Chính sách công so sánh: Nghiên cứu chính sách bảo vệ môi trường giữa Việt Nam và Hàn Quốc
Bài viết phân tích so sánh chính sách bảo vệ môi trường giữa Việt Nam và Hàn Quốc dưới góc nhìn chính sách công so sánh.
Tóm tắt:
Bài viết phân tích so sánh chính sách bảo vệ môi trường giữa Việt Nam và Hàn Quốc dưới góc nhìn chính sách công so sánh. Trên cơ sở khung phân tích ba tầng - (i) mục tiêu, định hướng chính sách; (ii) thiết kế thể chế và công cụ quản lý; (iii) kết quả thực thi và thách thức - bài viết chỉ ra sự khác biệt quan trọng thể hiện ở: (i) Việt Nam vẫn đặt ưu tiên bảo vệ môi trường trong khuôn khổ ổn định kinh tế - xã hội và duy trì tăng trưởng công nghiệp, với sự điều tiết hành chính mạnh của Nhà nước trong khi (ii) Hàn Quốc coi môi trường là trụ cột cạnh tranh công nghiệp - công nghệ, sử dụng công cụ thị trường (ETS, phí rác theo khối lượng, cơ chế “trả tiền theo lượng thải”) và huy động khu vực tư nhân.
Từ khóa: chính sách công so sánh; bảo vệ môi trường; tăng trưởng xanh; phát thải khí nhà kính; kinh tế tuần hoàn; Việt Nam; Hàn Quốc.
1. Mở đầu

Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, chất thải rắn đô thị và suy thoái tài nguyên đặt ra áp lực lớn đối với mọi quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế công nghiệp hóa nhanh như Việt Nam và các nền kinh tế đã trải qua giai đoạn công nghiệp hóa nặng, thâm dụng năng lượng như Hàn Quốc. Việc phân tích chính sách bảo vệ môi trường trong mối tương quan giữa hai nước không chỉ mang ý nghĩa mô tả hiện trạng, mà còn giúp nhận diện logic chính sách, mức độ thể chế hóa, và không gian cải cách thể chế trong tương lai. Đây là mục tiêu cốt lõi của nghiên cứu chính sách công so sánh: so sánh cách Nhà nước lựa chọn mục tiêu công, tổ chức quyền lực và triển khai công cụ thực thi trong các bối cảnh phát triển khác nhau.
Trong giai đoạn đến năm 2025, Việt Nam đã tái cấu trúc khung pháp lý thông qua Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (có hiệu lực đầy đủ từ năm 2022), gắn bảo vệ môi trường với tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn và trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Đồng thời, tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị được báo cáo ở mức trên 97% năm 2024; tuy vậy, việc xử lý vẫn dựa nhiều vào chôn lấp (64%), và tổng lượng chất thải sinh hoạt phát sinh toàn quốc đạt khoảng 69.400 tấn/ngày vào giữa năm 2025, chỉ khoảng 91% được xử lý triệt để. Những con số này phản ánh áp lực hạ tầng, tài chính và công nghệ trong quản lý chất thải rắn đô thị. Hàn Quốc, ở chiều ngược lại, bước vào giai đoạn “hậu công nghiệp hóa” với tham vọng trở thành nền kinh tế xanh - công nghệ cao. Nước này đã thể chế hóa mục tiêu trung hòa carbon đến năm 2050 trong Luật Khung về Trung hòa Carbon 2021, duy trì hệ thống mua bán phát thải bắt buộc cấp quốc gia (K-ETS) từ năm 2015, và công bố lộ trình nâng tỷ lệ điện không carbon (bao gồm năng lượng tái tạo và điện hạt nhân) lên khoảng 70% vào năm 2038. Đồng thời, Hàn Quốc tuyên bố mục tiêu giảm 40% phát thải vào năm 2030 so với mức năm 2018, nhưng vẫn phải đối mặt với cấu trúc công nghiệp nặng phụ thuộc nhiều vào thép, hóa dầu và điện than. Bài viết nghiên cứu trường hợp Việt Nam và Hàn Quốc để làm rõ: (i) cách các quốc gia với mức độ phát triển khác nhau định hình mục tiêu môi trường; (ii) cơ chế thể chế hóa và công cụ chính sách cụ thể; và (iii) kết quả – những thành công và hạn chế – xét trên các chỉ báo thực chứng cập nhật đến năm 2025.
2. Cơ sở lý luận và cách tiếp cận phân tích
Chính sách công so sánh (comparative public policy) được hiểu là việc phân tích và đối chiếu chính sách giữa các đơn vị chính trị - thường là các quốc gia - để nhận diện điểm tương đồng, khác biệt và khả năng học hỏi lẫn nhau. Trong tiếp cận nghiên cứu thực thi chính sách (implementation studies), ba câu hỏi luôn được đặt ra: (1) Nhà nước muốn đạt điều gì? (2) Nhà nước tổ chức bộ máy và công cụ ra sao để đạt điều đó? (3) Kết quả đạt được và vấn đề còn tồn tại là gì.
Theo đó, bài viết vận dụng khung phân tích ba tầng:
Tầng 1 - Mục tiêu và định hướng chính sách: Mức độ ưu tiên bảo vệ môi trường trong tổng thể chiến lược phát triển (ví dụ: “tăng trưởng xanh”, “phát triển bền vững”, “ổn định xã hội” hay “nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp xanh”).
Tầng 2 - Thiết kế thể chế và công cụ quản lý: Cơ quan nào chịu trách nhiệm điều phối? Chính sách dựa chủ yếu trên mệnh lệnh – kiểm soát hành chính, hay dựa trên công cụ kinh tế thị trường như định giá carbon, hệ thống hạn ngạch phát thải, phí theo lượng thải?
Tầng 3 - Kết quả thực thi và các chỉ báo thực chứng: Bao gồm chất lượng quản lý chất thải rắn sinh hoạt; tỷ lệ tái chế; cường độ phát thải CO₂ bình quân đầu người; cơ cấu năng lượng điện; và mức độ tiến triển hướng tới các mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
Áp dụng thống nhất khung này cho Việt Nam và Hàn Quốc cho phép so sánh ở cùng cấp độ logic, tránh mô tả rời rạc từng trường hợp riêng lẻ, đồng thời rút ra hàm ý thể chế cụ thể cho Việt Nam.

3. Chính sách bảo vệ môi trường tại Việt Nam
Mục tiêu và định hướng: Việt Nam chính thức lồng ghép bảo vệ môi trường vào chiến lược phát triển bền vững, thể hiện qua Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và Chiến lược Tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030. Luật này đưa các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn, quản lý vòng đời sản phẩm và trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vào cấp luật, yêu cầu doanh nghiệp tài trợ hoặc trực tiếp thu hồi, tái chế sản phẩm bao bì sau tiêu dùng. Khung EPR tiếp tục được cụ thể hóa bởi Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Nghị định 05/2025/NĐ-CP, tuy nhiên việc triển khai vẫn bị đánh giá là phân tán, khó tuân thủ đồng bộ giữa các lĩnh vực và địa phương. Trên bình diện biến đổi khí hậu, Chính phủ Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và, trong Đóng góp do quốc gia tự quyết định cập nhật (NDC 2022), đặt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính tới 43,5% vào năm 2030 so với kịch bản phát triển thông thường nếu có hỗ trợ quốc tế (tương đương khoảng 403,7 triệu tấn CO₂e), đồng thời giảm 15,8% bằng nguồn lực trong nước. Mục tiêu này gắn bảo vệ môi trường với an ninh năng lượng và ổn định xã hội, nghĩa là bảo vệ môi trường không thể tách khỏi duy trì tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Thiết kế thể chế và công cụ quản lý: Bộ Tài nguyên và Môi trường (cũ) (BTNMT) là cơ quan đầu mối trong quản lý môi trường, phối hợp với các bộ ngành khác (Công Thương, Xây dựng, Giao thông Vận tải…) và chính quyền địa phương. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 chuyển quản lý môi trường từ mô hình “hậu kiểm, xử phạt” sang mô hình “đánh giá tác động môi trường và quản lý vòng đời sản phẩm”, bổ sung các công cụ kinh tế như EPR, phí chất thải và cơ chế tín chỉ carbon thí điểm. Trong xử lý chất thải rắn sinh hoạt, Việt Nam đang dịch chuyển từ mô hình thu gom – chôn lấp sang phân loại tại nguồn, đốt rác phát điện và tái chế. Tỷ lệ thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị đạt khoảng 97,26% năm 2024; chất thải nguy hại được xử lý đạt trên 98%. Tuy nhiên, khoảng 64% lượng chất thải này vẫn được xử lý bằng chôn lấp, cho thấy công nghệ xử lý và mô hình tài chính tuần hoàn còn hạn chế. Hệ thống này chịu áp lực tài chính đáng kể: riêng Hà Nội, chi phí thu gom – vận chuyển – xử lý rác sinh hoạt năm 2024 xấp xỉ 2.300 tỷ đồng, cao gấp khoảng bốn lần tổng phí thu gom rác thu được từ người dân và doanh nghiệp.
Kết quả thực thi và thách thức:Thứ nhất, khối lượng chất thải sinh hoạt toàn quốc tiếp tục tăng nhanh. Tính đến 30/6/2025, cả nước phát sinh khoảng 69.400 tấn chất thải rắn sinh hoạt mỗi ngày; khoảng 91% trong số đó được xử lý, nghĩa là vẫn còn khoảng trống quản lý ở các khu vực đô thị mở rộng và vùng ven công nghiệp hóa nhanh. Thứ hai, cường độ phát thải các-bon vẫn tăng. Lượng phát thải CO₂ bình quân đầu người của Việt Nam đạt khoảng 3,72 tấn CO₂e/người năm 2023, tăng từ mức 3,26 tấn năm 2022 – một trong các tốc độ tăng nhanh ở châu Á, gắn liền với nhu cầu điện cho sản xuất công nghiệp và tiêu dùng đô thị. Hệ thống điện vẫn phụ thuộc đáng kể vào than đá: trong năm 2024, than chiếm hơn 60% sản lượng điện vào một số thời điểm, và lượng nhập khẩu than nhiệt trong 5 tháng đầu năm tăng khoảng 71% so với cùng kỳ, đẩy phát thải CO₂ từ điện than lên mức kỷ lục. Thứ ba, chuyển đổi năng lượng sạch gặp thách thức bởi rủi ro an ninh năng lượng và chi phí. Việc phải tăng cường huy động điện than trong bối cảnh hạn hán làm giảm thủy điện, trong khi biên lợi nhuận của điện gió và điện mặt trời chưa ổn định, đã tạo ra căng thẳng chính sách: ưu tiên bảo đảm cung ứng điện và ổn định vĩ mô trước mắt có thể đi ngược mục tiêu giảm phát thải trung hạn.
Tóm lại, Việt Nam đã bước đầu thể chế hóa các nguyên tắc môi trường hiện đại (EPR, kinh tế tuần hoàn, tăng trưởng xanh, NDC trung hòa carbon), đạt tiến bộ rõ rệt về thu gom và xử lý chất thải rắn đô thị và nâng chuẩn quản lý ô nhiễm. Tuy nhiên, nền tảng tăng trưởng dựa vào công nghiệp sản xuất định hướng xuất khẩu và điện than vẫn khiến cường độ phát thải tiếp tục tăng, đặt câu hỏi về tính khả thi của mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 nếu không huy động mạnh mẽ hơn các công cụ kinh tế thị trường và vốn đầu tư xanh quy mô lớn (Bộ Tài nguyên và Môi trường (cũ), 2025).
4. Chính sách bảo vệ môi trường tại Hàn Quốc
Mục tiêu và định hướng: Hàn Quốc định vị bảo vệ môi trường như một chiến lược phát triển công nghiệp mới – “tăng trưởng xanh, phát thải các-bon thấp” – bắt đầu từ năm 2009 và được nâng cấp thành mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, giảm 40% phát thải khí nhà kính vào năm 2030 so với mức năm 2018. Trọng tâm không chỉ là “giảm ô nhiễm”, mà là tạo lợi thế cạnh tranh công nghệ xanh, thúc đẩy hiệu quả năng lượng, đổi mới trong ngành công nghiệp vật liệu, điện tử, thép và công nghiệp nặng. Định hướng năng lượng của Hàn Quốc đến năm 2038 là nâng tỷ trọng điện không carbon (bao gồm năng lượng tái tạo và hạt nhân) lên khoảng 70% sản lượng điện quốc gia. Kế hoạch này gắn với việc mở rộng năng lượng tái tạo (điện gió ngoài khơi, điện mặt trời), đồng thời duy trì và thậm chí mở rộng công suất điện hạt nhân như một nguồn cung ổn định, chi phí thấp và ít carbon.
Thiết kế thể chế và công cụ quản lý: Trọng tâm thể chế của Hàn Quốc là sự kết hợp giữa cơ chế điều tiết hành chính và công cụ thị trường, trong đó nổi bật nhất là Hệ thống mua bán phát thải quốc gia (Korea Emissions Trading System – K-ETS). K-ETS được đưa vào vận hành từ năm 2015 như hệ thống trao đổi hạn ngạch phát thải cấp quốc gia đầu tiên ở Đông Á, và đến giai đoạn phân bổ thứ ba (2021–2025) đã bao phủ khoảng 79–80% lượng phát thải khí nhà kính toàn quốc, khiến đây trở thành một trong những hệ thống định giá carbon có phạm vi bao trùm lớn nhất thế giới. Song song, Hàn Quốc áp dụng cơ chế phí rác theo khối lượng (“pay-as-you-throw”), phân loại rác bắt buộc tại nguồn và mở rộng tái chế chất thải sinh hoạt và chất thải thực phẩm (Korea Ministry of Environment, 2024; Wikipedia, 2025). Hệ thống quản lý chất thải gắn liền với chính sách kinh tế tuần hoàn, trong đó chất thải không chỉ được thu gom và chôn lấp mà được phân loại để tái chế vật liệu, đốt thu hồi năng lượng và tái sử dụng. OECD ghi nhận Hàn Quốc duy trì tỷ lệ tái chế chất thải đô thị ở nhóm cao nhất trong OECD; số liệu năm 2023 cho thấy tỷ lệ tái chế chất thải sinh hoạt hộ gia đình đạt khoảng 58,7%, trong đó tái chế vật liệu chiếm phần lớn và đốt rác phát điện (thermal recycling) chiếm khoảng 12,5%. Đáng chú ý, Hàn Quốc tích hợp chính sách môi trường với chiến lược công nghiệp: mở rộng công suất điện hạt nhân (bao gồm cả kế hoạch lò phản ứng mô-đun nhỏ), phát triển công nghệ giảm phát thải cho ngành thép và hóa dầu, và thúc đẩy đổi mới trong vật liệu bán dẫn ít carbon – các ngành đóng vai trò xương sống của xuất khẩu Hàn Quốc.
Kết quả thực thi và thách thức: Một mặt, Hàn Quốc đã đạt được một số kết quả mang tính hệ thống: phát thải toàn quốc được đánh giá đã đạt đỉnh quanh năm 2018; cường độ phát thải CO₂ bình quân đầu người có xu hướng giảm nhẹ (khoảng 11,09 tấn CO₂e/người năm 2023, giảm từ 11,38 tấn năm 2022), dù vẫn cao gấp khoảng ba lần Việt Nam (3,72 tấn/người năm 2023) (TheGlobalEconomy.com, 2024a, 2024b). Điều này phản ánh rằng Hàn Quốc đã bắt đầu tách tăng trưởng kinh tế khỏi tăng phát thải, ít nhất về xu hướng tương đối. Mặt khác, cấu trúc công nghiệp nặng – phụ thuộc vào thép, đóng tàu, hóa dầu và linh kiện điện tử công nghệ cao – cùng với nhu cầu điện ổn định giá rẻ, khiến việc loại bỏ than và khí hóa lỏng trong sản xuất điện gặp trở ngại. Hàn Quốc vẫn phải duy trì sản lượng điện than đáng kể và thậm chí tiếp tục vận hành hoặc mở rộng một số cơ sở nhiệt điện than quy mô lớn, đồng thời thúc đẩy các dự án điện hạt nhân mới để thay thế dần than (Reuters, 2025; The Guardian, 2025). Các nhà phân tích trong nước và quốc tế cảnh báo rằng nếu không có lộ trình giảm dần than một cách rõ ràng và đẩy mạnh điện gió ngoài khơi, Hàn Quốc có thể khó đạt mục tiêu trung hòa carbon năm 2050 trên thực tế (The Guardian, 2025).
Tóm lại, Hàn Quốc đã thể chế hóa bảo vệ môi trường ở mức độ “định giá được rủi ro môi trường”, biến phát thải thành chi phí tài chính nhờ K-ETS, và coi xử lý chất thải, tái chế và năng lượng không carbon là nền tảng nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, nước này vẫn đối mặt sự giằng co chính trị – kinh tế: bảo vệ môi trường không chỉ là vấn đề sinh thái mà còn là vấn đề chiến lược công nghiệp và an ninh năng lượng quốc gia (OECD, 2025; The Guardian, 2025).
5. So sánh và thảo luận
5.1. Tầng mục tiêu chính sách
Cả Việt Nam và Hàn Quốc đều chính thức đưa bảo vệ môi trường vào chiến lược phát triển bền vững. Tuy nhiên, ưu tiên chính sách khác nhau. Tại Việt Nam, bảo vệ môi trường gắn chặt với ổn định xã hội và bảo đảm nguồn lực cho tăng trưởng kinh tế – công nghiệp hóa, thể hiện qua việc các mục tiêu giảm phát thải luôn được đặt song song với cam kết “bảo đảm cung ứng điện”, “không để đứt gãy sản xuất” và “duy trì trật tự an toàn xã hội”, kể cả khi phải tăng sử dụng than trong ngắn hạn (Reuters, 2024b, 2024c). Cam kết trung hòa carbon đến năm 2050 và giảm phát thải 43,5% vào 2030 so với kịch bản thông thường là cam kết có điều kiện, phụ thuộc đáng kể vào hỗ trợ tài chính và công nghệ quốc tế. Trong khi đó, Hàn Quốc diễn giải bảo vệ môi trường như một chiến lược tăng trưởng xanh và công nghiệp hóa công nghệ cao; mục tiêu môi trường (giảm 40% phát thải so với 2018 vào 2030, trung hòa carbon 2050) đi cùng mục tiêu nâng cao sức cạnh tranh của các tập đoàn công nghiệp và dẫn dắt chuỗi cung ứng công nghệ xanh toàn cầu (International Carbon Action Partnership, 2025; The Guardian, 2025). Điều này tạo ra chính sách môi trường mang tính “chủ động – tấn công”, thay vì “phòng vệ – giảm thiểu thiệt hại”.
5.2. Tầng thể chế và công cụ
Việt Nam đang củng cố một khung thể chế trung ương tập trung, trong đó Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) giữ vai trò đầu mối và Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đưa ra các công cụ mới như EPR, đánh giá vòng đời sản phẩm và kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, việc triển khai EPR và phân loại chất thải tại nguồn còn mang tính mệnh lệnh - hành chính, phụ thuộc vào năng lực của từng địa phương và nguồn ngân sách công; doanh nghiệp còn lúng túng do quy định phân tán giữa nhiều văn bản dưới luật, kể cả sau khi Chính phủ ban hành các nghị định hướng dẫn năm 2022 và 2025. Ngược lại, Hàn Quốc áp dụng mô hình điều tiết qua công cụ kinh tế - thị trường ở quy mô quốc gia: K-ETS định giá phát thải và buộc doanh nghiệp lớn nội bộ hóa chi phí carbon; cơ chế phí rác theo khối lượng (pay-as-you-throw) biến hành vi phát sinh rác thành chi phí trực tiếp đối với hộ gia đình và doanh nghiệp; tái chế và đốt rác thu hồi năng lượng trở thành cấu phần của chuỗi giá trị tài nguyên thứ cấp. Đây là mô hình “thị trường hóa vấn đề môi trường”, trong đó Nhà nước giữ vai trò thiết lập khung và giám sát tuân thủ, còn doanh nghiệp và hộ gia đình gánh chi phí tài chính trực tiếp nếu gây ô nhiễm.
5.3. Tầng kết quả thực thi
Về quản lý chất thải rắn sinh hoạt, Việt Nam đạt tỷ lệ thu gom và xử lý rác đô thị rất cao (trên 97% năm 2024), một bước tiến rõ rệt so với thập kỷ trước (VnEconomy, 2025). Tuy nhiên, phương thức xử lý vẫn bị chi phối bởi chôn lấp (64%), đặt ra nguy cơ quá tải bãi chôn lấp và ô nhiễm thứ cấp, trong khi tái chế vật liệu mới chiếm tỷ lệ còn hạn chế (VnEconomy, 2025). Ở Hàn Quốc, tỷ lệ tái chế rác sinh hoạt hộ gia đình khoảng 58,7% năm 2023 và Hàn Quốc được OECD ghi nhận là một trong những quốc gia có tỷ lệ tái chế chất thải đô thị cao nhất khối OECD (Chosun Ilbo, 2025; Korea Herald, 2025; OECD, 2025). Sự khác biệt phản ánh khoảng cách công nghệ xử lý chất thải và mức độ “định giá rác” trong chính sách công.
Về phát thải khí nhà kính và chuyển dịch năng lượng, Việt Nam đang chứng kiến cường độ phát thải CO₂ bình quân đầu người tăng nhanh (3,72 tấn CO₂e/người năm 2023), chủ yếu do tăng trưởng điện than để bảo đảm an ninh năng lượng cho sản xuất công nghiệp và đô thị hóa nhanh. Trong khi đó, Hàn Quốc có mức phát thải bình quân đầu người cao hơn nhiều (khoảng 11,09 tấn CO₂e/người năm 2023), phản ánh nền công nghiệp nặng, nhưng xu hướng đã bắt đầu giảm nhẹ sau khi đạt đỉnh năm 2018 nhờ các công cụ như K-ETS và kế hoạch dịch chuyển cơ cấu điện sang nguồn không carbon.
Tóm lại, Việt Nam đang đi theo quỹ đạo “tăng cường thể chế và hoàn thiện công cụ hành chính – kinh tế”, trong khi Hàn Quốc đã chuyển sang “thị trường hóa rủi ro môi trường” và coi chi phí carbon là một biến số kinh tế trong hoạch định công nghiệp. Cả hai nước đều đối mặt thách thức cấu trúc: Việt Nam phụ thuộc vào than để tăng trưởng nhanh; Hàn Quốc phụ thuộc vào ngành công nghiệp nặng và nhu cầu điện ổn định quy mô lớn (Reuters, 2024b, 2024c, 2025; The Guardian, 2025).
6. Kết luận và hàm ý chính sách cho Việt Nam
Phân tích so sánh giữa Việt Nam và Hàn Quốc cho thấy ba hàm ý chính sách nổi bật cho Việt Nam:
Thứ nhất, thể chế hóa điều phối liên ngành ở tầm quốc gia với trách nhiệm giải trình rõ ràng. Kinh nghiệm Hàn Quốc cho thấy một chính sách môi trường hiệu quả đòi hỏi không chỉ luật chuyên ngành mà còn một kiến trúc điều phối xuyên ngành (năng lượng, công nghiệp, tài chính, khoa học công nghệ) và các công cụ thị trường như K-ETS để gắn chi phí môi trường vào quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển dịch xanh và thực hiện NDC 2022, cần một cơ chế điều phối có quyền ràng buộc về tài chính và đầu tư công nghệ, thay vì chỉ dừng ở các cam kết mục tiêu.
Thứ hai, chuyển từ “xử lý sự cố môi trường” sang “giám sát – phòng ngừa dựa trên rủi ro và định giá hành vi gây ô nhiễm”. Việt Nam đã đưa EPR, phân loại rác tại nguồn, đốt rác phát điện và kinh tế tuần hoàn vào luật; bước tiếp theo phải là triển khai thực chất các công cụ kinh tế (phí rác theo khối lượng, tín chỉ carbon, cơ chế đấu giá hạn ngạch phát thải thí điểm) để giảm phụ thuộc vào ngân sách công và giảm gánh nặng chôn lấp. Cách Hàn Quốc dùng phí rác theo khối lượng và K-ETS cho thấy nếu không “định giá” hành vi gây ô nhiễm, Nhà nước sẽ phải chi bù rất lớn để xử lý hậu quả môi trường.
Thứ ba, gắn chuyển dịch năng lượng với an ninh năng lượng một cách minh bạch và có lộ trình. Việt Nam đang chịu áp lực lớn từ sử dụng than để bảo đảm điện cho sản xuất; Hàn Quốc cũng chịu áp lực tương tự từ ngành công nghiệp nặng và nhu cầu điện nền ổn định. Nhưng Hàn Quốc đã công khai hóa lộ trình giảm dần điện than, mở rộng điện không carbon (bao gồm cả năng lượng tái tạo và điện hạt nhân), và gắn lộ trình đó với mục tiêu trung hòa carbon 2050. Việc Việt Nam xây dựng một lộ trình tương tự – minh bạch, có mốc thời gian, có cơ chế tài chính và công nghệ đi kèm – sẽ là điều kiện cần để các cam kết net zero năm 2050 chuyển từ “mục tiêu chính trị” thành “chương trình thực thi khả kiểm chứng”.
Tổng thể, nghiên cứu trường hợp Việt Nam - Hàn Quốc cho thấy bảo vệ môi trường không còn chỉ là lĩnh vực kỹ thuật của ngành tài nguyên và môi trường. Đó là chính sách công ở tầm vĩ mô, trong đó Nhà nước phải lựa chọn giữa các mô hình khác nhau: mô hình ưu tiên ổn định xã hội và tăng trưởng công nghiệp ngắn hạn (Việt Nam), hay mô hình coi chuyển đổi xanh là chiến lược cạnh tranh công nghiệp dài hạn (Hàn Quốc). Bài học sâu xa là: để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và phát triển bền vững, Việt Nam cần không chỉ hoàn thiện luật, mà còn phải thiết kế cơ chế tài chính - thị trường để “định giá ô nhiễm”, tăng trách nhiệm giải trình môi trường của doanh nghiệp và giảm phụ thuộc cấu trúc vào than.
Tài liệu tham khảo
Bộ Tài nguyên và Môi trường (Cũ). (2025). Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia 2025. Hà Nội: Nhà xuất bản Tài nguyên – Môi trường và Bản đồ Việt Nam. 
(2025). Korea ETS at a glance (Business brief). International Emissions Trading Association. https://www.ieta.org 
International Carbon Action Partnership. (2025). Korea Emissions Trading System (K-ETS): Factsheet (Phase III, 2021–2025). Berlin: ICAP. https://icapcarbonaction.com 
Korea Herald. (2025). South Korea plans to stop calling incinerated plastic “recycling”. https://www.koreaherald.com 
Korea Ministry of Environment. (2024). Korea environment statistics yearbook. Seoul: Ministry of Environment. 
(2025, February 21). South Korea plans two new large nuclear reactors, more renewables in energy mix. Reuters.


































