Hạ tầng đang là thách thức kìm nén sự phát triển của ngành logistics
Trong bức tranh phát triển kinh tế hiện nay, logistics ngày càng khẳng định vai trò là 'hệ mạch máu' của nền kinh tế. Khi hạ tầng logistics được chú trọng đầu tư thì hiệu quả sẽ lan tỏa đến nhiều ngành nghề như sản xuất, nông nghiệp, thương mại điện tử, xuất khẩu, du lịch… càng rõ nét. Tuy nhiên, quá trình tập trung phát triển lĩnh vực này vẫn đối diện nhiều thách thức, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ từ Nhà nước, các bộ, ngành và nỗ lực lớn từ phía doanh nghiệp.
Cú hích cho nhiều ngành nghề
Theo các chuyên gia, đầu tư hạ tầng logistics không chỉ đơn thuần là xây thêm cảng biển, kho bãi hay đường cao tốc mà còn mở ra “đường dẫn” cho hàng hóa, dịch vụ lưu thông thuận lợi, góp phần giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Khi hạ tầng logistics được chú trọng đầu tư thì hiệu quả lan tỏa đến nhiều ngành nghề
Ông Trần Đức Nghĩa, Giám đốc Công ty Logistics Delta phân tích, một khi hạ tầng logistics thông suốt, doanh nghiệp sản xuất sẽ giảm được chi phí vận tải, rút ngắn thời gian giao hàng. Nông sản, thủy sản có thể bảo quản tốt hơn, nhanh chóng đến tay người tiêu dùng trong và ngoài nước. Thương mại điện tử và bán lẻ cũng sẽ bùng nổ mạnh mẽ nhờ đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng.
Thực tế cho thấy, logistics hiện đại giúp giải quyết bài toán “được mùa mất giá” trong nông nghiệp, thúc đẩy thương mại điện tử tăng trưởng, tạo nền tảng để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Song song, các ngành du lịch, bất động sản công nghiệp, dịch vụ tài chính cũng được hưởng lợi từ hạ tầng logistics phát triển.
Mặc dù đóng vai trò quan trọng, nhưng phát triển hạ tầng logistics tại Việt Nam vẫn còn nhiều “nút thắt”. Trước hết là vốn đầu tư rất lớn. Xây dựng cảng biển, trung tâm logistics, đường sắt, sân bay… đòi hỏi nguồn vốn dài hạn trong khi ngân sách nhà nước còn hạn chế, việc huy động vốn xã hội hóa chưa đủ mạnh. Đồng thời, quy hoạch chưa đồng bộ. Có nơi kho bãi, cảng biển thừa nhưng kết nối hạ tầng lại thiếu; nhiều dự án đầu tư không gắn với quy hoạch vùng, gây lãng phí nguồn lực.
Chính những điều này dẫn đến hệ quả là chi phí logistics cao. Hiện chi phí logistics của Việt Nam chiếm khoảng 16 - 20% GDP, cao hơn mức trung bình thế giới (10 - 12%), làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt.
Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ và nguồn nhân lực còn hạn chế. Số lượng doanh nghiệp logistics quy mô lớn, có khả năng ứng dụng công nghệ số (AI, IoT, Big Data) không nhiều. Nhân lực chất lượng cao thiếu hụt, nhất là những vị trí quản trị, điều hành chuyên nghiệp.
Ngoài ra, thủ tục hành chính trong một số khâu vẫn phức tạp, thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan, khiến thời gian thông quan và vận chuyển kéo dài.
Ông Nguyễn Tương, Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) cho rằng, nếu không tháo gỡ kịp thời những điểm nghẽn trên, logistics Việt Nam khó có thể tận dụng hết cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do và xu thế chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cần các giải pháp đồng bộ và dài hạn
Phát triển hạ tầng logistics là nhiệm vụ lâu dài, cần sự chung tay của nhiều bên. Nhà nước có vai trò hoạch định chiến lược, ban hành chính sách, đầu tư hạ tầng trọng điểm và tạo môi trường pháp lý minh bạch.
Ông Lê Đăng Doanh, chuyên gia kinh tế, nhận định, Nhà nước cần đẩy mạnh cơ chế hợp tác công - tư (PPP), khuyến khích doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia đầu tư logistics. Song song, phải đơn giản hóa thủ tục hành chính, cải thiện kết nối liên ngành, liên vùng để tránh đầu tư manh mún, chồng chéo.
Về phía doanh nghiệp, các công ty logistics cần mạnh dạn đầu tư công nghệ, liên kết với nhau để tạo sức mạnh quy mô, tránh tình trạng manh mún. Doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu cũng nên coi logistics là một phần giá trị gia tăng, sẵn sàng hợp tác chiến lược thay vì chỉ xem đó là chi phí.

Doanh nghiệp logistics cần mạnh dạn đầu tư vào công nghệ
Đại diện Tập đoàn Minh Phú cho biết, nếu có hệ thống logistics hiện đại, chúng tôi vừa giảm chi phí, vừa nâng cao chất lượng sản phẩm khi xuất khẩu sang các thị trường khó tính. Do đó, doanh nghiệp rất mong Nhà nước sớm có chính sách hỗ trợ phát triển hạ tầng và đào tạo nhân lực cho ngành này.
Ngoài ra, các hiệp hội ngành nghề có thể đóng vai trò cầu nối, tập hợp tiếng nói của doanh nghiệp, kiến nghị chính sách kịp thời và hỗ trợ đào tạo nhân lực.
Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu chi phí logistics giảm xuống còn 12–15% GDP, hệ thống hạ tầng logistics cơ bản hiện đại, đồng bộ và kết nối hiệu quả với khu vực. Để đạt mục tiêu này, cần tập trung vào ba mũi nhọn: quy hoạch đồng bộ, đầu tư hạ tầng trọng điểm và chuyển đổi số mạnh mẽ trong logistics.
Bên cạnh đó, việc đào tạo nguồn nhân lực logistics chất lượng cao, am hiểu công nghệ và ngoại ngữ, có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế cũng là chìa khóa then chốt.
Hạ tầng logistics chính là nền tảng để Việt Nam bứt phá trong thời kỳ hội nhập. Nhưng để biến tiềm năng thành hiện thực, không chỉ cần sự đầu tư từ Nhà nước mà còn đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các ngành và đặc biệt là nỗ lực đổi mới, dám đầu tư của doanh nghiệp. Khi “mạch máu” logistics thông suốt, nền kinh tế mới có thể vận hành trơn tru, tạo động lực lan tỏa cho nhiều ngành nghề cùng tăng trưởng.