Greenhushing: Khi doanh nghiệp 'xanh' trong im lặng
Khi ESG ngày càng trở thành tiêu chuẩn toàn cầu, một số doanh nghiệp Việt Nam đã âm thầm thực hiện chuyển đổi xanh nhưng lại chọn cách im lặng thay vì công bố. Xu hướng 'greenhushing' – làm mà không nói đang phản ánh những áp lực mới trong minh bạch và định vị ESG. Đặc biệt là trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang ngày càng đề cao yếu tố phát triển bền vững.
Doanh nghiệp ngày một “hướng nội”
Trong làn sóng phát triển bền vững và tài chính xanh toàn cầu, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang chủ động điều chỉnh mô hình vận hành, áp dụng các nguyên tắc môi trường – xã hội – quản trị (ESG) để thích ứng với yêu cầu từ chuỗi cung ứng và các nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, một hiện tượng ngày càng phổ biến là nhiều doanh nghiệp dù đã có những hành động tích cực vẫn chọn cách im lặng, không công bố hoặc chia sẻ rất hạn chế về các nỗ lực của mình. Đây chính là biểu hiện của greenhushing, một chiến lược truyền thông ngược với greenwashing nhưng không kém phần rủi ro.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang chủ động điều chỉnh mô hình vận hành, áp dụng các nguyên tắc môi trường – xã hội – quản trị (ESG) để thích ứng với yêu cầu từ chuỗi cung ứng và các nhà đầu tư quốc tế.
Tại Việt Nam, hiện tượng này xuất hiện ngày càng nhiều, nhất là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Đây là những đơn vị dù đã áp dụng nhiều biện pháp cải tiến môi trường và xã hội, nhưng lại thiếu nguồn lực để tổng hợp, chuẩn hóa và công bố các kết quả đạt được. Việc xây dựng một báo cáo ESG theo chuẩn quốc tế, có kiểm chứng độc lập, đòi hỏi không chỉ chi phí mà cả một đội ngũ chuyên môn về truyền thông và phát triển bền vững, điều mà không phải doanh nghiệp nào cũng sẵn có.
Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp chỉ “xanh hóa” để đáp ứng yêu cầu của khách hàng quốc tế như các tập đoàn đến từ EU, Mỹ hoặc Nhật Bản nên không cảm thấy cần thiết phải truyền thông ra thị trường trong nước. Số khác thì ngần ngại vì không biết bắt đầu từ đâu, đưa thông tin vào tài liệu nào, hay sợ rằng những gì mình làm sẽ bị xem là “chưa đủ” hoặc “làm màu”.
Thực tế, không ít doanh nghiệp trong ngành dệt may, chế biến thủy sản, hoặc thực phẩm – vốn chịu nhiều sức ép từ thị trường xuất khẩu đã đầu tư đáng kể vào hệ thống xử lý nước thải, tiết kiệm năng lượng, hoặc đạt các chứng nhận như ISO 14001, BRC, HACCP... Tuy nhiên, những nỗ lực này lại không hiện diện trong báo cáo thường niên, website hay hồ sơ truyền thông vì doanh nghiệp thiếu hướng dẫn, thiếu người tổng hợp, hoặc đơn giản là không biết phải truyền đạt như thế nào cho phù hợp.
Greenhushing, về bản chất, là một kiểu “phòng thủ thụ động” của doanh nghiệp trong giai đoạn chuyển đổi xanh còn nhiều rủi ro. Nhưng nếu không được nhận diện và khắc phục kịp thời, sự im lặng ấy có thể khiến chính doanh nghiệp bỏ lỡ những cơ hội lớn – từ tiếp cận dòng vốn xanh, xây dựng thương hiệu ESG đến việc tham gia các chuỗi cung ứng bền vững toàn cầu.
Im lặng không còn là lựa chọn an toàn
Trong mắt nhiều doanh nghiệp, việc không công bố thông tin ESG được xem như một lựa chọn “an toàn”, tránh rủi ro truyền thông, tránh bị chỉ trích nếu kết quả chưa hoàn hảo. Lý do cơ bản nhất là doanh nghiệp tránh phải đầu tư thêm vào hệ thống đo lường, kiểm chứng hoặc nhân sự phụ trách ESG. Tuy nhiên, sự im lặng ấy, nếu kéo dài, lại có thể tạo ra những rủi ro tiềm ẩn không kém gì việc "tô vẽ màu xanh".
Thứ nhất, greenhushing làm suy giảm niềm tin và minh bạch của thị trường. Trong kỷ nguyên tài chính bền vững, ngày càng nhiều nhà đầu tư, tổ chức tài chính và đối tác thương mại yêu cầu doanh nghiệp phải công bố dữ liệu ESG một cách thường xuyên, minh bạch và có kiểm chứng. Việc không công bố dù vì lý do gì có thể khiến doanh nghiệp bị xem là thiếu cam kết, không sẵn sàng cho chuyển đổi xanh, hoặc đang cố tình “giấu nhẹm” các vấn đề nội tại.
Thứ hai, doanh nghiệp im lặng sẽ bỏ lỡ các cơ hội tài chính xanh đang gia tăng nhanh chóng, nhất là tại khu vực Đông Nam Á. Nhiều quỹ đầu tư, chương trình hỗ trợ quốc tế hay tổ chức phát triển hiện nay đều có tiêu chí chọn lọc rất cụ thể, trong đó việc công bố ESG là điều kiện tiên quyết. Một doanh nghiệp dù có những thành tích xanh thực chất nhưng không công khai, không chứng minh được bằng dữ liệu, thì cũng rất khó được xem xét ưu tiên.
Thứ ba, greenhushing còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến nội bộ doanh nghiệp, đặc biệt trong việc tạo động lực cho nhân viên, nhà cung cấp và các bên liên quan. Khi các nỗ lực xanh không được ghi nhận hoặc chia sẻ ra bên ngoài, đội ngũ thực thi dễ mất tinh thần; các đối tác thiếu căn cứ để cùng hợp tác cải thiện; và khách hàng – dù quan tâm đến phát triển bền vững – cũng không biết nên lựa chọn dựa trên tiêu chí nào.
Cuối cùng, sự im lặng lâu dài có thể vô tình tạo ra khoảng trống thông tin, khiến doanh nghiệp trở thành “miếng mồi” cho nghi ngờ, thậm chí bị quy chụp ngược là đang "tẩy xanh". Trong khi đó, một số đối thủ cạnh tranh dù mới chỉ bắt đầu hành trình ESG nhưng lại chủ động công bố minh bạch và tích cực chia sẻ, sẽ dần chiếm ưu thế về hình ảnh, uy tín và khả năng tiếp cận các nguồn lực quốc tế.
Nói cách khác, greenhushing không giúp doanh nghiệp tránh rủi ro – mà chỉ chuyển rủi ro ấy sang hình thức âm thầm hơn, khó lường hơn và ít cơ hội cứu vãn hơn. Nếu greenwashing là mạo hiểm quá mức trong truyền thông, thì greenhushing lại là sự “đánh mất cơ hội” trong im lặng.
Phá vỡ vòng im lặng cần nhiều hơn một lời khuyên
Để phá vỡ “vòng tròn im lặng” và khuyến khích doanh nghiệp chia sẻ một cách trung thực về hành trình ESG, cần có những giải pháp vừa hỗ trợ kỹ thuật, vừa thay đổi cách nhìn từ phía thị trường và truyền thông.

Thứ nhất, chính sách cần khuyến khích công bố từng phần thay vì chờ hoàn chỉnh.
Không ít doanh nghiệp ngại công bố vì sợ “nửa vời”, trong khi thực tế ESG là một hành trình dài hơi. Do vậy, các khung hướng dẫn và chính sách nên khuyến khích doanh nghiệp chia sẻ theo lộ trình: cam kết – tiến độ – cải tiến, chứ không chỉ khi đã đạt thành tích. Cách tiếp cận này vừa giúp doanh nghiệp tránh được áp lực “hoàn hảo”, vừa cho phép nhà đầu tư và đối tác đánh giá sự tiến bộ qua thời gian.
Thứ hai, cần có bộ công cụ đơn giản, phù hợp với quy mô và đặc thù của doanh nghiệp. Thay vì áp dụng các bộ tiêu chuẩn phức tạp từ quốc tế, các hiệp hội ngành nghề như VASEP, VITAS có thể phối hợp với cơ quan quản lý để xây dựng bộ hướng dẫn ESG theo ngành, ngắn gọn, dễ khai báo, tập trung vào các chỉ tiêu đặc thù như tiêu hao năng lượng, quản lý nước, lao động… Điều này đặc biệt cần thiết với nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ, những đơn vị chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế nhưng lại thiếu nguồn lực báo cáo chuyên sâu.
Thứ ba, truyền thông và dư luận cần chuyển hướng từ “đánh giá” sang “khuyến khích cải tiến”. Sự kỳ vọng thái quá từ truyền thông, cộng đồng mạng hoặc các bên đánh giá ESG có thể vô tình tạo áp lực khiến doanh nghiệp chọn im lặng thay vì chia sẻ chưa hoàn hảo.
Cuối cùng, cần có sự tham gia tích cực của các tổ chức trung gian – từ viện nghiên cứu, hiệp hội đến báo chí kinh tế. Những đơn vị này có thể đóng vai trò kết nối, tổng hợp và chuyển hóa các nỗ lực ESG thực tế thành dữ liệu có thể công bố. Họ cũng có thể hỗ trợ doanh nghiệp mới bắt đầu xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp, giúp các thông tin “xanh thật” được kể lại một cách hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
Greenhushing không phải là biểu hiện của sự thụ động, mà là tín hiệu cho thấy ESG đã bắt đầu thấm vào thực tiễn chỉ là chưa có đủ công cụ và không gian để doanh nghiệp kể lại hành trình ấy một cách phù hợp. Thay vì chỉ nhìn nhận sự im lặng như một điểm yếu, chúng ta cần xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ công bố thông tin một cách an toàn, từng bước, và chưa hoàn hảo cũng không sao, chỉ cần trung thực và có tinh thần cải tiến.
Khi ấy, ESG mới thực sự trở thành một hành trình chuyển đổi bền vững, chứ không phải một cuộc thi kể chuyện xanh và chỉ những ai nói hay mới được ghi nhận.