Đưa Không gian tranh Đông Hồ ra thế giới

Tranh dân gian Đông Hồ bền bỉ như chính tinh thần của văn hóa làng Việt, nơi cái đẹp gắn với đạo lý, nghệ thuật gắn với đời sống và sáng tạo luôn song hành cùng lao động.

Không gian tranh Đông Hồ được trình chiếu tại Kỳ họp thứ 20 của Ủy ban Liên chính phủ Công ước 2003 về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO, ngày 9/12. (Nguồn: ĐSQ Việt Nam tại Ấn Độ)

Không gian tranh Đông Hồ được trình chiếu tại Kỳ họp thứ 20 của Ủy ban Liên chính phủ Công ước 2003 về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể của UNESCO, ngày 9/12. (Nguồn: ĐSQ Việt Nam tại Ấn Độ)

Ngày 9/12, tại Kỳ họp lần thứ 20 của Ủy ban Liên chính phủ Công ước 2003 của UNESCO, nghề làm tranh dân gian Đông Hồ được ghi danh vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp.

ĐBQH. Bùi Hoài Sơn. (Nguồn: Quốc hội)

ĐBQH. Bùi Hoài Sơn. (Nguồn: Quốc hội)

Việc tranh dân gian Đông Hồ chính thức được UNESCO ghi danh không chỉ là niềm tự hào của một làng nghề, một vùng văn hóa, mà còn là dấu mốc quan trọng khẳng định sức sống bền bỉ của bản sắc Việt Nam trong dòng chảy văn hóa toàn cầu. Đằng sau quyết định ấy là một hành trình dài của gìn giữ, đối thoại và thuyết phục, hành trình giữ hồn giấy điệp để đưa Đông Hồ ra với thế giới.

Một ký ức sống của văn hóa Việt

Tranh dân gian Đông Hồ không ồn ào, không cầu kỳ, bền bỉ như chính tinh thần của văn hóa làng Việt, nơi cái đẹp gắn với đạo lý, nghệ thuật gắn với đời sống và sáng tạo luôn song hành cùng lao động.

Đông Hồ trước hết là một không gian văn hóa sống. Ở đó, tranh không chỉ để ngắm, mà để treo trong nhà mỗi dịp Tết, để gửi gắm ước vọng về một năm mới no đủ, yên vui; không chỉ để lưu giữ, mà để kể chuyện về gia đình, làng xóm, con người và thiên nhiên trong một thế giới quan hài hòa. Những hình ảnh tưởng như giản dị: Đàn lợn âm dương, gà mẹ gà con, em bé ôm gà, đám cưới chuột… thực chất là những biểu đạt sâu sắc về triết lý nhân sinh của người Việt, nơi hạnh phúc được đo bằng sự đủ đầy, cân bằng và thuận hòa.

Cái “hồn” của tranh Đông Hồ không nằm ở một yếu tố đơn lẻ, mà ở sự kết hợp tinh tế giữa chất liệu, kỹ thuật và tư duy thẩm mỹ dân gian. Giấy điệp được làm từ vỏ cây dó, phủ bột sò điệp lấp lánh không chỉ tạo nên nền tranh óng ánh đặc trưng, mà còn phản ánh mối quan hệ bền chặt giữa con người với tự nhiên. Màu sắc trong tranh được chiết xuất từ cây cỏ, khoáng chất, vỏ sò, than tre… vừa mộc mạc, vừa bền màu, mang theo tri thức bản địa được tích lũy qua nhiều thế hệ. Kỹ thuật in ván khắc gỗ, với mỗi màu là một bản in riêng, đòi hỏi sự chính xác, kiên nhẫn và kinh nghiệm lâu năm, cho thấy trình độ thủ công cao và óc tổ chức lao động khoa học của cư dân nông nghiệp.

Dựa vào nội dung - chủ đề, tranh Đông Hồ bao gồm bảy loại chính: Tranh thờ, tranh chúc tụng, tranh lịch sử, tranh truyện, tranh phương ngôn, tranh cảnh vật và tranh phản ánh sinh hoạt.

Nghề làm tranh dân gian Đông Hồ có giá trị cao về mặt lịch sử, văn hóa, khoa học, được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đưa vào Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia (đợt 1 - tháng 12/2012) ở loại hình Nghề thủ công truyền thống.

Quan trọng hơn cả, tranh Đông Hồ là sản phẩm của một cộng đồng sáng tạo. Từ việc làm giấy, pha màu, khắc ván, in tranh cho đến việc trao truyền nghề, tất cả đều gắn với nhịp sống làng xã, với mối quan hệ gia đình - dòng họ - cộng đồng. Chính cộng đồng ấy đã tạo nên sức sống cho dòng tranh, giúp nó tồn tại không phải như một “hiện vật bảo tàng”, mà như một thực hành văn hóa gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần của người dân.

Tuy nhiên, như nhiều di sản văn hóa truyền thống khác, Đông Hồ đã từng đứng trước những thách thức lớn trong bối cảnh hiện đại hóa, đô thị hóa và sự thay đổi mạnh mẽ của thị hiếu thẩm mỹ. Có thời điểm, tranh Đông Hồ dần vắng bóng trong đời sống thường ngày, nghề làm tranh bị thu hẹp, số lượng nghệ nhân ngày càng ít. Nhưng chính trong giai đoạn khó khăn ấy, giá trị cốt lõi của di sản lại được nhận diện rõ hơn. Những nghệ nhân tâm huyết vẫn kiên trì giữ nghề; các nhà nghiên cứu, nhà quản lý văn hóa, các chương trình bảo tồn đã cùng vào cuộc để khôi phục, tôn vinh và làm mới cách tiếp cận với dòng tranh dân gian này.

Vì thế, giữ Đông Hồ không chỉ là giữ một dòng tranh, mà là giữ cách nhìn về thế giới, một hệ giá trị thẩm mỹ và đạo đức được kết tinh qua nhiều thế kỷ. Đó là cách người Việt nhìn thiên nhiên như người bạn đồng hành, nhìn lao động như nguồn vui, nhìn gia đình và cộng đồng như nền tảng của hạnh phúc. Trong từng tờ giấy điệp, từng nét khắc gỗ, từng lớp màu tự nhiên là ký ức văn hóa của một dân tộc - ký ức không bất động, mà luôn vận động, thích ứng và tái sinh.

Chính từ nền tảng ấy, tranh Đông Hồ không chỉ xứng đáng được bảo tồn trong không gian làng quê Bắc Bộ, mà còn có đủ chiều sâu và sức sống để bước ra thế giới. Bởi chỉ khi một di sản còn “sống” trong cộng đồng của nó, còn mang theo những giá trị nhân văn phổ quát, thì nó mới có thể đối thoại bình đẳng với các nền văn hóa khác. Giữ hồn giấy điệp chính là giữ cho Đông Hồ căn cốt Việt Nam của mình để từ đó, có thể tự tin đi xa hơn, bền vững hơn trong không gian văn hóa toàn cầu.

Nghề tranh Đông Hồ hình thành khoảng 500 năm tại Bắc Ninh, nổi bật với kỹ thuật in khắc gỗ, màu sắc tự nhiên từ lá chàm, sỏi son, hoa hòe, bột điệp, tro tre… Các chủ đề gắn với Tết Nguyên đán, Tết Trung thu, thờ cúng tổ tiên. Mọi công đoạn vẽ mẫu, khắc ván, pha màu, in tranh đều làm thủ công.

Theo UNESCO, di sản đáp ứng tiêu chí ghi danh vì gắn bó sâu sắc với đời sống văn hóa nhưng hiện chỉ còn vài hộ duy trì nghề; số nghệ nhân lành nghề giảm mạnh, thế hệ trẻ ít theo; một số kỹ thuật đòi hỏi đào tạo lâu dài; và di sản đã được kiểm kê với sự tham gia của cộng đồng.

Kế hoạch bảo vệ gồm mở lớp truyền nghề, kiểm kê, thiết kế mẫu mới, mở rộng thị trường, hỗ trợ nguyên liệu, bảo hộ lao động cho nghệ nhân.

Tranh Đông Hồ không chỉ xứng đáng được bảo tồn trong không gian làng quê Bắc Bộ mà còn có đủ chiều sâu và sức sống để bước ra thế giới.

Tranh Đông Hồ không chỉ xứng đáng được bảo tồn trong không gian làng quê Bắc Bộ mà còn có đủ chiều sâu và sức sống để bước ra thế giới.

Từ làng tranh đến ghi danh UNESCO

Đưa tranh dân gian Đông Hồ ra thế giới không phải là việc “mang đi giới thiệu” theo nghĩa thông thường, mà là một quá trình đối thoại bền bỉ, trong đó mỗi giá trị bản địa phải được diễn giải bằng ngôn ngữ chung của nhân loại, mỗi lập luận phải đủ thuyết phục để vượt qua những tiêu chí nghiêm ngặt của UNESCO. Hồ sơ di sản không chỉ là tập hợp các tư liệu lịch sử, hình ảnh hay số liệu, mà là một câu chuyện văn hóa hoàn chỉnh về một di sản sống, có cộng đồng thực hành, khả năng thích ứng và tiếp nối trong xã hội đương đại.

Tính đến thời điểm này, Việt Nam đã có 12 di sản được UNESCO vinh danh là di sản văn hóa phi vật thể của thế giới, bao gồm: Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên, Dân ca quan họ, Ca trù, Hội Gióng, Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, Đờn ca tài tử, Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh, Nghi lễ và trò chơi kéo co, Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt, Hát Xoan và Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ.

Ngay từ đầu, thách thức lớn nhất đặt ra là làm thế nào để Đông Hồ không bị nhìn nhận như một dòng tranh “đã thuộc về quá khứ”, mà được hiểu đúng là một thực hành văn hóa vẫn đang hiện diện, dù chịu nhiều tác động của bối cảnh mới. Điều này đòi hỏi cách tiếp cận khác với việc giới thiệu một hiện vật hay một kỹ thuật thủ công đơn lẻ. Hồ sơ phải trả lời được những câu hỏi cốt lõi: Ai là chủ thể của di sản? Di sản ấy đang được thực hành ra sao? Nó có ý nghĩa gì đối với cộng đồng hôm nay? Quan trọng hơn, cộng đồng ấy mong muốn điều gì cho tương lai của di sản?

Trong quá trình xây dựng hồ sơ, vai trò trung tâm của cộng đồng nghệ nhân và người dân làng Đông Hồ được đặt lên hàng đầu. Những câu chuyện đời nghề, những cam kết truyền dạy, những nỗ lực giữ gìn kỹ thuật truyền thống, cũng như khát vọng tiếp tục sống cùng nghề đã trở thành “linh hồn” của hồ sơ. Chính sự tham gia thực chất ấy đã giúp Đông Hồ đáp ứng tiêu chí quan trọng của UNESCO về tính sống động, tính liên tục và cả nguy cơ của di sản văn hóa phi vật thể.

Cùng với đó là quá trình chuẩn hóa, hệ thống hóa và diễn giải các giá trị của Đông Hồ theo các tiêu chí quốc tế. Những yếu tố tưởng chừng rất quen thuộc với người Việt như giấy điệp, màu tự nhiên, tranh Tết, không gian làng nghề phải được đặt trong bối cảnh so sánh rộng hơn của các thực hành nghệ thuật dân gian trên thế giới. Đây là lúc tri thức khoa học, kinh nghiệm quản lý văn hóa và kỹ năng ngoại giao văn hóa cùng phát huy vai trò. Mỗi lập luận trong hồ sơ đều cần vừa chính xác về mặt học thuật, vừa dễ tiếp cận đối với các chuyên gia đến từ những nền văn hóa khác nhau.

Quá trình ấy cũng là hành trình tự soi chiếu. Khi kể câu chuyện Đông Hồ cho thế giới, chúng ta buộc phải nhìn lại chính mình: Những gì đã làm được, những gì còn hạn chế và nguy cơ mà di sản đang đối mặt. Hồ sơ không né tránh những thách thức của Đông Hồ trong bối cảnh kinh tế thị trường, sự cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp hay sự thay đổi thị hiếu thẩm mỹ. Ngược lại, việc thẳng thắn nhận diện thách thức, cùng với các cam kết và giải pháp bảo vệ di sản, đã góp phần làm tăng tính thuyết phục và tính bền vững của hồ sơ.

Ở một tầng sâu hơn, hồ sơ tranh Đông Hồ là minh chứng sinh động cho cách Việt Nam tham gia vào các cơ chế văn hóa toàn cầu bằng bản sắc riêng của mình. Khi Đông Hồ được đặt lên bàn nghị sự của UNESCO, đó cũng là lúc những giá trị tưởng chừng rất “làng quê” của Việt Nam tìm được tiếng nói chung với cộng đồng quốc tế.

Việc hồ sơ được ghi danh không chỉ là sự ghi nhận đối với một dòng tranh dân gian, mà còn là sự khẳng định năng lực của Việt Nam trong việc kể câu chuyện văn hóa của mình với thế giới - một câu chuyện vừa khiêm nhường, vừa tự tin; vừa bắt nguồn trong truyền thống, vừa hướng tới tương lai. Từ làng tranh nhỏ bên bờ sông Đuống đến diễn đàn văn hóa toàn cầu, hành trình ấy cho thấy: Khi di sản được gìn giữ bằng tri thức, trách nhiệm và niềm tin, thì bản sắc địa phương hoàn toàn có thể trở thành tài sản chung của nhân loại.

ĐBQH. Bùi Hoài Sơn

Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/dua-khong-gian-tranh-dong-ho-ra-the-gioi-338521.html