'Karaoke, bikini' lọt top 90 từ tiếng Anh có ảnh hưởng trong 9 thập kỷ
Hội đồng Anh vừa công bố 90 từ tiếng Anh nổi bật có ảnh hưởng trong 9 thập kỷ qua.
Danh sách 90 từ này do Susie Dent, nhà từ điển học và từ nguyên học nổi tiếng khám phá, thảo luận, được biên soạn bởi tiến sĩ Barbara McGillivray, chuyên gia hàng đầu về ngôn ngữ học tính toán và nhân văn kỹ thuật số. Hoạt động này nằm trong khuôn khổ kỷ niệm 90 năm thành lập Hội đồng Anh.
Theo Hội đồng Anh, danh sách 90 từ được chọn thông qua một quy trình kết hợp các phương pháp tính toán, làm nổi bật những phát triển về xã hội, văn hóa, công nghệ, chính trị, môi trường đã định hình nên ngôn ngữ Anh từ năm 1934 đến năm 2024.
Các chủ đề chính của 90 từ này liên quan tới sự phát triển của tiếng Anh toàn cầu; ảnh hưởng của khoa học, công nghệ đến ngôn ngữ; sự giao thoa giữa giải trí và ngôn ngữ; bình đẳng, đa dạng; tác động của Covid-19 đến tiếng Anh; ngôn ngữ chúng ta nói, ngôn ngữ chúng ta dạy.
Các từ tiếng Anh nổi bật trong danh sách 90 từ bao gồm:
Bikini: Từ này lần đầu được đặt ra vào năm 1948, bắt nguồn từ phiên âm tiếng Đức của tên tiếng Marshall cho Đảo san hô Bikini, nơi diễn ra các cuộc thử hạt nhân. Nhà thiết kế Louis Reárd đặt tên cho bộ đồ bơi này để gợi lên tác động bùng nổ, liên kết thời trang và các sự kiện lịch sử.
Virus: Từ gốc Latin có nghĩa là “độc tố” hoặc “chất nhờn”, virus ban đầu được sử dụng trong y học để mô tả các tác nhân gây bệnh. Đến thập kỷ 1950, nó thường được dùng để chỉ các bệnh nhiễm trùng thay vì vi khuẩn. Sau đó, thuật ngữ này được áp dụng trong công nghệ máy tính để chỉ phần mềm độc hại. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi của từ ngữ từ thuật ngữ y học sang công nghệ số.
Artificial Intelligence (AI): Lần đầu được sử dụng vào năm 1955, artificial intelligence phản ánh những tham vọng ban đầu về trí tuệ máy móc, được truyền cảm hứng từ công trình của Alan Turing. Ban đầu là sản phẩm của nghiên cứu thập kỷ 1950, AI đã phát triển và ảnh hưởng đến công nghệ toàn cầu và đời sống hàng ngày. Sự phát triển của nó phần nào là sự mở rộng từ công trình tiên phong của Turing trong thập kỷ trước.
Karaoke: Lần đầu xuất hiện bằng tiếng Anh vào 1977, karaoke mang nghĩa là “dàn nhạc rỗng” trong tiếng Nhật. Bắt đầu như một thú giải trí âm nhạc ở Nhật Bản, karaoke nhanh chóng lan rộng ra quốc tế và trở thành một hiện tượng toàn cầu. Từ karaoke lần đầu tiên được giới thiệu bằng tiếng Anh bởi Japan Times, mô tả xu hướng mới nổi này trong xã hội Nhật Bản, sau đó trở nên phổ biến ở phương Tây.
Selfie: Được sử dụng lần đầu tiên vào năm 2002 và có nguồn gốc từ Australia, mô tả những bức ảnh tự chụp được chia sẻ trên phương tiện truyền thông xã hội.
Situationship: Phổ biến vào 2017, situationship mô tả mối quan hệ hơn tình bạn nhưng chưa phải là cặp đôi chính thức, phản ánh sự thay đổi trong hẹn hò hiện đại bị ảnh hưởng bởi các ứng dụng. Từ này được nhà báo Carina Hsieh sáng tạo trên Cosmopolitan và trở nên phổ biến khi các ứng dụng hẹn hò gia tăng tầm quan trọng. Được OED đề cử là từ của năm 2023, situationship được Tinder công nhận là một trạng thái mối quan hệ vào năm 2022 và phổ biến mạnh mẽ trên TikTok.
Deepfake: Lần đầu được đặt ra trong một bài đăng trên Reddit vào 2017, từ này ám chỉ những hình ảnh hoặc video được chỉnh sửa để đánh lừa người xem rằng chúng là thật. Thuật ngữ này nhanh chóng trở thành một trong những từ liên quan đến AI đầu tiên được công nhận rộng rãi, nhận được sự chú ý lớn ngay cả trước khi cơn sốt AI gần đây bùng nổ. Khi các công cụ AI trở nên tiên tiến hơn, deepfake nêu bật những mối lo ngại cấp bách về thông tin sai lệch và đạo đức của truyền thông kỹ thuật số, trở thành từ khóa trong các cuộc thảo luận về thao túng truyền thông và tính xác thực trong kỷ nguyên số.
Xem danh sách đầy đủ 90 từ TẠI ĐÂY.