HTX trồng dừa và 'khoảng trống' trong sản xuất và xuất khẩu
Giá dừa tăng, xuất khẩu thuận lợi là những tín hiệu tích cực của người dân, HTX trong ngành hàng này. Tuy nhiên, khoảng cách giữa giá dừa tại vườn và giá bán lẻ tại các thị trường cao cấp vẫn rất lớn, hay câu chuyện nuôi đuông dừa vô tình ảnh hưởng đến chất lượng, sản lượng dừa đang đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao giá trị và hoàn thiện chuỗi cung ứng của quả dừa.
Trong 6 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu dừa của Việt Nam đạt 520 triệu USD, tăng hơn 20% so với cùng kỳ năm 2024. Điều này chứng minh ngành dừa đã đạt được đà tăng trưởng tốt và đưa Việt Nam giữ vững vị thế là một trong những quốc gia xuất khẩu dừa hàng đầu thế giới.
Từ khoảng cách giá "một trời một vực"
Vậy nhưng, sự chênh lệch giá dừa giữa thị trường trong nước và quốc tế đang là một thực tế đáng suy ngẫm. Theo Hiệp hội dừa Việt Nam, dừa tươi nguyên liệu tại ĐBSCL có giá trung bình 15.000 đồng/quả. Đối với dừa nguyên liệu (dừa khô), giá khoảng 180.000-210.000 đồng/chục (12 quả), và đối với dừa sáp, giá trung bình tại vườn là 50.000 – 60.000 đồng/quả. Những mức giá này mang lại lợi nhuận tốt cho người nông dân, thành viên HTX nhưng chỉ là khởi điểm cho một hành trình tăng giá trị đầy tiềm năng.
Khi vươn ra thị trường quốc tế, giá trị của trái dừa đã tăng lên hàng chục lần. Tại thị trường Mỹ, dừa tươi có giá bán lẻ lên tới 5,5 USD/trái (tương đương khoảng 140.000 đồng). Tại các siêu thị Bắc Âu, mức giá dao động từ 5-6 EUR/trái (tương đương 180.000 - 190.000 đồng). Tại Bắc Kinh (Trung Quốc), giá dừa cũng đạt khoảng 60.000 - 70.000 đồng/trái.
Lãnh đạo HTX nông nghiệp Thới Thạnh (Long An) cho biết, giá dừa tươi ở thị trường Mỹ, Bắc Âu cao hơn rất nhiều so với giá tại Việt Nam do phải cộng thêm các chi phí vận chuyển, bảo quản, thuế quan và chi phí bán lẻ. Vậy nhưng, nhìn tổng thể, một trái dừa có giá chỉ khoảng 1 USD tại vườn (tương đương 25.000 đồng) có thể được bán với giá hơn 5 USD khi đến tay người tiêu dùng nước ngoài cho thấy tiềm năng lớn để gia tăng giá trị cho người dân, HTX và cho ngành dừa Việt Nam.

HTX có vai trò quan trọng trong hoàn thiện chuỗi giá trị ngành dừa.
Vị đại diện HTX này cũng cho biết không chỉ có sự chênh lệch đáng kinh ngạc giữa giá dừa tại vườn mà ngay trong thị trường trong nước, giá dừa cũng có khoảng cách. Chẳng hạn như giá dừa xiêm xanh loại 1 tại vườn dao động khoảng 15.000 - 30.000 đồng/trái. Mức giá này có thể thay đổi tùy theo mùa vụ và nhu cầu thị trường. Trong khi tại các chợ hoặc siêu thị ở Việt Nam, một trái dừa tươi cũng có giá bán lẻ khoảng 25.000 - 37.000 đồng/trái, tùy loại và kích cỡ. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vận chuyển, sơ chế, làm thương hiệu…
Điều này cho thấy chuỗi cung ứng dừa của Việt Nam vẫn còn nhiều "khoảng trống" để lấp đầy. Từ vườn dừa đến kệ hàng siêu thị nội địa hay kệ hàng siêu thị quốc tế, giá trị của trái dừa đã tăng lên 2-3 lần, thậm chí hàng chục lần, chủ yếu ở các khâu chế biến, đóng gói, vận chuyển và phân phối.
Bà Nguyễn Thị Thu Liên, Phó Chủ tịch chuyên trách Hiệp hội Dừa Việt Nam, cho biết giá dừa xuất khẩu cao nhưng so với các nước khác cùng xuất khẩu sang Mỹ, giá dừa tươi Việt Nam vẫn thấp hơn. Và nguyên nhân sâu xa không chỉ là "thương hiệu yếu" mà còn là tổng hợp của việc chưa xây dựng được một "câu chuyện sản phẩm" độc đáo, thiếu sự đầu tư vào quy trình đóng gói và chuỗi cung ứng chuyên nghiệp.
Đến lợi bất cập hại khi nuôi đuông dừa
Để rút ngắn khoảng cách giá cả và tận dụng triệt để dư địa xuất khẩu, ngành dừa Việt Nam cần giải quyết triệt để các rào cản hiện hữu, mà trước tiên là các vấn đề liên quan đến chất lượng và kiểm dịch thực vật. Một trong những quy định quan trọng nhất hiện nay là việc cấm nuôi - kinh doanh sâu hại dừa, đặc biệt là đuông dừa.
Ông Cao Bá Đăng Khoa, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội dừa Việt Nam, cho rằng ĐBSCL – thủ phủ dừa của cả nước – đang đối mặt với những hậu quả khôn lường từ một số mô hình kinh tế tự phát. Cụ thể, hoạt động nuôi đuông dừa để phục vụ các nhà hàng đặc sản đã gia tăng mạnh mẽ trong những năm gần đây, với hàng trăm cơ sở lớn nhỏ hoạt động không được kiểm soát.
Tuy nhiên, đằng sau món ăn "độc lạ" này là mối họa khôn lường cho ngành dừa. Do thiếu kiến thức và sự kiểm soát, người nuôi đuông dừa thường không tuân thủ các biện pháp an toàn sinh học. Sâu non và nhộng của chúng có thể thoát ra môi trường, lây lan và gây hại nghiêm trọng cho các vườn dừa xung quanh. Đuông dừa là một loại côn trùng gây hại nghiêm trọng, chúng đục vào thân dừa, làm cây suy yếu và chết dần. Sự xuất hiện của hàng triệu con sâu có thể phá hủy hàng nghìn héc-ta dừa trong thời gian ngắn, gây thiệt hại kinh tế hàng tỷ đồng.
Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sản lượng mà còn làm giảm chất lượng dừa, gây khó khăn cho việc kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt là khi xuất khẩu. Đối với một ngành hàng có kim ngạch xuất khẩu lớn như dừa, việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế là điều kiện tiên quyết. Các thị trường nhập khẩu khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc đều có những quy định nghiêm ngặt về kiểm dịch thực vật.
Theo Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) và Công ước quốc tế về bảo vệ thực vật (IPPC), các quốc gia xuất khẩu nông sản phải chứng minh sản phẩm của họ không mang theo các sinh vật gây hại. Sâu hại dừa, bao gồm cả đuông dừa, được xếp vào danh sách các đối tượng kiểm dịch thực vật nguy hiểm. Nếu một lô hàng dừa Việt Nam bị phát hiện có dấu hiệu của sâu hại, lô hàng có thể bị từ chối nhập khẩu, tiêu hủy, hoặc phải xử lý bằng các phương pháp tốn kém, gây thiệt hại lớn cho HTX, doanh nghiệp và làm giảm uy tín của dừa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Để đạt được các tiêu chuẩn khắt khe đó, việc tuân thủ các quy định của nhà nước là điều bắt buộc. Cục Bảo vệ thực vật đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, trong đó có Nghị định 109/2021/NĐ-CP và Thông tư 25/2022/TT-BNNPTNT, quy định rõ việc cấm nuôi, kinh doanh và vận chuyển các loài sinh vật ngoại lai hoặc có nguy cơ gây hại cho cây trồng, bao gồm cả sâu hại dừa.
Trên thực tế, nhiều đơn vị đã chủ động đi trước một bước. Mô hình của HTX Nông nghiệp Thới Thạnh tại Vĩnh Long là một ví dụ điển hình về việc chủ động tuân thủ và xây dựng chuỗi sản xuất bền vững. HTX đã nghiêm cấm các thành viên nuôi và kinh doanh đuông dừa. Thay vào đó, HTX tổ chức các buổi tập huấn, tuyên truyền về tác hại của sâu hại dừa, hướng dẫn các biện pháp phòng trừ sinh học. Nhờ những nỗ lực này, dừa của HTX không chỉ tiêu thụ tốt trong nước mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe để phục vụ cho doanh nghiệp chế biến xuất khẩu. Điều này cho thấy, việc tuân thủ các quy định về kiểm dịch thực vật không phải là rào cản, mà là cơ hội để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
Rõ ràng, cơ hội tiêu thụ, xuất khẩu dừa là rất lớn, nhưng để biến tiềm năng thành hiện thực, cần hoàn thiện từ gốc rễ, bắt đầu từ việc bảo vệ vùng nguyên liệu và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế. Từ đó, dừa Việt sẽ không chỉ đơn thuần là một mặt hàng nông sản thô mà trở thành một thương hiệu toàn cầu có giá trị cao, có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế.