Khám phá ngôi chùa cổ hơn 800 năm tuổi mang dáng dấp thánh đường phương Tây
Được xây dựng từ thời Lý Thần Tông, chùa Cổ Lễ (xã Cổ Lễ, tỉnh Ninh Bình) không chỉ là di tích Phật giáo hơn 800 năm tuổi mà còn nổi bật với kiến trúc pha phong cách gothic châu Âu, tạo nên vẻ đẹp giao hòa hiếm thấy giữa văn hóa phương Đông và phương Tây.

Chùa Cổ Lễ (thuộc thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định, nay là xã Cổ Lễ, tỉnh Ninh Bình) được xây dựng từ thời Lý Thần Tông, do quốc sư Nguyễn Minh Không sáng lập để thờ Phật. Ban đầu chùa được dựng hoàn toàn bằng gỗ, theo lối kiến trúc cổ truyền thống. Qua thời gian, ngôi chùa xưa bị hư hại và đổ nát. Năm 1902, sư Phạm Quang Tuyên về trụ trì đã cho thiết kế, xây dựng lại chùa theo kiểu kiến trúc “Nhất Thốc Lâu đài”, mang những đường nét gothic độc đáo. Đây là một ngôi chùa thờ Phật nhưng lại mang dáng dấp một thánh đường Thiên Chúa giáo.

Phía trước chùa là tháp Cửu Phẩm Liên Hoa cao khoảng 32m, có 8 mặt, được xây dựng vào năm 1927. Tháp đặt trên lưng một con rùa khổng lồ, đầu rùa hướng về phía chùa, giữa một hồ vuông tĩnh lặng. Bốn góc hồ là bốn núi giả, mỗi núi có một tượng voi lớn đứng chầu. Bên trong tháp là cầu thang xoắn ốc gồm 98 bậc, dẫn du khách lên tận đỉnh, nơi có thể nhìn bao quát toàn cảnh chùa và vùng đất Cổ Lễ thanh bình.

Cầu Cuốn bắc qua hồ Chu Tích (còn gọi là hồ Núi), là cây cầu cong ba nhịp với mặt lát gạch đỏ, nối từ lối chính vào khu chùa Trình trong quần thể chùa Cổ Lễ. Cầu mang dáng dấp cổ kính, soi bóng xuống mặt hồ phẳng lặng, tạo nên điểm nhấn hài hòa giữa cảnh quan và kiến trúc toàn khu chùa.

Chùa Trình (Phật giáo Hội Quán) được xây dựng từ năm 1936, trùng tu năm 2001 thờ tượng Phật Quan Âm nghìn tay. Trước sân có hai lư đồng khổng lồ. Bên trái là đền Linh Quang Từ (xây năm 1937) thờ Trần Hưng Đạo cùng hai tiến sĩ họ Đào là Đào Sư Mỗ và Đào Toàn Mỗ; bên phải là Khánh Quang Phủ, thờ Tam Tòa Thánh Mẫu.

Chuông Đại Hồng Chung nặng 9 tấn, được đúc năm 1936, là một trong những quả chuông lớn nhất Việt Nam thời bấy giờ. Miệng chuông khắc họa tiết cánh sen, thân chạm hoa lá, sông nước và chữ Hán, được coi là báu vật thiêng của chùa Cổ Lễ. Trong kháng chiến chống Pháp, để tránh bị phá hoại, nhà chùa và người dân đã giấu chuông dưới hồ. Năm 1954, khi hòa bình lập lại, chuông được trục vớt, đặt giữa lòng hồ và giữ nguyên vẹn đến nay, trở thành biểu tượng lịch sử của ngôi cổ tự.

Cầu núi Tả Sơn Kiều và Hữu Sơn Kiều dẫn để đến tòa Tam Bảo chính cung, nơi thờ Phật và Đức Thánh Tổ Nguyễn Minh Không.

Hai dãy hành lang bên tả và hữu nối ra phía sau, liên kết với nhà khách và nhà Tổ, tạo thành một quần thể kiến trúc khép kín, hài hòa và uy nghiêm trong không gian chùa Cổ Lễ.

Chùa đã được trùng tu nhiều lần. Vật liệu xây dựng là gạch, vôi vữa, mật mía, giấy bản tạo nên độ cố kết vững bền của toàn bộ kiến trúc ngôi chùa.

Góc chụp từ bên hông chùa cho thấy sự giao hòa độc đáo giữa kiến trúc phương Tây và truyền thống Á Đông: bên ngoài mang dáng dấp tòa lâu đài cao vút, còn bên trong vẫn giữ mái vòm cổ điển đậm chất chùa Việt.

Phía sau chùa là không gian tĩnh tại với khu tưởng niệm các bậc tiền nhân và chư tăng hữu công, nơi ghi dấu công lao và lòng tri ân của hậu thế. Từ góc nhìn này, chùa Cổ Lễ hiện lên uy nghi giữa hồ nước và hàng cây xanh cổ thụ, tạo nên vẻ đẹp hài hòa giữa kiến trúc và thiên nhiên.

Gác chuông được xây dựng vào năm 1997, cao 13m40, có kiến trúc truyền thống gồm 3 tầng 4 mặt, gọi là Kim Chung Bảo Các. Tầng 2 của gác chuông này có treo một quả chuông nặng 9.000 kg. Tầng 3 có treo một quả chuông đồng nữa đúc từ thời Lê Cảnh Thịnh, nặng 300 kg.

Đại hồng chuông của chùa được đúc bằng đồng vào năm 2003, cao 4,2 mét, rộng 2,03 mét, nặng 9 tấn, là một trong những quả chuông lớn nhất miền Bắc hiện nay, biểu trưng cho tâm nguyện cầu quốc thái dân an của tăng ni, Phật tử.

Chiếc ô tô do Thủ tướng Phạm Văn Đồng tặng Hòa thượng Thích Thế Long hiện vẫn được lưu giữ tại chùa, trở thành kỷ vật quý.

Bên hông chùa, ngay lối ra và chính điện là lò đốt mã.

Ngôi chùa có nhiều họa tiết hoa văn độc đáo.

Phía sau chùa là khu tưởng niệm các bậc tiền nhân và chư tăng hữu công. Theo sử sách, ngày 27/2/1947, Hòa thượng Thích Thế Long đã làm lễ phát nguyện cho 27 nhà sư “cởi áo cà sa, khoác chiến bào ra trận” bảo vệ quê hương, trong đó 12 vị đã anh dũng hy sinh - sự kiện thiêng liêng gắn liền với lịch sử chùa Cổ Lễ.

Cổng chính vào chùa Cổ Lễ. Trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, chùa không chỉ là nơi hội họp, chỉ đạo phong trào cách mạng của tỉnh Nam Định (cũ), mà còn là cơ sở nuôi giấu cán bộ, du kích và bộ đội của Sư đoàn 320, Đại đội 91 (tỉnh Nam Định cũ) và Đại đội 75 (huyện Trực Ninh cũ).

Chùa Cổ Lễ là công trình mang đậm dấu ấn kiến trúc Phật giáo và bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam. Năm 1988, chùa được Bộ Văn hóa xếp hạng là “Di tích lịch sử – văn hóa”, “Danh lam thắng cảnh quốc gia”, đồng thời là trụ sở Phật giáo huyện Trực Ninh và cơ sở trường hạ Phật giáo tỉnh Nam Định (cũ). Đặc biệt, ngày 11/9/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ký quyết định công nhận chùa Cổ Lễ là Di tích quốc gia đặc biệt, khẳng định giá trị nổi bật về lịch sử, văn hóa và kiến trúc của ngôi cổ tự linh thiêng này.































