Chính sách dân tộc trong 'kỷ nguyên vươn mình' của đất nước
Các vùng dân tộc thiểu số và miền núi có điều kiện thuận lợi để trở thành động lực phát triển mới. Trong 'kỷ nguyên vươn mình', chính sách dân tộc cần phải được nâng tầm thành chiến lược phát triển toàn diện, bền vững và mang tính chủ động.
Mục đích hướng tới là nâng cao nội lực, phát huy tiềm năng và đảm bảo sự hòa nhập công bằng cho đồng bào dân tộc thiểu số - những chủ thể quan trọng trong hành trình phát triển đất nước.
Động lực phát triển mới từ vùng dân tộc thiểu số
Vùng dân tộc thiểu số và miền núi ở Việt Nam đang đứng trước những cơ hội phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh cả nước đẩy mạnh xây dựng nền kinh tế xanh, bền vững và bao trùm. Với lợi thế tự nhiên phong phú, văn hóa đặc sắc và sự quan tâm ngày càng lớn từ Nhà nước và xã hội, vùng này đang có điều kiện thuận lợi để vươn lên trở thành động lực phát triển mới.
Một trong những cơ hội lớn nhất là từ các chính sách hỗ trợ cụ thể, thiết thực của Chính phủ. Đặc biệt, Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2030 đã tạo ra khuôn khổ vững chắc cho việc đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, y tế, sinh kế và phát triển cộng đồng. Các nguồn lực được phân bổ tập trung, đồng bộ, tạo điều kiện để người dân có thể tiếp cận dịch vụ thiết yếu và tham gia vào các hoạt động kinh tế một cách chủ động.

Vùng dân tộc thiểu số và miền núi ở Việt Nam đang đứng trước những cơ hội phát triển mạnh mẽ. Ảnh: TL
Tiềm năng lớn về nông - lâm nghiệp đang được đánh thức. Nhờ điều kiện khí hậu đa dạng, đất đai màu mỡ và nguồn gen bản địa quý hiếm, nhiều địa phương đã phát triển thành công các vùng chuyên canh cây dược liệu, cây ăn quả đặc sản, rau củ hữu cơ và sản phẩm nông nghiệp sạch. Các mô hình sản xuất gắn với chứng nhận VietGAP, hữu cơ hoặc OCOP giúp gia tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và tạo sinh kế ổn định cho người dân.
Du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái là một cơ hội nổi bật khác. Nhiều địa phương đã phát huy bản sắc văn hóa độc đáo, cảnh quan thiên nhiên hoang sơ để xây dựng mô hình du lịch xanh, thân thiện với môi trường. Những điểm đến như Mộc Châu (Sơn La), Mù Cang Chải (Yên Bái), Sa Pa (Lào Cai), Đồng Văn (Hà Giang), Pù Luông (Thanh Hóa) hay Tây Nguyên… đang trở thành những địa chỉ hấp dẫn du khách trong và ngoài nước. Việc kết hợp du lịch với bảo tồn văn hóa truyền thống không chỉ đem lại giá trị kinh tế mà còn góp phần giữ gìn di sản dân tộc.
Bên cạnh đó, sự phát triển của chuyển đổi số và công nghệ cũng mở ra không gian mới cho người dân tộc thiểu số. Nhiều người trẻ ở vùng cao đã biết tận dụng mạng xã hội, sàn thương mại điện tử để quảng bá và bán các sản phẩm địa phương như thổ cẩm, mật ong, trà, cà phê hay đồ thủ công mỹ nghệ. Việc ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp thông minh, truy xuất nguồn gốc, kết nối thị trường đang ngày càng phổ biến.
Đặc biệt, lực lượng lao động trẻ dồi dào là nguồn lực quý giá. Khi được đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp, lớp thanh niên dân tộc thiểu số hoàn toàn có thể trở thành những hạt nhân đổi mới sáng tạo trong cộng đồng. Nhiều mô hình khởi nghiệp xanh, khởi nghiệp văn hóa đã ra đời, đóng góp tích cực cho phát triển bền vững và lan tỏa cảm hứng sống đẹp, sống có trách nhiệm.
Những khó khăn cần lời giải đồng bộ
Mặc dù được xác định là một trong những ưu tiên chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, vùng dân tộc thiểu số và miền núi vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức đan xen. Những rào cản về hạ tầng, giáo dục, sinh kế, cùng với tác động của biến đổi khí hậu và hội nhập chưa đồng đều đang là trở lực lớn đối với sự phát triển bền vững tại khu vực này.
Trong đó, hạ tầng kinh tế - xã hội chưa đồng bộ là một trong những thách thức lớn nhất.
Ở nhiều địa phương vùng cao, giao thông đi lại vẫn còn khó khăn, nhất là vào mùa mưa lũ. Hệ thống trường học, trạm y tế, điện, nước sinh hoạt còn thiếu và yếu khiến việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản của người dân bị hạn chế. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và khả năng phát triển toàn diện của cộng đồng.
Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo còn cao, thu nhập không ổn định, phần lớn người dân vẫn sống dựa vào sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp, năng suất thấp và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên. Thiếu đất sản xuất, thiếu vốn, thiếu kỹ thuật canh tác là những nguyên nhân dẫn đến vòng luẩn quẩn của đói nghèo kéo dài qua nhiều thế hệ. Trong khi đó, cơ hội việc làm phi nông nghiệp và khả năng tiếp cận thị trường của người dân vẫn còn rất hạn chế.
Giáo dục và đào tạo nghề còn nhiều bất cập. Tỷ lệ học sinh bỏ học ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông ở một số nơi vẫn cao. Nguyên nhân không chỉ do điều kiện kinh tế khó khăn mà còn đến từ rào cản ngôn ngữ, tập quán và nhận thức. Nguồn nhân lực tại chỗ còn yếu, thiếu kỹ năng, chưa được đào tạo bài bản để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế trong bối cảnh mới.
Đồng thời, bảo tồn văn hóa truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một. Quá trình đô thị hóa, hiện đại hóa và giao thoa văn hóa khiến nhiều giá trị văn hóa bản địa bị lãng quên, mai một dần theo thời gian. Trong khi đó, cơ chế hỗ trợ bảo tồn còn thiếu chiều sâu, chưa thực sự khơi dậy được nội lực từ chính cộng đồng dân tộc thiểu số.
Biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp cũng đang gây tác động tiêu cực đến sản xuất và đời sống. Hạn hán, lũ quét, sạt lở đất thường xuyên xảy ra ở vùng núi cao, làm hư hại nhà cửa, ruộng vườn và đe dọa an toàn tính mạng người dân.
Bên cạnh đó, vùng dân tộc thiểu số còn gặp khó khăn trong tiếp cận thông tin, công nghệ và các chính sách hỗ trợ. Việc triển khai các chương trình phát triển đôi khi còn chậm, thiếu sự gắn kết giữa các cấp, ngành và chưa thực sự sát với nhu cầu thực tiễn của người dân.
Định hướng chính sách dân tộc trong "kỷ nguyên vươn mình”
Việt Nam hiện có 54 dân tộc anh em cùng sinh sống, trong đó, đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 14,7% dân số, chủ yếu tập trung ở các vùng núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới.
Đây không chỉ là nơi lưu giữ kho tàng văn hóa đặc sắc mà còn là vùng đất giàu tiềm năng kinh tế, từ tài nguyên thiên nhiên, nông nghiệp đặc sản đến du lịch sinh thái và phát triển năng lượng tái tạo.
Trong kỷ nguyên phát triển mới, chính sách dân tộc cần được định hướng theo hướng “đổi mới toàn diện, bền vững và hội nhập”, nhằm đảm bảo đồng bào dân tộc thiểu số không bị đứng ngoài dòng chảy phát triển chung của đất nước
Một trong những định hướng cốt lõi là nâng cao năng lực nội sinh của cộng đồng dân tộc thiểu số. Thay vì chỉ hỗ trợ về vật chất, chính sách cần chuyển mạnh sang “trao cần câu” - đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, phát triển doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp trong vùng dân tộc thiểu số. Việc nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp và năng lực quản trị của người dân tộc chính là chìa khóa để họ chủ động tham gia và hưởng lợi từ quá trình phát triển.
Song song đó cần tiếp tục hiện đại hóa hạ tầng ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số theo hướng “thông minh” và bền vững. Hạ tầng không chỉ là đường sá, điện, nước, mà còn bao gồm hạ tầng số, kết nối mạng, công nghệ thông tin. Chuyển đổi số cần được đưa đến tận bản làng, giúp người dân tiếp cận thông tin, dịch vụ công trực tuyến, học tập từ xa và thương mại điện tử.
Chính sách dân tộc trong kỷ nguyên mới cũng cần đảm bảo phát triển hài hòa giữa kinh tế và văn hóa. Việc thúc đẩy du lịch cộng đồng, sản phẩm OCOP gắn với bản sắc văn hóa truyền thống không chỉ tạo ra sinh kế mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị dân tộc. Nhà nước cần có cơ chế khuyến khích sáng tạo văn hóa, hỗ trợ các nghệ nhân, gìn giữ tiếng nói, chữ viết và lễ hội dân gian của từng dân tộc.
Một điểm quan trọng khác là định hướng chính sách phải mang tính đồng hành và đối thoại. Đồng bào dân tộc thiểu số cần được tham gia vào quá trình hoạch định, giám sát và thực thi chính sách ngay từ đầu. Sự tham gia này không chỉ là quyền lợi, mà còn là cách để chính sách sát thực tế, phát huy được hiệu quả và tạo được sự đồng thuận xã hội sâu rộng.
Hơn nữa, trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách dân tộc cần tính đến hội nhập quốc tế có chọn lọc, tận dụng các cơ hội hợp tác, giao lưu văn hóa và thương mại xuyên biên giới, nhất là tại các địa phương giáp Lào, Campuchia và Trung Quốc; hỗ trợ xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm vùng dân tộc, quảng bá ra thị trường khu vực và thế giới thông qua các nền tảng kỹ thuật số.
Khi được đồng hành, lắng nghe và trao cơ hội, đồng bào dân tộc thiểu số sẽ trở thành lực lượng quan trọng đóng góp vào sự phồn vinh, đoàn kết và phát triển bền vững của đất nước trong tương lai.