FED liên tiếp hạ lãi suất: Cơ hội và thách thức đối với kinh tế Việt Nam
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) hai lần liên tiếp hạ lãi suất trong năm 2025 đang tạo ra một làn sóng điều chỉnh mới trong nền tài chính toàn cầu. Tác động của chính sách này không chỉ dừng lại ở thị trường Mỹ mà còn lan rộng ra khắp các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam.

Giáo sư Nguyễn Văn Phú thuộc Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia Pháp (CNRS). Ảnh: Ngọc Hiệp (PV TTXVN tại Paris)
Việc Mỹ nới lỏng chính sách tiền tệ giữa bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn buộc các quốc gia, đặc biệt là những nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu và vốn đầu tư nước ngoài, phải nhanh chóng đánh giá, dự báo và chuẩn bị các biện pháp ứng phó phù hợp.
Mục tiêu chính trị và động cơ kinh tế phía sau quyết định của FED
Theo phân tích của Giáo sư Nguyễn Văn Phú thuộc Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia Pháp (CNRS), việc dự báo tình hình kinh tế vĩ mô từ nay đến mùa xuân năm sau là hết sức khó khăn. Tuy nhiên, ông cho rằng có thể nhận diện được một số động lực rõ ràng trong chính sách của Mỹ. Thứ nhất, nước này đang bước vào giai đoạn chuẩn bị cho bầu cử giữa nhiệm kỳ (mid-term), nên các chính sách kinh tế của chính quyền Tổng thống Donald Trump sẽ ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng, ổn định tâm lý cử tri và bảo đảm việc làm. Trong bối cảnh đó, FED chịu áp lực chính trị đáng kể, buộc phải hướng tới mục tiêu hỗ trợ sản xuất và đầu tư trong nước, thay vì tiếp tục duy trì mức lãi suất cao để kiềm chế lạm phát.
Quyết định hạ lãi suất vào cuối tháng 10 vừa qua là điều dễ hiểu, bởi nó giúp giảm chi phí vay vốn, kích thích đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp Mỹ trong bối cảnh tăng trưởng toàn cầu chậm lại. Tuy nhiên, hành động này cũng cho thấy FED đang tạm thời chấp nhận rủi ro về lạm phát để đạt mục tiêu chính trị và tăng trưởng. Như Giáo sư Phú nhận xét, điều này “không có nghĩa là Mỹ thả lỏng lạm phát, nhưng ưu tiên hiện nay là giữ cho nền kinh tế tiếp tục tăng tốc trước thềm bầu cử”.
Hệ quả lan tỏa: USD suy yếu và cấu trúc thương mại toàn cầu thay đổi
Hệ quả trực tiếp của việc FED hạ lãi suất là đồng USD có xu hướng suy yếu so với các đồng tiền chủ chốt khác. Khi chi phí vốn tại Mỹ giảm, dòng tiền đầu cơ rút bớt khỏi USD và tìm đến các kênh đầu tư khác có lợi suất cao hơn. Điều này đồng nghĩa với việc hàng hóa xuất khẩu từ Mỹ trở nên cạnh tranh hơn, trong khi hàng nhập khẩu vào Mỹ – bao gồm cả từ Việt Nam – gặp nhiều bất lợi hơn.
Giáo sư Nguyễn Văn Phú cho rằng đây là tác động hai chiều: một mặt, hàng Việt Nam xuất sang Mỹ có thể mất lợi thế cạnh tranh do đồng USD yếu, cộng thêm chính sách thuế quan mà Washington vẫn duy trì nhằm bảo vệ sản xuất trong nước; mặt khác, USD yếu khiến hàng nhập khẩu của Việt Nam – tính theo giá USD – trở nên rẻ hơn, giúp giảm chi phí đầu vào đối với các doanh nghiệp nhập khẩu linh kiện, nguyên liệu hoặc máy móc. Tuy nhiên, hệ quả tổng thể có thể khiến cán cân thương mại Việt Nam bị ảnh hưởng: nhập khẩu tăng trong khi xuất khẩu chậm lại.
Ngoài ra, việc FED giảm lãi suất cũng có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư quay trở lại Mỹ, nơi chính phủ đang khuyến khích các doanh nghiệp trong nước mở rộng sản xuất. Sự đảo chiều dòng vốn này sẽ khiến các nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam, đối mặt với rủi ro sụt giảm dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và gián tiếp (portfolio investment), đặc biệt nếu USD tiếp tục suy yếu và nhà đầu tư quốc tế giảm kỳ vọng lợi nhuận tại các thị trường đang phát triển.
Tác động đối với Việt Nam: cơ hội và rủi ro đan xen
Giáo sư Nguyễn Văn Phú đánh giá: Đối với Việt Nam, quyết định của FED tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức. Ở góc độ tích cực, lãi suất USD toàn cầu giảm giúp chi phí vay quốc tế rẻ hơn, giảm áp lực tỷ giá và hỗ trợ phần nào cho các doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ. Điều này có thể góp phần ổn định thị trường tài chính trong ngắn hạn và giúp Ngân hàng Nhà nước có thêm dư địa trong việc điều hành chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, thách thức lại đến từ sự biến động của cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư. Khi USD yếu đi, hàng Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên đắt hơn tương đối, đặc biệt là các mặt hàng nông sản, thép, nhôm – những nhóm chịu tác động trực tiếp của chính sách thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng mà Mỹ đã áp dụng nhiều năm qua. Giáo sư Phú lưu ý rằng “xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đang giảm, phần do các rào cản thương mại mới được áp dụng từ mùa hè năm nay, và việc FED giảm lãi suất càng khiến hàng hóa Việt Nam khó cạnh tranh hơn”.
Mặt khác, việc nhập khẩu hàng hóa thanh toán bằng USD trở nên rẻ hơn, giúp doanh nghiệp trong nước giảm chi phí đầu vào. Đây là điểm tích cực đối với các ngành sản xuất, đặc biệt là công nghiệp chế biến và lắp ráp. Tuy nhiên, nếu xu hướng này kéo dài, cán cân thương mại có thể nghiêng về nhập siêu, gây áp lực lên dự trữ ngoại hối.
Diễn biến tiền tệ trong nước và các hệ lụy tiềm ẩn
Song song với các biến động bên ngoài, đồng tiền Việt Nam (VND) cũng đang suy yếu so với USD và euro. Trên lý thuyết, việc VND yếu hơn có thể hỗ trợ xuất khẩu bằng cách làm hàng Việt rẻ hơn trên thị trường quốc tế. Nhưng theo ông Phú, sự suy giảm này không hoàn toàn do chính sách chủ động, mà còn phản ánh việc dòng tiền trong nền kinh tế đang chuyển hướng sang các kênh trú ẩn như vàng và ngoại tệ, thay vì đầu tư vào sản xuất hay bất động sản. Hệ quả là nội tệ mất giá, giá vàng tăng mạnh, và lạm phát tiềm ẩn có nguy cơ quay trở lại.
Nếu Ngân hàng Nhà nước quyết định can thiệp để bảo vệ tỷ giá, dự trữ ngoại hối sẽ bị tiêu hao, làm giảm khả năng chống chịu với cú sốc bên ngoài. Ngược lại, nếu để VND trượt giá tiếp, chi phí nhập khẩu sẽ tăng, kéo theo rủi ro lạm phát. Đây là tình thế “tiến thoái lưỡng nan” tương tự như FED đang gặp phải, khi phải lựa chọn giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiềm chế giá cả.
Thêm vào đó, mục tiêu tăng trưởng GDP trên 8% trong năm 2025 của Việt Nam – dù khả thi – cũng đồng nghĩa với áp lực cầu nội địa tăng mạnh, dễ đẩy lạm phát lên cao. Nới lỏng tiền tệ có thể giúp duy trì đà tăng trưởng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro bất ổn vĩ mô nếu không đi kèm kiểm soát chặt chi tiêu công, giá năng lượng và tín dụng tiêu dùng.
Phản ứng của châu Âu và kinh nghiệm cho Việt Nam
Trong khi Mỹ chọn hướng nới lỏng, Liên minh châu Âu và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) vẫn duy trì chính sách ổn định lãi suất. Theo các phân tích được công bố trên Le Temps (29.10.2025) và BFMTV (29.10.2025), nhà kinh tế trưởng Leá Dauphas của Tac Economics cho rằng ECB “không ở trong cùng hoàn cảnh với FED hay Ngân hàng Anh” và “sẽ là ngân hàng trung ương cuối cùng hành động trong logic đó”. Lý do là vì tăng trưởng khu vực đồng euro còn yếu, lạm phát chưa ổn định, và sự chênh lệch giữa các nền kinh tế thành viên còn lớn.
Việc ECB chọn đứng ngoài “cuộc đua hạ lãi suất” giúp đồng euro ổn định, tránh biến động dòng vốn và bảo đảm niềm tin thị trường. Bài học này rất đáng để Việt Nam tham khảo: trong bối cảnh thị trường quốc tế nhiều biến động, giữ vững lập trường chính sách – thay vì phản ứng vội vàng – sẽ giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư và duy trì ổn định vĩ mô.
Trả lời PV TTXVN, Giáo sư Phú đưa ra một số khuyến nghị đối với Việt Nam.
Trước tiên, Việt Nam cần tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ theo hướng linh hoạt và thận trọng. Ngân hàng Nhà nước nên theo dõi sát diễn biến lãi suất toàn cầu, đồng thời bảo đảm thanh khoản nội tệ ổn định để tránh cú sốc tâm lý trên thị trường. Cần tăng cường các công cụ phòng vệ tỷ giá như hợp đồng hoán đổi và dự trữ ngoại hối, nhằm ứng phó với khả năng USD đảo chiều.
Thứ hai, chính sách tài khóa cần phối hợp chặt chẽ với tiền tệ. Trong bối cảnh thu ngân sách phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, việc mở rộng đầu tư công cần tập trung vào hạ tầng, năng lượng và đổi mới công nghệ – những lĩnh vực có khả năng tạo lan tỏa và nâng năng suất dài hạn.
Thứ ba, Việt Nam nên đẩy mạnh chính sách thu hút vốn đầu tư chất lượng cao, thay vì phụ thuộc quá nhiều vào FDI truyền thống. Khi dòng vốn quốc tế dịch chuyển về Mỹ và châu Âu, việc cải thiện môi trường đầu tư, giảm rủi ro pháp lý và nâng cao tính minh bạch sẽ là yếu tố quyết định giúp Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh.
Cuối cùng, ổn định tâm lý thị trường trong nước là điều then chốt. Cần khuyến khích dòng tiền quay lại sản xuất thay vì đổ vào vàng hay ngoại tệ, thông qua chính sách tín dụng hướng mục tiêu và kiểm soát chặt đầu cơ tài sản. Song song, tăng cường truyền thông kinh tế và minh bạch hóa thông tin chính sách để củng cố niềm tin vào VND.
Giáo sư Nguyễn Văn Phú kết luận: “Mỗi chính sách đều có hai mặt, và điều quan trọng là phải biết mình đang ở đâu trong chu kỳ toàn cầu để chọn hướng đi phù hợp.” Trong bối cảnh thế giới tiến gần tới giới hạn của chu kỳ lãi suất thấp, khả năng thích ứng, kỷ luật tài chính và bản lĩnh điều hành sẽ quyết định khả năng Việt Nam duy trì tăng trưởng bền vững trong năm 2026 và các năm tiếp theo.
Quyết định liên tiếp hạ lãi suất của FED không chỉ là tín hiệu kinh tế, mà còn là biểu hiện của một giai đoạn tái cân bằng quyền lực tài chính toàn cầu. Việt Nam – với độ mở kinh tế cao – không thể đứng ngoài những biến động đó. Cơ hội giảm chi phí vốn và ổn định tỷ giá đang mở ra, nhưng đi cùng là thách thức về thương mại, lạm phát và dòng vốn.
































