Chính sách tài chính: Chìa khóa tăng sức cạnh tranh cho ngành khoáng sản
Phát triển ngành khai khoáng hiện đại không chỉ phụ thuộc vào công nghệ và hạ tầng, mà còn chịu tác động trực tiếp từ khung chính sách tài chính. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, tính minh bạch, ổn định và linh hoạt của chính sách này trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp trong nước gia tăng năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh nhu cầu về khoáng sản chiến lược như đất hiếm, vonfram,..ngày càng tăng mạnh trên toàn cầu, Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn với trữ lượng dồi dào.
Tuy nhiên, đi cùng với cơ hội đó, nhiều doanh nghiệp trong nước đang phải đối mặt với một vấn đề không nhỏ: nghĩa vụ tài chính trong lĩnh vực khai khoáng hiện vẫn còn phân tán, phức tạp và thiếu tính thống nhất, khiến chi phí tuân thủ tăng cao và làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Khoảng cách chính sách so với thông lệ quốc tế
Phát biểu tại Hội thảo “Chính sách tài chính cho ngành công nghiệp khoáng sản” do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) tổ chức ngày 15-10, ông Nguyễn Văn Phụng, nguyên Vụ trưởng Vụ Quản lý thuế Doanh nghiệp lớn (Tổng cục Thuế – Bộ Tài chính), cho biết các doanh nghiệp khai khoáng hiện đang phải thực hiện đồng thời nhiều nghĩa vụ tài chính.
Theo ông Phụng, mỗi loại thuế, phí đều có mục tiêu riêng như điều tiết giá trị tài nguyên, bảo vệ môi trường hay phản ánh quyền khai thác. Tuy nhiên, trong thực tế lại tồn tại nhiều điểm chồng chéo và trùng lặp, điển hình là giữa tiền cấp quyền khai thác và thuế tài nguyên. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cần xem xét lại chính sách tài chính trong mối tương quan với thông lệ quốc tế, nhằm đánh giá rõ hơn mức độ khác biệt và tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa.

Ông Nguyễn Văn Phụng nhấn mạnh "Việc hợp nhất Thuế Tài nguyên và Tiền cấp quyền là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch".
Theo báo cáo của Deloitte Việt Nam trình bày tại hội thảo, có sự tương phản rõ rệt giữa Việt Nam và các quốc gia có ngành khai khoáng phát triển. Việt Nam hiện là nước có trữ lượng vonfram lớn nhất thế giới ngoài Trung Quốc, chiếm khoảng 24% sản lượng toàn cầu – một lợi thế đáng kể trong bối cảnh các nền kinh tế lớn đang đẩy mạnh đa dạng hóa chuỗi cung ứng khoáng sản chiến lược. Tuy nhiên, lợi thế này khó phát huy nếu khung chính sách tài chính chưa đủ ổn định và cạnh tranh để thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế.
Tại các quốc gia như Mỹ, Úc hay Nhật Bản, doanh nghiệp thường chỉ thực hiện một nghĩa vụ tài chính cốt lõi – thuế tài nguyên (royalty) – được tính trên sản lượng thực tế hoặc lợi nhuận gộp, và được điều chỉnh linh hoạt theo biến động giá hàng hóa. Cơ chế này giúp Nhà nước và doanh nghiệp chia sẻ rủi ro, đồng thời tạo môi trường đầu tư minh bạch, ổn định.
Ngược lại, doanh nghiệp khai khoáng tại Việt Nam đang phải gánh đồng thời thuế tài nguyên 9–10%, tiền cấp quyền khai thác 4–5%, phí bảo vệ môi trường 1–2%, thuế xuất khẩu 6–7%, cùng nhiều khoản chi phí khác. Tổng nghĩa vụ tài chính có thể lên tới 24–26% doanh thu, cao gấp nhiều lần mức trung bình quốc tế. Trong khi Úc không áp thuế tài nguyên, Mỹ chỉ 2–7% lợi nhuận, Malaysia 5% và Nhật Bản khoảng 1,2%, thì Việt Nam là một trong số ít nước vừa thu thuế tài nguyên, vừa thu tiền cấp quyền khai thác như hai sắc thu riêng biệt.
Cấu trúc thuế – phí đa tầng này khiến doanh nghiệp khó dự báo chi phí dài hạn, hạn chế khả năng mở rộng đầu tư công nghệ chế biến sâu và làm giảm suất sinh lời kỳ vọng của nhà đầu tư quốc tế.
Ông Bùi Ngọc Tuấn, Phó Tổng giám đốc Dịch vụ Tư vấn Thuế Deloitte Việt Nam, nhận định: “Việc khai thác và đặc biệt là chế biến sâu khoáng sản tại Việt Nam vẫn còn hạn chế. Một phần nguyên nhân là do thuế, phí quá cao và chồng chéo, khiến doanh nghiệp chưa mạnh dạn đầu tư dài hạn vào lĩnh vực này”.
Thực tế, ngay cả các doanh nghiệp đầu tàu cũng chịu áp lực tương tự. Masan High-Tech Materials (UPCoM: MSR) – đơn vị vận hành mỏ vonfram Núi Pháo (Thái Nguyên) với tổng vốn đầu tư gần 1 tỷ USD – dù có lợi thế về quy mô và công nghệ, vẫn bị ảnh hưởng bởi cấu trúc nghĩa vụ tài chính phức tạp, làm giảm biên lợi nhuận và hạn chế khả năng tái đầu tư.

Ông Phan Chiến Thắng – Phó TGĐ Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo chia sẻ tại Hội thảo.
Từ góc nhìn đầu tư, cấu trúc thuế phí phân tán và kém linh hoạt khiến suất sinh lời kỳ vọng thấp, rủi ro chính sách cao. Đây là một trong những nguyên nhân khiến giá trị xuất khẩu khoáng sản của Việt Nam mới đạt khoảng 3,9 tỷ USD, chỉ xếp hạng 41 toàn cầu, dù sở hữu trữ lượng tài nguyên thuộc nhóm hàng đầu thế giới.
Cải thiện chính sách – chìa khóa hội nhập
Để ngành khoáng sản Việt Nam chuyển dịch từ xuất khẩu thô sang chuỗi giá trị chế biến sâu, chính sách tài chính cần được xem là một “đòn bẩy” quan trọng. Việc rà soát, loại bỏ trùng lặp giữa các sắc thu, xây dựng cơ chế thống nhất, minh bạch, đồng thời đơn giản hóa thủ tục và nâng cao tính dự báo chính sách sẽ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư quốc tế.
Định hướng này phù hợp với tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân, trong đó nhấn mạnh yêu cầu tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch, ổn định, chi phí thấp, đạt chuẩn quốc tế và hoàn thiện cơ chế, chính sách đột phá để khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên. Đây là nền tảng quan trọng để nâng cao vị thế doanh nghiệp trong nước, đặc biệt với các ngành có giá trị gia tăng cao như khoáng sản chế biến sâu.
Với tiềm năng tài nguyên phong phú và vị trí chiến lược, Việt Nam có đầy đủ điều kiện để trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng vật liệu toàn cầu. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần xây dựng một khung chính sách tài chính – thuế ổn định, minh bạch và phù hợp thông lệ quốc tế, giúp doanh nghiệp nội địa đủ năng lực cạnh tranh với các tập đoàn đến từ những thị trường có lợi thế chính sách rõ rệt.