Doanh nghiệp nhà thép tiền chế chuyển từ xây nhanh sang xây xanh
Các doanh nghiệp lĩnh vực nhà thép tiền chế buộc phải chuyển từ xây nhanh sang xây xanh để thích ứng với chuẩn ESG và cuộc đua Net Zero toàn cầu.
Bức tranh phát thải toàn cầu và áp lực chuyển đổi
Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, ngành nhà thép tiền chế vốn được xem là “xương sống” của các lĩnh vực công nghiệp, logistics, kho vận và thương mại đang đứng trước sức ép chuyển đổi sâu rộng, mang tính bắt buộc hơn là lựa chọn, nếu muốn tiếp tục duy trì vai trò trong chuỗi giá trị kinh tế xanh.
Theo ông Vũ Linh Quang, Phó chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Xanh TP.HCM, ngành xây dựng hiện là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất thế giới, chiếm 36–40% tổng phát thải toàn cầu.
Ở Việt Nam, theo Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Xây dựng), các công trình xây dựng chiếm tới 39% năng lượng tiêu thụ, 12% lượng nước tiêu thụ và phát thải khoảng 38% lượng carbon quốc gia cho thấy mức độ ảnh hưởng rất lớn của ngành này đến mục tiêu giảm phát thải chung.
Trong bức tranh đó, nhà thép tiền chế là một cấu phần quan trọng, với phát thải xuất phát từ ba nguồn chính.
Thứ nhất là vật liệu, đặc biệt là thép, loại vật liệu có cường độ carbon rất cao. Mỗi tấn thép thô sản xuất tại Việt Nam hiện thải trung bình 2,51 tấn CO₂, cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu 1,85 tấn CO₂/tấn.
Nguồn phát thải thứ hai đến từ quá trình vận hành, khi các công trình logistics sử dụng nhiều kết cấu thép tiền chế, tiêu thụ lượng điện năng khổng lồ cho chiếu sáng, thông gió, làm mát và hệ thống kho lạnh.
Cuối cùng là phát thải gián tiếp, phát sinh trong các hoạt động vận chuyển, thi công và bảo trì công trình trong suốt vòng đời sử dụng.
Theo ước tính, nhóm công trình công nghiệp và logistics có thể chiếm tới 15–20% tổng phát thải của ngành xây dựng, tương đương 5–7% phát thải toàn quốc, và tỷ lệ này đang tiếp tục tăng nhanh trong những năm gần đây.
“Đây là nhóm phát thải nhanh, nhưng cũng là nhóm có tiềm năng giảm mạnh nhất nếu biết tận dụng công nghệ xanh và thép tái chế”, ông Quang nhấn mạnh.
Cũng theo ông Quang, áp lực chuyển đổi xanh hiện nay không chỉ đến từ yêu cầu bảo vệ môi trường, mà còn đến từ ba động lực chính: chính sách – thị trường – tài chính, buộc doanh nghiệp phải tái định hình mô hình phát triển nếu không muốn bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Quyết định 13/2024/QĐ-TTg của Chính phủ đã yêu cầu hơn 2.100 cơ sở phát thải lớn trên cả nước phải kiểm kê khí nhà kính, trong đó 229 cơ sở thuộc lĩnh vực xây dựng, là nhóm chịu giám sát sớm và chặt chẽ nhất.
Về thị trường, các tập đoàn đa quốc gia ngày càng siết chặt tiêu chuẩn, chỉ hợp tác với những nhà thầu và nhà máy đạt chuẩn ESG hoặc sở hữu chứng chỉ công trình xanh như LEED, EDGE, LOTUS.
Và về tài chính, các tổ chức tín dụng và quỹ đầu tư đang ưu tiên dòng vốn cho dự án phát thải thấp, trong khi các công trình không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường dần bị loại khỏi danh mục đầu tư.
Những thay đổi ấy cho thấy, chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn tự nguyện, mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp duy trì năng lực cạnh tranh và tồn tại trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Từ nhanh sang xanh - Hướng đi bền vững cho doanh nghiệp
Với các doanh nghiệp trong ngành, chuyển đổi xanh đang là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội vàng để tái cấu trúc mô hình phát triển theo hướng bền vững hơn. Khi ESG (môi trường, xã hội và quản trị) đã trở thành chuẩn mực toàn cầu, những doanh nghiệp chủ động chuyển đổi sớm không chỉ duy trì được vị thế, mà còn có cơ hội trở thành đối tác được ưu tiên trong các chuỗi cung ứng quốc tế ngày càng khắt khe.
Chia sẻ với TheLEADER, ông Nguyễn Quốc Tuấn, Giám đốc Pebsteel Việt Nam, cho rằng: “Năm năm tới sẽ là giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ nhưng có chọn lọc, khi các yêu cầu ESG không còn là lựa chọn, mà trở thành ‘luật chơi’ bắt buộc của thị trường”.

Dự án nhà xưởng Pebsteel kết hợp giữa giải pháp kết cấu thép và tiêu chuẩn xây dựng thân thiện môi trường. Ảnh: DNCC
Theo ông Tuấn, sự dịch chuyển này đang làm thay đổi căn bản cách các chủ đầu tư đánh giá một công trình. Nếu trước đây, giá và tiến độ là hai yếu tố then chốt, thì nay, hiệu quả năng lượng, độ bền vững và tác động môi trường mới là những tiêu chí quyết định.
Ngành nhà thép tiền chế, vốn từng được xem là biểu tượng của tốc độ và hiệu quả, nay đang bước vào quy luật của cuộc cách mạng xanh toàn cầu – nơi lợi thế cạnh tranh không còn nằm ở chi phí, mà ở năng lực đổi mới, trách nhiệm xã hội và tầm nhìn dài hạn.
“Mỗi công trình ngày nay không chỉ là hạ tầng sản xuất, mà còn là một phần của hệ sinh thái bền vững,” ông Tuấn nhấn mạnh. Theo ông, vật liệu, thiết kế và năng lượng phải được tính toán đồng bộ, nhằm giảm phát thải và tối ưu hiệu suất vận hành trong suốt vòng đời công trình.
Để làm được điều đó, doanh nghiệp không thể chỉ ‘làm xanh trên giấy’, mà cần chuyển đổi toàn diện từ tư duy thiết kế, quy trình sản xuất đến vận hành và tái sử dụng tài nguyên.
Đồng hành cùng xu hướng chuyển đổi xanh của ngành, Pebsteel đã xác định ba trụ cột chiến lược làm kim chỉ nam cho hành trình phát triển dài hạn: Con người – Công nghệ – Môi trường.
Trong đó, con người được xem là trung tâm của đổi mới. Doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo và phát triển năng lực, xây dựng môi trường làm việc khuyến khích học hỏi và cống hiến, đồng thời khơi dậy tinh thần sáng tạo trong từng kỹ sư nhằm tối ưu kết cấu, giảm lượng thép sử dụng và nâng cao hiệu suất công trình.
Song song đó, công nghệ trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi, với việc ứng dụng các phần mềm thiết kế tiên tiến và tự động hóa quy trình sản xuất để nâng cao độ chính xác, giảm tiêu hao năng lượng và hạn chế chất thải công nghiệp.
Cuối cùng, môi trường được xem là nền tảng của niềm tin, khi Pebsteel không ngừng nâng tỷ lệ thép tái chế, thúc đẩy tái sử dụng vật liệu và giảm phát thải trong mọi khâu sản xuất, hướng tới mục tiêu Net Zero trong dài hạn.
Từ góc độ chiến lược phát triển, ông Quang nhận định rằng ngành nhà thép tiền chế trong tương lai sẽ không còn là bài toán kỹ thuật thuần túy, mà là bài toán chiến lược về kinh doanh bền vững.
Và trong cuộc đua ấy, những doanh nghiệp chủ động chuyển đổi sớm sẽ nắm giữ lợi thế cạnh tranh dài hạn, trong khi những đơn vị chậm thích ứng sẽ khó tránh khỏi nguy cơ bị bỏ lại phía sau.