Hà Nội và TP.HCM có thể học gì từ thế giới để chống ngập lụt đô thị?

Ngập lụt đô thị đã trở thành vấn đề tại Hà Nội và TP.HCM, hai trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Do biến đổi khí hậu ngày càng khó lường, các giải pháp công trình truyền thống như đê bao và cống ngăn triều đang dần tỏ ra lực bất tòng tâm.

Tiến sĩ Vũ Thị Hồng Nhung và Tiến sĩ Phan Thanh Chung từ RMIT Việt Nam đã đưa ra những phân tích sâu sắc và đề xuất cụ thể cho một hướng tiếp cận hoàn toàn khác: thay vì "chống nước", hãy "sống cùng với nước".

Từ "bình thường mới" đến tư duy mới

TS. Vũ Thị Hồng Nhung nhận định: "Tình trạng ngập lụt không còn là câu chuyện mùa mưa, mà đã trở thành 'bình thường mới' của đô thị Việt Nam. Hệ thống thoát nước hiện tại đang quá tải, trong khi các giải pháp công trình truyền thống như đê bao hay cống ngăn triều ngày càng tỏ ra kém hiệu quả trước những biến đổi khó lường của khí hậu”.

Tiến sĩ Vũ Thị Hồng Nhung (trái) và Tiến sĩ Phan Thanh Chung (phải)

Tiến sĩ Vũ Thị Hồng Nhung (trái) và Tiến sĩ Phan Thanh Chung (phải)

Thực tế này đòi hỏi một sự chuyển đổi căn bản trong tư duy quy hoạch đô thị. Trong nhiều thập niên qua, chiến lược chủ đạo của Việt Nam là tinh thần Sơn Tinh chống Thủy Tinh - xây đê cao hơn, đào cống lớn hơn, lắp máy bơm mạnh hơn. Tuy nhiên, thiên nhiên luôn mạnh hơn con người và biến đổi khí hậu đang làm các hiện tượng cực đoan trở nên khó đoán định hơn bao giờ hết.

TS. Vũ Thị Hồng Nhung đề xuất một cách tiếp cận mới: "chuyển từ tư duy 'chống nước' sang 'sống cùng với nước' bằng cách tận dụng không gian đô thị hiện có – công viên, quảng trường, bãi đỗ xe – làm nơi trữ nước tạm thời trong các đợt mưa lớn hoặc triều cường”.

Kinh nghiệm thế giới: Hạ tầng hai công năng

Ý tưởng này không xa lạ trên thế giới. Từ châu Âu đến châu Á, nhiều thành phố tiên tiến đã áp dụng thành công mô hình "công viên - quảng trường trữ nước" (sponge park/water plaza), nơi các không gian công cộng được thiết kế để hoạt động theo "hai chế độ": bình thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, khi mưa lớn trở thành hồ chứa nước.

Tại Rotterdam, Hà Lan - một quốc gia có lịch sử lâu đời trong việc "sống chung với nước" - quảng trường Benthemplein được thiết kế với ba hồ chứa độ sâu khác nhau. Trong thời tiết bình thường, đây là sân chơi thể thao sôi động. Khi mưa lớn, các hồ này có thể giữ nước mưa không chỉ cho quảng trường mà còn cho cả khu dân cư lân cận.

Tại Singapore, chương trình "Nước chủ động - đẹp - sạch" (ABC Waters Programme) là minh chứng cho việc giải pháp chống ngập có thể đi đôi với cải thiện cảnh quan đô thị. Dự án cải tạo kênh bê tông Bishan - Ang Mo Kio thành công viên sinh thái với dòng sông uốn lượn tự nhiên và bãi ngập đã thành công vượt trội, vừa giải quyết vấn đề ngập úng vừa tạo ra không gian xanh chất lượng cao cho cộng đồng.

Còn thủ đô Copenhagen của Đan Mạch, đã triển khai Kế hoạch quản lý mưa cực đoan, biến đường phố và công viên thành hệ thống thoát nước mặt có kiểm soát. Kết hợp với các bể ngầm ở những vị trí chiến lược, giải pháp này giúp thành phố ứng phó hiệu quả với những cơn mưa lớn ngày càng thường xuyên.

Trong khi đó, dự án khôi phục suối Cheonggyecheon dài 5,8 km ở Seoul (Hàn Quốc), thay thế đường cao tốc cũ bằng công viên ven sông, đã chứng minh rằng giải pháp tự nhiên có thể mang lại nhiều lợi ích đồng thời: giảm ngập, cải thiện chất lượng không khí và vi khí hậu.

Còn ở Nhật, ngay cả khi áp dụng giải pháp xanh, Tokyo vẫn kết hợp với công trình ngầm quy mô lớn - hệ thống kênh xả lũ ngầm dài 6,3 km và bể điều tiết khổng lồ có khả năng xả 200 m³/s, bảo vệ hàng triệu dân khỏi lũ lụt.

Đặc biệt hơn cả là mô hình "Thành phố bọt biển" được triển khai từ 2014 tại nhiều thành phố Trung Quốc, kết hợp hạ tầng xanh và xám để hấp thụ và tái sử dụng 70-80% lượng nước mưa đô thị. Đây là minh chứng cho việc áp dụng quy mô lớn các nguyên tắc "chậm – giữ – thấm – xả".

Những mô hình quốc tế này cho thấy một điểm chung quan trọng: các giải pháp hạ tầng xanh - linh hoạt - đa chức năng không chỉ giúp chống ngập mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như cải thiện chất lượng sống, tăng giá trị bất động sản và định hình bản sắc đô thị bền vững.

Áp dụng sao cho TP.HCM?

"TP.HCM là nơi chịu tác động kép của triều cường và mưa lớn", TS. Vũ Thị Hồng Nhung chỉ ra thực tế phức tạp của thành phố. Vị trí ven biển và địa hình thấp khiến TP.HCM phải đối mặt với cả ngập do mưa và ngập do triều cường, đôi khi cả hai hiện tượng xảy ra đồng thời.

Từ đó, đề xuất của TS. Vũ Thị Hồng Nhung cho khu đô thị mới Thủ Thiêm rất cụ thể: xây dựng quảng trường ven sông với các bậc trũng có khả năng chứa 5.000-10.000 m³ nước. Thiết kế này cho phép không gian hoạt động hai chế độ: khi khô, đây là sân chơi và không gian sự kiện; khi mưa lớn, trở thành hồ chứa tạm thời. Hệ thống van một chiều sẽ ngăn triều cường, đảm bảo an toàn cho khu vực xung quanh.

Triều cường tại TP.HCM là chuyện "bình thường mới"

Triều cường tại TP.HCM là chuyện "bình thường mới"

Tại Thủ Đức, TS. Vũ Thị Hồng Nhung đề xuất cải tạo sân thể thao trong trường học hoặc công viên theo mô hình "Cloudburst" của Copenhagen - hạ nền khoảng 0,5m để giữ nước tạm thời. Giải pháp này đặc biệt phù hợp với các khu vực đã xây dựng, nơi việc tạo thêm không gian mới rất khó khăn.

Ngoài ra, các bãi đỗ xe có thể được thiết kế với mặt bằng hai chế độ: thấp trũng ở trung tâm để trữ nước, tích hợp cảm biến và hệ thống bơm thoát nhanh trong vòng 30-90 phút. Giải pháp này đã được thử nghiệm thành công tại Rotterdam, miễn là đi kèm cảm biến mực nước và biển báo điện tử cảnh báo chủ xe.

Dọc các tuyến kênh rạch như Nhiêu Lộc - Thị Nghè, có thể thiết kế "vườn mưa" với rãnh sinh học và cây chịu úng để giữ nước tại chỗ, giảm áp lực lên hệ thống cống hiện tại. Đây là ứng dụng của mô hình "Thành phố bọt biển" phù hợp với điều kiện địa phương.

Áp dụng sao cho Hà Nội?

Sau cơn bão Bualoi, Hà Nội đã ghi nhận nhiều điểm ngập với thiệt hại kinh tế khổng lồ. Vì vậy, việc tích hợp hạ tầng trữ nước vào các công viên lớn, hồ điều hòa và khu dân cư có ý nghĩa sống còn. Từ đó, TS. Phan Thanh Chung đưa ra các đề xuất cụ thể.

Thứ nhất, cải tạo một phần diện tích công viên Thống Nhất thành hồ chứa tạm thời với sức chứa 8.000-15.000 m³ nước có thể phục vụ thoát nước cho các khu vực nội thành như Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng. Đây là giải pháp tận dụng không gian xanh hiện có mà không cần di dời dân cư hay mua thêm đất.

Hà Nội xuất hiện nhiều "con sông" sau bão Bualoi

Hà Nội xuất hiện nhiều "con sông" sau bão Bualoi

Thứ hai, phục hồi và mở rộng hành lang ven sông Hồng để trở thành không gian sinh thái linh hoạt, tạo vùng đệm chống lũ. Sau bão Bualoi, giải pháp này đặc biệt quan trọng trong việc giữ nước thượng nguồn, giảm lũ cho nội thành.

Tại các khu công nghiệp như Đông Anh, xây dựng "vườn mưa" và bể ngầm có thể giảm 70% áp lực lên hệ thống thoát nước cũ, đồng thời cải thiện môi trường làm việc.

Các bãi đỗ xe ở quận Cầu Giấy có thể được thiết kế hai chế độ, ứng dụng Internet vạn vật (IoT) để cảnh báo ngập và hỗ trợ thoát nước nhanh - kết hợp công nghệ hiện đại với giải pháp tự nhiên.

"TP.HCM và Hà Nội cần hướng tới mô hình 'sống cùng với nước', biến công viên, quảng trường, bãi đỗ xe và hành lang ven sông thành hạ tầng trữ nước", TS. Phan Thanh Chung kết luận.

Những lợi ích bổ sung

Cách tiếp cận của 2 tiến sĩ từ RMIT còn mang lại nhiều lợi ích vượt xa việc chống ngập. Trước hết là cải thiện vi khí hậu. Các không gian xanh và mặt nước giúp hạ nhiệt độ đô thị, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện tượng đảo nhiệt ngày càng nghiêm trọng.

Tiếp đó là gia tăng mảng xanh. Thay vì các công trình bê tông cứng nhắc, giải pháp này tạo thêm không gian xanh cho đô thị, cải thiện chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, việc này còn nâng cao giá trị bất động sản: Kinh nghiệm quốc tế cho thấy các khu vực có giải pháp chống ngập hiệu quả và không gian xanh chất lượng thường có giá bất động sản cao hơn.

Bên cạnh đó là tạo không gian cộng đồng: Các công viên và quảng trường đa chức năng trở thành nơi sinh hoạt cộng đồng, tăng cường gắn kết xã hội. Một điều không thể quên nhắc là tiết kiệm chi phí dài hạn. So với việc liên tục nâng cấp hệ thống thoát nước truyền thống, giải pháp tự nhiên có chi phí bảo trì thấp hơn và tuổi thọ cao hơn.

Hướng tới đô thị thích ứng và bền vững

Đề xuất của hai tiến sĩ từ RMIT Việt Nam không phải là giải pháp "một thuốc chữa trăm bệnh" mà là một hướng tiếp cận hệ thống, dài hạn và bền vững. Thay vì cố gắng chiến đấu với tự nhiên bằng những công trình cứng nhắc ngày càng tốn kém, Việt Nam có thể học cách làm việc cùng với tự nhiên, tận dụng sức mạnh của nước thay vì chỉ chống lại nó.

Với những bài học từ Rotterdam, Singapore, Copenhagen, Seoul và nhiều thành phố khác, Việt Nam có thể rút ngắn đường cong học tập, tránh những sai lầm tốn kém và tiến nhanh hơn tới các giải pháp đã được chứng minh hiệu quả.

Quan trọng hơn, cách tiếp cận này không chỉ giải quyết vấn đề ngập lụt mà còn góp phần xây dựng những thành phố đáng sống hơn, xanh hơn và bền vững hơn trước biến đổi khí hậu. Đây cũng là định hướng mà Hà Nội và TP.HCM cần theo đuổi để đảm bảo sự phát triển bền vững trong thế kỷ 21.

Bùi Tú

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/ha-noi-va-tp-hcm-co-the-hoc-gi-tu-the-gioi-de-chong-ngap-lut-do-thi-238364.html