Cử nhân luật không thể chỉ bám giáo trình

Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số - từ trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), công nghệ chuỗi khối (blockchain) đến thực tế ảo (VR/AR) và các nền tảng học trực tuyến - đang làm thay đổi cách đào tạo ngành luật.

khung pháp lý của Việt Nam về AI, blockchain, dữ liệu cá nhân còn chưa hoàn thiện, gây khó khăn cho việc biên soạn giáo trình và triển khai môn học mới. Ảnh: AI

khung pháp lý của Việt Nam về AI, blockchain, dữ liệu cá nhân còn chưa hoàn thiện, gây khó khăn cho việc biên soạn giáo trình và triển khai môn học mới. Ảnh: AI

Đào tạo cử nhân luật không thể chỉ dừng ở mô hình truyền thống, mà phải thích ứng với bối cảnh số hóa, hội nhập quốc tế và yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực pháp lý.

Tác động của công nghệ số đến đào tạo luật

Về mặt tích cực, công nghệ số mở ra môi trường học tập linh hoạt với các mô hình trực tuyến và hybrid. Những phiên tòa ảo, hiện trường vụ án 3D, hệ thống mô phỏng tranh tụng giúp sinh viên được “thử sức” trong các tình huống nghề nghiệp ngay trên lớp, rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn.

Nội dung đào tạo cũng được mở rộng. Bên cạnh các môn luật truyền thống, nhiều lĩnh vực mới xuất hiện như pháp luật dữ liệu, pháp luật AI, công nghệ tài chính (FinTech), thương mại điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân... giúp sinh viên hình thành tư duy liên ngành, phù hợp hơn với nhu cầu của thị trường lao động và bối cảnh kinh tế số.

Khả năng tiếp cận tri thức pháp lý được mở rộng mạnh mẽ nhờ thư viện số, cơ sở dữ liệu án lệ, văn bản pháp luật được số hóa, giúp giảm chi phí và rút ngắn khoảng cách tri thức giữa các vùng miền. Công nghệ số cũng thúc đẩy hình thành nhiều kỹ năng quan trọng như phân tích dữ liệu pháp lý, sử dụng công cụ AI hỗ trợ tra cứu, kỹ năng đánh giá rủi ro trong môi trường số, kỹ năng lập luận trong không gian trực tuyến...

Chuyển đổi số cũng kéo theo nhiều thách thức. Việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ có thể làm giảm khả năng tư duy độc lập, gia tăng nguy cơ vi phạm liêm chính học thuật, sử dụng AI thiếu kiểm soát. Nếu thiết kế chương trình không cẩn trọng, các trường dễ rơi vào tình trạng thiên lệch, chạy theo “mốt công nghệ” mà xem nhẹ nền tảng lý luận pháp luật truyền thống - nền tảng quan trọng của nghề luật.

Tuy nhiên, chuyển đổi số cũng kéo theo nhiều thách thức. Việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ có thể làm giảm khả năng tư duy độc lập, gia tăng nguy cơ vi phạm liêm chính học thuật, sử dụng AI thiếu kiểm soát. Nếu thiết kế chương trình không cẩn trọng, các trường dễ rơi vào tình trạng thiên lệch, chạy theo “mốt công nghệ” mà xem nhẹ nền tảng lý luận pháp luật truyền thống - nền tảng quan trọng của nghề luật.

Mặt khác, khung pháp lý của Việt Nam về AI, blockchain, dữ liệu cá nhân còn chưa hoàn thiện, gây khó khăn cho việc biên soạn giáo trình và triển khai môn học mới. Thêm vào đó là sự chênh lệch về hạ tầng công nghệ giữa các trường, nhất là giữa thành thị và nông thôn, cùng với thực tế đội ngũ giảng viên chưa đồng đều về năng lực công nghệ. Nguồn nhân lực giảng dạy liên ngành luật - công nghệ còn thiếu, khó đáp ứng tốc độ mở rộng của các học phần mới.

Kinh nghiệm quốc tế và gợi mở cho Việt Nam

Một số quốc gia đã đi trước trong việc tích hợp công nghệ vào đào tạo luật. Tại Mỹ, nhiều trường luật xây dựng Legal Tech Labs, sử dụng VR/AR trong mô phỏng phiên tòa, phát triển các chương trình Luật và AI, đào tạo kỹ năng phân tích dữ liệu pháp lý, và tích hợp công nghệ vào hầu hết các hoạt động giảng dạy.

Singapore đưa các môn luật - công nghệ thành học phần bắt buộc trong chương trình cử nhân luật, đồng thời xây dựng chuyên ngành Luật công nghệ và Sở hữu trí tuệ với các môn như Luật Dữ liệu cá nhân, Luật AI, Luật Nền tảng kỹ thuật số... Những mô hình này cho thấy xu hướng tất yếu là đào tạo luật trong thời đại số phải được thiết kế lại theo hướng liên ngành, gắn chặt với ứng dụng công nghệ.

Tại Việt Nam, một số trường đã đưa các môn học như Luật FinTech, Pháp luật kinh tế số, Luật và Công nghệ thông tin vào giảng dạy. Tuy nhiên mức độ triển khai còn hạn chế, thiếu tính hệ thống và thiếu nguồn lực giảng dạy chuyên sâu. Phương pháp giảng dạy chủ yếu mới dừng ở LMS, Zoom, Microsoft Teams, thư viện số, trong khi mô phỏng phiên tòa ảo, VR/AR, ứng dụng blockchain... vẫn rất ít được triển khai.

Những khó khăn cốt lõi gồm hạ tầng không đồng đều, thiếu chiến lược liên ngành, thiếu giảng viên có kiến thức công nghệ và khung pháp lý chưa theo kịp sự phát triển của công nghệ.

Định hướng đổi mới đào tạo cử nhân luật

Trong bối cảnh đó, đổi mới đào tạo cử nhân luật cần được nhìn như một chương trình cải tổ tổng thể, từ nội dung đến phương pháp. Trước hết, các trường phải chuẩn hóa chương trình theo chuẩn năng lực số, bám sát quy định hiện hành và đặt yêu cầu rõ ràng rằng sinh viên phải sử dụng thành thạo công nghệ thông tin để phân tích, tra cứu và xử lý dữ liệu pháp lý. Song song đó là việc lồng ghép có hệ thống các học phần mới như Luật và AI, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật blockchain, Công nghệ số trong quản trị pháp lý, tranh tụng trong không gian số và kỹ năng hành nghề luật trong môi trường số.

Ở cấp độ tổ chức, các cơ sở đào tạo cần xây dựng Legal Tech Labs để mô phỏng phiên tòa ảo, hỗ trợ phân tích dữ liệu pháp lý và thực hành kỹ năng nghề luật qua nền tảng công nghệ. Cùng với đó là việc ban hành quy tắc sử dụng AI trong học thuật, đa dạng hóa hình thức đánh giá như vấn đáp, tranh tụng, mô phỏng... nhằm hạn chế gian lận và đánh giá năng lực thực chất của sinh viên.

Một mảnh ghép quan trọng khác là phát triển đội ngũ giảng viên liên ngành thông qua đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số, mở rộng hợp tác với doanh nghiệp công nghệ và các trường luật quốc tế, đồng thời tăng cường các chương trình, dự án hợp tác quốc tế để cập nhật xu hướng mới và đưa công nghệ vào phục vụ trực tiếp cho hoạt động đào tạo luật.

(*) LAW FIRM.

Hồ Vương Quốc Sử (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/cu-nhan-luat-khong-the-chi-bam-giao-trinh/