Chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu: Tấm vé thông hành để tận dụng ưu đãi thuế
Trong bối cảnh xuất khẩu của Việt Nam đang hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững, giá trị cao, việc tuân thủ quy tắc xuất xứ chính là 'tấm hộ chiếu' để hàng hóa Việt Nam bước vào những thị trường khó tính và khẳng định ưu thế cạnh tranh.
Chứng minh nguồn gốc hợp pháp của hàng hóa
Đến nay, Việt Nam đã ký kết 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) với hơn 60 đối tác, hầu hết là những nền kinh tế lớn phủ rộng khắp các châu lục, chiếm gần 90% GDP toàn cầu, đưa nước ta trở thành một trong 20 quốc gia dẫn đầu thế giới về quy mô thương mại quốc tế với tốc độ tăng trưởng cao, ổn định và liên tục đạt kỷ lục về xuất siêu.
Ông Trần Ngọc Bình - Trưởng phòng Quản lý Xuất nhập khẩu khu vực TP. Hồ Chí Minh (Cục Xuất nhập khẩu, Bộ Công thương) khẳng định, các FTA mở "cánh cửa" cho hàng hóa Việt Nam hội nhập sâu hơn, nhưng muốn bước qua "cánh cửa" ấy, doanh nghiệp phải nắm vững quy tắc xuất xứ. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, quy tắc xuất xứ không chỉ là điều kiện kỹ thuật, mà là nền tảng bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong thương mại, góp phần củng cố niềm tin đối tác và nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.

Nắm vững và tuân thủ đúng quy tắc xuất xứ hàng hóa giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan từ các FTA. Ảnh tư liệu
Một lô hàng có giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) đồng nghĩa với việc được chứng nhận nguồn gốc sản xuất rõ ràng, minh bạch và là điều kiện tiên quyết để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo các cam kết thương mại mà Việt Nam đã ký kết.
Ví dụ, mặt hàng dệt may của Hà Nội, như tất dệt kim, khi xuất khẩu sang châu Âu theo Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), nếu có C/O hoặc chứng từ tự chứng nhận xuất xứ, thuế nhập khẩu giảm từ 12% xuống 0%; xuất sang Canada giảm từ 18% xuống 0%. Sự chênh lệch này tác động trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Điều đó chứng minh rằng, việc nắm vững và tuân thủ đúng quy tắc xuất xứ hàng hóa giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan từ các FTA mà Việt Nam đã ký kết. Đồng thời, việc quản lý, xác định và chứng nhận xuất xứ hàng hóa đang trở thành một trong những “chìa khóa” then chốt để Việt Nam giữ vững niềm tin đối tác, cũng như ngăn chặn gian lận thương mại, giả mạo nguồn gốc đang có xu hướng gia tăng.
Theo Bộ Công thương, Việt Nam và thế giới đang áp dụng 2 nhóm C/O chính. Nhóm thứ nhất là C/O không ưu đãi, chủ yếu có chức năng xác nhận xuất xứ hàng hóa, giúp phân biệt với hàng giả, hàng trôi nổi hoặc hàng chuyển tải bất hợp pháp; điển hình là Form B. Nhóm thứ hai là C/O ưu đãi, bao gồm loại ưu đãi đơn phương theo GSP - cơ chế mà các nước phát triển dành ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển, và loại ưu đãi đặc biệt theo các FTA mà Việt Nam tham gia.
Hiểu đúng và tuân thủ quy tắc xuất xứ
Tuy nhiên, để tận dụng ưu đãi, tối ưu chi phí, giảm rủi ro và nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần phải hiểu và tuân thủ đúng các quy định về C/O.
Điển hình, cam kết của EVFTA không chỉ mở ra nhiều cơ hội ưu đãi thuế quan cho hàng hóa Việt Nam, mà còn đặt ra yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường và trách nhiệm xã hội.
Bà Nguyễn Thị Phượng - Giám đốc điều hành Công ty TradeComply cho rằng, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định mới là yếu tố then chốt để doanh nghiệp Việt thực sự được hưởng lợi và bảo vệ vị thế của mình tại thị trường châu Âu. Một lỗi nhỏ trong việc tuân thủ có thể khiến doanh nghiệp mất toàn bộ ưu đãi thuế quan.
Hoàn thiện khung pháp lý xác định xuất xứ Việt Nam
Thực hiện phân cấp, phân quyền theo Nghị định số 146/2025/NĐ-CP ngày 12/6/2025 của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ Công thương chủ trì xây dựng Nghị định quy định tiêu chí xác định xuất xứ Việt Nam - bước đi quan trọng nhằm hoàn thiện hệ thống pháp lý đồng bộ, minh bạch, tạo niềm tin cho người tiêu dùng, bảo vệ sản xuất trong nước và nâng tầm thương hiệu hàng Việt. Các quy định này vừa xác định rõ trách nhiệm của cơ quan quản lý, vừa tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong quá trình xuất khẩu.
Ngoài ra, trong thương mại quốc tế, có những thực thể kinh tế đặc thù như Hồng Kông (Trung Quốc) có sự khác biệt về mẫu C/O và quy trình chứng nhận. Doanh nghiệp cần nắm vững để tránh sai sót khi làm thủ tục xuất khẩu.
Thực tế cho thấy, trong nhiều vụ việc quốc tế, việc doanh nghiệp không tuân thủ quy tắc xuất xứ đã dẫn đến thiệt hại lớn, ảnh hưởng đến toàn ngành hàng. Do đó, việc phổ biến, hướng dẫn và nâng cao năng lực cho doanh nghiệp trong lĩnh vực này là yêu cầu vừa cấp bách, vừa lâu dài.
Khi hiểu đúng và tuân thủ quy tắc xuất xứ, doanh nghiệp không chỉ được hưởng ưu đãi thuế, mà còn góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam là quốc gia xuất khẩu đáng tin cậy, minh bạch và có trách nhiệm trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoài ra, quy tắc xuất xứ ngày nay không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là chỉ dấu năng lực quản trị và minh bạch của doanh nghiệp Việt. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc quản lý xuất xứ hàng hóa đang dần gắn với chuyển đổi số, truy xuất nguồn gốc điện tử và tiêu chuẩn xanh. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi tư duy, đầu tư vào hệ thống dữ liệu và quy trình chứng nhận tự động, hướng tới chuẩn quốc tế.
Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ các thị trường nhập khẩu, Bộ Công thương đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo, hướng dẫn, phối hợp liên ngành nhằm phòng chống gian lận, giả mạo xuất xứ, tăng cường kiểm tra, giám sát việc cấp C/O cho hàng xuất khẩu. Các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp Việt Nam, mà còn góp phần duy trì uy tín quốc gia, tránh rủi ro bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại hoặc điều tra chống gian lận từ phía đối tác.
































