Gây mưa bằng bạc: Từ giấc mơ điều khiển thời tiết đến chiến lược sinh tồn
Ngày 4/6 năm nay, một đội máy bay không người lái (UAV) Trung Quốc đã thực hiện nhiệm vụ đặc biệt đáng chú ý: Gây mưa nhân tạo tại khu vực hạn hán ở Tân Cương.

Máy bay không người lái TB-A có thể mang theo tới 24 thanh iodide bạc để gây mưa nhân tạo. (Ảnh: Cục Khí tượng Trung Quốc)
Trong suốt 45 ngày liên tục, những chiếc UAV mang theo bạc iodide đã bay qua các vùng đất nứt nẻ, nơi không một giọt mưa rơi xuống trong nhiều tuần liền.
Kết quả là lượng mưa tăng 4% trong một ngày trên diện tích 8.000 km² - con số khiêm tốn nhưng có ý nghĩa lớn trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt.
Gây mưa bằng bạc iodide: Khi khoa học đứng sau những đám mây
Câu chuyện “làm mưa thay trời” không còn là khoa học viễn tưởng. Nó đánh dấu một bước tiến mới trong nỗ lực “kỹ nghệ hóa khí hậu” (weather modification) – điều mà nhân loại đã theo đuổi từ giữa thế kỷ 20.
Phương pháp gây mưa nhân tạo hiện nay chủ yếu dựa trên nguyên lý tăng cường sự ngưng tụ hơi nước trong mây. Khi một đám mây có đủ độ ẩm nhưng chưa đạt đến điều kiện để mưa rơi, người ta có thể “kích hoạt” quá trình này bằng cách đưa vào các hạt nhân ngưng kết (nuclei) - những hạt cực nhỏ giúp hơi nước ngưng tụ thành giọt mưa.
Bạc iodide (AgI) là chất hiệu quả nhất hiện nay. Cấu trúc tinh thể của AgI tương tự băng đá, khiến nó trở thành “hạt nhân lý tưởng” trong các đám mây lạnh hoặc siêu lạnh (dưới 0°C). Khi được rải vào mây, bạc iodide giúp hình thành các tinh thể băng nhỏ, sau đó hợp nhất và rơi xuống đất dưới dạng mưa hoặc tuyết.
Các UAV như mẫu TB-A của Trung Quốc có thể mang theo các thanh bạc iodide, đốt cháy và phát tán chúng vào khu vực mục tiêu – điều mà trước đây chỉ có thể thực hiện bằng máy bay có người lái hoặc pháo mặt đất.
Từ tham vọng quân sự đến chiến lược dân sinh
Việc con người muốn kiểm soát thời tiết không phải mới. Vào năm 1946, hai nhà khoa học Mỹ là Vincent Schaefer và Irving Langmuir đã lần đầu tiên thực hiện thành công thí nghiệm gây mưa bằng bạc iodide và đá khô ở dãy núi Catskill, New York. Đây được xem là cột mốc khai sinh ngành công nghiệp gây mưa hiện đại.
Trong Chiến tranh Lạnh, công nghệ này từng bị lạm dụng cho mục đích quân sự. Tiêu biểu là Chiến dịch Popeye của Mỹ tại Việt Nam (1967–1972), sử dụng máy bay rải bạc iodide để kéo dài mùa mưa trên đường mòn Hồ Chí Minh. Tổng cộng, gần 2.000 lượt rải “hạt mưa” được thực hiện nhằm gây lũ lụt và lở đất.

Hai chiếc RF-4C Phantom đi cùng một chiếc WC-130A của Mỹ thực hiện chiến dịch gây mưa nhân tạo ở Việt Nam, ngày 31/7/1968. (Ảnh: geographicalimaginations)
Chiến dịch bị phanh phui bởi truyền thông Mỹ và vấp phải làn sóng phản đối dữ dội của dư luận quốc tế, dẫn tới Công ước ENMOD (1977) - cấm sử dụng kỹ thuật biến đổi môi trường vào mục đích quân sự.
Từ đó, kỹ thuật gây mưa chuyển hướng sang ứng dụng dân sự: Hỗ trợ nông nghiệp, cứu hạn, kiểm soát cháy rừng và điều tiết khí hậu. Trung Quốc, UAE, Israel, Thái Lan, Ấn Độ và Mỹ là những quốc gia tiên phong trong triển khai quy mô lớn.
Trong vài thập kỷ qua, Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào kỹ thuật gây mưa, trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về quy mô và công nghệ. Tân Hoa Xã hồi năm 2021 đưa tin, mục tiêu của Trung Quốc là “kiểm soát thời tiết” trên toàn bộ lãnh thổ đến năm 2035, bao phủ hơn 5,5 triệu km² diện tích.
Có thể thấy sự kiện UAV gây mưa tại Tân Cương vừa qua là một phần trong chiến lược này. Tân Cương là vùng khô hạn có tầm quan trọng chiến lược về dân cư, nông nghiệp và an ninh năng lượng. Việc bảo đảm nguồn nước tại đây là một vấn đề sống còn.
Dùng UAV rải chất gây mưa là giải pháp giúp giảm chi phí, an toàn cho nhân sự, vận hành linh hoạt và chính xác hơn máy bay có người lái hay pháo mặt đất - trở thành vũ khí mới trong “cuộc chiến khí hậu”.
Giải pháp cứu tinh hay sự can thiệp nguy hiểm?
Hiện nay, kiểm soát thời tiết là năng lực được nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ quan tâm.
Tại Mỹ, các bang như Texas, Colorado, California đã ứng dụng gây mưa trong nông nghiệp và phòng cháy rừng. Một số hãng tư nhân tiêu biểu như Weather Modification Inc. đi vào hoạt động từ thập niên 1950.
Tại Các tiểu vương quốc Arab thống nhất (UAE), quốc gia này thực hiện hơn 300 đợt gây mưa mỗi năm, dùng bạc iodide và muối, kết hợp AI và vệ tinh để dự báo tình hình.
Ở Thái Lan, dự án Gây mưa nhân tạo Hoàng gia do vua Bhumibol Adulyadej khởi xướng, là mô hình tiêu biểu của khối ASEAN. Trong khi đó, Ấn Độ từng gây mưa tại Maharashtra và Tamil Nadu, dù vẫn còn tranh cãi về hiệu quả. Israel thì kết hợp công nghệ vệ tinh, radar và gieo mây để hỗ trợ nông nghiệp và bổ sung nước hồ Tiberias.
Dù nhiều quốc gia triển khai, gây mưa nhân tạo nói riêng và kiểm soát thời tiết nói chung vẫn là hoạt động gây tranh cãi. Một số nghiên cứu như của Viện Hàn lâm Khoa học Mỹ thực hiện hồi năm 2003 đã chỉ ra rằng hiệu quả gây mưa khó đánh giá, do không có dữ liệu so sánh chuẩn. Với hoạt động gây mưa mới nhất của Trung Quốc ở Tân Cương, việc tăng 4% mưa là tín hiệu tích cực, nhưng còn xa mới đạt quy mô thay đổi khí hậu.
Trong khi đó, kỹ thuật gây mưa hiện nay tạo ra nhiều vấn đề tức thời. Dù lượng bạc iodide sử dụng khá nhỏ, nhưng tích lũy lâu dài có thể ảnh hưởng đất, nước và hệ sinh thái. Một số cộng đồng dân cư tại Brazil và Ấn Độ từng phản đối các chương trình gây mưa, cho rằng đây là hành vi “đầu độc bầu trời”.
Bên cạnh đó, gây mưa có thể gây mất cân bằng lượng mưa giữa các khu vực. Tranh cãi về “quyền sở hữu mây” từng nổ ra giữa Trung Quốc và Ấn Độ tại dãy Himalaya. Và dù bị cấm bởi ENMOD, kỹ thuật gieo chất gây mưa vào mây có thể bị quân sự hóa và được dùng trong các chiến lược quân sự tinh vi.
Có thể thấy rằng công nghệ gây mưa bằng bạc iodide và UAV là một bước tiến ấn tượng, nhưng không thể thay thế hệ sinh thái tự nhiên. Gây mưa có thể đóng vai trò hỗ trợ trong kiểm soát hạn hán, cháy rừng, cấp nước nông nghiệp mùa vụ, phục hồi hồ chứa, nguồn nước ngầm.
Tuy nhiên, giải pháp lâu dài vẫn là phục hồi rừng, tái cấu trúc hệ sinh thái, giảm phát thải khí nhà kính và quản lý tài nguyên nước thông minh. Lạm dụng công nghệ gây mưa có thể gây tác dụng ngược.
Trong ngày hôm nay, giấc mơ con người “làm mưa thay trời” đang dần thành hiện thực. Nhưng để biến nó thành công cụ phục vụ con người, thế giới cần minh bạch, kiểm soát và hợp tác - tránh biến bầu trời thành chiến trường tiếp theo.
Và như thế, từ một kim loại quý gắn với trang sức, bạc đã trở thành công cụ điều khiển thời tiết. Dưới dạng bụi, bạc giờ đây góp phần tạo ra những cơn mưa, làm dịu khô hạn, cứu mùa màng - và cũng mở ra một chương mới của địa chính trị khí hậu./.