Không còn 'vùng trũng'
Để thị trường concert thực sự 'sống khỏe', Việt Nam cần nhiều hơn những nền tảng dài hơi các thương hiệu biểu diễn định kỳ, mô hình tour xuyên tỉnh, xuyên quốc gia, mạng lưới nhà tổ chức - sản xuất - hạ tầng hoạt động liên tục và có bản sắc riêng.
Hình thái mới của lễ hội văn hóa đương đại
Làn sóng concert những năm gần đây không đơn thuần tạo thêm một lựa chọn giải trí cho khán giả, mà thực sự viết lại cách công chúng Việt tiếp cận, cảm thụ và tiêu dùng âm nhạc. Sự kiện nhóm BlackPink sang Việt Nam biểu diễn, loạt concert quy mô lớn ra đời từ game show Anh trai vượt ngàn chông gai, Anh trai say hi, Chị đẹp đạp gió hay những live show riêng của nghệ sĩ Việt khiến trào lưu “đu” concert ở Việt Nam sôi động hơn bao giờ hết.
Trước kia, việc đi xem ca nhạc đơn giản là mua vé nghe nghệ sĩ hát trực tiếp những ca khúc quen thuộc, trong một khán phòng được dàn dựng vừa đủ. Hiện nay, concert là một trải nghiệm đa tầng, ở đó, người trẻ không chỉ đi để nghe hát, mà để sống trong một không gian nơi âm nhạc, hình ảnh, ánh sáng, cộng đồng và cảm xúc hòa quyện với nhau.
Họ đầu tư trang phục, quay video và xem việc tham dự concert như một phần trong lối sống, cách định danh bản thân với xã hội. Sự chuyển dịch này đánh dấu bước ngoặt trong hành vi tiêu dùng văn hóa: từ bị động sang chủ động, từ thụ hưởng sang đồng sáng tạo và từ cá nhân sang cộng đồng.


Khán giả xem việc tham dự concert như một phần của lối sống.
Ông Phạm Minh Toàn - nhà sáng lập dự án Lễ hội âm nhạc quốc tế HOZO - cho rằng nên định nghĩa concert là một phần của lễ hội văn hóa. Khi bắt đầu ý tưởng HOZO, đơn vị sản xuất tham khảo các lễ hội âm nhạc ở Thái Lan, châu Âu và Mỹ. Ở đó âm nhạc được xác định là điểm kết nối chính, bên cạnh đó khán giả có thể tham gia hoạt động về ẩm thực, thể thao, các hoạt động trải nghiệm đa dạng khác. “Điều quan trọng nhất là xây dựng được không khí lễ hội cho mọi tầng lớp khán giả, không chỉ đơn thuần đến để nghe nhạc và dành riêng cho giới trẻ”, ông Toàn nói.
Chuyên gia truyền thông Hồng Quang Minh - người có kinh nghiệm tham gia sản xuất một số chương trình âm nhạc ở Việt Nam - khẳng định concert hiện đại vượt xa khỏi mô hình một đêm diễn âm nhạc đơn thuần. Đó là một tổ hợp lễ hội nơi âm nhạc là hạt nhân, xung quanh đó là cả một hệ sinh thái cảm xúc thị giác cộng đồng.
Concert ngày nay mang đầy đủ những yếu tố mà một lễ hội văn hóa cần có những nghi thức tập thể như fanchant (giai điệu cổ vũ thần tượng), những màn đếm ngược, gậy cổ vũ… cho từng bài hát. Chuyên gia khẳng định đã đến lúc chúng ta nên nhìn nhận concert như một hình thái mới của lễ hội văn hóa đương đại.
Không còn “vùng trũng”
Có kinh nghiệm tham gia khâu sản xuất nhiều concert lớn, nhỏ trong nước, ông Nguyễn Thế Sơn - Phó giám đốc Stylish Media - cho rằng từ năm 2024, thị trường concert Việt Nam đã bước vào giai đoạn phát triển mạnh, cả về quy mô, kỹ thuật… dần tiệm cận quốc tế.
Khác nhiều quốc gia vốn có sẵn sân vận động 50.000-60.000 chỗ, Việt Nam gần như phải dựng từ con số 0. Ngoài Mỹ Đình, hầu như không có địa điểm đủ lớn. Các show như Anh trai vượt ngàn chông gai, Chị đẹp đạp gió phải thi công ở mặt sàn và khán đài cho khán giả lên đến chục ngàn m2, dựng khán đài, lắp ghế ngồi và toàn bộ thiết bị kỹ thuật, khiến chi phí đầu tư cao.




Năng lực tổ chức concert ở Việt Nam ngày càng chuyên nghiệp và linh hoạt.
Bước tiến nổi bật là công nghệ LED. Nếu trước đây màn hình chỉ phục vụ ghi hình cơ bản, nay ở những concert 30.000-50.000 khán giả, LED trở thành kênh chính truyền tải khoảnh khắc biểu diễn, giúp khán giả ở xa vẫn theo dõi trọn vẹn.
Về thiết bị kỹ thuật, ông Thế Sơn cho hay Việt Nam có thể đáp ứng gần như toàn bộ yêu cầu từ các ngôi sao quốc tế, từ âm thanh, ánh sáng đến ghi hình. Các concert của Jisoo (BlackPink), 2NE1 hay G-Dragon gần đây chủ yếu sử dụng thiết bị và ê-kíp trong nước, chỉ mời thêm đạo diễn âm thanh, ánh sáng. Cách đây vài năm, nghệ sĩ quốc tế thường mang toàn bộ trang thiết bị và nhân sự, giờ chỉ cần đưa ra yêu cầu và được đáp ứng đồng bộ theo chuẩn toàn cầu.
“Một concert lớn cần ít nhất 20 đơn vị phối hợp, từ âm thanh, ánh sáng, sân khấu, truyền thông, quản lý khán giả đến hậu cần nghệ sĩ. Sự đồng hành này cho thấy năng lực tổ chức ngày càng chuyên nghiệp và linh hoạt”, ông Thế Sơn nói.
Ông Hồng Quang Minh nhận định ở một số concert đỉnh cao, Việt Nam đã không còn ở “vùng trũng công nghệ”.
Đặc biệt, sự nổi lên của các đơn vị, nhà sản xuất trẻ là cuộc “thay máu”. Họ không chỉ vận hành kỹ thuật, mà tiếp cận concert như sản phẩm sáng tạo đa tầng. Nơi đó sân khấu là không gian kể chuyện, hình ảnh là ngôn ngữ thị giác, trang phục là ngữ pháp thẩm mỹ, còn trải nghiệm khán giả mới là đích đến cuối cùng.
Đặc biệt, họ hiểu Gen Z muốn được sống trong show, chứ không chỉ xem show. Từng động tác, khoảnh khắc biểu diễn của nghệ sĩ có thể hút triệu lượt xem. “Chính tư duy giao thoa giữa nghệ thuật - văn hóa - truyền thông ấy đã giúp nhiều concert gần đây không chỉ bán hết vé, mà còn lan tỏa lâu dài trên mạng xã hội và trong ký ức khán giả”, chuyên gia phân tích.
Hệ sinh thái mạnh giúp concert sống khỏe
Concert Việt Nam hiện nay đang ở trạng thái tương đối “nóng” nhưng chưa bền. Nhu cầu khán giả lớn, có nghệ sĩ đủ sức hút, người xem sẵn sàng chi trả và có nhiều sự kiện thành công vang dội, nhưng hệ sinh thái xung quanh vẫn mong manh. Sự phát triển hiện tại phần nhiều đến từ nỗ lực riêng lẻ của các cá nhân hoặc nhóm tiên phong, hơn là một thị trường đã hình thành chuẩn mực.
Nói cách khác, chúng ta đang chứng kiến các cú bùng nổ mang tính hiện tượng - rất ấn tượng nhưng vẫn thiếu sự ổn định. Điều này thể hiện qua việc phần lớn các chương trình vẫn phụ thuộc vào nghệ sĩ có tên tuổi, trong khi đó các địa điểm tổ chức chưa chuẩn hóa theo tiêu chí kỹ thuật quốc tế, và các mô hình thương mại hóa vẫn còn sơ khai.



Việt Nam cần thương hiệu concert riêng.
Khi nguồn thu chính của concert đến từ bán vé và những dịch vụ đi kèm, công nghiệp biểu diễn mới phát triển bền vững được. Ngược lại, nếu chỉ trông chờ nhãn hàng tài trợ và phát vé miễn phí, nền tảng concert chưa thực sự mạnh khỏe. Chỉ cần tình hình kinh tế biến động, nhãn hàng rút tài trợ là các nhà tổ chức sẽ lao đao.
Để thị trường concert phát triển thực sự, Việt Nam cần nhiều hơn các thương hiệu biểu diễn định kỳ, mô hình tour xuyên tỉnh, xuyên quốc gia, mạng lưới nhà tổ chức - sản xuất - hạ tầng hoạt động liên tục và có bản sắc riêng. Khi ấy, concert mới không chỉ là hiện tượng, mà là ngành công nghiệp.
Muốn concert Việt có thể phát triển thành sản phẩm văn hóa mang tính biểu trưng như mô hình ở Hàn Quốc hay Nhật Bản, điều đầu tiên cần là tầm nhìn dài hạn từ cả ngành công nghiệp giải trí.
Concert ở Hàn Quốc hay Nhật Bản không sống nhờ sức hút nhất thời, mà tồn tại nhờ lực lượng khán giả trung thành, hệ sinh thái nội dung liên tục được cập nhật và sự hỗ trợ từ các ngành phụ trợ như du lịch, thương hiệu, truyền thông. Việt Nam có nhiều nghệ sĩ tài năng và lượng người hâm mộ đông đảo, nhưng vẫn cần concert có thương hiệu riêng hay buổi diễn thường niên.