Kiểm toán môi trường trong kỷ nguyên số: Từ xu thế đến yêu cầu chiến lược
Trong bối cảnh kỷ nguyên số với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ và những thách thức môi trường mang tính toàn cầu ngày càng gia tăng, việc ứng dụng công nghệ, kỹ thuật hiện đại vào hoạt động kiểm toán môi trường (KTMT) không chỉ là một xu thế, mà đã trở thành yêu cầu chiến lược, là bước đi tất yếu đối với các cơ quan kiểm toán tối cao (SAI) trên thế giới, trong đó có Kiểm toán nhà nước (KTNN) Việt Nam.
Bài 1: Kinh nghiệm từ quốc tế

Việc ứng dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại là chìa khóa nâng cao chất lượng, hiệu quả và giá trị thực tiễn của hoạt động KTMT. Ảnh minh họa
Hiện nay, quá trình chuyển đổi số đang thúc đẩy các SAI chuyển dịch mạnh mẽ từ việc thu thập, phân tích hồ sơ và tài liệu giấy sang khai thác dữ liệu số, nhằm nâng cao độ tin cậy và tính độc lập của bằng chứng kiểm toán. Việc ứng dụng công nghệ và kỹ thuật hiện đại không chỉ giúp kiểm toán viên vượt qua các thách thức đặc thù, mà còn là chìa khóa nâng cao chất lượng, hiệu quả và giá trị thực tiễn của hoạt động KTMT.
Ứng dụng công nghệ - yêu cầu tất yếu
KTMT là lĩnh vực mang tính liên ngành sâu rộng, đòi hỏi sự tích hợp kiến thức từ nhiều chuyên ngành khác nhau. Giá trị mà KTMT mang lại cho phát triển bền vững không chỉ dừng ở việc kiểm tra việc tuân thủ quy định tài chính hay ngân sách, mà còn hướng tới đánh giá hiệu lực, hiệu quả của chính sách, chương trình môi trường - tức kiểm toán hoạt động gắn với tuân thủ.
Đặc thù của lĩnh vực môi trường đặt ra nhiều thách thức kỹ thuật và dữ liệu phức tạp, khác biệt rõ với kiểm toán tài chính truyền thống. Dữ liệu KTMT chủ yếu là phi tài chính, như chỉ số quan trắc, lượng khí thải, độ che phủ rừng… - những thông tin thiết yếu nhưng thường biến động nhanh, thiếu chuẩn hóa và khó được chấp nhận rộng rãi. Điều đó đòi hỏi kiểm toán viên phải áp dụng các phương pháp mới, dựa trên công nghệ hiện đại.
Các vấn đề môi trường tạo ra khối lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data), phát sinh liên tục 24/7 và trải rộng trên phạm vi địa lý lớn, vượt qua giới hạn không gian, thời gian (như theo dõi biến đổi khí hậu, quản lý rừng, tài nguyên nước). Nhiều chỉ tiêu, chẳng hạn giá trị đa dạng sinh học, không thể quy đổi thành thước đo tiền tệ, khiến việc đánh giá chi tiêu ngân sách gắn với hiệu quả môi trường càng trở nên phức tạp. Dữ liệu môi trường lại thường bị thiếu, sai lệch hoặc không đồng bộ giữa các nguồn, chưa có quy tắc báo cáo thống nhất - đặt ra yêu cầu cấp thiết về chuẩn hóa và số hóa dữ liệu kiểm toán.
Theo kinh nghiệm của Nhóm công tác về KTMT của Tổ chức quốc tế các Cơ quan Kiểm toán tối cao (INTOSAI WGEA), việc ứng dụng công nghệ hiện đại là xu hướng tất yếu để nâng cao năng lực và giá trị của KTMT. Công nghệ giúp: Tăng hiệu quả hoạt động kiểm toán, rút ngắn thời gian tại hiện trường, tự động hóa khâu xử lý dữ liệu lớn (như sử dụng UAV thay cho khảo sát trực tiếp); Nâng cao độ tin cậy bằng chứng kiểm toán, thay thế bằng chứng giấy dễ bị làm giả bằng bằng chứng số hoặc dữ liệu khoa học độc lập (như ảnh viễn thám); Mở rộng phạm vi kiểm toán, cho phép giám sát liên tục, theo dõi đối tượng ở xa, phân tích dữ liệu 24/7; Khai thác dữ liệu đa nguồn, phát hiện quan hệ nhân - quả giữa biến động tài nguyên và chính sách nhờ công nghệ AI, GIS.
Những công nghệ tiêu biểu
Một số công nghệ được các SAI thành viên INTOSAI WGEA ứng dụng thành công gồm:
Hệ thống thông tin địa lý (GIS), máy bay không người lái (UAV), công nghệ LiDAR và ảnh viễn thám: Các công cụ này giúp giám sát, thu thập và phân tích dữ liệu không gian, địa lý, phát hiện biến động môi trường theo thời gian. SAI Trung Quốc sử dụng công nghệ đo vẽ 3D và bản đồ số để xác định khu vực khai thác khoáng sản trái phép, thay đổi mục đích sử dụng đất, vi phạm quy hoạch mà không cần tiếp cận thực địa. SAI Brazil kiểm toán rừng Amazon; SAI Indonesia kiểm toán cấp phép sử dụng đất; SAI Ấn Độ kiểm toán tài nguyên nước và rừng; SAI Philippines giám sát vùng dễ tổn thương do thiên tai.

Công nghệ đã và đang trở thành “trợ thủ đắc lực” của KTMT. Ảnh: ST
Trí tuệ nhân tạo (AI): AI được ứng dụng để phân tích Big Data môi trường, từ chất lượng nước, không khí đến quản lý tài nguyên, nhằm nhận diện rủi ro và gian lận. SAI Hoa Kỳ dùng AI phát hiện sai phạm trong các dự án năng lượng sạch; SAI Canada ứng dụng Machine Learning phân tích dữ liệu chất lượng không khí, nguồn nước để xác định khu vực ô nhiễm cao; SAI Úc giám sát khai thác tài nguyên và phá rừng bằng dữ liệu viễn thám thời gian thực.
Tiêu chuẩn hóa dữ liệu: Đây là khâu then chốt để hiện đại hóa kiểm toán, hình thành “ngôn ngữ chung” cho dữ liệu, hỗ trợ tự động hóa quy trình. SAI Trung Quốc tiên phong xây dựng nhiều bộ tiêu chuẩn dữ liệu kiểm toán quốc tế, cho phép chia sẻ và sử dụng chung trên toàn cầu. Các SAI châu Âu, Bắc Mỹ tham gia sáng kiến tiêu chuẩn hóa dữ liệu khu vực, nâng cao khả năng tương tác, phục vụ các cuộc kiểm toán hợp tác xuyên quốc gia.
Công cụ gắn thẻ địa lý (Geo-tagging): Chức năng này cho phép xác định chính xác vị trí ảnh chụp trên bản đồ, phục vụ đối chiếu thực địa. SAI Indonesia dùng Geo-tagging để kiểm chứng khu vực rừng ngập mặn trồng mới, theo dõi biến động độ che phủ rừng theo thời gian, phân tích xu hướng qua phần mềm QGIS, giúp xác thực bằng chứng trực quan và đáng tin cậy.
Phương tiện dưới nước không người lái (UUV): Được triển khai tại Indonesia và Na Uy nhằm theo dõi tình trạng rạn san hô, giám sát ô nhiễm và tác động du lịch đến môi trường biển.
Hệ thống giám sát tàu cá (VMS, AIS, GPS, Geo-fencing): Cho phép giám sát hành trình, phát hiện vi phạm tự động, theo dõi năng suất khai thác hải sản. Các SAI Indonesia, Australia, New Zealand, Na Uy là những cơ quan tiên phong ứng dụng công nghệ này trong kiểm toán nguồn lợi thủy sản.
Có thể thấy, công nghệ đã và đang trở thành “trợ thủ đắc lực” của KTMT, giúp các SAI giải quyết những thách thức phức tạp, mở rộng phạm vi kiểm toán, tăng độ tin cậy của kết quả và minh bạch hóa quá trình đánh giá.
Những kinh nghiệm quốc tế nêu trên là nguồn tham khảo quý giá, giúp KTNN Việt Nam từng bước xây dựng lộ trình chuyển đổi số trong hoạt động KTMT - hướng tới một nền kiểm toán hiện đại, minh bạch và hiệu quả hơn trong kỷ nguyên số.
































