Ka đong - linh hồn thiêng của bản sắc Sán Chỉ
Có một điệu múa của đồng bào Sán Chỉ đã vượt qua thời gian, trở thành biểu tượng văn hóa và nghi lễ của cộng đồng, đó là điệu múa mặt nạ Ka đong. Qua từng động tác, chiếc mặt nạ và những lời căn dặn thiêng liêng, múa mặt nạ Ka đong thể hiện triết lý sống, khát vọng bình yên mà đồng bào nơi biên giới đã gửi gắm qua bao thế hệ.

Đồng bào dân tộc Sán Chỉ ở xã Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh. Ảnh: Thủy Lê
Biểu tượng của sức mạnh bảo hộ cộng đồng
Trong truyền thuyết người Sán Chỉ, Ka đong không phải người thường. Đó là nhân vật được mời từ rừng sâu, nơi chốn linh thiêng và nơi cư ngụ của thần linh để về tham gia vào những nghi lễ quan trọng nhất của đời người: từ lễ cấp sắc, ra đàn, ngã đàn cho đến nghi thức chào đời của đứa trẻ đầu tiên trong gia đình. Mỗi lần Ka đong xuất hiện, cộng đồng lại đón nhận một nguồn năng lượng mới, vừa gần gũi, vừa bí ẩn.
Trang phục của Ka đong gần như “nguyên sơ”: bộ quần áo rách rưới, chiếc bị đeo bên sườn, một cây nỏ và đặc biệt là chiếc mặt nạ xấu xí để xua trừ ma quỷ. Trong hành trình di cư xưa kia, người Sán Chỉ từng đối mặt với thú dữ, dịch bệnh và nhiều tai ương. Họ tin rằng, chỉ có chiếc mặt nạ mang hình thù ma quỷ mới khiến những thế lực hắc ám khiếp sợ, không dám bén mảng đến đời sống con người. Bởi vậy, Ka đong chính là hiện thân của sức mạnh bảo hộ: sự hiện diện giúp nghi lễ thành, giúp con trẻ mạnh khỏe, giúp gia đình hanh thông, giúp cộng đồng duy trì trật tự và sự hài hòa với thế giới siêu nhiên.
Trong đời sống tinh thần của người Sán Chỉ, không có nghi lễ lớn nào thiếu điệu múa mặt nạ Ka đong. Từ lễ cầu mùa đầu năm, mong cây lúa trổ bông đơm hạt cho đến lễ cấp Tam Thanh, một nghi thức quan trọng đánh dấu sự trưởng thành về tâm linh của người đàn ông, điệu múa mặt nạ Ka đong luôn là linh hồn của toàn bộ sự kiện. Những người được chọn làm Ka đong không phải ai cũng có thể đảm nhiệm. Họ phải là những người đàn ông giỏi ứng khẩu, giỏi võ, có hiểu biết sâu về nghi lễ và đặc biệt, phải giữ được nếp sống chuẩn mực để xứng đáng hóa thân thành nhân vật thiêng. Điều đặc biệt trong đoàn múa Ka đong là luôn có một cặp vợ chồng gọi là “Màn sấy và Ka đong gì”. Họ là âm, dương, là sự đầy đủ của gia đình, là biểu tượng của sinh sôi. Trong tiếng hò hét và những bước chạy nhảy quanh ngũ đài, họ xua đuổi tà khí, bảo vệ đứa trẻ trong thời điểm giao hòa mong manh giữa thế giới con người và thế giới linh thiêng.
Giây phút thiêng liêng nhất là khi đứa trẻ xoay người, ngã xuống chiếc võng hình mạng nhện dưới ngũ đài. Đó là hình ảnh của sự tái sinh. Ka đong, với con dao dài, tiến lại gần, vén từng lớp chăn, giống như hành trình bóc tách những lớp tạp niệm để đón lấy đứa trẻ. Lưới mạng nhện được cắt, đứa trẻ được bế lên, tượng trưng cho việc trút bỏ những điều không may, để bước sang một cuộc đời mới. Lời căn dặn của Ka đong vang lên trong tiếng nhịp trống: “Từ nay con được cấp sắc, được nhập họ, nhập tên, được tiếp nối dòng họ. Tuyệt đối không được làm điều xấu, phải hiếu thuận cha mẹ, giúp đỡ và cứu người...”. Những lời răn dạy ấy chính là sợi dây truyền đời giúp cộng đồng duy trì đạo lý, củng cố nhân tâm và gắn bó với cội nguồn. Sau nghi lễ, Ka đong và các thầy cúng đưa “đứa con mới” về với gia đình, như trao lại linh hồn đã được tẩy sạch, được thừa nhận về cả thể xác lẫn tâm linh.
Linh vật mang hồn núi rừng
Trong đời sống văn hóa của người Sán Chỉ, chiếc mặt nạ Ka đong không chỉ là đạo cụ của nghi lễ, mà còn là linh vật mang hồn núi rừng, được gìn giữ trang trọng trên gác bếp hoặc gần bàn thờ tổ tiên.

Múa mặt nạ gỗ của nhân vật Ka đong trong lễ cấp sắc của người Sán Chỉ. Ảnh: Thế Vinh
Mỗi chiếc mặt nạ được tạo tác bằng cả tri thức dân gian lẫn sự tỉ mỉ của bàn tay người thợ. Gỗ làm mặt nạ phải là loại gỗ tốt, nhẹ mà bền, thường chọn từ những thân gỗ rừng có “tính thiêng”, sau khi đem về được phơi nhiều ngày cho ổn định thớ. Từ khúc gỗ ban đầu, nghệ nhân dùng rựa tạo hình thô rồi khoét rỗng bên trong chỉ dày khoảng 1cm để người múa đeo trong thời gian dài vẫn không mỏi. Những đường nét như trán, mắt, mũi, miệng được khắc chạm theo phong cách nguyên thủy, thô ráp, hoang sơ nhưng đầy thần thái, đủ dữ dằn để xua đuổi tà ma mà vẫn mang ý nghĩa bảo vệ con người. Màu sắc trên mặt nạ được pha từ chất liệu tự nhiên như bột than, đất đỏ, nhựa cây, với các gam đỏ, đen, vàng đất tượng trưng cho sức mạnh trấn áp, cho bóng tối bị khuất phục và cho sự sống nảy nở của núi rừng. Cũng chính sự tỉ mỉ ấy mà mỗi chiếc mặt nạ Ka đong mang một “hồn vía” riêng, được xem như vật thiêng không thể thiếu trong nghi lễ cấp sắc hay cầu mùa.
Ngày nay, trước nhịp sống hiện đại, đồng bào Sán Chỉ và chính quyền địa phương nỗ lực bảo tồn nghề làm mặt nạ bằng cách truyền dạy cho lớp trẻ, khôi phục các đội múa Ka đong ở thôn bản, sưu tầm những chiếc mặt nạ cổ làm tư liệu và đưa hình tượng Ka đong vào các chương trình văn hóa, du lịch một cách chọn lọc. Nghệ nhân được hỗ trợ vật liệu, được mời đứng lớp truyền nghề để những kỹ thuật truyền thống không bị thất truyền. Chính sự chung tay gìn giữ ấy giúp chiếc mặt nạ Ka đong tiếp tục sống cùng cộng đồng, không chỉ như kỷ vật của quá khứ mà như biểu tượng của niềm tin, của khát vọng hướng thiện và của bản sắc văn hóa bền bỉ nơi vùng biên giới.
Trải qua bao thế hệ, điệu múa mặt nạ Ka đong vẫn hiện diện như một tấm khiên văn hóa của người Sán Chỉ. Trong từng động tác, từng nét mặt nạ, từng lời dặn dò, ta thấy cả một hệ giá trị đạo đức và tinh thần được cô đọng. Ka đong không chỉ là điệu múa, mà là tiếng nói của cội nguồn, là lời nhắc nhở con người sống tử tế giữa đời. Trong hành trình xây dựng đời sống văn hóa mới nơi biên giới, giữ gìn Ka đong cũng là giữ gìn sức mạnh tinh thần của cộng đồng. Bản sắc ấy, khi được tôn trọng, gìn giữ và phát huy sẽ trở thành nền tảng để người dân bước tiếp vững vàng trên con đường phát triển hôm nay.





























