HTX 'lên sóng' Net Zero': Giảm phát thải, tăng giá trị nông sản
Nhằm hướng đến việc đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Netzero) vào năm 2050, nhiều Hợp tác xã (HTX) nông nghiệp đang đóng vai trò là cầu nối không thể thiếu để đưa các giải pháp canh tác giảm phát thải đến hàng triệu nông hộ nhỏ lẻ. Vậy nhưng, trong quá trình kiến tạo giá trị carbon mới, HTX vẫn gặp những vấn đề nan giải khi đặt nền móng cho một nền kinh tế xanh bền vững.
Theo đánh giá của các chuyên gia, tầm quan trọng của HTX nằm ở khả năng tập hợp nguồn lực, đồng bộ quy trình kỹ thuật và giám sát chất lượng trên quy mô lớn, điều mà các nông hộ đơn lẻ không thể thực hiện được. Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là việc áp dụng kỹ thuật mới mà là một cuộc cách mạng về tư duy sản xuất, nơi lợi ích kinh tế phải song hành với trách nhiệm môi trường.
“Nút thắt” cản trở HTX
Minh chứng rõ nét cho vai trò dẫn đầu của HTX là những thành tựu vượt trội đã được ghi nhận. Những mô hình thành công đã chứng minh rằng việc giảm phát thải không chỉ là gánh nặng chi phí mà là cơ hội để gia tăng giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường.
Trong số những câu chuyện thành công, không thể không nhắc đến HTX Nông nghiệp và Thương mại Bích Thao ở tỉnh Sơn La, một điển hình hiếm hoi không chỉ ở Việt Nam mà trên phạm vi toàn cầu. Trong khi phần lớn các chuỗi cung ứng nông sản vẫn đang loay hoay tìm cách giảm phát thải, HTX Bích Thao đã đạt được kết quả phi thường với dấu chân carbon âm, ước tính khoảng -3.11 kg CO2/kg cà phê nhân xanh. Đây là một kỳ tích, đưa cà phê Bích Thao vào top 0.01% thế giới.
Thành công này là kết quả của một quá trình chuyển đổi toàn diện, vượt ra khỏi khuôn khổ canh tác truyền thống. HTX Bích Thao đã áp dụng mô hình sản xuất thông minh, tích hợp các yếu tố như tối ưu hóa việc sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý nước hiệu quả, và đặc biệt là cải tiến toàn bộ quy trình chế biến sau thu hoạch để giảm thiểu phát thải.
Dấu chân carbon âm không chỉ giúp HTX Bích Thao nâng cao giá trị thương hiệu và mở ra cánh cửa xuất khẩu vào các thị trường khắt khe như châu Âu, nơi cơ chế điều chỉnh biên giới Carbon (CBAM) đang dần được áp dụng, mà còn minh chứng rõ ràng cho tiềm năng của nông nghiệp Việt Nam trong việc trở thành một phần của giải pháp khí hậu toàn cầu.

HTX Bích Thao sẽ có thêm nguồn thu từ tín chỉ carbon.
Ông Nguyễn Xuân Thao, Giám đốc HTX Bích Thao cho biết việc sản xuất giảm phát thải giúp HTX bán tín chỉ carbon và dự kiến có thể thu về khoảng 1 tỷ đồng mỗi năm.
Câu chuyện của Bích Thao là lời khẳng định mạnh mẽ rằng nông nghiệp bền vững không chỉ là xu hướng mà là tương lai bắt buộc để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu nhập cho người nông dân.
Mặc dù đã có những điểm sáng rực rỡ, hành trình chuyển đổi xanh của các HTX Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều "nút thắt" cần được tháo gỡ cấp bách.
Trong đó, gánh nặng chi phí chuyển đổi và rào cản công nghệ là một thách thức không thể bỏ qua. Việc chuyển đổi sang canh tác phát thải thấp đòi hỏi đầu tư ban đầu đáng kể vào thiết bị đo lường, giám sát và vật tư nông nghiệp sinh học.
Bà Nguyễn Thanh Tuyền, Giám đốc HTX Bảo tồn và Phát triển Dược liệu Sóc Sơn (Hà Nội), cho biết nhiều HTX có tiềm lực tài chính yếu không thể tự mình trang trải và khó tạo lòng tin cho thành viên. Để thành viên yên tâm sản xuất theo quy trình xanh, HTX đã phải liên kết với các đơn vị, chuyên gia để được hỗ trợ về quy trình công nghệ và thực hiện đóng bảo hiểm cho mọi người trong HTX.
Bên cạnh đó, "nỗi sợ công nghệ" hay "khoảng cách số" vẫn là rào cản vô hình kìm hãm tiến trình số hóa. Để tham gia thị trường carbon và xuất khẩu, HTX buộc phải minh bạch hóa dữ liệu phát thải, nhưng sự thiếu hiểu biết và kỹ năng số khiến việc áp dụng và vận hành các công cụ ghi chép và báo cáo theo tiêu chuẩn quốc tế trở nên khó khăn.
Ông Nguyễn Xuân Thao, cho rằng rào cản về quy mô tổ chức và tích tụ đất đai vẫn là thách thức lớn nhất. Nhiều người dân chưa tham gia HTX thì khó sản xuất tập trung trên quy mô lớn và đồng bộ một quy trình. Điều này cũng cản trở người nông dân tham gia các lớp tập huấn, hướng dẫn quy trình sản xuất giả thải carbon.
Trong khi hiện nay, nay quy mô bình quân của một HTX nông nghiệp là khoảng 202 người/HTX, và ở Đồng bằng sông Cửu Long, con số này là 80 người/HTX. Việc mở rộng HTX về cả quy mô và chất lượng HTX giống như các mô hình thành công ở những nước phát triển như Thái Lan (1.500 người/HTX) hay Nhật Bản (14.000 người/HTX) sẽ tạo thuận lợi cho việc áp dụng đồng bộ các quy trình kỹ thuật giảm phát thải trên diện rộng, khiến chi phí đầu tư công nghệ trở nên hiệu quả và tăng khả năng thu hút các doanh nghiệp lớn ký kết hợp đồng liên kết sản xuất dài hạn. Đây cũng là động lực cho HTX cam kết chuyển đổi lâu dài.
Đặt HTX vào vị trí trung tâm chiến lược
PGS.TS Mai Văn Trịnh, Viện trưởng Viện Môi trường Nông nghiệp, hiện Việt Nam đang ở đỉnh của việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật để gia tăng sản lượng nông sản, hàng hóa. Và khi đã đạt đỉnh thì việc gia tăng sản lượng chỉ còn cách đi xuống vì người tiêu dùng chú trọng đến chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường và lối sống xanh. Do đó, con đường sản xuất giảm phát thải là hướng đi bắt buộc mà người dân, HTX và cả doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp phải thực hiện. Việc hành động ngay từ bây giờ thì sẽ giúp đến mục tiêu đến 2050 của Việt Nam là giảm phát thải ròng bằng 0.
Hiện tại, hệ thống pháp lý ở Việt Nam về kinh tế carbon và tín chỉ carbon chưa được hoàn thiện đầy đủ, đặc biệt là các quy định về quy trình đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV). Điều này dẫn đến sự phân tán trong công tác quản lý và thiếu vắng các cơ chế khuyến khích tài chính rõ ràng. Thêm vào đó, việc lập quy hoạch về năng lượng, đất đai và giao thông vẫn chưa đồng bộ hóa mục tiêu Netzero, gây ra sự mâu thuẫn và chồng chéo trong quá trình triển khai các dự án giảm phát thải.
Trên thế giới, Ấn Độ là một nước đi đầu khi hỗ trợ 80% chi phí thiết bị và phát triển nền tảng số để giám sát phát thải. Brazil triển khai chương trình luân canh cây trồng và phát triển hệ thống MRV quốc gia gắn với thị trường tín chỉ quốc tế.
Để rút ngắn khoảng cách, Việt Nam cần học hỏi các mô hình này. Việc xây dựng một hệ sinh thái tín chỉ carbon là yếu tố then chốt, nơi có sự phối hợp giữa nông dân (HTX), doanh nghiệp và tổ chức tài chính. Doanh nghiệp sẽ là người mua tín chỉ, tổ chức tài chính cung cấp vốn ưu đãi, và HTX là người sản xuất ra tín chỉ. Các chương trình hỗ trợ cần ưu tiên hỗ trợ 70-80% chi phí thiết bị để các HTX chuyển đổi.
Chỉ khi HTX được trao quyền và được hỗ trợ chuẩn hóa quy trình MRV – thay vì chỉ dừng lại ở cấp độ thử nghiệm kỹ thuật – họ mới có thể thực sự trở thành những nhà quản lý carbon, biến nông nghiệp Việt Nam thành một bộ phận quan trọng của giải pháp khí hậu toàn cầu.
PGS.TS Mai Quang Vinh, Phó Ban Vận động Hiệp hội chuyển đổi Xanh Việt Nam, cho biết để tháo gỡ những nút thắt trong quá trình sản xuất giảm phát thải, cần có một chiến lược tổng thể đặt HTX vào vị trí trung tâm, từ chính sách đến nguồn lực.
Trong đó cần đẩy mạnh các chính sách khuyến khích tích tụ đất đai và sáp nhập HTX để mở rộng quy mô sản xuất. Chỉ khi đạt được quy mô lớn, HTX mới có đủ khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại, quản lý rủi ro và đàm phán hợp đồng liên kết sản xuất bền vững với doanh nghiệp. Các văn bản pháp luật cần được rà soát, bổ sung để lồng ghép yêu cầu giảm phát thải vào chiến lược, quy hoạch và chương trình trồng trọt quốc gia.
Có thể thấy, HTX là chìa khóa để Việt Nam hiện thực hóa cam kết Net Zero, là "mắt xích trung tâm" đưa nông nghiệp Việt Nam từ vị thế phát thải cao sang một nền kinh tế xanh, tái sinh và có trách nhiệm. Vượt qua những rào cản về quy mô và công nghệ, HTX sẽ không chỉ là người làm nông mà còn là những nhà quản lý carbon, mà còn góp phần quan trọng tạo ra một nền nông nghiệp hiệu quả, bền vững.






























