'Đột phá của đột phá' và ngọn cờ của Kỷ nguyên mới

Mùa thu năm 1945, Việt Nam giành độc lập với lời thề 'Không có gì quý hơn độc lập tự do'. Mùa thu năm 2025, Tổng Bí thư Tô Lâm nối dài khát vọng đó bằng cam kết 'Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, hạnh phúc'.

Cứ mỗi độ thu về, người Việt Nam lại nhớ đến mùa thu lịch sử ngày 2/9/1945, khi bản Tuyên ngôn Độc lập khai sinh một quốc gia độc lập. Tám mươi năm đã qua, khát vọng độc lập và tự do vẫn là nền tảng tinh thần, nhưng phía trước dân tộc không chỉ dừng lại ở đó. Mục tiêu mới là xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, hạnh phúc, sánh vai với các cường quốc năm châu.

Trong bối cảnh đó, phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm rằng “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” và “đột phá thể chế là đột phá của đột phá” trở thành thông điệp cải cách mạnh mẽ, chỉ rõ rằng con đường phát triển đất nước phải bắt đầu từ việc tháo gỡ rào cản pháp luật, đổi mới cơ chế vận hành và thiết lập một môi trường minh bạch, công bằng, hiệu quả.

Nếu như Đổi mới 1986 đã giải phóng năng lực sản xuất, đưa Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng và bước vào hội nhập quốc tế, thì cải cách thể chế hôm nay được coi là bước ngoặt mới, tập trung vào những khâu cốt lõi nhất: pháp luật, bộ máy và cơ chế. Đây là điều kiện để nối dài khát vọng từ 1945 sang một kỷ nguyên phát triển khác.

Cải cách mạnh mẽ, quyết liệt

Kể từ khi ông Tô Lâm được bầu làm Tổng Bí thư, công cuộc cải cách đã thay đổi rõ rệt: quyết liệt hơn, tập trung hơn để gần dân hơn. Những quyết định đầu tiên đã cho thấy tư duy mới. Bộ máy hành chính từ bốn cấp được thu gọn còn ba cấp: Trung ương – Tỉnh/Thành phố – Xã/Phường. Cấp huyện không còn trong sơ đồ tổ chức, thay vào đó là nguyên tắc “tỉnh toàn diện, xã vững mạnh, bám cơ sở”.

Ở Trung ương, số bộ ngành giảm từ 22 xuống còn 17; toàn bộ 13 tổng cục, hơn 500 cục và hàng nghìn chi cục bị giải thể. Cả trăm nghìn biên chế được cắt giảm, nhưng quan trọng hơn là hình thành một cấu trúc công mới, gọn nhẹ và hiệu quả hơn trong quản trị.

Cùng thời điểm đó, trong vòng một năm, Bộ Chính trị đã ban hành bốn nghị quyết chiến lược, được gọi là “bộ tứ trụ cột” cho chặng đường phát triển mới. Nghị quyết 57 về khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, lần đầu tiên đặt khoa học ngang tầm trụ cột phát triển. Nghị quyết 59 về hội nhập kinh tế quốc tế khẳng định hội nhập là động lực then chốt để Việt Nam kết nối sâu với kinh tế và văn minh nhân loại. Nghị quyết 66 về cải cách thể chế và pháp quyền được coi là bước chuyển lớn, vừa tháo gỡ rào cản, vừa tăng cường vai trò lãnh đạo và kiểm soát của Đảng trong xây dựng pháp luật. Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân khẳng định khu vực này là động lực quan trọng nhất, hướng tới mục tiêu đến năm 2030 có 2 triệu doanh nghiệp tư nhân, đóng góp hơn một nửa GDP và tạo việc làm cho phần lớn lao động.

Không dừng ở chính sách, hạ tầng chiến lược cũng được đặt ưu tiên. Hàng loạt dự án lớn khởi động: đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam, tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ, nhà máy điện hạt nhân.

Trong một ngày, cả nước đồng loạt khánh thành và khởi công 250 công trình lớn, tổng vốn đầu tư lên tới 1,3 triệu tỷ đồng. Quy mô này cho thấy quyết tâm huy động nguồn lực cho phát triển.

Một tư duy mới về cải cách thể chế

“Thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” và “đột phá thể chế là đột phá của đột phá” của Tổng Bí thư đã tạo ra những phản ứng hết sức tích cực và mạnh mẽ từ giới chuyên gia, những người đã góp phần trong nhiều cải cách ở Việt Nam.

Chuyên gia Phạm Chi Lan cho rằng, cảnh báo “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” mà Tổng Bí thư Tô Lâm nêu ra đã chạm đúng căn nguyên của tình trạng trì trệ hiện nay. Bà nhận định, trong khi thế giới thay đổi nhanh chóng thì thể chế ở Việt Nam lại không những không tháo gỡ khó khăn cho người dân và doanh nghiệp, mà còn tìm cách cấm đoán, hạn chế. “Cứ khó là cấm, không khó cũng cấm, không thích thì cấm” – bà nhắc lại lời Tổng Bí thư và cho rằng, đến mức những việc đơn giản nhất cũng vẫn bị gây khó dễ.

Theo bà, vấn đề không chỉ nằm ở rào cản tư duy, mà còn là rào cản pháp luật, rộng hơn là rào cản thể chế. Đây là điểm nghẽn mà chỉ Quốc hội và Chính phủ có thể tháo gỡ, bởi nó vượt ra ngoài khả năng tự xoay xở của người dân và doanh nghiệp. Nhà nước cần thay đổi nguyên tắc áp dụng pháp luật, đặc biệt trong đầu tư và kinh doanh, để trả lại quyền tự do kinh doanh cho xã hội.

Chuyên gia kinh tế Phạm Chi Lan. Ảnh: Lê Anh Dũng

Chuyên gia kinh tế Phạm Chi Lan. Ảnh: Lê Anh Dũng

Bà Chi Lan nhấn mạnh, đây là một cơ hội lớn để toàn xã hội cùng tham gia vào cải cách thể chế. Mỗi cá nhân, doanh nghiệp đều có thể lên tiếng, thúc giục, đòi hỏi Nhà nước sửa đổi, bởi ai cũng đang vướng vào những rào cản cụ thể – từ đất đai đến thủ tục hành chính. Bà dẫn chứng: năm 2000, số giấy phép kinh doanh từng được cắt giảm xuống còn chưa tới 200, nhưng sau 24 năm đã tăng vọt lên 16.000. Con số này phản ánh bộ máy không những không cởi trói mà còn tạo thêm nút thắt, làm môi trường kinh doanh ngày càng ngột ngạt.

Theo bà, đã nhiều kỳ đại hội Đảng xác định thể chế là một trong ba đột phá chiến lược, nhưng nếu chưa hiểu rõ và chưa làm rõ “đột phá cái gì, bằng cách nào”, thì sẽ chỉ dừng lại ở khẩu hiệu. Vì vậy, việc Tổng Bí thư Tô Lâm đặt cải cách thể chế là đột phá số một là hoàn toàn chính xác. Điều quan trọng hiện nay là biến quyết tâm ấy thành hành động cụ thể, càng nhanh càng tốt, để tạo niềm tin và hứng khởi cho xã hội. Chỉ khi tháo gỡ được các điểm nghẽn này, nền kinh tế mới có thể bung ra, phát triển mạnh mẽ và bền vững.

Chuyên gia Nguyễn Đình Cung cho rằng cần lấy các chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm làm “nội hàm” của đột phá thể chế, coi đó là tiêu chí để phân tích thực trạng và triển khai giải pháp đồng bộ, mạnh mẽ, nhất quán.

Trước hết, phải dứt khoát từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm”, hay quan niệm “năng lực quản lý nhà nước đến đâu thì mở cho kinh doanh đến đó”. Luật pháp chỉ nên quy định những ngành, nghề cấm theo luật định; còn lại phải để người dân, doanh nghiệp tự do kinh doanh.

Thứ hai, cần đề cao nguyên tắc thị trường trong phân bổ nguồn lực, loại bỏ cơ chế “xin – cho” và tư duy bao cấp. Những thủ tục hành chính mơ hồ, thiếu tiêu chí rõ ràng – vốn cho phép công chức tùy tiện diễn giải – phải được bãi bỏ.

Thứ ba, hệ thống pháp luật phải minh bạch, không chồng chéo, một vấn đề chỉ quy định trong một luật. Trước mắt, cần rà soát, loại bỏ các quy định trùng lặp trong lĩnh vực quy hoạch, đầu tư, xây dựng, bất động sản, đất đai, môi trường.

Thứ tư, chuyển trọng tâm từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, dựa trên mức độ rủi ro và lịch sử tuân thủ của doanh nghiệp. Cách làm này vừa giảm gánh nặng thủ tục, vừa tạo không gian phát triển.

Thứ năm, áp dụng phương thức quản lý theo kết quả. Không nhất thiết bám chặt quy trình, mà quan trọng là đạt và vượt mục tiêu đã định.

Thứ sáu, xây dựng một nền hành chính hiệu quả, năng động, tạo môi trường đầu tư an toàn, minh bạch, chi phí thấp, đạt chuẩn quốc tế. Mục tiêu là thúc đẩy khởi nghiệp, phát triển kinh tế tư nhân, với ít nhất 1,5 triệu doanh nghiệp hoạt động vào năm 2030 và 3 triệu vào năm 2045. Muốn vậy, phải bãi bỏ thủ tục giấy tờ, đơn giản hóa kế toán – báo cáo cho doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ, hộ cá thể, đồng thời đẩy mạnh số hóa, giảm chi phí tuân thủ và chi phí không chính thức.

Chuyên gia kinh tế Nguyễn Đình Cung

Chuyên gia kinh tế Nguyễn Đình Cung

Quan trọng hơn, theo ông Cung, cần đổi mới cách thức thực hiện cải cách thể chế. Phải coi đây là năng lực cạnh tranh quốc gia, đưa môi trường kinh doanh của Việt Nam vươn lên nhóm dẫn đầu khu vực. Muốn thế, cần một cơ quan trung lập đánh giá, thẩm định các quy định pháp luật – để phân biệt rõ đâu là rào cản đối với doanh nghiệp, đâu là công cụ quản lý chính đáng.

Ngay trước mắt, có thể bắt đầu từ việc tập hợp, phân loại những vướng mắc pháp lý mà doanh nghiệp đã phản ánh, sắp xếp theo mức độ quan trọng và tác động, chọn ít nhất 20 vướng mắc lớn để giải quyết dứt điểm trong năm 2025. Chính Tổng Bí thư đã gợi ý: “Không có gì thiết thực hơn là lắng nghe từ chính người dân và doanh nghiệp, những đối tượng chịu tác động trực tiếp của pháp luật”. Nếu làm được điều đó, niềm tin đầu tư chắc chắn sẽ phục hồi, và một làn sóng khởi nghiệp, sáng tạo mới sẽ lan tỏa mạnh mẽ trong toàn xã hội.

Ông Trần Hữu Huỳnh thì nhìn nhận, chỉ sau một năm giữ cương vị Tổng Bí thư, ông Tô Lâm đã định hình rõ phong cách lãnh đạo cải cách. Điểm nhấn lớn nhất là tuyên ngôn “điểm nghẽn của điểm nghẽn là thể chế”, thể hiện tư duy đổi mới sâu sắc và quyết tâm tháo gỡ rào cản pháp luật để phục vụ phát triển. Từ chỉ đạo này, các cơ quan được yêu cầu rà soát luật, gỡ bỏ những cản trở, lập nên những kỷ lục về xây dựng và ban hành pháp luật, đặc biệt là “bộ tứ nghị quyết trụ cột” định hình cho một giai đoạn phát triển mới dựa vào khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế tư nhân.

Ông cũng nhấn mạnh, cải cách dưới thời Tổng Bí thư không chỉ dừng lại ở tinh giản bộ máy mà còn là tư duy lại toàn bộ cơ cấu, từ sáp nhập tỉnh đến tái cấu trúc bộ ngành, đặt hiệu quả và sự gần gũi với dân, với doanh nghiệp làm trung tâm. Đó là bước khởi động cho một cuộc cải cách lớn hơn cho phát triển đất nước.

Theo ông Huỳnh, xã hội đã đón nhận một làn gió mới – của kỷ cương, cải cách và gần dân. Và quan trọng nhất, cải cách không bắt đầu từ những khẩu hiệu vĩ mô, mà từ những hành động cụ thể và vì dân.

Khát vọng tăng trưởng cao

Chuyên gia Lê Đăng Doanh cho rằng việc Tổng Bí thư Tô Lâm xác định “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” và coi “cải cách thể chế là đột phá của đột phá” là một nhận định hoàn toàn đúng và kịp thời.

Tuy nhiên, để biến tinh thần đó thành hiện thực, điều tiên quyết là phải nhìn thẳng vào thực trạng: thủ tục hành chính vẫn rườm rà, nhiều loại giấy tờ không cần thiết tiếp tục làm mất thời gian và cơ hội của doanh nghiệp; tham nhũng vặt và chi phí không chính thức chưa được xóa bỏ; tâm lý sợ trách nhiệm khiến không ít cán bộ đùn đẩy, kéo dài thời gian phê duyệt.

Ông nhấn mạnh, đã đến lúc phải tiến hành một cuộc cải cách thể chế thực chất, dựa trên công khai minh bạch, gắn với kinh tế số, doanh nghiệp số, Chính phủ điện tử. Nếu như Đổi Mới năm 1986 đã giải phóng năng lực sản xuất, thì cải cách lần này phải tạo dựng một môi trường minh bạch và công bằng, nơi doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển. Điều đó đòi hỏi đổi mới toàn diện cả bộ máy, luật pháp và cơ chế quản lý, đồng thời cần có sự chỉ đạo trực tiếp và quyết liệt từ lãnh đạo cao nhất, với một bộ máy chuyên trách, thay vì trông chờ vào các bộ ngành tự rà soát và giữ lại quyền lợi của mình.

Theo ông Doanh, mục tiêu tăng trưởng 10% chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với việc nâng cao đời sống đa số người dân, thu hẹp bất bình đẳng và bảo vệ môi trường. Đó vừa là thách thức, vừa là cam kết. Nếu đủ quyết tâm cải cách, dám nhìn thẳng vào sự thật và hành động vì lợi ích lâu dài của dân tộc, thì khát vọng ấy hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.

Thành tựu bước đầu cho thấy sức bật của cải cách. Quy mô GDP của Việt Nam từ 346 tỷ USD năm 2020 đã đạt 510 tỷ USD vào năm 2025, đưa nước ta lên vị trí 32 thế giới. GDP bình quân đầu người tăng từ 3.552 USD lên gần 5.000 USD, thu nhập quốc dân bình quân đầu người đạt 4.750 USD. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn, đây là kết quả đáng ghi nhận. Quan trọng hơn, niềm tin xã hội được củng cố: Đảng không chỉ dừng ở tuyên bố chính sách, mà đã chuyển thành hành động cụ thể.

Mùa thu 1945, Việt Nam giành độc lập với lời thề “Không có gì quý hơn độc lập tự do”. Mùa thu 2025, Tổng Bí thư Tô Lâm nối dài khát vọng đó bằng cam kết “Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, hạnh phúc”. Hai thời khắc, cách nhau tám mươi năm, nhưng cùng một điểm chung: đặt con người và dân tộc ở trung tâm, và bắt đầu bằng cải cách – từ xóa bỏ xiềng xích ngoại bang đến tháo gỡ rào cản thể chế.

Tổng Bí thư nhấn mạnh: “Quốc hội phải đi trước một bước về thể chế; phải dám mở đường, dám sửa đường, dám quyết định những vấn đề khó, những việc mới, những lĩnh vực chưa từng có tiền lệ.”

Chặng đường phía trước chắc chắn còn nhiều thử thách, nhưng nếu khơi thông được “điểm nghẽn của điểm nghẽn”, Việt Nam có thể bước vào một giai đoạn phát triển mới, trở thành một quốc gia hùng mạnh và được tôn trọng trên trường quốc tế.

Tư Giang

Lan Anh

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/dot-pha-cua-dot-pha-va-ngon-co-cua-ky-nguyen-moi-2438454.html
Zalo