Fast Startup Windows 11: Lợi ích và hướng dẫn tắt khi cần
Tính năng Khởi động Nhanh giúp Windows 11 và 10 bật nhanh hơn, nhưng có thể gây lỗi cập nhật hoặc xung đột. Hướng dẫn 4 cách tắt an toàn và hiệu quả khi cần thiết.
Fast Startup là gì và hoạt động ra sao?
Fast Startup (Khởi động Nhanh) là một tính năng được tích hợp sẵn trên Windows 11 và Windows 10, được thiết kế để rút ngắn thời gian khởi động máy tính.

Cơ chế hoạt động của nó là sự kết hợp giữa việc tắt máy (shut down) truyền thống và chế độ ngủ đông (hibernation). Khi bạn tắt máy, thay vì đóng hoàn toàn, hệ thống sẽ lưu nhân hệ điều hành, các trình điều khiển (drivers) và trạng thái hệ thống vào một tệp tin có tên là hiberfil.sys.
Nhờ đó, ở lần bật máy tiếp theo, Windows sẽ tải lại tệp tin này để tiếp tục phiên làm việc, giúp quá trình khởi động diễn ra nhanh hơn đáng kể.
Khi nào nên cân nhắc tắt Fast Startup?
Mặc dù mang lại lợi ích về tốc độ, Fast Startup đôi khi lại là nguyên nhân gây ra một số sự cố không mong muốn. Người dùng nên xem xét vô hiệu hóa tính năng này trong các trường hợp sau:
Gặp sự cố khi cài đặt bản cập nhật Windows: Fast Startup có thể ngăn cản hệ thống áp dụng đầy đủ các bản cập nhật yêu cầu tắt máy hoàn toàn.
Sử dụng hệ thống khởi động kép (dual-boot): Khi tính năng này được bật, nó có thể khóa quyền truy cập vào phân vùng ổ cứng từ một hệ điều hành khác.
Khó khăn trong việc truy cập UEFI (BIOS): Trên một số cấu hình phần cứng, Fast Startup ngăn người dùng truy cập vào cài đặt UEFI/BIOS khi khởi động lại máy.
Xung đột với thiết bị lưu trữ được mã hóa: Tính năng này có thể gây ra vấn đề trong việc quản lý và truy cập các ổ đĩa đã được mã hóa.
4 phương pháp vô hiệu hóa Fast Startup trên Windows
Dưới đây là bốn cách để tắt tính năng Khởi động Nhanh trên Windows 11 và Windows 10, từ đơn giản đến nâng cao.
1. Sử dụng Control Panel (Phương pháp phổ biến nhất)
Đây là cách đơn giản và an toàn nhất cho hầu hết người dùng. Các bước thực hiện như sau:
Mở menu
Start
, tìm kiếm "Control Panel" và mở ứng dụng.
Trong cửa sổ Control Panel, chọn mục
Hardware and Sound
(nếu đang ở chế độ xem Category).
Nhấp vào
Power Options
.
Ở khung bên trái, chọn
Choose what the power buttons do
.

Bạn sẽ cần quyền quản trị viên để thay đổi cài đặt. Nhấp vào dòng chữ
Change settings that are currently unavailable
.
Bỏ dấu tích tại ô
Turn on fast startup (recommended)
để tắt tính năng này.
Nhấp
Save changes
để lưu lại.
Để bật lại, bạn chỉ cần thực hiện lại các bước trên và đánh dấu tích vào ô "Turn on fast startup".
2. Dùng Command Prompt hoặc PowerShell
Đối với người dùng quen thuộc với giao diện dòng lệnh, đây là cách thực hiện nhanh chóng.
Mở menu
Start
, gõ "cmd" hoặc "powershell".
Nhấp chuột phải vào
Command Prompt
hoặc
Windows PowerShell
và chọn
Run as administrator
.
Trong cửa sổ dòng lệnh, nhập lệnh sau và nhấn
Enter
: powercfg /h off

Lệnh này không chỉ tắt Fast Startup mà còn vô hiệu hóa cả chế độ ngủ đông. Để bật lại, hãy sử dụng lệnh powercfg /h on.
3. Qua Local Group Policy Editor
Phương pháp này chỉ khả dụng trên các phiên bản Windows 11/10 Pro, Enterprise hoặc Education.
Nhấn tổ hợp phím
Windows + R
để mở hộp thoại Run, gõ gpedit.msc và nhấn
Enter
.
Điều hướng đến đường dẫn sau: Computer Configuration > Administrative Templates > System > Shutdown
Ở khung bên phải, tìm và nhấp đúp vào chính sách
Require use of fast startup
.

Chọn tùy chọn
Disabled
.
Nhấp
Apply
, sau đó chọn
OK
.
Để hoàn tác, hãy lặp lại các bước và chọn tùy chọn "Not Configured".
4. Chỉnh sửa Registry Editor
Đây là phương pháp nâng cao và cần cẩn trọng vì việc thay đổi sai có thể gây lỗi hệ thống.
Nhấn tổ hợp phím
Windows + R
, gõ regedit và nhấn
Enter
.
Điều hướng đến khóa sau trong Registry: HKEY_LOCAL_MACHINE\SYSTEM\CurrentControlSet\Control\Session Manager\Power

Tìm một giá trị DWORD có tên
HiberbootEnabled
ở khung bên phải.
Nhấp đúp vào nó và thay đổi giá trị (Value data) từ
1
thành
0
.

Nhấp
OK
và khởi động lại máy tính để thay đổi có hiệu lực.
Để bật lại tính năng, bạn chỉ cần thay đổi giá trị của HiberbootEnabled trở lại thành 1.






























