Khi Bắc Kinh quyết không để Mỹ cầm chìa khóa AI toàn cầu

Trong những tuần gần đây, căng thẳng thương mại Mỹ- Trung có xu hướng tạm thời hạ nhiệt nhờ một số vòng đối thoại và thỏa thuận hạn chế đối đầu trực tiếp. Tuy nhiên, mặc dù 'thuế quan và trừng phạt' tạm thời giảm, cạnh tranh công nghệ vẫn là một mảng nóng: AI, chip bán dẫn, và hạ tầng dữ liệu trở thành trọng tâm chiến lược.

Cạnh tranh công nghệ Mỹ -Trung: Trung Quốc sử dụng công cụ pháp lý mới Ảnh: South China Morning Post

Cạnh tranh công nghệ Mỹ -Trung: Trung Quốc sử dụng công cụ pháp lý mới Ảnh: South China Morning Post

Bắc Kinh mới đây ban hành hướng dẫn yêu cầu mọi dự án trung tâm dữ liệu có vốn nhà nước chỉ được phép sử dụng chip trí tuệ nhân tạo (AI) sản xuất trong nước là một bước ngoặt trong cuộc cạnh tranh công nghệ Mỹ- Trung. Đằng sau mệnh lệnh hành chính này là một tuyên bố chính trị mạnh mẽ: Trung Quốc sẽ không để Mỹ nắm toàn quyền kiểm soát chuỗi cung ứng AI toàn cầu.

Quyết định mang tính “tự cường công nghệ”

Trung Quốc hôm 5/11 ban hành hướng dẫn yêu cầu các trung tâm dữ liệu được nhà nước tài trợ chỉ được sử dụng chip AI sản xuất trong nước, đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn chip Mỹ (NVIDIA, AMD, Intel). Các trung tâm đang xây dựng dưới 30% phải tháo chip Mỹ và thay hoàn toàn bằng chip Trung Quốc. Chính phủ còn hỗ trợ điện năng cho các trung tâm dùng chip nội địa.

Động thái này được xác nhận, là nỗ lực rõ ràng nhất của Bắc Kinh nhằm loại bỏ công nghệ nước ngoài khỏi hạ tầng số trọng yếu của mình. Nó đồng thời cho thấy một chuyển biến sâu sắc trong tư duy lãnh đạo: công nghệ không còn chỉ là công cụ phát triển, mà là biểu tượng của chủ quyền quốc gia.

Đây là lần đầu tiên Bắc Kinh áp dụng quy định bắt buộc 100% “nội địa hóa” trong lĩnh vực AI, một động thái được xem là “bước sang giai đoạn chủ động tấn công” trong cuộc đua bán dẫn.

Sự thay đổi này không chỉ là phản ứng với lệnh cấm xuất khẩu chip cao cấp trước đó của Washington, mà còn thể hiện niềm tin mới: Trung Quốc tin rằng họ có thể phát triển AI mà không cần Nvidia. Các dự án đang xây dựng sẽ được cấp trợ cấp năng lượng giảm tới 50% nếu dùng chip nội địa, một biện pháp vừa kinh tế, vừa chính trị.

Từ phụ thuộc đến tách rời

Chính sách này là sự tiếp nối chuỗi hành động có tính hệ thống. Trong hơn một thập kỷ, sự trỗi dậy của kinh tế số Trung Quốc phụ thuộc đáng kể vào các chip do Mỹ sản xuất, đặc biệt là GPU của NVIDIA , chiếm tới 90% thị phần toàn cầu về AI. Sau hàng loạt lệnh cấm xuất khẩu của Washington từ năm 2022, Bắc Kinh buộc phải tìm cách ứng phó.

Sau khi Mỹ siết chặt kiểm soát xuất khẩu chip A100 và H100 năm 2022, Trung Quốc lập tức rót hơn 344 tỷ nhân dân tệ (70 tỷ USD) vào quỹ bán dẫn quốc gia, hỗ trợ Huawei, Cambricon và hàng loạt start-up phát triển chip AI.

Từ phản ứng ban đầu mang tính phòng thủ đã nhanh chóng chuyển thành chiến lược tách rời có chủ đích . Chỉ trong ba năm, các sản phẩm nội địa đã thu hẹp khoảng cách với Nvidia. Huawei Ascend 910C của Trung Quốc hiện đạt khoảng 60% hiệu năng H100, trong khi Cambricon MLU 590 đạt 80% so với A100. Dù vẫn thua về hiệu suất trên mỗi watt, Trung Quốc lại bù bằng “số lượng”: ghép hàng trăm con chip để đạt sức mạnh tương đương cụm GPU cao cấp của Mỹ, một cách làm tốn kém nhưng hiệu quả.

Cuộc chiến không chỉ là về công nghệ

Phía sau những con chip là một cuộc đua quyền lực. Mỹ muốn giữ vị thế thống trị trong AI, coi đây là “hạ tầng của sức mạnh toàn cầu”, còn Trung Quốc xem AI là chìa khóa cho an ninh dữ liệu và chủ quyền số. Khi Bắc Kinh tuyên bố “cấm tuyệt đối chip ngoại” trong các dự án nhà nước, thông điệp gửi tới Washington là rõ ràng: Trung Quốc sẵn sàng sống mà không có Mỹ trong chuỗi cung ứng công nghệ.

Với Mỹ, điều này đặt ra nghịch lý chiến lược. Lệnh cấm nhằm kiềm chế Trung Quốc, nhưng lại có thể đang thúc đẩy quá trình “tách rời công nghệ” nhanh hơn. Như CEO Jensen Huang của Nvidia từng cảnh báo: “Nếu cắt đứt hoàn toàn, Trung Quốc sẽ buộc phải tự cung, và họ sẽ làm được.” Giờ đây, lời cảnh báo đó đang thành hiện thực.

Dĩ nhiên, con đường tự chủ không bằng phẳng. AI của Trung Quốc vẫn thiếu hệ sinh thái phần mềm tương thích, còn các công ty như MetaX hay Moore Threads mới ở giai đoạn đầu. Nhưng với hơn 100 tỷ USD đầu tư công, sự kết hợp giữa chính trị, kinh tế và công nghiệp đang tạo ra một “chủ nghĩa dân tộc công nghệ” chưa từng có tiền lệ.

Morgan Stanley dự báo mức tự chủ chip AI của Trung Quốc có thể đạt 82% vào năm 2027, nhưng với tốc độ chính trị hiện nay, con số đó có thể đến sớm hơn.

Trung Quốc “luật hóa” cạnh tranh công nghệ: khi quy chế trở thành vũ khí chiến lược

Trong một thời đại mà công nghệ cao trở thành nhân tố lõi của quyền lực quốc gia, điều đáng chú ý không phải chỉ là tốc độ sản xuất chip hay số lượng trung tâm dữ liệu, mà là cách các quốc gia định nghĩa và dùng luật pháp như một công cụ chiến lược.

Các văn bản gần đây, từ kết luận Nvidia đã vi phạm Luật Chống độc quyền của Trung Quốc đến thông tin về lệnh hướng dẫn cấm chip nước ngoài trong các trung tâm dữ liệu được tài trợ nhà nước, từ luật quản lý an ninh mạng, hay các điều tra chống độc quyền đối với doanh nghiệp Mỹ đều nằm trong một chuỗi hành động có tính hệ thống. Điểm chung của chúng là tạo ra một không gian pháp lý “có chủ quyền, nơi Bắc Kinh có thể kiểm soát dòng dữ liệu, công nghệ và tiêu chuẩn vận hành theo lợi ích quốc gia. Tất cả đang vẽ nên một bức tranh nhất quán: Bắc Kinh đang chủ động “luật hóa” cạnh tranh công nghệ để giảm thiểu phụ thuộc và gia tăng thế chủ động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dữ liệu cho thấy có hai động lực chính dẫn đến chiến lược này. Thứ nhất là phản ứng có hệ thống đối với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và trừng phạt do Washington dẫn dắt: khi công nghệ trở thành khẩu súng chính trị, thì luật pháp được triển khai để bảo vệ thị trường nội địa, trừng phạt các thực thể tuân thủ các lệnh ngoại vi, và phong tỏa những kênh nhập khẩu chiến lược. Thứ hai là tham vọng nội sinh: xây dựng hệ sinh thái chip, phần mềm và dữ liệu độc lập nhằm hiện thực hóa mục tiêu “an ninh công nghệ” và chủ quyền số.

Đây không còn là một chuỗi động thái phản công lẻ tẻ từ Bắc Kinh mà là chiến lược pháp chế có hệ thống: tạo ra rào cản pháp lý để chuyển dịch nhu cầu về phía sản phẩm nội địa (ví dụ: hướng dẫn yêu cầu trung tâm dữ liệu được tài trợ nhà nước chỉ dùng chip nội địa), đồng thời trang bị cho nhà nước công cụ gây sức ép (danh sách “Những thực thể không đáng tin cậy”- Unreliable Entity”, khả năng trừng phạt các doanh nghiệp tuân thủ lệnh nước ngoài).

Về chiến lược, “luật hóa” mang lại ba lợi thế then chốt cho Trung Quốc: Thứ nhất, tự chủ thể chế, bảo đảm rằng công nghệ trọng yếu không bị phụ thuộc vào quy tắc và chuẩn mực phương Tây. Thứ hai, công cụ đàm phán đối xứng , cho phép Bắc Kinh phản ứng bằng công cụ pháp lý thay vì thương mại, nâng tầm cạnh tranh lêntầm cao mới. Thứ ba, định hình chuẩn mực quốc tế, thông qua việc xuất khẩu mô hình pháp lý công nghệ ra các nước tham gia Sáng kiến Vành đai và Con đường, qua đó mở rộng ảnh hưởng “luật chơi Trung Quốc”.

Tác động đối với Mỹ và các nền kinh tế tiên tiến là rõ rệt: ưu thế về công nghệ cao đang bị thách thức bởi ưu thế về thể chế của Trung Quốc, trong khi “luật hóa” trở thành hình thức cạnh tranh mới, ít ồn ào hơn thương chiến, nhưng dài hơi và sâu sắc hơn trong việc tái định hình trật tự công nghệ toàn cầu.

Tựu trung, Mỹ kiểm soát đầu vào của đổi mới, còn Trung Quốc kiểm soát đầu ra của quyền lực thể chế. Một bên định hình luật chơi, bên kia tạo ra luật riêng để “tự chủ trong luật chơi đó”. Cuộc chiến AI vì thế không còn thuần túy về thuật toán hay chip, mà là cuộc đấu giữa hai mô hình văn minh công nghệ

Thách thức đối với nguyên tắc thương mại công bằng

Sự kiện Trung Quốc cấm chip AI nước ngoài không chỉ là một “biện pháp bảo hộ” trong ngành công nghệ, mà còn là một thách thức thể chế trực tiếp với WTO, khiến tổ chức này phải đối mặt với câu hỏi sống còn: Liệu luật thương mại toàn cầu còn đủ sức điều chỉnh thời đại công nghệ và chủ quyền dữ liệu hay không?

Cạnh tranh công nghệ Mỹ-Trung đẩy WTO vào thế khó Ảnh: South China Morning Post

Cạnh tranh công nghệ Mỹ-Trung đẩy WTO vào thế khó Ảnh: South China Morning Post

Theo quy định của WTO, đặc biệt là Hiệp định GATT và Hiệp định về Thương mại Dịch vụ (GATS), các quốc gia không được phép phân biệt đối xử giữa hàng hóa, dịch vụ nội địa và nước ngoài.Việc Trung Quốc yêu cầu chỉ sử dụng chip AI sản xuất trong nước trong các trung tâm dữ liệu do nhà nước tài trợ có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc đối xử quốc gia, nếu các chip của NVIDIA, AMD hoặc Intel bị loại trừ không vì lý do kỹ thuật, mà vì xuất xứ.

Tuy nhiên, Bắc Kinh thường biện minh bằng ngoại lệ an ninh quốc gia”, một khoảng trống pháp lý mà WTO rất khó xử lý, nhất là khi các công nghệ AI được xem là “nhạy cảm về an ninh dữ liệu”.

Ngay cả khi Mỹ hoặc đồng minh muốn đưa vụ việc lên Cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO, thì hiện nay hệ thống phúc thẩm của WTO đang tê liệt do Mỹ chặn bổ nhiệm thẩm phán mới từ 2019.Điều đó khiến mọi nỗ lực kiện Trung Quốc gần như không có cơ chế thực thi hiệu quả, WTO có thể ra phán quyết sơ bộ, nhưng không thể cưỡng chế hoặc ra lệnh trừng phạt nếu bị kháng cáo.

Lệnh cấm chip không chỉ là một quyết định thương mại, mà là một biểu hiện của sự “chính trị hóa” chuỗi cung ứng công nghệ.Khi các quốc gia dùng luật an ninh, dữ liệu, hay AI để điều chỉnh thương mại, WTO, vốn được thiết kế cho thương mại hàng hóa truyền thống, trở nên bị “vượt khung”, không đủ công cụ để điều tiết các lĩnh vực mang tính công nghệ – chiến lược. Nói cách khác, luật WTO đang bị thử thách bởi một hình thức chủ quyền công nghệ mới.

Hệ quả thực tế: chi phí tuân thủ, rủi ro chuỗi cung ứng và phân cực thể chế

Hệ quả đầu tiên và rõ nhất là chi phí tuân thủ gia tăng. Doanh nghiệp giờ đây phải cân nhắc ít nhất hai bộ luật đối nghịch: luật kiểm soát xuất khẩu phương Tây và các quy định Trung Quốc có thể trừng phạt hành vi tuân thủ luật phương Tây. Hậu quả là khi tuân thủ luật bên A lại có thể khiến vi phạm luật bên B, tạo ra rủi ro pháp lý, tài chính và vận hành rất lớn.

Về chuỗi cung ứng, dữ liệu minh họa rằng rủi ro gián đoạn trở nên thường trực: lệnh cấm đột ngột, yêu cầu cấp phép xuất khẩu mới, hay thậm chí chỉ một hướng dẫn hành chính có thể khiến một dự án trung tâm dữ liệu phải tháo bỏ thiết bị đã lắp đặt hoặc hủy hợp đồng. Điều này buộc các doanh nghiệp phải đưa ra các kế hoạch “Plan B/Plan C” với đa dạng hóa nguồn cung và lưu trữ chiến lược, nhưng trong nhiều trường hợp không có giải pháp thay thế tức thời cho các thành phần then chốt.

Ở tầm địa chính trị, chuỗi luật này đẩy thế giới tiến gần hơn đến kịch bản “lưỡng cực thể chế”: một hệ sinh thái do Mỹ dẫn dắt và một hệ sinh thái được Bắc Kinh định hình. Hậu quả là không chỉ hàng hóa mà còn tiêu chuẩn công nghệ, nền tảng phần mềm và tập quán quản trị dữ liệu có nguy cơ tách biệt, buộc các nước thứ ba phải chọn phe hoặc chấp nhận chi phí hoạt động trong hai bộ quy tắc khác nhau.

Tương lai bị phân mảnh

Chính sách mới của Bắc Kinh không chỉ là một biện pháp trả đũa. Nó là tuyên ngôn về chủ quyền công nghệ. Sau nhiều năm vận hành trong trật tự do Mỹ dẫn dắt, Trung Quốc giờ đây muốn định hình kiến trúc số theo cách riêng. Trên bình diện quốc tế, lệnh cấm làm gia tăng nguy cơ phân mảnh chuỗi cung ứng và hình thành “lưỡng cực công nghệ, buộc các quốc gia thứ ba phải lựa chọn giữa hai hệ sinh thái Mỹ - Trung, đồng thời thúc đẩy xu hướng tự cường công nghệ và nội địa hóa AI. Như vậy, Trung Quốc đang biến pháp lý và chính sách nhà nước thành công cụ chiến lược, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa định hình các quy tắc vận hành trong trật tự công nghệ tương lai.

Hệ quả là thế giới AI đang bước vào thời kỳ phân mảnh công nghệ. Các công ty Mỹ như OpenAI, Meta hay Microsoft đang xây dựng siêu trung tâm dữ liệu dựa vào NVIDIA; còn Trung Quốc tạo hệ sinh thái riêng với Huawei và Cambricon. Hai dòng công nghệ phát triển song song, mỗi bên gắn liền với mô hình chính trị và giá trị của mình.

Trong một thế giới lưỡng cực công nghệ như vậy, ngay cả các quốc gia trung lập, từ Singapore đến châu Âu, cũng sẽ buộc phải lựa chọn: họ sẽ gắn hạ tầng AI với chuẩn phương Tây hay Trung Quốc?

Đối với các doanh nghiệp và nhà làm chính sách, điều then chốt không phải là tìm cách né tránh chính trị hóa công nghệ , điều đó không khả thi, mà là học cách vận hành trong một thế giới nơi quy tắc chơi có thể được viết, sửa đổi, và dùng làm vũ khí.

Nhật Lệ

Nguồn: Reuters, SCMP, The Times of India

Nguồn Thanh Hóa: http://baothanhhoa.vn/khi-bac-kinh-quyet-khong-de-my-cam-chia-khoa-ai-toan-cau-268490.htm