Động lực khiến Trung Quốc 'chia tay' LNG Mỹ
Trong vài năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành quốc gia nhập khẩu khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất thế giới. Thời gian qua, LNG của Mỹ lại đang dần mất chỗ đứng tại thị trường béo bở này.

Quang cảnh cảng hàng hóa tại tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc. Ảnh: THX/TTXVN
Lượng nhập khẩu LNG tăng vọt của Trung Quốc đã định hình dòng chảy năng lượng châu Á. Theo trang Oil Price, Trung Quốc chiếm hơn 40% tổng mức tăng trưởng nhập khẩu LNG của châu Á.
Căng thẳng thương mại giữa Washington và Bắc Kinh đã buộc Trung Quốc phải ngừng nhập khẩu LNG từ Mỹ kể từ tháng 3/2025 sau khi Tổng thống Donald Trump áp đặt mức thuế 125%. Do đó, Trung Quốc đã chuyển hướng mua hàng sang các nhà cung cấp như Qatar và Indonesia.
Đáng chú ý, không chỉ tính riêng trường hợp của Mỹ, lượng nhập khẩu LNG của Trung Quốc nói chung đang trên đà sụt giảm kéo dài.
Theo Bloomberg (Mỹ), lượng nhập khẩu LNG của Trung Quốc ước tính đạt 5 triệu tấn vào tháng 6/2025, giảm mạnh 12% so với cùng kỳ năm ngoái, đánh dấu tháng giảm thứ tám liên tiếp.
Trong bốn tháng đầu năm, lượng nhập khẩu LNG của Trung Quốc đã hạ thấp còn 20 triệu tấn, giảm mạnh so với mức 29 triệu tấn của cùng kỳ năm ngoái. Lượng nhập khẩu cả năm hiện tại dự kiến sẽ giảm 6–11% xuống còn 76,65 triệu tấn.
Xu hướng này dường như đi ngược lại các dự báo trước đó về nhu cầu LNG của Trung Quốc, vốn cho rằng lượng nhập khẩu của nước này sẽ tiếp tục tăng trưởng đến năm 2035. Diễn biến này, kết hợp với những thay đổi liên tục trong động lực nhập khẩu dầu của Trung Quốc, báo hiệu thay đổi lớn trong dòng chảy năng lượng toàn cầu.
Có một số yếu tố thúc đẩy xu hướng bất ngờ này. Trước hết, Trung Quốc đã gia tăng đáng kể lượng nhập khẩu qua đường ống từ Nga và Trung Á. Năm 2023, khí đốt qua đường ống chiếm 41% trong tổng lượng khí đốt tự nhiên nhập khẩu trong ngày của Trung Quốc. Bên cạnh đó, sản lượng khí đốt trong nước tăng 6%. Cả hai yếu tố này đều làm giảm nhu cầu LNG của Trung Quốc.
Nga đang tích cực tăng cường xuất khẩu khí đốt qua đường ống sang Trung Quốc. Điều này nằm trong chiến lược chuyển hướng xuất khẩu năng lượng từ châu Âu sang châu Á của Moskva, với Trung Quốc là mục tiêu hàng đầu. Cụ thể, đường ống Power of Siberia 1 dự kiến sẽ đạt công suất tối đa 38 tỷ mét khối vào năm 2025, và đường ống mới Power of Siberia 2 dự kiến sẽ tiếp tục tăng lượng xuất khẩu sang Trung Quốc thêm 50 tỷ mét khối mỗi năm.
Nga cũng đang tìm hiểu các tuyến đường ống tiềm năng khác đến Trung Quốc, bao gồm tuyến đường qua Kazakhstan. Điều này có thể mở rộng hơn nữa năng lực xuất khẩu và mang đến các tuyến đường thay thế để đa dạng hóa nguồn cung.
Bên cạnh đó, tăng trưởng chậm lại của các ngành công nghiệp và hóa chất của Trung Quốc đã tác động đến nhu cầu khí đốt. Các lĩnh vực quan trọng này đang trải qua giai đoạn giảm tốc do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm thị trường bất động sản gặp khó khăn, nhu cầu xuất khẩu toàn cầu yếu hơn và đầu tư nước ngoài giảm.
Việc Trung Quốc giảm nhập khẩu LNG đang tạo ra hiệu ứng lan tỏa trên khắp thị trường năng lượng toàn cầu. Nhu cầu của Trung Quốc suy yếu giúp giảm bớt áp lực cung cấp LNG cho các nước châu Á khác, bao gồm Nhật Bản và Ấn Độ, cũng như châu Âu.
Nhu cầu giảm của Trung Quốc cũng đang làm giảm giá LNG giao ngay tại châu Á, với mức giá giảm xuống còn 11 USD/MMBtu vào tháng 5/2025 từ mức đỉnh 16,50 USD/MMBtu vào tháng 2. Khách hàng Trung Quốc có xu hướng chuyển sang khí đốt đường ống và sản phẩm khai thác nội địa bất cứ khi nào giá khí đốt châu Á vượt quá 10 USD/MMBtu.