, thuế, bảo hiểm…); “kết nối mặc định, xin tách biệt” thay vì “đóng mặc định, xin kết nối”. Lộ trình KPI số: 100% thủ tục đủ điều kiện đều “không giấy tờ - không gặp mặt - không tiền mặt”; API (giao diện lập trình ứng dụng) mở để doanh nghiệp tích hợp dịch vụ công vào quy trình vận hành;
Để tránh “hao mòn ý chí” khi chuyển từ văn kiện sang đời sống, cần một hợp đồng trách nhiệm ba tầng: Ở tầm quốc gia: Ban hành Chương trình chuẩn hóa quy trình lập pháp, nhấn mạnh RIA độc lập, guillotine thủ tục, sunset clause, e-rulemaking; đặt chỉ tiêu giảm chi phí tuân thủ theo ngành. Ở tầm Bộ - ngành - địa phương: ký cam kết kết quả với người đứng đầu; công khai bảng điểm dịch vụ công; vận hành cơ chế phối hợp ràng buộc tránh “đá quả bóng trách nhiệm”. Ở tầm cơ sở: triển khai safe harbor và bảo hiểm trách nhiệm; đào tạo “kỹ năng pháp chế - đạo đức công vụ - kỹ năng số”; mô-đun hỗ trợ pháp lý ngay trong hệ thống xử lý hồ sơ.
Tóm lại, phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm đặt ra khuôn thước pháp trị hiện đại: Pháp luật minh định - thực thi khả thi - quyền lực được kiểm soát - Nhà nước phục vụ. Nếu được thể chế hóa bằng những công cụ cụ thể (RIA độc lập, safe harbor, guillotine, sunset clause, e-rulemaking, ma trận thẩm quyền, bảng điểm dịch vụ công, kiểm soát xung đột lợi ích), chúng ta có thể chuyển từ “quản trị xin - cho” sang “quản trị kiến tạo phát triển”, củng cố niềm tin của người dân - doanh nghiệp và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia. Tính thuyết phục của cải cách không nằm ở tuyên ngôn, mà ở chất lượng thiết kế pháp lý và kỷ luật thi hành, nơi mọi quyền lực đều “được ràng buộc trong khuôn khổ pháp luật, đúng thẩm quyền, đúng mục đích, đúng lợi ích của Nhân dân”.
(*) Bài viết thể hiện góc nhìn của một chuyên gia kinh tế, trên cơ sở bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm về một số điểm mới và những định hướng quan trọng trong dự thảo Văn kiện trình Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIV của Đảng, tại Quốc hội, ngày 4/11/2025.


































