Hai lần Mỹ rút khỏi Thỏa thuận Paris và hậu quả toàn cầu
Sự kiện Mỹ tuyên bố rút khỏi Thỏa thuận Paris không chỉ là một quyết định mang tính biểu tượng về chính sách đối ngoại, mà còn tạo ra một hiệu ứng dây chuyền sâu sắc đối với cách thức vận hành của nền kinh tế toàn cầu trong thời đại chuyển đổi xanh...

Mỹ đã hai lần tuyên bố rút khỏi Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, một quyết định không chỉ mang tính biểu tượng mà còn có tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế xanh. Lần đầu tiên, dưới thời Tổng thống Donald Trump, Mỹ rút lui với lý do bảo vệ việc làm trong các ngành công nghiệp truyền thống như than, dầu khí. Lần thứ hai, trong chiến dịch tranh cử năm 2024, ông Trump tiếp tục cam kết sẽ rút Mỹ khỏi thỏa thuận này nếu tái đắc cử. Điều này không chỉ làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Mỹ trong các vấn đề khí hậu mà còn tạo ra những thay đổi cơ bản trong cấu trúc trách nhiệm phát thải toàn cầu.
Khi Chính phủ Mỹ từ chối can thiệp, khu vực tư nhân trở thành lực lượng chính trong việc giảm phát thải. Các doanh nghiệp Mỹ, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia, phải tự mình hành động để đạt được các mục tiêu về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Họ không còn được hưởng các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ như khuyến khích năng lượng tái tạo hay các cơ chế thuế carbon, dẫn đến việc phải chuyển gánh nặng phát thải xuống chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi có chi phí tuân thủ thấp hơn.
Việt Nam, với vai trò là một trong những điểm đến của chuỗi cung ứng toàn cầu, đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ các doanh nghiệp Mỹ. Các yêu cầu về việc kiểm kê phát thải, tính toán dấu chân carbon và lập báo cáo ESG theo chuẩn quốc tế đang trở thành điều kiện bắt buộc trong các hợp đồng. Các ngành như may mặc, da giày, thủy sản và điện tử đang chứng kiến sự gia tăng yêu cầu từ khách hàng về việc công bố thông tin liên quan đến phát thải carbon. Nếu không đáp ứng được các yêu cầu này, doanh nghiệp Việt Nam có thể bị cắt giảm sản lượng hoặc loại khỏi danh sách nhà cung cấp.
Đáng lo ngại là nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam hiện chưa đủ năng lực để đáp ứng các yêu cầu khắt khe này. Việc thiếu hụt kỹ năng, hệ thống dữ liệu và công cụ đo lường có thể khiến họ trở thành mắt xích yếu nhất trong chuỗi cung ứng. Do đó, để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động thay đổi tư duy từ bị động tuân thủ sang chủ động thích ứng. Họ cần xây dựng năng lực kiểm kê khí nhà kính, đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và áp dụng mô hình sản xuất tuần hoàn.
Tham gia vào các chương trình thị trường carbon tự nguyện hoặc phát triển dự án tín chỉ carbon cũng là một chiến lược thông minh để biến việc giảm phát thải thành tài sản tài chính. Đầu tư vào đào tạo ESG nội bộ và số hóa hệ thống sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam sẵn sàng cho các quy trình kiểm toán phát thải từ các tổ chức quốc tế.
Trong bối cảnh Chính phủ Mỹ rút lui khỏi Thỏa thuận Paris, áp lực từ thị trường tài chính và các bên liên quan vẫn tiếp tục gia tăng. Do đó, việc siết chặt chuỗi cung ứng không chỉ là một chiến lược bảo vệ cho các tập đoàn Mỹ mà còn là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam. Nếu không hành động kịp thời, Việt Nam có thể mất đi cơ hội tham gia vào sân chơi toàn cầu với tư cách là nhà cung ứng phát thải thấp, bền vững và đáng tin cậy.
Nội dung đầy đủ bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 33-2025 phát hành ngày 18/8/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
Link: VNEconomy - Tạp chí Kinh tế Việt Nam
