Giàn nén khí Trung tâm (Vietsovpetro) - Bước ngoặt quan trọng của ngành công nghiệp khí Việt Nam

Từ ngọn lửa khí đồng hành bị đốt bỏ ngoài khơi mỏ Bạch Hổ những năm 1980 đến dòng khí nén đầu tiên được đưa vào bờ năm 1997, Giàn nén khí Trung tâm (Liên doanh Vietsovpetro) - công trình nén khí đầu tiên của Việt Nam đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp khí. Gần 3 thập kỷ vận hành, công trình ấy đã góp phần quan trọng trong đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, trở thành biểu tượng của bản lĩnh, trí tuệ và khát vọng của Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam).

Hành trình dòng khí đầu tiên về đất liền

Những năm cuối thập niên 1980, ngoài khơi mỏ Bạch Hổ, giữa mênh mông biển cả, ánh lửa khí đồng hành rực cháy trên đầu giàn khoan. Ngọn lửa ấy bập bùng suốt ngày đêm, rọi sáng cả một khoảng trời. Song, bên cạnh niềm vui vì dòng dầu được khai thác thành công, trong lòng những người thợ dầu khí vẫn đọng lại nỗi day dứt khôn nguôi: bao nhiêu nguồn lực quý giá bị đốt bỏ ngay giữa lúc đất nước đang thiếu điện, thiếu phân bón, thiếu nhiên liệu cho công nghiệp và đời sống.

Nghị quyết 15 của Bộ Chính trị năm 1988 đã mở ra một chân trời mới: phải thu gom và đưa khí đồng hành vào bờ, phải biến thứ đang bị lãng phí thành nguồn năng lượng cho phát điện, cho phân đạm, cho dân sinh. Từ định hướng chiến lược ấy, một nhiệm vụ quan trọng được hình thành: xây dựng giàn nén khí ngoài khơi để thu gom, xử lý và vận chuyển khí về đất liền.

Giàn nén khí trung tâm mỏ Bạch Hổ

Giàn nén khí trung tâm mỏ Bạch Hổ

Năm 1995, dòng khí đồng hành đầu tiên từ mỏ Bạch Hổ đã được đưa về bờ nhờ áp suất tự nhiên, nhưng đó mới chỉ là bước khởi đầu. Chỉ 2 năm sau, ngày 31/7/1997, với sự kiện Giàn nén khí Trung tâm (GNTT) chính thức đi vào hoạt động, dòng khí đó không còn "tự chảy" mà đã được nén tăng áp, vận chuyển về bờ một cách ổn định, lâu dài. Ngành công nghiệp khí Việt Nam chính thức bước sang một trang mới.

Từ đây, nguồn khí đồng hành trở thành nguồn nhiên liệu cho các nhà máy điện Bà Rịa - Phú Mỹ. Nguồn khí ấy dần thay thế dầu và than, thắp sáng miền Đông Nam Bộ, tiếp sức cho các khu công nghiệp, đặt nền móng cho cả một chuỗi công nghiệp khí - điện - đạm sau này.

Giai đoạn đầu, để giàn được vận hành trơn tru không phải là chuyện dễ dàng. Ký ức của những cựu lãnh đạo giàn trong giai đoạn những năm 1997-1999 vẫn còn vẹn nguyên. Khi đó, công nghệ còn quá mới, con người thì chưa quen, sự cố dừng máy xảy ra liên tục. Có những bữa cơm ca chưa kịp ăn, nghe tín hiệu báo động, anh em lại lao sang giàn, làm việc thâu đêm, chống đói bằng gói mì tôm giữa tiếng máy gầm vang. Đó là quãng thời gian của những đêm trắng, những cái Tết xa nhà, những ca trực xuyên đêm để giữ cho dòng khí không gián đoạn.

Anh Lâm Quang Nam - Giàn trưởng GNTT chia sẻ, chính trong gian khó ấy, một tập thể đã trưởng thành. Vừa làm vừa học, kiên nhẫn tiếp thu từng thao tác từ chuyên gia nước ngoài, rồi mạnh dạn áp dụng vào thực tiễn, đội ngũ kỹ sư, công nhân Xí nghiệp Khai thác các công trình Khí (Xí nghiệp Khí) từng bước làm chủ công nghệ. Từ chỗ phụ thuộc hoàn toàn, nay họ tự tin vận hành, bảo dưỡng, thậm chí đảm nhận cả những đợt sửa chữa lớn. Những hạng mục từng phải thuê chuyên gia quốc tế, giờ được chính bàn tay người Việt thực hiện.

Đội ngũ kỹ sư người Việt của Vietsovpetro tự tin vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa GNTT. (Ảnh: Nguyễn Trường Sơn)

Đội ngũ kỹ sư người Việt của Vietsovpetro tự tin vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa GNTT. (Ảnh: Nguyễn Trường Sơn)

Và bước ngoặt của sự trưởng thành ấy chính là cột mốc Train F. Năm 2014-2015, Vietsovpetro quyết định lắp thêm tổ máy nén số 6 (Train F) với công suất 1,7 triệu m³/ngày đêm. Khác với những ngày đầu phải trông chờ chuyên gia nước ngoài, lần này toàn bộ công việc - từ thiết kế, lắp đặt đến chạy thử - đều do tập thể Xí nghiệp Khí thực hiện. Ngày 25/7/2015, đúng dịp kỷ niệm 20 năm thành lập Xí nghiệp, Train F chính thức vận hành, nâng công suất nén của giàn lên thêm 1,7 triệu m³/ngày. Không chỉ bổ sung công suất, đây là minh chứng rõ nét cho nội lực Việt Nam - từ chỗ phụ thuộc vào quốc tế, nay đã làm chủ toàn bộ quy trình.

Cột mốc Train F khẳng định GNTT không chỉ là nơi tiên phong, mà còn là “trường học lớn” hun đúc bản lĩnh làm chủ của nhiều thế hệ kỹ sư. Từ nền tảng ấy, bước vào giai đoạn hiện nay, khi thiết bị dần lão hóa và sản lượng khí các mỏ suy giảm, tập thể giàn đã đủ tự tin và kinh nghiệm để đối diện với những thử thách mới: vừa đảm bảo an toàn tuyệt đối, vừa duy trì nguồn khí ổn định về bờ, phục vụ đất nước.

Kỷ luật thép giữa biển khơi

Việc vận hành giàn nén khí khác biệt hoàn toàn so với giàn dầu. Nếu giàn khai thác dầu chủ yếu xử lý dòng chất lỏng, thì ở GNTT, con người phải đối diện với dòng khí áp suất cao, nơi nguy cơ cháy nổ luôn rình rập. “Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến thảm họa”, Giàn trưởng Lâm Quang Nam nhấn mạnh.

Chính vì vậy, an toàn trên GNTT được đặt lên hàng đầu, trở thành “kỷ luật thép”. Mọi công việc, dù nhỏ nhất, đều phải qua nhiều tầng kiểm soát: phân tích rủi ro, cấp giấy phép làm việc, giám sát hiện trường. Một mối hàn cũng phải trải qua đo khí, cô lập hệ thống liên quan, cấp phép sinh lửa, bố trí thiết bị chữa cháy và có cán bộ an toàn túc trực xuyên suốt. GNTT cũng là giàn tiên phong áp dụng phương pháp habitat khi thực hiện công việc sinh lửa, một bước tiến mang tính cách mạng về an toàn.

Ngày 25/7/2015, đúng dịp kỷ niệm 20 năm thành lập Xí nghiệp Khí, Train F chính thức vận hành, nâng công suất nén của GNTT lên thêm 1,7 triệu m³/ngày. (Ảnh: Công tác lắp đặt Train F năm 2015)

Ngày 25/7/2015, đúng dịp kỷ niệm 20 năm thành lập Xí nghiệp Khí, Train F chính thức vận hành, nâng công suất nén của GNTT lên thêm 1,7 triệu m³/ngày. (Ảnh: Công tác lắp đặt Train F năm 2015)

Chính nhờ sự nghiêm ngặt ấy, gần 30 năm qua, giàn đã vận hành an toàn tuyệt đối, không xảy ra sự cố nghiêm trọng nào - một kỷ lục mà bất kỳ công trình công nghiệp nào cũng phải mơ ước.

Thời gian trôi qua, thử thách mới lại đến. Sau gần 3 thập kỷ hoạt động, thiết bị dần lão hóa, gỉ sét ăn mòn thép, những van, ống dẫn trải qua hàng chục năm áp lực cao. Nguy cơ tiềm ẩn ngày càng lớn, nhưng chính lúc ấy, bản lĩnh của tập thể lại được khẳng định.

Tại GNTT, mọi thiết bị đều được kiểm định định kỳ nghiêm ngặt: từ tổ máy nén, ống dẫn, van an toàn, đến hệ thống PCCC. Theo Giàn trưởng Lâm Quang Nam, các kỹ sư triển khai đồng thời nhiều giải pháp đảm bảo an toàn: giám sát tình trạng bằng công cụ đo lường hiện đại, phân tích rung động để dự báo hỏng hóc, áp dụng bảo dưỡng dự báo để ngăn ngừa sự cố. Song song đó, hệ thống cứu hỏa, cứu sinh luôn duy trì tình trạng sẵn sàng: vòi phun nước, bọt chữa cháy, ca nô, tàu ứng cứu trực 24/7 quanh giàn.

Không chỉ dừng ở đó, công tác đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ số trong quản lý vận hành tại GNTT được triển khai mạnh mẽ. Từng thông số áp suất, nhiệt độ, độ rung được cập nhật tức thời, đưa vào cơ sở dữ liệu kỹ thuật số, phân tích bằng phần mềm hiện đại. Nhờ đó, mọi bất thường đều được phát hiện sớm, giúp kíp trực kịp thời xử lý. Chính sự kết hợp giữa kỷ luật nghiêm ngặt và đổi mới công nghệ đã giúp giàn duy trì vận hành ổn định, hiệu quả trong điều kiện thiết bị đã bắt đầu "có tuổi".

Nhờ sự kết hợp giữa kỷ luật nghiêm ngặt và đổi mới công nghệ đã giúp GNTT duy trì vận hành ổn định, hiệu quả trong điều kiện thiết bị đã bắt đầu "có tuổi".

Nhờ sự kết hợp giữa kỷ luật nghiêm ngặt và đổi mới công nghệ đã giúp GNTT duy trì vận hành ổn định, hiệu quả trong điều kiện thiết bị đã bắt đầu "có tuổi".

“Trái tim” thu gom khí Đông Nam Bộ

Trong bối cảnh trữ lượng khí ở nhiều mỏ hiện hữu đang dần suy giảm, vai trò của GNTT càng trở nên đặc biệt quan trọng. Nhu cầu khí cho phát điện và công nghiệp tại khu vực Đông Nam Bộ tiếp tục tăng cao, và GNTT chính là “van điều tiết” giữ cho dòng khí về bờ luôn ổn định. Không chỉ thu gom khí đồng hành từ mỏ Bạch Hổ, giàn còn tiếp nhận khí từ nhiều mỏ khác do các JOC khai thác, trở thành “đầu mối” thu gom khí ngoài khơi.

“GNTT chính là “trái tim” của cả hệ thống thu gom khí miền Đông Nam Bộ”, Giàn trưởng Lâm Quang Nam tự hào chia sẻ, mỗi mét khối khí được tận thu ở đây đều góp phần duy trì sản lượng điện, giữ ổn định thị trường năng lượng và công nghiệp của cả một vùng kinh tế trọng điểm. Để đảm bảo nguồn cung, tập thể giàn đã triển khai hàng loạt giải pháp kỹ thuật: tối ưu hóa quy trình nén để tận thu đến giọt khí cuối cùng; điều phối lưu lượng linh hoạt với các mỏ thượng nguồn; duy trì áp suất ổn định; và đồng bộ với hệ thống trung nguồn để đưa khí về bờ an toàn. Chính những nỗ lực ấy đã giúp giàn giữ vai trò chiến lược trong bài toán cân bằng cung - cầu khí quốc gia.

Tập thể lãnh đạo, CBCNV Xí nghiệp Khí trong sự kiện kỷ niệm 30 năm thành lập (1995-2025)

Tập thể lãnh đạo, CBCNV Xí nghiệp Khí trong sự kiện kỷ niệm 30 năm thành lập (1995-2025)

Đến cuối tháng 7/2020, tổng sản lượng khí thu gom và xử lý của giàn đã vượt 50,5 tỷ m³, trong đó 14,6 tỷ m³ được dùng cho gaslift khai thác dầu. Và đến ngày 3/9/2025, con số này chạm mốc 64 tỷ m³, tiếp tục khẳng định vị thế của GNTT trong hệ thống năng lượng quốc gia.

Hơn 20 năm trên biển, hành trình của Giàn trưởng Lâm Quang Nam như một vòng tròn gắn bó với những công trình khí của Vietsovpetro. Năm 2003, anh đặt chân lên giàn nén khí Nhỏ với nhiều hoài bão. 3 năm sau, anh có mặt tại GNTT - "trái tim" của ngành công nghiệp khí Việt Nam, với vai trò kỹ sư trưởng ca công nghệ. Ở đó, anh học cách đối diện với áp lực cao, học cách bình tĩnh giữa muôn vàn rủi ro tiềm ẩn. Qua những ca trực xuyên đêm, những ngày biển động dữ dội, anh được rèn giũa bản lĩnh và sự điềm tĩnh.

Rồi năm 2010, anh về giàn nén khí Rồng trong vai trò trưởng ban vận hành turbines và máy nén khí. Năm 2015, anh trở lại giàn nén khí Nhỏ, trên cương vị giàn phó, trưởng thành hơn, dạn dày hơn. Và tháng 11/2016, như một lẽ hẹn, anh quay trở lại GNTT, đồng hành bền bỉ suốt 7 năm, để rồi năm 2023 chính thức trở thành giàn trưởng đến bây giờ.

Giàn trưởng Lâm Quang Nam (giữa) cùng CBCNV làm việc trên GNTT.

Giàn trưởng Lâm Quang Nam (giữa) cùng CBCNV làm việc trên GNTT.

Nhìn lại chặng đường đã qua, điều đọng lại trong Giàn trưởng Lâm Quang Nam không chỉ là kỷ niệm, mà là niềm tự hào được góp phần giữ cho “trái tim” ấy đập vững vàng suốt gần 3 thập kỷ. Song hành với tự hào là trách nhiệm đảm bảo an toàn tuyệt đối, trách nhiệm dấn bước cùng đổi mới công nghệ, và hơn hết là trách nhiệm truyền lửa cho lớp kỹ sư trẻ. Anh gửi gắm vào thế hệ kế cận một niềm tin giản dị rằng: hãy không ngừng học hỏi, làm chủ công nghệ mới, để dòng khí nơi thềm lục địa mãi chảy bền bỉ, để GNTT tiếp tục giữ vững vai trò then chốt trong việc góp phần bảo đảm an ninh năng lượng...

Từ một ngọn lửa bị đốt bỏ ngoài khơi, GNTT đã biến dòng khí ấy thành nguồn sống cho hàng triệu mái nhà, nhà máy. GNTT không chỉ mở đầu cho ngành công nghiệp khí, mà còn trở thành biểu tượng của sự tiên phong, của khát vọng làm chủ và trách nhiệm với an ninh năng lượng quốc gia. Trong hành trình 50 năm hình thành và phát triển của Petrovietnam, GNTT mãi là cột mốc rực sáng, là minh chứng sống động cho sức mạnh của ý chí và trí tuệ con người Petrovietnam giữa biển khơi.

Hiện tại, ngoài GNTT, Xí nghiệp Khí còn vận hành khai thác 2 giàn nén khí: giàn nén khí Nhỏ, giàn nén khí mỏ Rồng.

Lê Trúc

Nguồn PetroTimes: https://petrovietnam.petrotimes.vn/gian-nen-khi-trung-tam-vietsovpetro-buoc-ngoat-quan-trong-cua-nganh-cong-nghiep-khi-viet-nam-732050.html
Zalo