Hội nhập thông minh: Chìa khóa thoát bẫy trung bình của kinh tế Việt Nam
Hội nhập đã đưa Việt Nam tiến xa trên bản đồ thương mại toàn cầu. Nhưng nếu không thoát khỏi cái bóng của gia công trong khi nguồn lực lao động giá rẻ cạn dần, nguy cơ 'chưa giàu đã già' đã ở ngay trước mắt. Để thoát khỏi chiếc bóng của nền kinh tế 'tăng trưởng hộ', theo các chuyên gia, Việt Nam cần một mô hình mới: hội nhập thông minh, tự chủ và nâng cao giá trị Việt trong chuỗi toàn cầu.
Xuất khẩu phải theo cách tiếp cận mới
Thực tế ngành điện tử, sản xuất điện thoại và linh kiện cho thấy, tại khu vực FDI, có đến 89% giá trị linh kiện xuất khẩu là hàng nhập khẩu. Samsung đầu tư vào Việt Nam từ 2008 đến nay, tại Thái Nguyên có 60 doanh nghiệp đối tác cấp I cung ứng cho Samsung thì có tới 55 doanh nghiệp nước ngoài; tại Bắc Ninh có 176 đối tác cấp I, thì có tới 164 doanh nghiệp nước ngoài. Các doanh nghiệp trong nước chủ yếu cung cấp dịch vụ an ninh, suất ăn công nghiệp, xử lý rác thải...
GS.TS. Hoàng Văn Cường, Thành viên HĐTV Chính sách của Thủ tướng, Phó Chủ tịch Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam cho rằng, đây chính là biểu hiện điển hình của nền kinh tế nặng tính “gia công - lắp ráp”. Ngay cả trong lĩnh vực công nghệ cao như bán dẫn, chúng ta vẫn chủ yếu dừng ở khâu đóng gói, kiểm đếm, với giá trị gia tăng chỉ khoảng 8%. Nếu tiếp tục duy trì mô hình này, Việt Nam có nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình, “chưa giàu đã già”, khi lợi thế nhân công giá rẻ dần mất đi mà năng suất lao động chưa kịp bứt phá.
Ở góc nhìn khác, ông Trần Quốc Khánh, Thường trực HĐTV Chính sách của Thủ tướng Chính phủ, Nguyên Thứ trưởng Bộ Công Thương nhắc lại, trong hơn 30 năm qua, nhờ chính sách hội nhập mạnh mẽ và hàng loạt FTA, kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đã tăng gần 60 lần, giúp chúng ta trở thành một nền kinh tế xuất khẩu mở. Song tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu của Việt Nam còn ở mức thấp so với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Ví như ngành điện - điện tử, ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa chỉ đạt 26,9%, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (52,2%), Trung Quốc (75,3%) hay Hàn Quốc (68,8%). Điều này dẫn đến một nghịch lý: dù kim ngạch xuất khẩu tăng nhanh, khu vực kinh tế trong nước lại không được hưởng lợi tương xứng.

Việt Nam cần một mô hình mới: hội nhập thông minh, tự chủ và nâng cao giá trị Việt trong chuỗi toàn cầu
Trụ cột cho mô hình tăng trưởng mới
Các chuyên gia đều nhận định, xuất khẩu vẫn sẽ là động lực chủ lực của nền kinh tế trong nhiều năm tới, nhưng không thể tiếp tục đi theo “con đường cũ”. Theo ông Trần Quốc Khánh, Việt Nam cần thực hiện đồng thời 3 hướng then chốt: trước hết là duy trì đà xuất khẩu bằng một chiến lược hội nhập thông minh, vừa mở cửa, vừa chủ động ứng phó với những “chiêu trò” thương mại tinh vi từ bên ngoài. Song song với đó, phải nâng hàm lượng giá trị nội địa trong xuất khẩu thông qua việc làm chủ dần nguyên liệu, công nghệ và khâu thiết kế, thay vì chỉ dừng lại ở đóng gói, lắp ráp.
GS.TS. Hoàng Văn Cường phân tích thêm, muốn trở thành quốc gia thu nhập cao, yếu tố then chốt phải là tăng năng suất lao động và điều này phải bắt nguồn từ việc nâng cấp vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Con đường “Go Global” có thể triển khai song song theo hai hướng: tiệm tiến, bằng việc thay thế dần nguyên liệu nhập khẩu bằng nguồn trong nước để nâng tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử - chỉ cần tăng thêm 5-10% giá trị nội địa cũng đã giúp nền kinh tế thu thêm hàng chục tỷ USD mà không cần mở rộng sản lượng; và đột phá, đi thẳng vào những khâu giá trị cao như thiết kế chip hay nghiên cứu thử nghiệm trong ngành bán dẫn.
Theo ông Trần Quốc Khánh, để nâng cao sức bật, 3 chủ thể phải cùng đồng hành: Doanh nghiệp - Nhà nước - Người tiêu dùng. Trong đó doanh nghiệp là lực lượng “thực chiến” nên rất cần chủ động hơn, không chỉ chờ đợi các ưu đãi, họ cần đưa ra sáng kiến, tăng cường liên kết để tạo sức mạnh cộng hưởng, nhất là trong những ngành truyền thống vốn đã có lợi thế cạnh tranh như dệt may, da giày. Cùng với đó, cũng cần mạnh dạn đầu tư vào các ngành mới nổi như y tế, vắc xin, du lịch điều dưỡng, vốn được xem là nhiều tiềm năng.
Nhà nước phải đóng vai trò kiến tạo, dẫn dắt và giảm thiểu rủi ro. Trước hết, đó là việc xây dựng khung khổ pháp lý minh bạch và ổn định, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư lâu dài. Tiếp đó là đầu tư cho khoa học - công nghệ nền tảng, chấp nhận rủi ro nghiên cứu ban đầu để mở ra không gian đổi mới sáng tạo. Cuối cùng, thay vì hỗ trợ dàn trải, cần áp dụng chính sách đặt hàng chiến lược, trực tiếp tạo thị trường cho doanh nghiệp nội địa, giúp họ song hành cùng FDI trong các lĩnh vực công nghệ cao.
Trong khi đó, người tiêu dùng được coi là trụ cột của nội cầu. Theo ông Trần Quốc Khánh, chính sách tài khóa cần hướng tới việc kích thích sức mua, chẳng hạn như điều chỉnh thuế thu nhập cá nhân để nuôi dưỡng tiêu dùng dân cư và từ đó thúc đẩy doanh nghiệp nội phát triển.
Bên cạnh đó, ông Cường lưu ý, quá trình chuyển đổi sang các lĩnh vực mới, nhất là những ngành sử dụng công nghệ cao và đòi hỏi sáng tạo, luôn tiềm ẩn rủi ro. Nếu chỉ chờ đợi để đi theo lối mòn, Việt Nam sẽ mãi ở vị trí “đi sau”, chỉ hưởng phần giá trị thấp.