'Điểm nghẽn' giống cây trồng khiến HTX thua ngay trên sân nhà
Trong khi các HTX nông nghiệp là lực lượng sản xuất chính của ngành nông nghiệp thì sản phẩm của họ lại đang chật vật tìm chỗ đứng, còn hàng hóa nhập khẩu lại ồ ạt đổ về với số lượng kỷ lục, gây áp lực lên giá cả và thị phần nội địa. Thực tế này bắt nguồn từ một 'điểm nghẽn' cốt tử là khủng hoảng nguồn giống cây trồng và công nghệ canh tác lạc hậu.
Theo thống kê của Cục Hải quan (Bộ Tài chính), chỉ trong 10 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã chi ra gần 773 triệu USD để nhập khẩu mặt hàng rau quả từ Trung Quốc. Riêng trong tháng 10, kim ngạch nhập khẩu rau quả đạt tới 104 triệu USD.
Khủng hoảng giống dẫn đến áp lực cạnh tranh
Số liệu nhập khẩu khổng lồ này diễn ra đúng vào thời điểm các loại trái cây Trung Quốc đang vào vụ thu hoạch rộ, khiến chúng được nhập về Việt Nam với số lượng lớn, mẫu mã đẹp và giá bán cạnh tranh. Con số gần 800 triệu USD không chỉ phản ánh nhu cầu tiêu dùng đa dạng mà còn là bằng chứng rõ ràng nhất về sự thua kém của nông sản Việt Nam về giống và công nghệ.
Vấn đề cốt lõi không nằm ở sự kém cỏi của người nông dân mà nằm ở việc thiếu các giống cây trồng có năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh quốc tế. Đáng lo ngại hơn, sự yếu kém này thể hiện qua tình trạng thoái hóa giống kéo dài. Theo các nghiên cứu chuyên ngành, tỷ lệ giống cây trồng bị thoái hóa sau một thời gian sử dụng trong sản xuất có thể lên tới 30% - 40% tùy ngành hàng, và tỷ lệ vườn cây ăn quả cần được cải tạo, trồng lại ước tính chiếm khoảng 20-30% tổng diện tích.
Chẳng hạn như sự chênh lệch về chất lượng và giá trị kinh tế của nho nội địa và nho nhập khẩu là minh chứng rõ ràng cho điểm nghẽn về nguồn giống ở Việt Nam.
Giống nho phổ biến được trồng từ lâu tại Khánh Hòa, như nho Cardinal, có những hạn chế như: quả thường có hạt, vị ngọt nhẹ nhưng dễ bị chua, và độ Brix (độ ngọt) không cao, mẫu mã chùm quả lỏng lẻo, màu sắc nhạt. Quan trọng nhất là khả năng bảo quản rất kém, thường chỉ giữ được 3-5 ngày sau thu hoạch, gây khó khăn cho vận chuyển đường dài và xuất khẩu. Điều này dẫn đến tình trạng, không ít HTX trồng loại nho này chỉ bán được tại thị trường nội địa với giá thấp (khoảng 30.000 – 50.000 đồng/kg tại vườn) và gần như không thể cạnh tranh tại các kênh phân phối hiện đại. Việc đầu tư chế biến loại nho này cũng khó hơn vì quả nhỏ, có hạt.

Giống cây trồng là yếu tố đầu vào quyết định 80% năng suất và chất lượng sản phẩm.
Ngược lại, nho nhập khẩu từ Trung Quốc, thường là các giống mới/công nghệ cao như nho mẫu đơn (Kyoho) hay nho không hạt, lại có chất lượng vượt trội: hầu hết là giống không hạt, vị ngọt đậm với độ Brix cao và ổn định (thường trên 18), mẫu mã chùm quả chắc chắn, hạt đồng đều và màu sắc bắt mắt.
Nhờ công nghệ giống và sau thu hoạch tiên tiến, các loại nho nhập khẩu này có khả năng bảo quản rất tốt, lên tới 2-4 tuần trong điều kiện lạnh. Chính điều này cho phép chúng vận chuyển xuyên biên giới và bán được tại Việt Nam với giá cao gấp nhiều lần (thường từ 150.000 – 300.000 đồng/kg), trực tiếp tạo áp lực giảm giá và thị phần lên nho nội địa.
Bà Nguyễn Thu Liên, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dừa, cho biết dừa Việt Nam thường có năng suất 90 -100 quả/cây/năm, trong khi Indonesia có dừa năng suất đạt khoảng 150 trái/cây/năm. Như vậy, yếu tố giống đã tạo ra sự chênh lệch năng suất, làm giảm khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam ngay từ khâu nguyên liệu đầu vào.
Tương tự, nhiều HTX khác cũng đang mắc kẹt với các giống cây trồng cũ, có năng suất thấp, dễ sâu bệnh và mẫu mã kém hấp dẫn so với các nông sản có giống ngoại nhập đang tràn ngập thị trường.
Theo PGS.TS Đặng Văn Đông, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Rau quả, mỗi năm Việt Nam nhập khẩu khoảng 500 triệu USD hạt giống rau và khoảng 100 triệu USD giống hoa dù Việt Nam có đủ điều kiện thuận lợi cũng như đội ngũ khoa học đông đảo, nông dân cần cù.
Cần một chiến lược tổng thể
Sự thiếu hụt nguồn giống chất lượng cao đang đẩy các HTX vào thế khó, đe dọa trực tiếp đến khả năng tồn tại của khu vực kinh tế tập thể. Đơn cử ở các HTX trồng hoa, trong khi thị trường hoa trong nước, đặc biệt vào các dịp lễ Tết, bị chi phối bởi các giống hoa ngoại nhập có màu sắc độc đáo, độ bền cao và nở đồng loạt (như các giống ly, tulip, cúc chùm từ Trung Quốc hay Hà Lan), nhiều HTX trồng hoa trong nước vẫn phải sử dụng các giống cũ đã thoái hóa.
Hậu quả là, nhiều HTX trồng hoa năng suất thấp và không đồng đều, dẫn đến thất bại trong việc cung cấp số lượng lớn theo hợp đồng. Đi liền với đó là giá bán bị ép, khi sản phẩm hoa của HTX không thể cạnh tranh về mẫu mã, đành chấp nhận mức giá thấp hơn từ 30-50% so với hoa ngoại nhập. Giống cây hoa truyền thống cũng đi kèm với rủi ro dịch bệnh cao, do giống cũ dễ bị tổn thương, buộc HTX phải sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật hơn, làm tăng chi phí và giảm khả năng xuất khẩu. Việc thiếu vốn và năng lực nghiên cứu, lai tạo hoặc mua bản quyền các giống hoa mới, chất lượng cao đã trở thành một vòng luẩn quẩn khó thoát đối với nhiều HTX.
Thực tế thì nhiều HTX đã chuyển từ sản xuất thụ động sang đầu tư R&D, chủ động hợp tác với các nhà khoa học, viện nghiên cứu để đưa các giống cây trồng mới vào sản xuất thử nghiệm.
Tiêu biểu như ông Nguyễn Viết Vị, Giám đốc HTX Thương mại - Dịch vụ Phước Thiện (Đồng Nai) đã cùng cộng sự nghiên cứu và lai tạo thành công giống mít ruột đỏ Phức Thiện 79 (PT79). Giống mít này đã được đăng ký cây giống đầu dòng và bảo hộ giống vào năm 2018. Mít PT79 có ưu điểm là múi dày, màu đỏ đẹp mắt, vị ngọt thanh pha lẫn hương vani, giòn, kháng bệnh tốt, và sinh trưởng mạnh. Ngoài ra, HTX cũng trồng nhiều giống cây mới như vú sữa Hoàng Kim, nhãn tím, ổi Bombo ruột đỏ… Sự đầu tư này đã giúp giá bán sản phẩm thu hoạch tăng gấp 2-3 lần, tạo ra khả năng cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập khẩu.
Tuy nhiên sự vào cuộc của những HTX như trên mới chỉ mang tính chất đơn lẻ. Theo PGS TS Đặng Văn Đông, Việt Nam cần coi giống là trụ cột chiến lược cho ngành nông nghiệp. Muốn vậy, Nhà nước cần đầu tư quy hoạch đất, hạ tầng và cho doanh nghiệp khai thác vận hành. Giữa nghiên cứu và sản xuất, thương mại giống cần tồn tại một chuỗi liên kết chặt chẽ được điều phối bởi chính sách rõ ràng.
Trên bình diện quốc tế, Hàn Quốc đã thành lập các trung tâm giống quốc gia và các công ty công nghệ sinh học nông nghiệp lớn, nhận được sự hỗ trợ tài chính ổn định từ chính phủ. Điều này cho phép họ nghiên cứu chuyên sâu, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ lai tạo và di truyền phân tử để tạo ra các giống mới có năng suất cao, kháng bệnh tốt và chất lượng vượt trội.
Đặc biệt, khâu thương mại hóa giống của Hàn Quốc rất nhanh. Giống mới được nghiên cứu xong sẽ được nhanh chóng chuyển giao cho các công ty tư nhân để sản xuất thương mại và đưa ra thị trường, rút ngắn thời gian từ phòng thí nghiệm đến đồng ruộng.
Hàn Quốc không chỉ tập trung vào năng suất mà còn vào các yếu tố thị hiếu người tiêu dùng và khả năng bảo quản, điều mà nông sản Việt Nam (như ví dụ về nho) đang thiếu. Các giống có giá trị thẩm mỹ và độ bền cao được quốc gia này chú trọng. Hàn Quốc đã rất thành công trong việc tạo ra các giống rau quả có hình thức đẹp, đồng đều, và đặc biệt là có khả năng bảo quản lâu (ví dụ: các giống dâu tây, cà chua, và lê). Điều này giúp nông sản Hàn Quốc dễ dàng vận chuyển đường dài và xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản và Mỹ.
Nhiều giống cây trồng của Hàn Quốc đã trở thành thương hiệu toàn cầu như giống dâu tây Maehyang hay cam quýt Hallabong, được bảo hộ sở hữu trí tuệ nghiêm ngặt. Việc này giúp nông dân, HTX bán sản phẩm theo giá trị thương hiệu chứ không phải theo khối lượng.
PGS TS Đặng Văn Đông cho rằng giống cây trồng là yếu tố đầu vào quyết định 80% năng suất và chất lượng. Hiện công tác chọn tạo giống ở Việt Nam có tiến bộ nhưng chưa tạo thành ngành công nghiệp đúng nghĩa. Chính vì thế, người dân, HTX sản xuất chưa thể bắt đầu mùa vụ bằng những hạt giống Việt Nam chất lượng cao.
































