'Không biết' cũng là một món quà!

Thời học tiểu học, mỗi khi giáo viên đặt những câu hỏi bất ngờ, tôi luôn là người giơ tay đầu tiên.

Không cần giỏi nhất, chỉ cần trung thực với sự học của mình. Ảnh minh họa: Xuân Phú

Không cần giỏi nhất, chỉ cần trung thực với sự học của mình. Ảnh minh họa: Xuân Phú

Dù có những lúc chưa kịp nghĩ ra đáp án, tay tôi vẫn đưa lên thật nhanh. Vì tôi không chịu được cảm giác người khác sẽ trả lời trước mình. Tôi muốn thầy cô gọi tên tôi. Tôi muốn là đứa “giỏi nhất lớp”. Tôi muốn mọi ánh mắt nhìn về mình với sự thán phục. Đó là phần thưởng lớn nhất đối với tôi khi ấy, thậm chí lớn hơn cả điểm mười.

Từ đó đến tận những năm đại học, tôi không ngừng theo đuổi cảm giác ấy, cái cảm giác được công nhận, được ghi nhận, được đánh giá là “giỏi hơn người khác”. Học với tôi không chỉ là hành động tiếp thu mà là một cuộc thi liên tục, nơi thành tích và thứ hạng định nghĩa giá trị cá nhân. Tôi học như một kẻ đi gom huy chương vô hình, lúc nào cũng chạy trước, không để bản thân bị tụt lại phía sau. Thậm chí trong những lớp học không có bảng xếp hạng, tôi tự tạo ra bảng xếp hạng cho riêng mình trong đầu.

Tôi tưởng đó là động lực. Nhưng về sau, tôi nhận ra đó là nỗi sợ. Sợ không được nhìn nhận. Sợ không phải là người giỏi nhất. Và nỗi sợ đó đã khiến tôi học sai cách.

Không khó để thấy rằng hệ thống giáo dục truyền thống, đặc biệt ở châu Á, thường đặt nặng việc phân loại, xếp hạng học sinh. Từ điểm số, thành tích đến danh hiệu, mọi thứ được quy đổi thành thứ hạng. Những ai “giỏi nhất lớp” được tôn vinh, được làm cán bộ lớp, được chọn đi thi học sinh giỏi. Còn những người học để hiểu, học để khám phá nhưng không đạt thành tích cao thường bị xem là “chưa cố gắng đủ”. Dần dần, việc học bị hiểu lầm là một hình thức “tranh hạng”, thay vì hành trình cá nhân để hiểu chính mình và thế giới.

Tôi từng là một phần trong cuộc đua ấy. Và tôi thắng, ít nhất là trên bảng điểm. Nhưng tôi thua ở một thứ khác. Đó là khả năng thừa nhận rằng mình không biết. Tôi ngại hỏi lại. Tôi sợ đặt câu hỏi sẽ khiến người khác nghĩ rằng tôi… kém. Mỗi khi bước vào lĩnh vực mới, thay vì tò mò và hứng thú, tôi thấy áp lực. Tôi phải học nhanh, hiểu sớm, chứng tỏ được mình. Tôi từng tự hào vì người khác gọi tôi là “thông minh” mà quên mất rằng sự thông minh đích thực không đến từ tốc độ, nó đến từ chiều sâu.

Tôi chỉ thực sự thức tỉnh khi tình cờ đọc được bài báo có tên: “The Importance of Stupidity in Scientific Research” (Martin A. Schwartz, 2008). Trong đó, Schwartz kể lại sự ngạc nhiên khi chuyển từ sinh viên giỏi bậc đại học sang môi trường nghiên cứu bậc cao học, nơi ông liên tục cảm thấy mình… ngu ngơ.

Những câu hỏi khoa học ông theo đuổi không có đáp án sẵn, không có tài liệu chuẩn mực, không có “người đúng nhất”. Ban đầu, ông cảm thấy khủng hoảng, mất niềm tin. Nhưng rồi ông nhận ra: Cảm giác không biết chính là điều tạo ra bước tiến trong tri thức. “Nếu bạn không cảm thấy mình ngu ngơ trong nghiên cứu, tức là bạn chưa thực sự tiến xa”, ông viết.

Ông gọi đó là “productive stupidity” - sự “không biết có mục đích”. Bạn không biết nhưng bạn chủ động chọn đi vào vùng đất chưa ai hiểu rõ. Bạn chấp nhận sự bối rối, sự mơ hồ, và vẫn bước tiếp. Đó là lúc tri thức thực sự được tạo ra.

Tôi đọc đoạn đó trong im lặng. Và cảm thấy nhẹ lòng. Thì ra, không biết không có nghĩa là kém. Không biết là tiền đề của hiểu biết sâu sắc.

Cảm giác đó đưa tôi đi tìm hiểu thêm. Tôi bắt đầu đọc các công trình về tâm lý học giáo dục. Carol Dweck, nhà tâm lý học nổi tiếng tại Stanford, trong nghiên cứu về mindset đã phân biệt hai dạng người học để chứng minh bản thân (fixed mindset) và phát triển bản thân (growth mindset).

Người học để chứng minh bản thân thường tránh thách thức, né sai lầm bởi họ sợ thất bại sẽ làm tổn thương hình ảnh “giỏi giang” của mình. Ngược lại, người học để phát triển bản thân không ngại thử nghiệm, chấp nhận sai vì họ tin rằng năng lực có thể được rèn luyện qua thời gian.

Carol Dweck (2006) gọi đó là sự khác biệt giữa “fixed mindset” và “growth mindset”. Và chính “growth mindset” là thứ làm nên sự nghiệp bền vững, tiến bộ dài hạn và bình an nội tại trong quá trình học tập.

Tôi cũng tìm thấy nhiều nghiên cứu đồng quan điểm. Năm 2012, trong cuốn “How Children Succeed”, từ các tổng hợp, Paul Tough nhấn mạnh rằng, sự kiên trì, khả năng phục hồi sau thất bại, tính tò mò và niềm tin nội tại quan trọng hơn IQ hay thành tích học tập trong việc dự đoán thành công lâu dài. Trong khi đó, nghiên cứu của Duckworth & Seligman (2005) cho thấy “self-discipline” (tự kỷ luật) là chỉ báo thành công học đường mạnh hơn cả chỉ số IQ.

Một nghiên cứu khác từ Harvard (Yeager & Dweck, 2012) phát hiện rằng khi học sinh được dạy về “neuroplasticity” - khả năng não bộ thay đổi qua việc học - các em có xu hướng dũng cảm hơn trước thất bại, xem lỗi sai là cơ hội học tập, và có kết quả học tốt hơn sau một thời gian.

Tất cả những phát hiện đó đưa tôi trở về câu hỏi ban đầu: Học để làm gì? Học để ai công nhận? Hay học để chính mình tiến bộ?

Tôi bắt đầu học lại theo đúng nghĩa đen. Tôi học với tâm thế của người chưa biết. Tôi đọc sách chậm hơn, đặt câu hỏi nhiều hơn. Trong các lớp học, tôi không còn phải là người phát biểu đầu tiên. Tôi lắng nghe. Tôi phản biện khi thực sự hiểu. Tôi thấy rõ ràng khi không học để hơn người khác, tôi học nhanh hơn. Vì tôi không còn bị phân tán bởi những cái nhìn xung quanh.

Tôi tập yêu việc mình không biết. Vì đó là dấu hiệu tôi đang ở nơi mới. Tôi thấy dễ chịu khi được hỏi khó vì đó là lúc tôi được mở rộng. Tôi không ngại nói “mình chưa chắc lắm” vì tôi không cần chứng minh gì cả. Tôi chỉ cần hiểu sâu thêm một lớp nữa.

Tôi cũng học cách dạy sinh viên theo hướng đó. Trong lớp, tôi không còn tìm “học trò giỏi nhất”, mà tìm “học trò tiến bộ nhất”. Tôi hỏi các em: “Em thấy hôm nay mình hiểu hơn hôm qua điều gì?”. Thay vì: “Ai đúng?”, tôi hỏi: “Tại sao em nghĩ vậy?”. Và điều kỳ lạ xảy ra. Đó là lớp học nhẹ nhàng hơn nhưng sâu sắc hơn vì mỗi người đều được học theo cách riêng của mình.

Nếu tôi có thể quay lại thời tiểu học, gặp lại đứa trẻ giơ tay thật nhanh năm xưa, tôi sẽ nói với cậu ấy: “Không cần phải luôn là người đầu tiên. Chỉ cần là người kiên nhẫn nhất. Chỉ cần em học điều mình chưa biết. Và yêu sự chưa biết đó”.

Tôi nghĩ, chúng ta không cần giỏi nhất. Chúng ta chỉ cần trung thực với sự học của mình. Đó cũng là lý do tôi hay dặn các sinh viên của mình rằng, học là để “giỏi hơn” thay vì là “giỏi nhất”, vì khi “giỏi nhất” cũng là lúc ta tự giới hạn sự phát triển của bản thân. Ngược lại, “giỏi hơn” lại cho chúng ta thêm không gian để nuôi dưỡng tiếp sự cố gắng, từ đó để bản thân trở thành phiên bản tốt hơn nữa của chính mình.

Lê Hoài Việt (Giảng viên Trường Đại học Mở TP Hồ Chí Minh)

Nguồn GD&TĐ: https://giaoducthoidai.vn/khong-biet-cung-la-mot-mon-qua-post750298.html