Gìn giữ tiếng nói và chữ viết Khmer giữa thời hiện đại
Trong nhịp sống hối hả hôm nay, ở những phum sóc vùng biên Nam Bộ, tiếng trẻ ê a học chữ Khmer vẫn vang lên bên sân chùa cổ. Với đồng bào Khmer, tiếng nói và chữ viết không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là cội nguồn văn hóa, gói trọn lịch sử, phong tục và niềm tự hào dân tộc. Giữ gìn và truyền trao thứ 'tài sản tinh thần' ấy chính là gìn giữ linh hồn của cả một cộng đồng.

Lớp học tại chùa Botumprochhoumnati (chùa Ô Chhúc), xã Tập Ngãi, tỉnh Vĩnh Long. Ảnh: Việt Bắc
Sắc màu văn hóa trong từng con chữ
Trên vùng đất phương Nam, khi ánh nắng đầu ngày còn trải nhẹ trên những cánh đồng lúa bạt ngàn, tiếng tụng kinh ngân nga từ ngôi chùa Khmer ở xã biên giới Tân Phú, tỉnh An Giang vọng ra, hòa cùng tiếng trò chuyện rôm rả của các em nhỏ đang rảo bước đến lớp học chữ Khmer. Trong gian nhà lá bên hông chùa, bàn ghế xếp ngay ngắn, bảng đen phấn trắng đã sẵn sàng. Tiếng đọc ê a, tiếng viết lách tách như dệt nên một bức tranh văn hóa đầy sức sống, nơi mà tiếng nói và chữ viết của đồng bào Khmer được gìn giữ, truyền trao từ thế hệ này sang thế hệ khác. Những lớp học ấy không phân biệt lứa tuổi. Có em mới 6-7 tuổi, cũng có những thanh niên đã ngoài 20 tuổi vẫn kiên trì đến học để hiểu kinh, đọc truyện cổ và giao tiếp thuần thục tiếng mẹ đẻ.
Với người Khmer Nam Bộ, tiếng nói và chữ viết không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà còn là “linh hồn”, là bản sắc văn hóa. Trong chữ Khmer ẩn chứa lịch sử hình thành cộng đồng, truyền thuyết dân gian, các bài kinh Phật giáo Nam tông và kho tàng văn học nghệ thuật phong phú. Giữ gìn tiếng nói, chữ viết không đơn thuần là bảo tồn một phương tiện ngôn ngữ, mà là bảo vệ một phần căn cốt của bản sắc tộc người. Tại địa bàn các xã biên giới thuộc các tỉnh Đồng Nai, Tây Ninh, Vĩnh Long, Cà Mau, An Giang..., hầu hết các ngôi chùa Khmer đều có một phòng học dành riêng cho việc giảng dạy tiếng nói, chữ viết Khmer. Hình ảnh quen thuộc là các vị sư sãi vừa là người giữ gìn nghi lễ tôn giáo, vừa đóng vai trò “thầy giáo” truyền dạy chữ nghĩa cho con em trong phum sóc. Vào dịp hè hay những ngày nông nhàn, tiếng trẻ đọc chữ rộn ràng trong sân chùa. Những con chữ Khmer cong mềm, thanh thoát hiện lên trên bảng, dưới tay viết của các em. Không khí học tập vừa nghiêm túc, vừa ấm áp, gắn liền với đời sống tín ngưỡng và sinh hoạt cộng đồng.
Đại đức Sơn Hoàng Sướng, người chịu trách nhiệm hướng dẫn bà con tại lớp học tiếng Khmer của chùa Bồ Đề Tông, ở xã biên giới Tân Tiến, tỉnh Đồng Nai chia sẻ: “Tiếng nói, chữ viết là cội rễ của người Khmer. Nếu không biết chữ Khmer, con cháu sẽ dần xa rời phong tục, khó hiểu được kinh kệ, truyện kể của ông bà. Chúng tôi xem việc dạy chữ Khmer như một phần trách nhiệm gìn giữ hồn cốt dân tộc. Dẫu chùa chỉ mới đặt nền móng xây dựng, cơ sở vật chất còn thiếu thốn, nhưng khi chúng tôi thông báo mở lớp, đã có đến gần 50 người đăng ký theo học. Tôi hy vọng ngôi chùa này sẽ là mái nhà chung, đặc biệt là nơi để mỗi người con Khmer có thể tìm về học lại ngôn ngữ "mẹ đẻ", hiểu đạo lý ở đời và sống có ích giữa cộng đồng”.
Tiếng Khmer trong đời sống hiện đại
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, tiếng Việt và tiếng nước ngoài chiếm ưu thế trong học tập, công việc, nguy cơ mai một tiếng nói, chữ viết Khmer là điều khiến nhiều nhà nghiên cứu văn hóa lo lắng. Tuy nhiên, tại nhiều địa phương vùng biên, tiếng Khmer vẫn được bảo tồn khá tốt nhờ gắn bó mật thiết với đời sống tôn giáo, lễ hội của cộng đồng.

Thầy giáo quân hàm xanh BĐBP tỉnh An Giang dạy chữ và tiếng Khmer cho các em học sinh trên địa bàn. Ảnh: Việt Bắc
Người Khmer thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt là ở các vùng tập trung đông đồng bào. Trong lễ hội Chôl Chnăm Thmây (Tết cổ truyền), lễ Ok Om Bok (cúng trăng), hay các nghi lễ vòng đời như cưới hỏi, tang ma..., tiếng Khmer vang lên rộn rã. Trẻ con được nghe và nói tiếng mẹ đẻ từ thuở lọt lòng, từ lời ru, câu hát dân gian đến câu chuyện cổ tích kể bên bếp lửa. Tại một số trường học ở vùng đồng bào Khmer, tiếng Khmer đã được đưa vào chương trình giảng dạy song ngữ. Học sinh vừa học chữ Quốc ngữ, vừa học chữ Khmer, nhờ đó, khả năng song ngữ được nâng cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng đọc-viết tiếng mẹ đẻ.
Để tiếng nói và chữ viết Khmer không bị lãng quên, nhiều thế hệ thầy cô, sư sãi, cán bộ văn hóa cơ sở đã miệt mài cống hiến. Họ chính là những người “giữ lửa” lặng thầm, truyền trao tri thức ngôn ngữ cho lớp trẻ. Bởi công việc dạy tiếng Khmer không chỉ đơn giản là giảng dạy bảng chữ cái, mà còn phải khơi gợi tình yêu và niềm tự hào của học sinh đối với tiếng mẹ đẻ. Từ đó, để các em học sinh hiểu rằng, chữ Khmer không chỉ là công cụ giao tiếp, mà chính là hồn cốt để giữ gìn câu ca, điệu hát, trang kinh của tổ tiên để lại. Nhiều thầy giáo, sư sãi đã tự bỏ công dịch sách, biên soạn tài liệu học chữ Khmer cho phù hợp với trình độ học sinh. Ở vùng sâu, vùng xa, họ đến từng nhà vận động phụ huynh cho con em đi học, dù chỉ vài ba tháng trong năm. Công việc ấy đòi hỏi kiên nhẫn, tình yêu và trách nhiệm với cộng đồng.
Công nghệ - Cầu nối để bảo tồn chữ viết của đồng bào Khmer
Nếu như trước đây, chữ Khmer chủ yếu tồn tại trên giấy, khắc gỗ, hoặc viết trên lá buông, thì nay, công nghệ đã mở ra hướng mới để bảo tồn ngôn ngữ. Nhiều ứng dụng học tiếng Khmer trực tuyến ra đời, từ những phần mềm trên điện thoại, máy tính, cho tới các video dạy đọc-viết trên mạng xã hội.
Tại Trường Đại học Trà Vinh, Khoa Ngôn ngữ-Văn hóa-Nghệ thuật Khmer Nam Bộ đã số hóa nhiều tài liệu chữ Khmer, xây dựng kho tư liệu điện tử để sinh viên, học sinh và cộng đồng dễ dàng tiếp cận. Nhiều bạn trẻ Khmer cũng chủ động tạo kênh YouTube, Facebook dạy chữ Khmer, chia sẻ truyện cổ, bài hát, thơ ca bằng song ngữ Khmer-Việt. Điều này không chỉ giúp ngôn ngữ Khmer thích nghi với đời sống hiện đại, mà còn tạo hứng thú học tập cho thế hệ trẻ vốn quen với công nghệ.
Dù có nhiều nỗ lực, việc bảo tồn tiếng nói và chữ viết Khmer vẫn đối mặt với không ít khó khăn. Một bộ phận giới trẻ, đặc biệt là ở đô thị, ít sử dụng tiếng Khmer trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến khả năng nói, viết suy giảm. Sự hấp dẫn của môi trường học tập và làm việc bằng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài khiến một số em coi việc học chữ Khmer là không cần thiết. Ngoài ra, đội ngũ giáo viên dạy chữ Khmer còn mỏng, chủ yếu dựa vào các vị sư sãi và giáo viên kiêm nhiệm. Tài liệu giảng dạy chưa đồng bộ, một số địa phương còn thiếu sách giáo khoa, từ điển, giáo trình chuẩn. Nếu không có giải pháp kịp thời, nguy cơ “đứt mạch” truyền dạy tiếng nói, chữ viết Khmer là điều khó tránh.
Để gìn giữ tiếng nói, chữ viết Khmer, nhiều địa phương đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trong đó, quan trọng nhất là đưa tiếng Khmer vào giảng dạy chính quy ở các cấp học vùng đồng bào Khmer, kết hợp lớp học cộng đồng tại chùa. Công tác đào tạo, bồi dưỡng giáo viên dạy tiếng Khmer cần được quan tâm, đồng thời hỗ trợ kinh phí, cơ sở vật chất cho các lớp học. Việc biên soạn, in ấn giáo trình, từ điển Khmer-Việt và các tài liệu song ngữ cần được thực hiện thường xuyên. Bên cạnh đó, cần khuyến khích và tạo điều kiện để các hoạt động văn hóa, nghệ thuật dân gian của người Khmer như múa Romvong, nhạc ngũ âm, hát Dù kê... được tổ chức thường xuyên. Bởi mỗi khi tiếng hát, điệu múa vang lên, tiếng Khmer cũng vang theo, lan tỏa trong cộng đồng.