Giải pháp và công nghệ hỗ trợ triển khai chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại Việt Nam
Để triển khai thành công chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp như đào tạo nguồn nhân lực, thay đổi tư duy quản trị, ứng dụng công nghệ và xây dựng cơ sở dữ liệu. Các chuyên gia cho rằng, Việt Nam cần có các giải pháp cụ thể, từ khuôn khổ pháp lý, nâng cao năng lực nhân sự đến sử dụng hệ thống ERP và tự động hóa, nhằm giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản, nâng cao tính minh bạch tài chính và thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu.

Để triển khai thành công chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào các giải pháp như đào tạo nguồn nhân lực, thay đổi tư duy quản trị, ứng dụng công nghệ và xây dựng cơ sở dữ liệu
Đào tạo và thay đổi tư duy quản trị
Đào tạo nguồn nhân lực và thay đổi tư duy quản trị là giải pháp cốt lõi để doanh nghiệp làm quen với IFRS. Bà Nguyễn Thị Thủy, Giám đốc Đào tạo Công ty Audit Key & Partners Việt Nam ACV nhấn mạnh rằng, doanh nghiệp cần đẩy mạnh đào tạo nội bộ, không chỉ cho bộ phận kế toán mà cả lãnh đạo, để nắm các chuẩn mực liên quan như IFRS 15 về doanh thu, tùy theo ngành nghề mà không cần áp dụng toàn bộ 43 chuẩn mực. Bà giải thích rằng, đào tạo giúp xây dựng quy trình và mô hình kinh doanh, biến bộ phận kế toán thành đối tác tham mưu chiến lược, từ việc ghi nhận doanh thu đến tư vấn quyết định kinh doanh, thay vì chỉ tập trung vào kê khai thuế như nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện nay. Bà cũng lưu ý rằng, chứng chỉ IFRS bằng tiếng Việt do ACCA phối hợp với Bộ Tài chính cung cấp đã loại bỏ rào cản ngôn ngữ, với tài liệu đầy đủ, thi chứng chỉ dễ dàng và chi phí hợp lý, hỗ trợ doanh nghiệp cử cán bộ tham gia.
Dưới góc nhìn của mình, ông Trịnh Đức Vinh, Phó Cục trưởng Cục Quản lý giám sát kế toán, kiểm toán Bộ Tài chính bổ sung rằng, nhân sự kế toán cần chuyển từ tư duy dựa trên quy tắc (rule-based) sang tư duy dựa trên nguyên tắc (principle-based), tập trung vào bản chất giao dịch và xét đoán định giá theo thị trường. Ông nhấn mạnh rằng, sự khác biệt giữa IFRS và Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) nằm ở cơ sở giá, từ giá gốc sang giá thị trường, vì giá gốc không còn hữu ích do chênh lệch thời gian. Ông đề xuất đào tạo mở rộng đến các bộ phận như bán hàng và ký kết hợp đồng để hiểu ngôn ngữ IFRS, cung cấp thông tin phù hợp, đảm bảo báo cáo tài chính chất lượng. Ông Vinh cũng lưu ý rằng, trong giai đoạn chuyển đổi từ VAS sang IFRS, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình tương tự hợp nhất báo cáo, xác định khác biệt chỉ tiêu và ảnh hưởng lũy kế, đồng thời lưu trữ dữ liệu để hỗ trợ áp dụng.
Bà Thủy nhấn mạnh rằng, lãnh đạo cần tin tưởng kế toán trưởng tham gia sản xuất kinh doanh, yêu cầu triển khai IFRS để sẵn sàng khi Bộ Tài chính cho phép áp dụng rộng rãi, từ đó tăng giá cổ phiếu và giảm lãi suất vay nhờ báo cáo minh bạch. Bà cam kết rằng với quyết tâm, doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể áp dụng IFRS trong 2-3 năm, đơn giản hơn tập đoàn lớn, và đề xuất Chính phủ hỗ trợ đào tạo phổ cập từ sinh viên đến cán bộ để thay đổi tư duy và xây dựng quy trình IFRS.
Ứng dụng công nghệ và xây dựng cơ sở dữ liệu
Ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng cơ sở dữ liệu là giải pháp then chốt để hỗ trợ triển khai IFRS. Ông Trần Hồng Kiên, Phó Tổng Giám đốc PwC Việt Nam, nhấn mạnh rằng, áp dụng IFRS đòi hỏi thay đổi quy trình từ đầu đến cuối, không chỉ chuyển đổi dữ liệu mà còn thay đổi tư duy và nhận thức để giảm rủi ro và tối ưu lợi ích. Ông giải thích rằng các phần mềm quốc tế như Oracle, SAP và Microsoft đã tích hợp IFRS, nhưng doanh nghiệp cần đánh giá khoảng cách về giao dịch, quy trình và nhân sự để chọn phần mềm phù hợp, từ quốc tế đến nội địa như FPT, tùy quy mô. Ông cũng lưu ý tránh chuyển đổi hình thức từ VAS sang IFRS mà không phản ánh bản chất kinh tế, và PwC tư vấn tập trung vào tùy chỉnh quy trình, ví dụ thay đổi chiến lược ngân hàng để giảm nợ xấu theo IFRS 9 về tổn thất kỳ vọng.
Bà Thủy thì bổ sung thêm rằng, công nghệ như robot tự động hóa quy trình (RPA) và hệ thống ERP giúp tích hợp giao dịch kinh tế vào báo cáo tài chính, giảm thời gian xử lý và nâng cao tính minh bạch. Bà nhấn mạnh rằng, công nghệ là công cụ, đòi hỏi quy trình chuẩn hóa bằng tay trước, ví dụ RPA hỗ trợ mô hình năm bước của IFRS 15 về doanh thu hoặc ECL trong IFRS 9 về công cụ tài chính, nhưng cần thiết lập mô hình kinh doanh phù hợp để tự động hóa hiệu quả. Bà quan sát rằng phần mềm nội địa đang triển khai IFRS, phù hợp với doanh nghiệp nhỏ nhờ chi phí thấp, và doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ lâu dài để cung cấp thông tin quản trị cho lãnh đạo, đặc biệt với tập đoàn lớn chia cấp cho công ty thành viên áp dụng trước.
Theo ông Trịnh Đức Vinh, cơ sở dữ liệu là yếu tố thiết yếu để đáp ứng yêu cầu giá thị trường của IFRS, vì các phần mềm như Excel không thể đáp ứng nhu cầu chiết xuất báo cáo tức thì theo phương pháp vốn chủ sở hữu. Ông đề xuất xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về giá và định giá, phối hợp giữa doanh nghiệp và Nhà nước để tạo thông tin thị trường, như xếp hạng tín nhiệm, tránh vòng luẩn quẩn thiếu dữ liệu. Ông nhấn mạnh rằng lợi ích lâu dài của IFRS vượt xa thách thức ngắn hạn, và công nghệ sẽ hỗ trợ doanh nghiệp quản trị hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.