Cherry mùa hạ
HNN - Đã nhiều ngày tôi không viết gì trong cuốn nhật ký của mình cả. Cuộc sống những ngày cuối khóa cứ cuốn đi với bài vở, báo cáo, và những nỗi lo âm thầm. Mọi thứ diễn ra nhanh đến mức tôi chẳng kịp nhận ra mình đã sống một năm nơi đất khách. Cho đến chiều nay, khi nắng lọt qua ô cửa kính, vàng nhạt, lặng lẽ, tôi mới thấy lòng mình chùng xuống. Một điều gì đó đang trỗi dậy, vừa nhẹ nhàng, vừa day dứt.

Tháng Tám. Nắng mùa hè ở Anh quốc đã bắt đầu nhạt dần, không còn chói chang mà chỉ dịu nhẹ, vương vất trên những mái nhà đỏ rêu phong của thành phố Sheffield. Từng đợt gió se lạnh khe khẽ len qua khung cửa, như một lời thì thầm báo hiệu mùa thu đang về. Tôi ngồi trong căn bếp tầng bốn của khu cư xá, ngước mắt nhìn qua ô kính rộng. Ở góc con phố nhỏ, những chùm quả cherry đỏ mọng vẫn treo lủng lẳng, sáng lên dưới nền trời xám nhạt.
Khoảnh khắc ấy, tôi thấy lòng mình lắng lại, để mặc trí nhớ dẫn lối, trôi ngược về những ngày đầu đặt chân đến xứ sở này.
Mùa đông năm ấy, lần đầu tiên tôi biết thế nào là ngày ngắn đến mức mới đầu giờ chiều đã phải bật đèn trong phòng. Bóng tối buông xuống vội vã, như thể sợ chậm trễ mà bỏ lỡ điều gì. Tuyết rơi dày đặc, phủ kín lối bậc thang dẫn lên giảng đường, biến con đường quen thuộc thành một đường trượt băng đầy thử thách. Tôi, chàng trai lần đầu rời quê hương, lóng ngóng trong chiếc áo khoác dày, vừa đi vừa run rẩy bám chặt lan can. Đã không ít lần ngã sõng soài, đau ê ẩm mà chẳng biết cười hay khóc.
Tôi sinh ra ở một thị trấn nhỏ miền Trung, nơi mùa hè nóng như rang, mùa mưa thì nước dâng đến gối. Nhà tôi nghèo, ba mẹ quanh năm làm ruộng. Chuyến đi này là giấc mơ của cả gia đình, tấm vé đổi đời mà bao người thân đã góp công, góp của để tôi có được. Vậy nên tôi không cho phép mình yếu đuối. Nhưng những ngày đầu ở xứ tuyết, có đêm tôi trùm chăn, nhìn lên trần nhà và chỉ mong có ai đó gọi tên mình. Một tiếng gọi thôi, giữa cái yên lặng đến nghẹt thở.
Rồi một sáng, bạn cùng dãy cư xá kéo tôi ra ngoài, khi tôi còn chưa kịp đánh răng, rửa mặt. Tuyết vẫn rơi, trắng xóa khắp nơi. Chúng tôi lao xuống sân, ném những nắm tuyết vào nhau, đắp người tuyết đội mũ len, choàng khăn, rồi gọi nhau í ới chụp hình. Tôi ngửa mặt đón những bông tuyết rơi lạnh buốt trên da. Chúng tan ra lặng lẽ, mà sao diệu kỳ đến thế, mát lạnh. Lúc ấy, tôi thấy mình như một đứa trẻ, đang khám phá một thế giới hoàn toàn mới.
Cái lạnh buốt giá của mùa đông không làm tôi tuyệt vọng; trái lại, nó khiến tôi thêm yêu sự ấm áp của tình bạn, của nỗi háo hức trong lòng kẻ tha hương.
Rồi mùa xuân ghé đến. Cây cherry trước cửa nhà bừng dậy những chồi non xanh mướt, mỏng manh mà kiêu hãnh. Mỗi sáng, tôi thường dừng lại một lát, ngẩng nhìn chúng, như thể đo đếm từng nhịp thở của đất trời. Khi những cánh hoa trắng hồng bắt đầu bung nở, cả khoảng sân trở thành tấm thảm mềm mại, khẽ rung rinh trong gió xuân.
Mùa hạ ùa về, mang theo ánh nắng được người dân Anh nâng niu như báu vật. Tôi vẫn nhớ những buổi chiều, cả công viên ngập kín người. Họ trải khăn trên bãi cỏ, mặc những bộ quần áo ít vải nhất, nằm dài hứng từng tia nắng. Có người nhắm mắt lim dim như để nắng thấm vào từng thớ thịt. Với họ, nắng mùa hạ là món quà hiếm hoi của đất trời.
Tôi, kẻ sinh ra dưới cái nắng bỏng rát miền Trung, ban đầu không sao hiểu nổi. Với tôi, nắng Anh vẫn lạnh. Tôi vẫn cần khoác thêm chiếc áo mỏng mỗi khi ra đường. Nhưng rồi dần dần, tôi cũng học cách yêu những ngày nắng hiếm hoi ấy. Vì chúng báo hiệu một vòng bốn mùa trọn vẹn. Và cũng bởi, trong ánh nắng ấy, tôi thấy rõ hơn giá trị của một năm tuổi trẻ nơi đất khách. Một năm ngắn ngủi mà đong đầy ký ức.
Chúng tôi, bốn sinh viên Việt Nam cùng đợt du học, mỗi người một phòng riêng, học những ngành khác nhau. Giao nhau trong ngày, nhiều nhất là ở căn bếp chung tầng bốn. Phòng bếp rộng rãi, với bàn ăn lớn, ghế sô-pha, hai chiếc tủ lạnh, lò nướng, và ô kính nhìn xuống khoảnh sân nhỏ cùng con đường lát đá phía dưới.
Ấy vậy mà nó trở thành trái tim của cả tầng, nơi mọi nỗi cô đơn nơi đất khách được khỏa lấp bằng mùi cơm nóng và tiếng cười thân tình. Có những buổi chiều mưa rả rích, chúng tôi vừa nấu ăn vừa chuyện trò. Những câu chuyện kéo dài từ bóng đá đến chuyện quê nhà, từ những kỷ niệm tuổi thơ đến giấc mơ sau khi tốt nghiệp. Có khi, hai cô em gái trong nhà tập làm bánh kem, còn chúng tôi ngồi làm “chuột bạch”. Những chiếc bánh dù chỗ cháy, chỗ sống, vẫn khiến cả bọn cười rúc rích suốt buổi.
Dần dần, căn bếp ấy không chỉ là nơi để ăn uống. Nó là nơi chúng tôi sống cùng nhau. Ở đó, tôi học được cách hỏi han một người sau giờ học căng thẳng, cách lắng nghe ai đó kể chuyện quê nhà, và cách mỉm cười với những khác biệt. Bốn người chúng tôi, khác vùng miền, khác tính cách, nhưng căn bếp đã xóa đi những xa lạ ban đầu. Chúng tôi không phải gia đình, nhưng cũng không còn là người dưng.
Chiều hôm ấy, tôi đang ngẩn ngơ nhìn những chùm cherry đỏ ngoài ô cửa kính thì cánh cửa bỗng bật mở. Loan và Thành, hai người bạn cùng khu cư xá, vừa trở về từ giảng đường. Tiếng giày của họ vang khẽ trên nền gạch, kéo tôi ra khỏi dòng hồi tưởng. Loan đặt túi xuống bàn, cười:
- Ngày mai sinh nhật Sơn rồi đấy nhỉ?
Tôi sững lại, tim khẽ chùng xuống. Sinh nhật? Bao lâu rồi tôi chẳng nhớ tới nó. Ở quê nghèo, ngày còn nhỏ, sinh nhật chỉ là một nải chuối hay chiếc áo mới mẹ khéo tay cắt từ tấm ri-đô cũ. Lớn lên, giữa bộn bề học hành và cuộc sống, tôi dần quên. Không có ai nhắc nhở, cũng chưa từng có người yêu để bận tâm những điều nhỏ bé ấy. Xa quê, ở một đất nước xa lạ, tôi càng không nghĩ tới chuyện tổ chức sinh nhật cho mình.
Loan lại nói, giọng đầy hứng khởi:
- Mọi người bận đồ án cả, chưa có dịp ngồi lại. Mai Chủ nhật, ta cùng đi chợ, nấu một bữa cho ra trò nhé.
Thành gật đầu hưởng ứng:
- Ừ, cũng sắp tốt nghiệp rồi. Còn mấy dịp để quây quần nữa đâu.
Tôi ngồi im, chẳng biết nói gì. Trong lòng bỗng dâng lên một thứ cảm xúc lạ lùng: vừa bỡ ngỡ, vừa ấm áp. Như thể, sau những ngày miệt mài với deadline, với những con chữ khô khốc, bất chợt có ai đó nhắc nhở tôi rằng: Sơn ơi, cậu vẫn còn một tuổi trẻ, và trong tuổi trẻ ấy có tình bạn, có sẻ chia.
Hôm sau, cả nhóm kéo nhau ra chợ truyền thống. Chúng tôi ríu rít chọn rau, mua gà, tranh luận xem nên nấu món gì. Lần ấy, chúng tôi mới phát hiện ra món “gà dai”, loại gà già đã hết tuổi đẻ, thịt chắc nịch, dai ngọt, ngon hơn hẳn thứ gà công nghiệp nhạt nhẽo trong siêu thị. Thành đùa:
- Ăn gà già, để rồi mai này nhớ lại, ta biết tuổi trẻ mình cũng dai dẳng, kiên cường như thế.
Chiều xuống, căn bếp tầng bốn rộn ràng tiếng dao thớt, tiếng nước reo, và cả mùi thơm dậy từ nồi canh, từ khay gà nướng trong lò. Không khí vừa vội vã vừa vui nhộn. Ai làm xong món của mình thì chạy đi giúp người khác. Cả căn bếp sáng bừng trong tiếng cười. Tôi nhìn quanh, thấy gương mặt ai cũng rạng rỡ.
Đến tối, những chiếc cốc coca và sprite được rót đầy. Mọi người cùng đứng lên, vừa hát vừa vỗ tay, chúc tôi một tuổi mới. Tôi lúng túng đứng dậy, nâng cốc, tim run run. Bài hát chúc mừng sinh nhật vang lên, không chuẩn nhịp, không mượt mà, nhưng tràn đầy nhiệt thành. Tôi cười, mà mắt bỗng cay.
Tôi không quen được chúc mừng. Ở quê, sinh nhật tôi thường lặng lẽ trôi qua như bao ngày khác. Nhưng hôm nay, đứng giữa căn bếp tầng bốn, bên những gương mặt rạng rỡ, tôi nhận ra, có những thứ không cần phải cầu kỳ để trở nên đáng nhớ. Chỉ cần một bài hát, một bữa cơm chung, một cái bánh vụng về... là đủ để thấy mình không bị bỏ quên. Tôi chợt hiểu, điều khiến con người ta hạnh phúc, đôi khi chỉ là được nhớ đến trong một ngày bình thường nhất.
Khuya hôm ấy, khi mọi người đã về phòng, tôi vẫn ngồi lại bên khung cửa kính. Trên cành, những quả cherry đỏ vẫn khẽ rung mình trong gió thu lành lạnh. Tôi bỗng nhớ đến buổi sáng mùa đông đầu tiên, khi những bông tuyết chạm vào da tôi rồi tan ra lặng lẽ.
Tôi đưa tay vẽ một vòng tròn nhỏ lên mặt kính, hơi thở mình đọng lại như sương mỏng. Bên kia ô kính, thành phố Sheffield vẫn lặng im. Mùa thu sẽ qua, mùa đông sẽ lại tới. Nhưng tôi biết, dù tuyết có phủ kín những bậc thang một lần nữa, thì tôi cũng không còn bước đi một mình.