Hành trình từ bản làng đến bản sắc du lịch
Giữa đại ngàn Trường Sơn, những lễ hội truyền thống, những điệu chiêng, điệu múa ngỡ ngàng và những nghi lễ nghiêm trang của người Cơ Tu, Tà Ôi, Hrê, Cor... đang dần hồi sinh sau những năm dài mai một.
Từ bản làng ra "sân khấu"
Từ một phần của đời sống khép kín, di sản các dân tộc thiểu số miền Trung đang bước ra ngoài để gần hơn với công chúng, nhờ vào con đường du lịch văn hóa và sự vào cuộc của chính cộng đồng.
Nếu như trước đây, lễ hội mừng lúa mới, hội ăn thề, lễ cầu mùa... chỉ diễn ra trong phạm vi bản làng, thì nay, chúng đã trở thành những sự kiện đặc sắc thu hút khách du lịch vào mỗi dịp xuân về.

Bản làng giữa đại ngàn Trường Sơn giữ nguyên nét mộc mạc, trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách yêu trải nghiệm văn hóa.
Ở A Lưới (TP. Huế), lễ hội mừng lúa mới của người Tà Ôi đã được khôi phục và tổ chức đều đặn, có sự tham gia của nghệ nhân, chính quyền và khách du lịch.
Tại Quảng Ngãi, lễ hội mừng lúa mới của người Hrê ở Ba Tơ đang được xây dựng như một sự kiện văn hóa thường niên, thu hút học sinh, sinh viên và du khách tới trực tiếp tham dự.
Không chỉ đơn thuần phục dựng, các hoạt động còn lồng ghép yếu tố trải nghiệm và tương tác với khách, như dạy gói bánh, trình diễn nghề thủ công, hay kể chuyện cổ tích bằng tiếng dân tộc.
Tại nhiều địa phương, các nghi thức văn hóa như lễ hội, hát dân gian, nghệ thuật tâm linh đã bước ra khỏi phạm vi bản làng để tổ chức trên các không gian công cộng.
Các hội thi đậm đà sắc tộc, trang phục truyền thống, lễ nghi đặc sắc... được tổ chức tại TP. Huế, Đà Nẵng, Tam Kỳ, Kon Tum... mang đến một cái nhìn mới mẻ về văn hóa đồng bào thiểu số.
Cái mới là, những chương trình đó không chỉ do cán bộ văn hóa hay doanh nghiệp tổ chức, mà có sự tham gia chủ động của chính người dân trong bản làng.
Nghệ nhân già trực tiếp đón lễ, người trẻ làm MC, dẫn tour, giới thiệu trang phục, nghệ thuật truyền thống cho du khách.

Dệt Dèng là nghề truyền thống của dân tộc Tà Ôi, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế được Bộ VHTTDL công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia năm 2016. Đây là một sản phẩm văn hóa hết sức độc đáo được người đồng bào Tà Ôi truyền từ đời này sang đời khác.
Một số nhóm thanh niên dân tộc thiểu số còn lập các kênh Youtube, Tiktok để giới thiệu văn hóa quê hương bằng ngôn ngữ của chính mình, thu hút hàng ngàn lượt xem, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ trên không gian mạng.
Văn hóa bên trong mô hình du lịch bền vững
Nhiều mô hình du lịch cộng đồng đã và đang được triển khai tại A Lưới, Hòa Bắc (Hòa Vang), Trà Bồng, Đông Giang... gắn trải nghiệm sinh thái với không gian văn hóa bản địa.
Du khách được làm rể, uống rượu cần, nghe kể chuyện cổ, tham gia dựng nhà Gươl, hát lý - hát vọ, dân vũ truyền thống...

Du khách cùng người dân tham gia khám phá đời sống và bản sắc văn hóa miền sơn cước.
Cái hay đặt ra: khi các nghi thức, di sản, nghệ thuật trở thành một phần của du lịch có lộ trình, có đối tượng và có người dẫn truyền, chúng không còn mai một mà được cố định trong không gian của hiện tại. Nghĩa là, di sản sống và tự công diễn chứ không phải là "văn hóa trưng bày" một chiều.
Tại Hòa Bắc (Đà Nẵng), mô hình du lịch cộng đồng Cơ Tu đã tạo việc làm ổn định cho hàng chục hộ dân, từ đan lát, may trang phục đến làm hướng dẫn viên. Đây là ví dụ tiêu biểu cho thấy, khi văn hóa bản địa trở thành trung tâm phát triển du lịch, người dân không còn phải bỏ bản đi nơi khác kiếm sống.
Tuy nhiên, không phải mô hình nào cũng thành công. Vẫn còn tồn tại tình trạng dàn dựng văn hóa để đáp ứng nhu cầu "xem cho vui" của khách, thiếu chỉn chu về bối cảnh, trang phục, nghi lễ.
Nhiều nghi lễ bị rút ngắn hoặc lọc bỏ vì ngại tốn thời gian, điều này vô tình khiến văn hóa bị biến đổi không còn nguyên bản.

Cồng chiêng là nhạc cụ quan trọng và rất thiêng liêng trong đời sống văn hóa tâm linh của các dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng Trường Sơn-Tây Nguyên, đặc biệt là dân tộc H’rê ở Quảng Ngãi.
Ngoài ra, sự thiếu hụt lực lượng kế cận – nhất là những người trẻ biết và yêu văn hóa dân tộc – đang là bài toán nan giải. Không ít lớp trẻ lựa chọn di cư lên thành phố, bỏ lại sau lưng những giá trị văn hóa ông cha.
Vì thế, nếu không có chính sách phù hợp để giữ chân người trẻ trong mô hình du lịch gắn với di sản, việc bảo tồn sẽ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu.
Du lịch chỉ có thể bền vững khi cộng đồng làm chủ thể. Các nghi thức truyền thống cần được giữ gìn như cách sống, không phải mô hình trình diễn. Muốn vậy, phải trân trọng vai trò nghệ nhân và thống nhất cách thể hiện di sản.
Các chuyên gia văn hóa cho rằng, một trong những phương pháp hiệu quả là “thể chế hóa” du lịch văn hóa: đưa yếu tố di sản vào quy hoạch phát triển địa phương, gắn với giáo dục và truyền thông, nâng cao năng lực cộng đồng và có chính sách tài chính hỗ trợ rõ ràng.
Hành trình tái sinh di sản văn hóa các dân tộc thiểu số miền Trung đòi hỏi không chỉ là ý chí, mà còn là sự kiên trì giữ lửa trong chính các bản làng.
Khi nghi lễ được trọng vị như đời sống, khi nghệ thuật được trân trọng như linh hồn cộng đồng, thì văn hóa không chỉ sống lại, mà còn lan tỏa bền vững trong từng bước chân du khách và trong từng thế hệ người dân bản địa.
Du lịch có thể mang lại sinh kế, nhưng hơn thế nữa, nó có thể là cây cầu nối những giá trị văn hóa xưa cũ với thế giới hiện đại, nếu chúng ta biết cách gìn giữ và trao quyền cho chính chủ nhân của các di sản.