Chuyên gia: Đổi mới công nghệ thúc đẩy phát triển nhanh, bền vững
TS Thảo Nguyễn cho rằng, đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển xanh và bền vững góp phần tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
Trong những năm gần đây, Việt Nam đạt nhiều thành tựu trên con đường hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là lĩnh vực xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài cũng như đổi mới tư duy và hoàn thiện thể chế, pháp luật, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Khi tiến hành tìm hiểu về khía cạnh này, chúng tôi may mắn có cơ hội trò chuyện cùng TS Thảo Nguyễn (giảng viên cao cấp về Kế toán và Tài chính tại Đại học Nottingham Trent, Anh) ở Hội thảo quốc tế về Khí hậu, Tài chính và Phát triển bền vững (ISCFS - 2025).

TS Thảo Nguyễn - giảng viên cao cấp về Kế toán và Tài chính tại Đại học Nottingham Trent (Anh).
Chính sách linh hoạt
Nhìn nhận về vị thế của Việt Nam trên phương diện kinh tế - tài chính so với các nước trên thế giới, TS Thảo Nguyễn cho rằng chính sách ngoại giao linh hoạt của Đảng và Nhà nước thực hiện trong suốt nhiều năm qua giúp Việt Nam duy trì được tốc độ tăng trưởng khá cao với GDP thực bình quân đầu người đạt gần 4.700 USD vào năm 2024 (theo giá cố định năm 2024).
Thời gian qua, Việt Nam cũng tiếp tục nổi lên như một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực, đồng thời mở rộng các quan hệ đối tác quốc tế. Bên cạnh đó, Việt Nam tái khẳng định cam kết phát triển bền vững bằng cách đặt mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng 0 (net zero) vào năm 2050”.
“Chúng ta có thể thấy, Việt Nam đang tiến hành cuộc đại cải tổ, bao gồm việc sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh và xóa bỏ một số đơn vị cấp huyện. Tôi cho rằng, đây là sáng kiến mang tính đột phá, thể hiện tầm nhìn của Chính phủ về một bộ máy hành chính tinh gọn, gắn kết, mạnh mẽ, hiệu quả, hiệu lực và tạo được tác động thực chất”, ông Thảo nhấn mạnh.
Tuy nhiên, việc duy trì tốc độ tăng trưởng cao khi theo đuổi con đường phát triển bền vững là nhiệm vụ phức tạp và đầy thách thức đối với Việt Nam. Đáng chú ý, trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản đáng kể.
Trong những năm gần đây, than đá vẫn chiếm tỷ trọng gần bằng tổng các nguồn năng lượng khác cộng lại. Đứng trên góc nhìn cá nhân, ông Thảo cho rằng nhiều dự án điện gió phát triển chậm do yêu cầu kỹ thuật cao, các thách thức về quy định và sự thiếu hụt hạ tầng tiên tiến.
Vào đầu những năm 2020, dù Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ của năng lượng mặt trời, nhưng quá trình phát triển này sau đó bị kìm hãm bởi hạn chế của lưới điện quốc gia, như tắc nghẽn công suất, thiếu tích hợp lưới thông minh và đầu tư chưa đầy đủ vào hệ thống truyền tải.
Đi kèm với đó, lĩnh vực tài chính - một trong những yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng bền vững vẫn chưa khai thác hết tiềm năng để hỗ trợ đầu tư xanh và chuyển đổi kinh tế phù hợp với mục tiêu khí hậu.
Ông Thảo nói: “Tôi thấy tài chính xanh, cho vay dựa trên các tiêu chí ESG (môi trường, xã hội và quản trị), cùng với các khung đánh giá rủi ro khí hậu vẫn đang ở giai đoạn sơ khai tại Việt Nam. Việc xây dựng một hệ thống chính sách mạnh mẽ hơn, hướng dẫn pháp lý rõ ràng hơn và sự liên kết tốt hơn giữa các tổ chức tài chính với các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia là điều cấp thiết để huy động nguồn vốn phục vụ quá trình chuyển đổi xanh”.
Ngoài thách thức trong nước, Việt Nam cũng đang căng tìm cách đối phó với tình hình chính trị và gián đoạn thương mại toàn cầu. Với vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, dệt may và sản xuất, Việt Nam dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài như lệnh trừng phạt, thay đổi thuế quan và sự tái cấu trúc các mối quan hệ thương mại quốc tế.
“Những rủi ro này có thể làm gián đoạn dây chuyền sản xuất, giảm dòng vốn đầu tư nước ngoài và làm chậm lại quá trình tái cơ cấu kinh tế của đất nước”, ông Thảo khẳng định.
Doanh nghiệp thích ứng với khó khăn
Nhìn sang doanh nghiệp trong nước, chúng ta có thể nhận thấy kể từ khi đại dịch COVID-19 dần bị “lãng quên”, có không ít doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn về tài chính và có hàng loạt doanh nghiệp tuyên bố phá sản.
Theo ông Thảo, không chỉ có đại dịch COVID-19 mà cả nhu cầu và chuỗi cung ứng đều bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi xung đột địa chính trị đang diễn ra, làm gián đoạn dòng chảy thương mại toàn cầu, gia tăng chi phí và tạo ra sự bất ổn trên thị trường quốc tế.

Nhiều doanh nghiệp đang tìm cách thúc đẩy tăng trưởng trở lại.
Những căng thẳng này buộc nhiều doanh nghiệp phải đánh giá lại chiến lược tìm nguồn cung ứng, giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường nhất định và tìm cách tăng cường khả năng chống chịu cho chuỗi cung ứng.
“Cuối cùng, nhiều ngành công nghiệp định hướng xuất khẩu của Việt Nam đang đối mặt với những thách thức ngày càng lớn trong việc thích nghi với động thái thương mại thay đổi nhanh chóng”, ông Thảo cho hay.
Nhìn nhận ở khía cạnh khác, TS Thảo Nguyễn cho biết thêm quá trình hợp tác khu vực đang được chú trọng nhiều hơn so với các cơ chế hợp tác đa phương toàn cầu truyền thống. Sự thay đổi này làm gia tăng cạnh tranh trong khu vực, tạo áp lực lớn hơn lên doanh nghiệp Việt Nam trong việc đổi mới, nâng cao chất lượng và tăng cường năng lực cạnh tranh.
Thách thức này đặt ra yêu cầu ngày càng cao đối với nhà sản xuất trong nước, buộc họ phải điều chỉnh quy trình sản xuất, tuân thủ các tiêu chuẩn xanh và thể hiện tính minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, để đáp ứng những kỳ vọng này, doanh nghiệp không chỉ cần đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực mà còn đòi hỏi một sự chuyển đổi chiến lược dài hạn hướng tới tạo giá trị bền vững.
Thời gian qua, Chính phủ ban hành một loạt chính sách quản lý nghiêm ngặt hơn nhằm chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh và phát triển bền vững. Mặc dù đây là những quy định cần thiết và có tầm nhìn dài hạn, nhưng chúng cũng đặt ra những chi phí điều chỉnh ngắn hạn đối với doanh nghiệp.
“Chìa khóa vàng” khẳng định vị thế
Để cải thiện vị thế của Việt Nam trong thời gian tới, TS Thảo Nguyễn cho rằng cần tiếp tục củng cố cam kết đối với đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực thúc đẩy phát triển xanh và bền vững.
Tuy nhiên, đổi mới không chỉ tập trung vào việc nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh mà còn phải gắn liền với tính bền vững về môi trường, tăng trưởng các-bon thấp và quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn.
Một yếu tố quan trọng không kém là sự sẵn có và khả năng tiếp cận của dữ liệu rõ ràng, minh bạch và mở. Trong bối cảnh phát triển bền vững, dữ liệu mở giúp theo dõi tiến độ thực hiện các mục tiêu quốc gia và quốc tế, hỗ trợ lập kế hoạch dựa trên chứng cứ và tăng cường trách nhiệm giải trình giữa các lĩnh vực.
“Việc củng cố khung quản trị dữ liệu, đầu tư vào hạ tầng số và thúc đẩy các nền tảng truy cập mở sẽ trao quyền cho các bên liên quan, từ nhà hoạch định chính sách đến cộng đồng dân cư góp phần tích cực vào tương lai phát triển bền vững của Việt Nam”, ông Thảo nói.
Đồng thời, khả năng phục hồi và đảm bảo nguồn lực tài chính đầy đủ là những yếu tố then chốt để duy trì mức độ phát triển cao, đặc biệt trong bối cảnh môi trường kinh tế ngày càng bất ổn và khó đoán hiện nay.
Khi những yếu tố bất định toàn cầu, từ biến đổi khí hậu đến căng thẳng địa chính trị và gián đoạn chuỗi cung ứng tiếp tục gia tăng, nền kinh tế không chỉ chuẩn bị để chịu đựng các cú sốc mà còn phải thích ứng và chuyển đổi nhằm ứng phó với những thách thức mới phát sinh.
Theo TS Thảo Nguyễn, công cụ thiết yếu trong quá trình này là kiểm tra sức chịu đựng (stress testing), bao gồm việc đánh giá hiệu suất và sự ổn định của các tổ chức hoặc hệ thống dưới các điều kiện cực đoan nhưng có khả năng xảy ra. Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý và tổ chức tài chính xây dựng kế hoạch dự phòng và củng cố khung quản lý rủi ro.
Cùng đó, việc Chính phủ áp dụng quy định nhất quán và tạo điều kiện tiếp cận thông tin minh bạch cũng chính là trụ cột cơ bản có thể hỗ trợ đáng kể cho sự phát triển và thành công của các công ty khởi nghiệp.
“Các khung pháp lý rõ ràng, ổn định và có thể dự đoán được giúp giảm thiểu sự bất định, cho phép các startup lên kế hoạch hoạt động và đầu tư với sự tự tin cao hơn”, Ts Thảo Nguyễn tiếp tục nhấn mạnh.
Những chương trình đào tạo chuyên sâu cũng đóng vai trò then chốt trong việc trang bị cho nhà khởi nghiệp và đội ngũ của họ những kỹ năng và kiến thức cần thiết để điều hướng các thị trường phức tạp và công nghệ mới nổi.
Cuối cùng, chính sách ưu đãi tài chính như lãi suất ưu đãi, giảm thuế hoặc các khoản trợ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rào cản gia nhập và phát triển, đặc biệt đối với các startuphay doanh nghiệp hoạt động trong ngành bền vững phù hợp với ưu tiên của chính phủ.