Cơ hội cho xuất khẩu hồ tiêu
Trong nửa đầu tháng 9/2025, Việt Nam đã xuất khẩu 10.544 tấn hồ tiêu, mang về 69,3 triệu USD. Mỹ vẫn giữ vị trí thị trường nhập khẩu lớn nhất với 1.865 tấn, song con số này đã giảm 15,4% so với kỳ trước. Đáng chú ý, trong 8 tháng đầu năm, dù lượng xuất khẩu giảm gần 10% xuống còn khoảng 166.500 tấn, nhưng kim ngạch lại tăng gần 28% nhờ giá tiêu xuất khẩu tăng mạnh. Giá tiêu đen bình quân đạt khoảng 6.335 USD/tấn, còn tiêu trắng vượt ngưỡng 8.500 USD/tấn - mức cao hiếm thấy trong nhiều năm qua.
Theo Hiệp hội Hồ tiêu Việt Nam (VPA), diễn biến thị trường hiện nay cho thấy nghịch lý đó là sản lượng xuất khẩu giảm nhưng kim ngạch tăng. Nguyên nhân chính đến từ biến động cung - cầu trên toàn cầu. Ấn Độ và Indonesia là 2 quốc gia sản xuất hồ tiêu lớn đang gặp khó do thời tiết cực đoan và diện tích canh tác sụt giảm, khiến nguồn cung thế giới khan hiếm. Việt Nam hiện đang là nước xuất khẩu hồ tiêu số 1 thế giới, vì vậy hưởng lợi từ giá cao. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu thô vẫn gây rủi ro tiềm ẩn.
Ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch VPA nhận định, giá cao tạo thuận lợi ngắn hạn cho nông dân và doanh nghiệp, nhưng nếu sản lượng tiếp tục giảm, chúng ta sẽ không thể duy trì vị thế dẫn đầu. Bài toán cần giải là nâng cao giá trị thay vì chỉ trông vào sản lượng thô.
Hiện nay, tỷ lệ hồ tiêu chế biến sâu của Việt Nam mới chỉ đạt khoảng 15 - 20%, còn lại chủ yếu xuất khẩu thô. Trong khi đó, sản phẩm tiêu xay, tinh dầu, chiết xuất tiêu… có giá trị gấp 2 đến 3 lần so với hạt thô.
Đại diện Công ty Simexco Đắk Lắk, doanh nghiệp chuyên xuất khẩu tiêu cho biết, thị trường Mỹ và EU luôn ưu tiên các sản phẩm đã qua chế biến, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Nếu không đầu tư vào chế biến sâu, chúng ta sẽ bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng bền vững.

Chiến lược đầu tư bài bản vào chế biến sâu sẽ là chìa khóa để đưa hồ tiêu Việt Nam dẫn đầu về giá trị gia tăng bền vững
Trong bối cảnh đó, một số doanh nghiệp đã mạnh dạn đi trước. Công ty TNHH Olam Việt Nam và Simexco Đắk Lắk đã đầu tư nhà máy chế biến tiêu xay và tinh dầu, xuất khẩu trực tiếp sang các chuỗi siêu thị và hãng gia vị lớn ở châu Âu. Kết quả cho thấy, biên lợi nhuận tăng rõ rệt, hợp đồng dài hạn hơn và ít chịu tác động từ biến động giá trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh yếu tố giá, xu hướng tiêu dùng toàn cầu cũng đang thay đổi. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm tới sản phẩm tiện lợi, an toàn và thân thiện với môi trường. Hồ tiêu không chỉ dùng làm gia vị mà còn trở thành nguyên liệu trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng.
Theo chuyên gia kinh tế Phạm Chi Lan, Việt Nam cần tận dụng lợi thế giá cao hiện tại để tái đầu tư, xây dựng ngành hồ tiêu theo hướng bền vững. Chế biến sâu không chỉ giúp gia tăng giá trị, mà còn mở ra cánh cửa vào những lĩnh vực công nghiệp mới, nơi hồ tiêu có thể mang lại giá trị gấp nhiều lần.
Dù tiềm năng lớn, đầu tư chế biến sâu vẫn đối mặt không ít khó khăn. Đó là, vốn đầu tư ban đầu cao, đòi hỏi công nghệ hiện đại và đội ngũ kỹ thuật lành nghề. Bên cạnh đó, quy mô sản xuất của nông dân còn nhỏ lẻ, thiếu liên kết vùng nguyên liệu ổn định, khiến doanh nghiệp khó đảm bảo nguồn cung đạt chuẩn.
Trước bối cảnh này, các chuyên gia cho rằng ngành hồ tiêu Việt Nam cần tập trung vào 3 định hướng chính: Đẩy mạnh liên kết vùng nguyên liệu; Khuyến khích đầu tư chế biến sâu; Xây dựng thương hiệu quốc gia. Thay vì chỉ bán hồ tiêu thô, Việt Nam cần quảng bá các sản phẩm chế biến mang thương hiệu “Pepper of Vietnam” nhằm nâng cao uy tín và giá trị gia tăng.
Giá hồ tiêu xuất khẩu đang ở mức đỉnh trong nhiều năm qua, mang lại lợi nhuận tốt cho người trồng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu không nhanh chóng chuyển đổi sang chế biến sâu, cơ hội này có thể chỉ là ngắn hạn, ông Nguyễn Nam Hải nhấn mạnh.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc và nhu cầu sản phẩm chế biến ngày càng tăng, đây là thời điểm vàng để ngành hồ tiêu Việt Nam tái định vị.