Dục Đức - vị vua có số phận bi thảm nhất triều Nguyễn
Lịch sử triều Nguyễn từng ghi nhận nhiều vị vua có số phận bất hạnh, nhưng có lẽ không ai chịu bi kịch đột ngột, tàn khốc và u uất như vua Dục Đức.
Lên ngôi trong thời điểm nhạy cảm sau cái chết của vua Tự Đức, Dục Đức chỉ tại vị ba ngày trước khi bị phế và sau đó qua đời trong tình trạng bị giam lỏng và thiếu thốn nghiêm trọng. Số phận của ông không chỉ phản ánh những tranh đoạt tàn khốc trong nội bộ triều đình cuối thế kỷ 19 mà còn là tấn bi kịch của một người bị chôn vùi bởi sự ngờ vực, toan tính chính trị và sự vắng mặt của chính danh.
Ngược dòng lịch sử, vua Dục Đức có tên thật Nguyễn Phúc Ưng Chân, con thứ hai của Thoại Thái vương Nguyễn Phúc Hồng Y (con trai thứ tư của vua Thiệu Trị) và bà Trần Thị Nga. Do vua Tự Đức không có con ruột, ông được chọn làm con nuôi và chính thức trở thành người thừa kế theo di chiếu. Nhưng bản thân Tự Đức không thực sự tin tưởng Ưng Chân và viết rõ trong di chiếu rằng “...Ưng Chân tuy từ lâu nay đã trưởng thành nhưng vì có tật ở mắt nên hành vi mờ ám sợ sau này thiếu sáng suốt, tính lại hiếu dâm cũng là điều chẳng tốt chưa chắc đã đảm đương được việc lớn…”.

Lăng Dục Đức ở Cố đô Huế. Ảnh: Quốc Lê.
Ngay sau khi Dục Đức lên ngôi, các đại thần trong Tam Cung (lực lượng hậu cung), cùng các trọng thần như Nguyễn Văn Tường và Tôn Thất Thuyết, đã cáo buộc ông vi phạm di chiếu, “bất hiếu, bất nghĩa”, và lạm quyền. Những cáo buộc này thiếu chứng cứ rõ ràng, và theo nhiều nhà sử học hiện đại, đây là kết quả của sự đấu đá quyền lực dữ dội trong triều đình, nơi mà phe thân Pháp và phe chủ chiến mâu thuẫn gay gắt. Dục Đức trở thành con cờ bị hy sinh trong bàn cờ quyền lực này.
Sau khi bị phế, Dục Đức bị giam lỏng tại Thừa Thiên phủ, rồi qua đời vào ngày 6/10/1883 – chỉ chưa đầy ba tháng sau khi lên ngôi. Cái chết của ông không có bản án, không có cuộc điều tra nào công khai, và diễn ra trong im lặng tuyệt đối của triều đình. Sách sử triều Nguyễn sau này cũng chỉ ghi lại cái chết của ông một cách sơ sài, phản ánh sự nhạy cảm chính trị mà cái tên Dục Đức mang theo. Thi thể ông ban đầu không được chôn cất theo nghi lễ hoàng gia, mà phải chờ nhiều năm sau, khi con ông là vua Thành Thái lên ngôi năm 1889, mới được cải táng và truy tôn thụy hiệu là Huệ Hoàng đế.
Bi kịch của vua Dục Đức không chỉ là một cái chết oan khuất. Đó còn là bi kịch của một người không đủ thế lực hậu thuẫn, không kịp để lại bất kỳ dấu ấn nào trên tư cách người đứng đầu vương triều, và một triều đình biến động không còn bảo vệ được chính vị vua của mình. Trong lịch sử phong kiến Việt Nam, chưa từng có một vị vua nào bị lật đổ nhanh đến như vậy, và cũng hiếm có vị vua nào chết thê thảm đến mức không ai dám làm lễ truy điệu ngay sau cái chết.
Xét trong bối cảnh lịch sử, sự kiện vua Dục Đức bị phế và bức chết là bước mở đầu cho giai đoạn đen tối nhất của triều Nguyễn: Chỉ trong vòng bốn tháng (7–12/1883), ba vị vua lần lượt lên ngôi rồi bị phế và chết không lâu sau đó – Dục Đức, Hiệp Hòa, Kiến Phúc. Đây là dấu hiệu rõ rệt cho thấy sự rạn nứt nội bộ trong triều đình đã đạt đến cực độ. Trong bối cảnh thực dân Pháp ngày càng lấn sâu vào nội bộ triều đình, các đại thần thao túng ngai vàng, việc một vị vua bị phế truất và sát hại không còn là điều hiếm thấy. Dục Đức chỉ là nạn nhân đầu tiên trong chuỗi hỗn loạn ấy.
Sau này, khi vua Thành Thái truy phong Dục Đức làm Hoàng đế, nhiều sử gia đánh giá đây là nỗ lực của ông nhằm khôi phục lại danh dự cho người cha đã bị giết oan. Dù vậy, tên tuổi của Dục Đức sẽ mãi mãi được nhắc đến không chỉ như một vị hoàng đế - dù chỉ ở ngôi ba ngày, mà còn như một biểu tượng bi thảm cho sự mong manh và tàn khốc của quyền lực hoàng gia cuối triều Nguyễn – nơi ngai vàng không còn là vinh quang, mà là vòng xoáy tranh đoạt quyền lực đầy khốc liệt.
-----------------------------------
Tài liệu tham khảo:
Việt sử giai thoại. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo Dục, 2005.
Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2021.
Đại Nam thực lục. Quốc sử quán triều Nguyễn. NXB Hà Nội, 2022.