Chính sách miễn học phí: Cơ hội vàng cho giáo dục công bằng
Chính sách miễn học phí cho học sinh phổ thông mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra không ít thách thức, nhất là thách thức cho ngân sách quốc gia ngay trong năm học 2025 - 2026. Dù vậy, đây cũng là xu hướng tất yếu, khởi đầu cho một lộ trình dài hạn, hướng tới nền giáo dục thực sự công bằng và toàn diện.
Sớm tìm lời giải “bài toán” ngân sách nhà nước
Chính sách miễn toàn bộ học phí cho học sinh công lập từ mầm non đến hết trung học phổ thông là một quyết sách mang tính đột phá, hợp lòng dân, thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước trong việc coi giáo dục là nền tảng của phát triển. Miễn học phí đồng nghĩa với việc Nhà nước phải chi trả toàn bộ hoặc một phần chi phí giáo dục thay vì chia sẻ với phụ huynh. Điều này đồng nghĩa sẽ đặt gánh nặng lớn lên ngân sách nhà nước, đòi hỏi giải pháp tài chính để duy trì chính sách mà không ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và các lĩnh vực khác trong sự phát triển tổng thể của đất nước.
Theo số liệu thống kê, mỗi năm toàn quốc có khoảng 23 triệu trẻ mầm non và học sinh phổ thông. Bộ Tài chính dự toán chi cho giáo dục và đào tạo năm 2024 chiếm khoảng 16,3% tổng chi ngân sách nhà nước, tương đương 402.926 tỷ đồng. Bộ Giáo dục và Đào tạo tính toán, ngân sách nhà nước cần chi khoảng 30.000 tỷ đồng mỗi năm học để thực hiện miễn học phí cho toàn bộ học sinh công lập từ bậc Mầm non đến Trung học phổ thông. Ngân sách dự kiến để miễn học phí cho trẻ mầm non 5 tuổi, học sinh tiểu học và THCS trong năm học 2025 - 2026 là 22.500 tỷ đồng. Việc bổ sung thêm khoảng 30.000 tỷ đồng mỗi năm để miễn toàn bộ học phí sẽ tạo áp lực lớn, bởi ngân sách còn phải phân bổ cho nhiều lĩnh vực thiết yếu khác như y tế, khoa học công nghệ, quốc phòng, an ninh, môi trường và an sinh xã hội. Ngân sách nhà nước có hạn, nếu không cân đối hợp lý, sẽ dẫn đến nguy cơ thiếu hụt nguồn lực ở những lĩnh vực trọng yếu khác.

Trên nền tảng của một xã hội tri thức và công bằng, mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận tri thức bình đẳng, trưởng thành bằng tri thức.
Bên cạnh khoản chi cho học phí, hệ thống trường công lập cũng đang cần được nâng cấp mạnh mẽ về cơ sở vật chất, từ phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm đến trang thiết bị dạy học. Đội ngũ giáo viên - nhân tố then chốt bảo đảm chất lượng - cũng cần được đào tạo thường xuyên và có chính sách đãi ngộ tốt hơn để yên tâm cống hiến. Cùng với đó, cần có những chính sách đi kèm để hỗ trợ học sinh không chỉ về học phí mà còn về sách giáo khoa, thiết bị học tập, cũng như tạo ra môi trường học tập hiện đại, bắt kịp xu hướng giáo dục quốc tế. Nhìn chung, chính sách miễn học phí là một phần trong tổng thể giải pháp, muốn nâng cao chất lượng giáo dục còn phải đầu tư đồng bộ cả về con người lẫn điều kiện giảng dạy.
Hơn nữa, miễn học phí là một chính sách dài hạn, đòi hỏi nguồn ngân sách ổn định và bền vững, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế đầy biến động. Ví dụ, nếu kinh tế suy giảm, nguồn thu giảm sút, việc duy trì chính sách này có thể bị ảnh hưởng. Ngoài ra, khi học phí được miễn, các trường cũng có thể mất đi một phần động lực để chủ động tìm kiếm nguồn lực xã hội hóa hoặc cải thiện chất lượng giảng dạy.
Dù đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức, xu hướng tất yếu là tìm ra những giải pháp căn cơ, hiệu quả để giải quyết những “bài toán khó” về ngân sách, đưa chính sách miễn học phí đi vào thực tiễn một cách hiệu quả và bền vững. Theo đó, để giảm áp lực tài chính cho ngân sách nhà nước, nhiều ý kiến cho rằng, cần bảo đảm ngân sách được phân bổ hợp lý và sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí. Các lĩnh vực cần được ưu tiên đầu tư có thể kể tới: tăng cường cơ sở vật chất bảo đảm thực hiện chương trình giáo dục phổ thông 2018; hỗ trợ các vùng khó khăn, vùng sâu, vùng xa; hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn để bảo đảm cho các em có cơ hội học tập bình đẳng; cải thiện chế độ đãi ngộ, tăng lương và phúc lợi cho giáo viên để thu hút và giữ chân người tài; nâng cao chất lượng giáo dục đi kèm đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy, tránh tình trạng “miễn học phí nhưng kém chất lượng”…
Đặc biệt, huy động nguồn lực xã hội hóa, khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng trong việc hỗ trợ giáo dục là giải pháp rất quan trọng, đòi hỏi cần có chính sách ưu tiên thu hút doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân đầu tư xây dựng cơ sở vật chất cho các trường học, nhất là ở những khu vực khó khăn. Thực tế nhiều năm qua, thực hiện chủ trương của Đảng và các chính sách của Nhà nước về đẩy mạnh xã hội hóa giáo dục và đào tạo, công tác huy động nguồn lực ngoài ngân sách nhà nước thông qua đóng góp, đầu tư của các tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp, cộng đồng và đông đảo Nhân dân đã góp phần kiên cố hóa trường, lớp, nhà công vụ cho giáo viên. Nhờ đó, số phòng học, tỷ lệ kiên cố hóa phòng học, phòng công vụ cho giáo viên tăng mạnh, tỷ lệ trường đạt chuẩn quốc gia cũng gia tăng.
Ngoài tài chính, một vấn đề khác là phải tăng cường quản lý và giám sát, bảo đảm ngân sách giáo dục được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả. Theo đó, cần xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá chất lượng giáo dục thường xuyên, công khai và minh bạch; đặc biệt đẩy mạnh chống tiêu cực trong giáo dục, xử lý nghiêm các hành vi tiêu cực như dạy thêm, học thêm tràn lan, lạm thu,…
Để triển khai đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, một điều kiện tiên quyết chính là sự chủ động, quyết liệt và sáng tạo trong thực thi từ cấp địa phương và các cơ sở giáo dục. Được biết, tại Thủ đô, Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội đã tham mưu, đề xuất thành phố dành nguồn lực để xây mới thêm 30 - 35 trường công lập trong giai đoạn 2025 - 2030, đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh.
Chính sách miễn học phí mở lối đến giáo dục công bằng
Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhiều lần nhấn mạnh, cần bảo đảm quyền tiếp cận bình đẳng về giáo dục với tất cả mọi người, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, biên giới hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số, người nghèo, các đối tượng yếu thế.
Chính sách miễn học phí không chỉ là một quyết định tài chính, mà còn là một lựa chọn phát triển có tầm nhìn chiến lược, được xem là hình thức đầu tư dài hạn cho tương lai, giúp đào tạo thế hệ trẻ có kiến thức, kỹ năng và đạo đức, góp phần xây dựng xã hội học tập vững chắc. Trước hết, chính sách này tạo cơ hội tiếp cận giáo dục cho mọi trẻ em, đặc biệt ở những gia đình nghèo, cận nghèo hay vùng sâu, vùng xa, nơi rào cản kinh tế thường khiến trẻ dễ bỏ học. Khi học phí không còn là gánh nặng, trẻ em có thể đến trường đầy đủ, qua đó góp phần nâng cao tỷ lệ biết chữ, trình độ học vấn và chất lượng nguồn nhân lực quốc gia.
Miễn học phí còn là biện pháp thúc đẩy công bằng xã hội, giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong giáo dục, hỗ trợ các nhóm yếu thế như trẻ em khuyết tật, con em đồng bào dân tộc thiểu số hay trẻ mồ côi… Đặc biệt, chính sách này khuyến khích trẻ em gái, đặc biệt ở các vùng nông thôn, được đến trường, góp phần giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng giới trong giáo dục. Từ đó, mỗi công dân đều có cơ hội học tập bình đẳng, tăng tỷ lệ biết chữ và trình độ học vấn của người dân, từ đó nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia, tạo nền tảng để phát triển kinh tế - xã hội, tăng hạng giáo dục Việt Nam trên bản đồ giáo dục khu vực và quốc tế.
Chính sách miễn học phí phù hợp với Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc - Mục tiêu số 4: “Bảo đảm chất lượng giáo dục toàn diện và công bằng, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người”. Trên phương diện xã hội, chính sách này trực tiếp giảm gánh nặng tài chính cho hàng triệu hộ gia đình, đặc biệt là những gia đình nghèo, cận nghèo và lao động phổ thông, đồng thời thu hẹp khoảng cách xã hội giữa các nhóm dân cư khi quyền lợi giáo dục được bảo đảm bình đẳng. Ở tầm chiến lược quốc gia, việc miễn và hỗ trợ học phí khẳng định quan điểm nhất quán: đầu tư cho giáo dục chính là đầu tư cho phát triển bền vững. Trên nền tảng của một xã hội tri thức và công bằng, mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận tri thức bình đẳng, trưởng thành bằng tri thức và đóng góp trí tuệ, sức lực để cùng kiến tạo một xã hội hiện đại, văn minh.