Giải pháp nào lập lại kỷ cương trong lĩnh vực kinh doanh mỹ phẩm? (bài cuối)
Vụ án Mailisa không chỉ phơi bày một đường dây buôn lậu, làm giả mỹ phẩm quy mô lớn, mà còn đặt ra hàng loạt câu hỏi về hiệu quả quản lý nhà nước đối với lĩnh vực mỹ phẩm, một ngành hàng mà lợi nhuận cao luôn đi kèm rủi ro gian lận. Khi lực lượng chức năng thu giữ 300 lượng vàng, hơn 100 sổ đỏ, ngoại tệ, tiền mặt và 12 siêu xe từ hệ thống doanh nghiệp có liên quan, điều đó cho thấy mức độ trục lợi bất chính lớn tới mức nào. Nhưng ở tầng sâu hơn, vụ án này chỉ là 'phần nổi' của tảng băng mang tên hàng lậu - mỹ phẩm giả đang tràn ngập thị trường Việt Nam.
"Lỗ hổng kép" khiến mỹ phẩm giả khó bị truy vết
Một trong những nguyên nhân cốt lõi khiến hàng lậu và mỹ phẩm giả dễ dàng xâm nhập thị trường chính là sự tồn tại của lỗ hổng kép: Lỗ hổng ở khâu kiểm soát biên giới và lỗ hổng trong quản lý kinh doanh nội địa.
Ở biên giới, hoạt động nhập lậu mỹ phẩm thường gắn với các tuyến "xám": Đường tiểu ngạch, tuyến hàng xách tay hoặc hàng gửi theo dạng chuyển phát quốc tế. Các tuyến này khó kiểm tra toàn diện vì số lượng kiện hàng lớn, mô tả hàng hóa mơ hồ, và thường xuyên có tình trạng "khai sai" trên tờ khai.

Một hình ảnh tạo vỏ bọc để Mailisa quảng cáo hệ thống thẩm mỹ.
Khi hồ sơ bị làm giả tinh vi, hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài dễ dàng được hợp thức hóa để lọt vào thị trường nội địa. Thực tế cho thấy, trong nhiều vụ việc, hồ sơ nhập khẩu đa tầng qua các công ty "vỏ bọc" khiến cơ quan chức năng khó truy vết, tạo ra môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp gian lận nguồn gốc.
Trong nội địa, thị trường mỹ phẩm Việt Nam đang chuyển dịch mạnh sang thương mại điện tử: Hơn 70% giao dịch diễn ra trên môi trường mạng, một không gian mà việc kiểm soát chất lượng, kiểm nghiệm sản phẩm hay xác minh nguồn gốc gần như không theo kịp tốc độ giao dịch. Nhiều sản phẩm bị thu hồi theo quyết định của Bộ Y tế vẫn được rao bán công khai trên mạng xã hội hoặc sàn thương mại điện tử, cho thấy sự thiếu đồng bộ trong khâu gỡ bỏ, cảnh báo và triệt phá nguồn cung. Đây chính là "khoảng tối" mà các đường dây như Mailisa dễ dàng lợi dụng.
Thị trường mỹ phẩm là một trong những lĩnh vực có mức độ quảng cáo mạnh nhất. Khi nhu cầu làm đẹp tăng cao và tâm lý muốn "đẹp nhanh - đẹp rẻ - đẹp theo trào lưu" phổ biến, người tiêu dùng dễ bị dẫn dắt bởi hình ảnh hào nhoáng, lời hứa "thần tốc", hay danh xưng "hàng ngoại nhập". Các nền tảng mạng xã hội tạo điều kiện cho dòng thông tin này lan truyền với tốc độ chóng mặt khiến người tiêu dùng gần như không có khả năng tự thẩm định chất lượng thực sự của sản phẩm.
Sau vụ Mailisa, nhiều khảo sát cho thấy đa số khách hàng lựa chọn sản phẩm dựa vào quảng cáo chứ không dựa trên hồ sơ kiểm định hay giấy phép lưu hành. Điều này đặt người tiêu dùng vào thế yếu, bởi họ không thể phân biệt thật - giả qua bao bì hay nhãn mác. Những đối tượng buôn lậu nhờ đó càng có cơ hội khai thác khoảng trống nhận thức này để trục lợi.
Mỹ phẩm là ngành chịu sự quản lý chặt của Bộ Y tế, nhưng thực tế cho thấy năng lực giám sát và cảnh báo chưa theo kịp quy mô thị trường. Việc kiểm nghiệm, đánh giá chất lượng sản phẩm chủ yếu dựa vào hồ sơ doanh nghiệp tự công bố. Khi hồ sơ này bị làm giả, như ở vụ Mailisa, việc thẩm định trở nên thiếu chính xác. Các công ty vệ tinh đóng vai trò hợp thức hóa nguồn gốc sản phẩm khiến cơ quan quản lý khó phát hiện gian lận nếu không có điều tra chuyên sâu của lực lượng Công an.
Một bất cập khác là thiếu cơ chế phối hợp liên ngành giữa Hải quan - Quản lý thị trường - Bộ Y tế - Cảnh sát kinh tế. Ở nhiều giai đoạn, thông tin về sản phẩm nghi vấn không được chia sẻ kịp thời, khiến hàng hóa có dấu hiệu bất thường vẫn kịp tiêu thụ tới tay người dân trước khi bị phát hiện.
Hàng loạt vụ án trước vụ án Mailisa đã cho thấy: Chỉ cần sở hữu hệ thống quảng cáo mạnh, doanh nghiệp có thể "xây dựng thương hiệu" cho sản phẩm dù chất lượng thực tế không được kiểm chứng. Luật hiện hành quy định rõ trách nhiệm của doanh nghiệp khi quảng cáo sai sự thật, nhưng việc xử lý trên môi trường mạng gặp khó khăn vì sản phẩm có thể được phân phối thông qua cộng tác viên, đại lý không đăng ký kinh doanh hoặc các shop online không rõ địa chỉ.
Một thực tế đáng lo ngại là nhiều mỹ phẩm "quốc tế" được bán tràn lan trên các nền tảng livestream, nhưng không có bất kỳ giấy tờ nào được công bố cho khách hàng xem. Người mua chỉ biết đến thương hiệu qua lời người bán chứ không có bằng chứng pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi nếu xảy ra hậu quả.
Cần một "hệ sinh thái" quản lý hiện đại để chặn nạn mỹ phẩm nhập lậu
Từ góc độ quản lý nhà nước, muốn giải quyết tận gốc vấn nạn mỹ phẩm lậu - hàng giả, cần có những giải pháp toàn diện, đồng bộ.
Thứ nhất, siết chặt kiểm soát nhập khẩu. Cần tiến hành kiểm tra hậu kiểm định kỳ đối với doanh nghiệp có dấu hiệu bất thường về khối lượng nhập khẩu, doanh thu hoặc hồ sơ công bố mỹ phẩm. Đồng thời ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc để ngăn chặn việc khai báo gian dối.
Thứ hai, siết quản lý thương mại điện tử. Cần yêu cầu các nền tảng thương mại điện tử chịu trách nhiệm liên đới khi để sản phẩm không có giấy phép lưu hành được bày bán; đồng thời áp dụng cơ chế xử phạt mạnh với các tài khoản bán hàng không công khai chứng từ hợp pháp.
Thứ ba, hoàn thiện khung pháp lý về quảng cáo mỹ phẩm. Các doanh nghiệp quảng cáo trên mạng phải chứng minh được tính hợp pháp của sản phẩm; nếu quảng cáo gian dối cần bị gỡ bỏ ngay và xử phạt nặng, kể cả biện pháp hình sự trong trường hợp gây thiệt hại nghiêm trọng.
Thứ tư, tăng cường phối hợp liên ngành và cảnh báo sớm. Các cơ quan như: Hải quan, Cảnh sát kinh tế, Quản lý thị trường, Bộ Y tế cần có cơ chế chia sẻ dữ liệu thời gian thực về các mặt hàng mỹ phẩm có nghi vấn để ngăn chặn nhanh từ biên giới đến nội địa.
Thứ năm, nâng cao nhận thức người tiêu dùng. Cơ quan nhà nước và báo chí phải đẩy mạnh chiến dịch truyền thông về nguy cơ của mỹ phẩm giả, hướng dẫn người dân cách nhận diện, cách kiểm tra hồ sơ công bố và cách phản ánh sản phẩm nghi vấn.
Vụ Mailisa nhắc nhở rằng trong một thị trường có giá trị hàng chục nghìn tỷ đồng như ngành làm đẹp, nếu thiếu minh bạch và thiếu kiểm soát thì những "đế chế ảo" dựa trên buôn lậu và hàng giả hoàn toàn có thể lấn át các doanh nghiệp chân chính. Sự nghiêm minh của pháp luật là điều kiện cần, nhưng không đủ. Bên cạnh chế tài mạnh, Việt Nam cần một hệ sinh thái quản lý hiện đại, nơi dữ liệu được chia sẻ, công nghệ được sử dụng để truy vết nguồn gốc, và nơi người tiêu dùng được trang bị kiến thức để tự bảo vệ mình.
Chỉ khi các điểm nghẽn này được tháo gỡ đồng bộ, thị trường mỹ phẩm Việt Nam mới có thể phát triển lành mạnh, bền vững và ngăn chặn từ gốc những vụ việc gây chấn động như Mailisa trong tương lai.


























