Chính sách Ứng phó trước tác động của trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển với tốc độ vượt bậc, mở ra nhiều cơ hội để các quốc gia bứt phá, nhưng cũng tạo ra không ít thách thức khó lường về pháp lý, đạo đức, việc làm và an ninh. Đối diện với xu thế toàn cầu này, Việt Nam phải có tầm nhìn chiến lược và chính sách ứng phó kịp thời.

Người dân trải nghiệm ứng dụng trí tuệ nhân tạo “Trợ lý ảo AI trợ giúp pháp luật” tại Triển lãm Thành tựu đất nước “80 năm hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”. Ảnh: Thái Khang

Người dân trải nghiệm ứng dụng trí tuệ nhân tạo “Trợ lý ảo AI trợ giúp pháp luật” tại Triển lãm Thành tựu đất nước “80 năm hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”. Ảnh: Thái Khang

Cơ hội và thách thức song hành

AI ngày nay không chỉ là một công nghệ ứng dụng mà đã trở thành lực lượng sản xuất mới của nhân loại. Nhờ khả năng học hỏi liên tục từ hệ thống siêu dữ liệu, AI có thể xử lý khối lượng thông tin khổng lồ, đưa ra dự báo, hỗ trợ quyết định trong thời gian thực, thậm chí mô phỏng cảm xúc và sáng tạo nội dung. Công nghệ này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y tế, giáo dục, giao thông thông minh đến quản trị đô thị, nông nghiệp chính xác, tài chính số, quốc phòng và an ninh...

Theo các nghiên cứu quốc tế, nếu được triển khai rộng rãi, đến năm 2030, AI có thể đóng góp hàng chục tỷ USD vào Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam. Đây chính là “chìa khóa vàng” để đất nước vượt qua bẫy thu nhập trung bình, tạo ra bước nhảy vọt về năng suất lao động, cải thiện quản trị xã hội, mở rộng tri thức và khẳng định vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số.

Tuy nhiên, mặt trái của AI ngày càng bộc lộ rõ. Trước hết là nguy cơ mất kiểm soát với những hệ thống tự học, tự thích nghi. Thị trường lao động chịu sức ép khi nhiều ngành nghề truyền thống bị thay thế, đặc biệt là với lao động phổ thông. AI có thể tái tạo các định kiến xã hội, gây thiên lệch trong quyết định, làm xói mòn công bằng. Việc khai thác dữ liệu cá nhân đặt ra rủi ro nghiêm trọng đối với quyền riêng tư.

Bên cạnh đó, công nghệ này còn bị lợi dụng để phát tán tin giả, giả mạo hình ảnh, giọng nói, gây hoang mang dư luận, đe dọa an ninh và trật tự xã hội.

Trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh, AI có thể giúp nâng cao năng lực tác chiến, song cũng tiềm ẩn nguy cơ xuất hiện vũ khí tự động, chiến tranh mạng, thao túng thông tin và gây bất ổn chính trị. Thực tế, ngay cả các quốc gia phát triển cũng chưa có hệ thống pháp lý đủ nhanh để kiểm soát những thay đổi do AI mang lại.

Đối với Việt Nam, sự thiếu hụt chuyên gia, hạ tầng nghiên cứu chưa hoàn thiện, công nghiệp bán dẫn chưa phát triển, đầu tư nghiên cứu và phát triển còn hạn chế khiến việc bắt kịp xu thế gặp nhiều khó khăn. Đặc biệt, khung pháp lý về AI còn thiếu và chưa đồng bộ, trong khi nhu cầu quản trị công nghệ này ngày càng bức thiết.

Chính sách ứng phó - tầm nhìn từ “hạ tầng trí tuệ”

Trước những thách thức ấy, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng cho rằng, Việt Nam cần một cách tiếp cận mới: Coi AI là “hạ tầng trí tuệ” của quốc gia, như điện, viễn thông hay internet. Ai làm chủ được AI sẽ có lợi thế vượt trội trong sản xuất, kinh doanh, quản trị xã hội và bảo vệ đất nước.

Theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, cuối năm nay, Việt Nam sẽ ban hành bản cập nhật Chiến lược quốc gia về trí tuệ nhân tạo cùng Luật Trí tuệ nhân tạo. Đây không chỉ là khung pháp lý, mà còn là tuyên ngôn về tầm nhìn quốc gia: Phát triển AI nhanh, nhưng phải an toàn, nhân văn, đặt con người ở trung tâm và bảo đảm chủ quyền số.

Theo đó, một loạt định hướng chính sách đã được xác định. Trước hết là phát triển hạ tầng quốc gia, bao gồm trung tâm siêu tính toán và hệ thống dữ liệu mở dùng chung. Cùng với đó là đẩy mạnh ứng dụng trong doanh nghiệp và cơ quan nhà nước, hình thành thị trường trong nước để nuôi dưỡng doanh nghiệp AI Việt Nam. Chính phủ sẽ chi tiêu nhiều hơn cho công nghệ này, trong đó Quỹ Đổi mới công nghệ Natif sẽ dành ít nhất 40% để hỗ trợ ứng dụng, cấp voucher cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Một điểm nhấn trong tư duy chính sách là chiến lược mở, phát triển AI dựa trên chuẩn mở, mã nguồn mở để vừa tận dụng tri thức toàn cầu, vừa nâng cao khả năng “Make in Vietnam”. Đồng thời, cần ban hành Bộ quy tắc đạo đức trí tuệ nhân tạo quốc gia, với các nguyên tắc cốt lõi: Quản lý theo mức độ rủi ro, minh bạch, đặt con người làm trung tâm và bảo vệ chủ quyền số.

Đặc biệt, Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng đưa ra triết lý “chữ và” - con đường phát triển không phải lựa chọn “hoặc” mà là kết hợp: Toàn cầu và địa phương, hợp tác và tự chủ, công nghệ và ứng dụng, dữ liệu mở và dữ liệu bảo vệ. Sự phát triển bền vững của AI phải dựa trên bốn trụ cột: Thể chế minh bạch, hạ tầng hiện đại, nhân lực chất lượng cao và văn hóa nhân văn.

Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng khẳng định, AI là cơ hội lớn để Việt Nam vươn lên thành nước phát triển có thu nhập cao. Nhưng AI chỉ là công cụ, con người mới là chủ thể quyết định. Hãy để AI hỗ trợ, chứ không thay thế tư duy, giá trị và trách nhiệm của con người.

Ứng phó chính sách trước tác động của AI không chỉ là việc quản lý một công nghệ mới, mà là định hình con đường phát triển quốc gia trong kỷ nguyên số. Bằng việc coi AI là hạ tầng trí tuệ, kiên định triết lý phát triển nhanh - an toàn - nhân văn, Việt Nam có thể biến thách thức thành cơ hội, tận dụng sức mạnh công nghệ để nhân đôi trí tuệ xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

Thu Hằng

Nguồn Hà Nội Mới: https://hanoimoi.vn/chinh-sach-ung-pho-truoc-tac-dong-cua-tri-tue-nhan-tao-716669.html