Khi 'an ninh' và 'tự do' gặp nhau ở ngưỡng cửa Schengen

Liên minh châu Âu (EU) ngày 12/10 đã chính thức kích hoạt Hệ thống kiểm soát xuất nhập cảnh kỹ thuật số (EES), đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử quản lý biên giới Schengen.

Biển hiệu chào mừng khách du lịch tới khu vực Schengen tại sân bay quốc tế gần Bucharest, Romania. Ảnh: THX/TTXVN

Biển hiệu chào mừng khách du lịch tới khu vực Schengen tại sân bay quốc tế gần Bucharest, Romania. Ảnh: THX/TTXVN

Thay cho con dấu hộ chiếu truyền thống, người nhập cảnh nay để lại “dấu vân tay số” - hồ sơ điện tử ghi nhận mọi lần ra vào lãnh thổ châu Âu.

Đằng sau thay đổi tưởng chừng kỹ thuật ấy là tầm nhìn chiến lược: dựng nên “biên giới kỹ thuật số” đầu tiên, nơi dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng trở thành tuyến phòng thủ mới của châu Âu.

EES là hạ tầng giám sát kỹ thuật số quy mô lục địa, theo dõi, xác minh và lưu trữ dữ liệu sinh trắc học của công dân ngoài EU. Mỗi lượt qua biên giới Schengen, hành khách được quét hộ chiếu, chụp ảnh khuôn mặt, lấy dấu vân tay - toàn bộ dữ liệu được liên kết vào hồ sơ điện tử và lưu tối đa 3 năm, hoặc 5 năm nếu vi phạm quy định nhập cư. Khi rời đi, hệ thống tự động ghi nhận thời điểm xuất cảnh, xác định rõ ai còn lưu trú quá hạn.

Dự án do eu-LISA, cơ quan phụ trách các hệ thống công nghệ quy mô lớn của EU, triển khai với 27 quốc gia thành viên. Trong giai đoạn đầu, EES được vận hành tại các cửa khẩu, sân bay và nhà ga quốc tế, trước khi áp dụng đồng bộ trên toàn khối vào tháng 4/2026, thay thế hoàn toàn quy trình đóng dấu hộ chiếu.

Giới chức châu Âu kỳ vọng công cụ này hiện đại hóa kiểm soát biên giới, giảm tắc nghẽn, phát hiện nhanh người nhập cư bất hợp pháp và chia sẻ dữ liệu thời gian thực giữa các nước. Lần đầu tiên, EU có thể nắm được bức tranh tổng thể về luồng di chuyển xuyên biên giới - điều trước đây bất khả thi.

Khi kết nối với các cơ sở dữ liệu như Hệ thống thông tin Schengen (SIS), Hệ thống thông tin thị thực (VIS) hay Hệ thống dữ liệu vân tay châu Âu (Eurodac), EES trở thành “trung tâm thần kinh” của an ninh châu Âu, giúp phát hiện ngay người bị truy nã hoặc nghi phạm khủng bố. Hệ thống này cũng đặt nền tảng cho các sáng kiến tiếp theo như ETIAS - cơ chế cấp phép du lịch điện tử - và EU Digital Identity Wallet, ví định danh số hướng tới một không gian nhận diện thống nhất cho công dân châu Âu.

Tuy nhiên, đằng sau tham vọng đó là câu hỏi lớn về quyền riêng tư và đạo đức công nghệ. Cơ quan Bảo vệ dữ liệu châu Âu (EDPS) cảnh báo việc thu thập dữ liệu sinh trắc học của hàng trăm triệu người là “một trong những can thiệp sâu sắc nhất vào đời sống riêng tư mà EU từng thực hiện”, và yêu cầu thiết lập cơ chế giám sát độc lập.

Nhà nghiên cứu Elizabeth M. Renieris thuộc Trung tâm Đổi mới quản trị dữ liệu toàn cầu (CIGI) nhận định: “Châu Âu đang ở ngã ba đường giữa an ninh và bản sắc. Nếu mất niềm tin của công dân về cách sử dụng dữ liệu, tổn thất sẽ không chỉ là chính trị, mà còn là đạo lý.”

Nhiều chuyên gia lo ngại về thiên kiến thuật toán - khi hệ thống nhận dạng khuôn mặt hoạt động kém chính xác với người có màu da hoặc độ tuổi khác biệt. Một “lỗi phần mềm” ở biên giới có thể khiến người vô tội bị giữ lại hoặc từ chối nhập cảnh - đặt ra câu hỏi: ai chịu trách nhiệm khi máy móc quyết định thay con người?

Chi phí triển khai cũng là thách thức lớn. Không phải mọi nước thành viên đều đủ năng lực công nghệ. Việc tích hợp dữ liệu quốc gia vào hệ thống chung đòi hỏi đầu tư hạ tầng, thiết bị và nhân lực kỹ thuật lớn, trong khi ngân sách eo hẹp. Do đó, EU chọn cách triển khai dần để tránh nguy cơ tắc nghẽn trong giai đoạn đầu.

Phản ứng xã hội cho thấy tâm thế lưỡng lự của châu Âu trước chuyển đổi số. Nhiều người dân thấy việc chụp ảnh, lấy vân tay khi nhập cảnh là xa lạ, thậm chí khó chấp nhận. Một số nước như Pháp, Đức, Hà Lan từng hoãn triển khai vì hạ tầng chưa sẵn sàng. Tại Anh - dù đã rời EU - giới chức cảng Dover và Eurotunnel vẫn lo ngại việc kiểm tra sinh trắc học song phương sẽ kéo dài thời gian chờ đợi.

Dẫu vậy, từ góc nhìn chiến lược, Brussels coi EES là bước đi không thể đảo ngược - biểu tượng cho khát vọng củng cố “chủ quyền kỹ thuật số” của châu Âu trong thế kỷ XXI. Làm chủ hạ tầng dữ liệu và công nghệ lõi giúp EU tự bảo vệ trước rủi ro an ninh mạng và giảm phụ thuộc vào các tập đoàn công nghệ ngoài lục địa.

Về lâu dài, EES có thể định hình lại cách châu Âu nhìn nhận biên giới: không còn là trạm kiểm soát hữu hình, mà là những điểm nút dữ liệu vô hình - nơi thông tin di chuyển nhanh hơn con người. Nó giúp kiểm soát di cư, đồng thời đảm bảo luồng du lịch và thương mại hợp pháp thông suốt. Nhưng để biên giới kỹ thuật số trở thành công cụ bảo vệ tự do chứ không phải giám sát, EU phải giữ được thế cân bằng tinh tế giữa an ninh và nhân quyền, giữa bảo mật và minh bạch. Bởi chỉ khi công nghệ vận hành dưới ánh sáng của pháp quyền và đạo đức, “cánh cửa Schengen” mới thực sự là nơi an ninh và tự do gặp nhau.

Hữu Chiến (Phóng viên TTXVN tại châu Âu)

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/the-gioi/khi-an-ninhva-tu-dogap-nhau-o-nguong-cua-schengen-20251013175919764.htm