Đặt stent tim: Những rủi ro cần biết
Đặt stent tim là một trong những phương pháp hiệu quả giúp khôi phục lưu lượng máu cho bệnh nhân mắc bệnh mạch vành nặng hoặc nhồi máu cơ tim. Thực tế, đây là thủ thuật an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp, nhưng vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật hoặc chăm sóc sau can thiệp không tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những nguy cơ có thể gặp phải và cách phòng tránh để bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.

Đặt stent tim – Giải pháp cứu sống bệnh nhân mạch vành
Khi động mạch vành bị tắc hẹp do xơ vữa, máu không thể lưu thông đủ để nuôi tim, dẫn đến các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở, thậm chí nhồi máu cơ tim.
Đặt stent là phương pháp can thiệp ít xâm lấn, giúp mở rộng lòng mạch, khôi phục tuần hoàn máu nhanh chóng.
Stent là một ống lưới kim loại nhỏ, được đưa vào vị trí tắc nghẽn thông qua catheter, sau đó bung ra để nâng đỡ thành mạch. Hiện nay, có ba loại stent phổ biến:
Stent kim loại trần (BMS): Ít tốn kém nhưng dễ tái hẹp.
Stent phủ thuốc (DES): Giảm nguy cơ tái hẹp nhờ thuốc ức chế tăng sinh mô sẹo.
Stent tự tiêu: Tan dần sau vài năm, giúp mạch máu phục hồi tự nhiên.
Dù hiệu quả, đặt stent vẫn là thủ thuật xâm lấn, nên không tránh khỏi một số rủi ro nhất định.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ khi đặt stent
1. Vị trí tắc nghẽn phức tạp
Không phải đoạn mạch nào cũng dễ can thiệp. Những trường hợp mạch vành bị vôi hóa nặng, uốn khúc nhiều, hoặc tắc hoàn toàn lâu ngày sẽ khó đặt stent hơn. Ngoài ra, tổn thương ở vị trí phân nhánh cũng đòi hỏi kỹ thuật cao để tránh ảnh hưởng đến các nhánh mạch xung quanh.
2. Bệnh nền của người bệnh
Những bệnh nhân mắc kèm tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc nghiện thuốc lá có nguy cơ biến chứng cao hơn. Đặc biệt, bệnh thận mạn có thể khiến cơ thể khó đào thải thuốc cản quang, dẫn đến suy thận cấp sau thủ thuật.
3. Loại stent sử dụng
Mỗi loại stent có ưu nhược điểm riêng: Ví dụ, Stent kim loại trần dễ gây tái hẹp, Stent phủ thuốc giảm tái hẹp nhưng cần dùng thuốc chống đông lâu dài, Stent tự tiêu phù hợp với một số trường hợp nhưng không dùng được cho mọi vị trí tắc.
4. Kinh nghiệm bác sĩ và trang thiết bị
Đặt stent đòi hỏi bác sĩ có tay nghề cao, hệ thống máy móc hiện đại như máy chụp mạch DSA, dụng cụ hỗ trợ chuyên biệt. Nếu thao tác không chuẩn, stent có thể bị lệch, gây tổn thương mạch máu hoặc thậm chí thủng động mạch.
Những rủi ro có thể gặp khi đặt stent
1. Biến chứng trong quá trình đặt stent
- Chảy máu hoặc nhiễm trùng vị trí chọc catheter (thường ở cổ tay hoặc bẹn).
- Tổn thương mạch máu: Ống thông có thể làm rách lớp nội mạc, gây bóc tách động mạch.
- Rối loạn nhịp tim: Tim có thể đập nhanh hoặc chậm bất thường trong thủ thuật.
- Đột quỵ: Rất hiếm, xảy ra nếu mảng xơ vữa bong ra, di chuyển lên não.

2. Biến chứng sau đặt stent
- Tái hẹp stent: Khoảng 5–10% bệnh nhân bị tái hẹp trong vòng 6 tháng do mô sẹo phát triển.
- Huyết khối trong stent: Cục máu đông hình thành bên trong stent, gây tắc mạch đột ngột, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Dị ứng thuốc cản quang: Một số người bị nổi mề đay, sốc phản vệ hoặc suy thận cấp.
3. Thất bại trong đặt stent
Một số trường hợp stent không thể mở rộng hoàn toàn do mạch quá cứng, hoặc stent bị xoắn, đè lên nhau. Khi đó, bệnh nhân có thể phải đặt lại stent hoặc chuyển sang phẫu thuật bắc cầu.
Làm sao giảm rủi ro sau đặt stent?
1. Tuân thủ hướng dẫn sau thủ thuật
Giữ vết chọc catheter khô ráo trong 24–48 giờ; Tránh vận động mạnh, không nâng vật nặng trong vài ngày đầu; Uống thuốc đúng chỉ định, đặc biệt là thuốc chống đông (như aspirin, clopidogrel) để ngừa huyết khối.
2. Thay đổi lối sống
- Bỏ thuốc lá: Nicotin làm tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ tắc stent
- Ăn uống lành mạnh: Giảm mỡ động vật, tăng rau xanh, cá, ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga giúp cải thiện tuần hoàn máu.
- Kiểm soát bệnh nền: Điều trị tốt tiểu đường, huyết áp cao, mỡ máu.
3. Tái khám định kỳ
Tái khám ngay nếu có dấu hiệu đau ngực trở lại, khó thở hoặc chóng mặt. Bác sĩ có thể siêu âm tim, đo điện tâm đồ hoặc chụp mạch để kiểm tra stent.
Đặt stent tim là phương pháp an toàn, tỷ lệ biến chứng chỉ khoảng 1–2%. Rủi ro thường liên quan đến bệnh nền, vị trí tắc nghẽn hoặc chăm sóc sau thủ thuật. Để giảm nguy cơ, hãy lựa chọn cơ sở y tế uy tín, tuân thủ điều trị và duy trì lối sống khoa học. Tim khỏe không chỉ phụ thuộc vào stent, mà còn nhờ vào chính thói quen hàng ngày của bạn!