Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật: Nền tảng cho sự phát triển bền vững
Mỗi chính sách đưa ra phải hướng đến lợi ích của quốc gia, người dân và cộng đồng doanh nghiệp, tránh xung đột pháp lý và hạn chế tình trạng cài cắm lợi ích ngành.
LTS: Ngày 15-8 tới, Trường ĐH Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) và báo Pháp Luật TP.HCM tổ chức Hội thảo khoa học quốc gia với chủ đề: “Nghị quyết 66-NQ/TW: Tạo đột phá về tư duy xây dựng và thi hành pháp luật”.
Hội thảo được tổ chức nhằm làm rõ quan điểm, mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp của Nghị quyết 66-NQ/TW; đánh giá thực trạng xây dựng và thi hành pháp luật tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp khả thi để triển khai có hiệu quả Nghị quyết 66-NQ/TW.
Trước thềm hội thảo, báo Pháp Luật TP.HCM đăng tải một số góp ý của các chuyên gia với mong muốn những nội dung tiến bộ của nghị quyết này sớm đi vào cuộc sống.

Việc áp dụng cơ chế sandbox (thí điểm có kiểm soát) tại Trung tâm tài chính quốc tế vừa được Quốc hội thông qua. Trong ảnh: Thủ tướng Phạm Minh Chính cùng các lãnh đạo xem thiết kế mô phỏng về Trung tâm tài chính quốc tế Việt Nam tại TP.HCM. Ảnh: NGUYỆT NHI
Ngày 30-4-2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Nghị quyết 66 xác lập quan điểm coi công tác xây dựng pháp luật là “đột phá của đột phá” trong hoàn thiện thể chế phát triển, khẳng định pháp luật giữ vị trí trung tâm trong kiến tạo sự phát triển quốc gia.
Yêu cầu cấp thiết lúc này là phải đổi mới mạnh mẽ tư duy làm luật - chuyển từ lối tư duy “pháp luật để quản lý” sang “pháp luật để kiến tạo, phát triển” - nhằm tháo gỡ các “điểm nghẽn” thể chế, khơi thông nguồn lực cho đổi mới sáng tạo.

GS-TS Phạm Hồng Thái.
Tư duy pháp luật: Từ công cụ quản lý đến động lực phát triển
Tư duy pháp luật truyền thống thường xem pháp luật là công cụ để quản lý, cai trị xã hội. Trong mô hình đó, pháp luật chủ yếu phục vụ việc ban hành mệnh lệnh và kiểm soát, dẫn đến tư duy “không quản được thì cấm” ăn sâu trong cách làm luật. Nghị quyết 66 đặt ra yêu cầu thay đổi căn bản cách tiếp cận này: Pháp luật phải được nhìn nhận như phương tiện kiến tạo môi trường phát triển chứ không chỉ để cai quản xã hội một cách thụ động. Điều này đồng nghĩa với việc chuyển từ tư duy mệnh lệnh, áp đặt sang tư duy “thượng tôn pháp luật”, đề cao quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, tạo dư địa cho sáng kiến và sáng tạo trong xã hội.
Nói cách khác, pháp luật cần trở thành nền tảng của quản trị quốc gia hiện đại: Thay vì chỉ phản ứng, đối phó với các vấn đề sau khi nảy sinh, pháp luật phải đi trước một bước, định hướng và dẫn dắt sự phát triển. Tư duy mới này hướng tới việc thiết kế thể chế mở và linh hoạt, chuyển từ “quản lý” sang “kiến tạo”, từ bị động sang chủ động thích ứng với thực tiễn. Pháp luật không phải để cấm đoán, ràng buộc sự phát triển, mà phải là phương tiện nâng đỡ, bảo đảm cho sự phát triển mọi mặt của đời sống.
Quan niệm lỗi thời kiểu “không quản được thì cấm” cần được kiên quyết loại bỏ, thay vào đó là tâm thế “thử nghiệm trong khuôn khổ kiểm soát” - tức cho phép những mô hình, giải pháp mới được thử nghiệm có giám sát, rồi điều chỉnh luật cho phù hợp thực tiễn. Chẳng hạn, việc áp dụng cơ chế sandbox (thí điểm có kiểm soát) tại Trung tâm tài chính quốc tế vừa được Quốc hội thông qua cho thấy Việt Nam đang chuyển sang cách làm mới, tạo không gian để pháp luật đồng hành và dẫn dắt các lĩnh vực mới như fintech, kinh tế số, kinh tế xanh… Đây chính là minh chứng sinh động cho chuyển đổi tư duy “pháp luật chỉ để quản lý” sang “pháp luật tạo động lực phát triển” mà Nghị quyết 66 đề ra.
“Mỗi đạo luật cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, khoa học, dựa trên luận cứ thực tiễn và lý luận vững chắc, nhằm nâng cao chất lượng lập pháp và củng cố niềm tin xã hội vào pháp luật.”
GS-TS Phạm Hồng Thái
Bối cảnh mới đặt ra yêu cầu đổi mới tư duy pháp luật
Những biến động sâu sắc trong nước và quốc tế đang tác động mạnh mẽ đến tư duy xây dựng pháp luật ở Việt Nam, đòi hỏi sự đổi mới để phù hợp với tình hình mới.
Trước hết, hội nhập quốc tế sâu rộng khiến Việt Nam phải điều chỉnh pháp luật theo các “luật chơi” toàn cầu (WTO, CPTPP, EVFTA, RCEP…). Hệ thống pháp luật quốc gia cần tiệm cận chuẩn mực quốc tế để không cản trở hội nhập và tăng sức cạnh tranh, đồng thời vẫn đảm bảo lợi ích quốc gia và tính đặc thù.
Tiếp đó, cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số đặt ra nhiều vấn đề pháp lý mới như xe tự lái, dữ liệu cá nhân, tài sản số… đòi hỏi khung pháp lý linh hoạt, mở và thích ứng nhanh với công nghệ. Cần tư duy làm luật mềm dẻo, cho phép cơ quan hành pháp ban hành quy định kỹ thuật dưới sự giám sát của lập pháp. Việc xây dựng pháp luật cần dựa trên bằng chứng, đánh giá tác động và tham vấn công khai.
Đưa tinh thần Nghị quyết 66 vào cuộc sống
Một hệ thống pháp luật tiến bộ, kiến tạo phát triển sẽ là bệ đỡ để Việt Nam vươn lên, hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia hùng cường, thịnh vượng.
Để làm được điều đó, đã đến lúc tất cả chúng ta, từ nhà hoạch định chính sách, nhà lập pháp đến mỗi cán bộ thực thi pháp luật cần chung tay hành động, quyết liệt đổi mới tư duy, đưa tinh thần của Nghị quyết 66 vào cuộc sống.
Pháp luật chỉ thực sự mạnh khi thấm nhuần tư duy tiến bộ và hướng về nhân dân và khi pháp luật mạnh, quốc gia sẽ vững bước tiến nhanh trên con đường phát triển.
Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh mạng, dịch bệnh, xung đột địa - chính trị… cũng đòi hỏi tư duy pháp luật liên thông với quốc tế, bảo đảm lợi ích quốc gia mà không tách rời xu thế chung. Tư duy pháp luật cần tích hợp yếu tố địa - chính trị để ứng phó chủ động với biến động toàn cầu.
Trong nước, yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN đòi hỏi hệ thống pháp luật đồng bộ, minh bạch, ổn định, phù hợp với Hiến pháp. Trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, pháp luật phải vừa phản ánh quy luật thị trường, vừa điều tiết mặt trái như bất bình đẳng, độc quyền, ô nhiễm... Đồng thời, cần chuyển từ tư duy bị động sang chủ động đón đầu các mô hình kinh doanh mới, tạo điều kiện cho người dân và doanh nghiệp phát triển trong môi trường số.

Cần có khung pháp lý linh hoạt để kịp thời điều chỉnh khi công nghệ thay đổi liên quan đến các khái niệm như xe tự lái, tài sản số, quyền riêng tư dữ liệu cá nhân. Ảnh: HOÀNG GIANG
Chống cục bộ, lợi ích nhóm trong xây dựng pháp luật
Một điểm nhấn quan trọng của Nghị quyết 66 là yêu cầu khắc phục triệt để tư duy cục bộ, cát cứ theo ngành, địa phương trong xây dựng pháp luật - vốn là nguyên nhân dẫn đến tình trạng luật chồng chéo, mâu thuẫn và thiếu tính tổng thể.
Trong thực tế, nhiều bộ, ngành khi soạn thảo luật thường có xu hướng ưu tiên lợi ích quản lý riêng, thậm chí có biểu hiện “lợi ích nhóm”, “tham nhũng chính sách”, làm suy giảm hiệu lực pháp luật và cản trở tiến trình cải cách thể chế. Nghị quyết thẳng thắn chỉ ra rằng một bộ phận cán bộ vẫn bị chi phối bởi tư duy quan liêu, thiếu chuyên nghiệp trong làm luật.
Để khắc phục, nghị quyết yêu cầu các văn bản pháp luật phải được xây dựng trên tinh thần tổng thể, hài hòa giữa Trung ương và địa phương, đảm bảo tính thống nhất và khả thi trên phạm vi toàn quốc. Mỗi chính sách đưa ra cần xuất phát từ cái nhìn toàn diện, vì lợi ích của quốc gia, người dân và cộng đồng doanh nghiệp, tránh xung đột pháp lý và hạn chế tình trạng cài cắm lợi ích ngành.
Cùng với đó, nghị quyết cũng nhấn mạnh yếu tố con người - yêu cầu nâng cao năng lực tư duy pháp lý, bản lĩnh chính trị và đạo đức công vụ của đội ngũ làm luật. Những người tham gia xây dựng pháp luật phải được bồi dưỡng thường xuyên để tránh tư duy nhiệm kỳ, làm luật hình thức, đối phó hoặc chỉ để “cho xong chuyện”. Mỗi đạo luật cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, khoa học, dựa trên luận cứ thực tiễn và lý luận vững chắc nhằm nâng cao chất lượng lập pháp và củng cố niềm tin xã hội vào pháp luật.
Tóm lại, đổi mới tư duy xây dựng pháp luật theo Nghị quyết 66 không chỉ là yêu cầu trước mắt mà còn là nền tảng dài hạn cho sự phát triển bền vững của đất nước.•
Nghị quyết 66: Đề cao pháp quyền, lấy người dân làm trung tâm
Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị không chỉ đánh giá thực trạng mà quan trọng hơn, đã đề ra những định hướng đổi mới tư duy xây dựng pháp luật cốt lõi cho chặng đường sắp tới. Trước hết, nghị quyết nhấn mạnh pháp luật phải lấy con người làm trung tâm, mọi chính sách, quy định pháp luật phải hướng đến bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân theo đúng tinh thần Hiến pháp. Người dân không chỉ là đối tượng thụ hưởng pháp luật mà phải được xem là chủ thể trung tâm trong quá trình xây dựng pháp luật: Tiếng nói, quyền lợi chính đáng của người dân, doanh nghiệp cần được phản ánh đầy đủ trong từng điều luật.
Bên cạnh đó, Nghị quyết 66 xác định hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ, minh bạch, khả thi và dễ tiếp cận là nhiệm vụ then chốt để xây dựng Nhà nước pháp quyền. Pháp luật không chỉ cần phản ứng nhanh với thực tiễn, tháo gỡ điểm nghẽn, mà còn phải có tầm nhìn dài hạn, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển. Nghị quyết nhấn mạnh: “Đầu tư cho xây dựng chính sách, pháp luật là đầu tư cho phát triển” - một bước chuyển quan trọng trong nhận thức, coi công tác lập pháp không còn là thủ tục hành chính, mà là động lực thúc đẩy đổi mới, sản xuất, kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Các hoạt động này hướng đến mục tiêu cốt lõi là phục vụ nhân dân.