Chấm dứt yêu cầu người dân nộp lại giấy tờ đã số hóa
Luật Chuyển đổi số vừa được Quốc hội thông qua không chỉ xác lập khuôn khổ pháp lý cho tiến trình số hóa quốc gia, mà còn trực diện xử lý một trong những tồn tại kéo dài nhiều năm trong cải cách hành chính: tình trạng cán bộ, công chức vẫn yêu cầu người dân, doanh nghiệp nộp lại các loại giấy tờ đã được số hóa và lưu trữ trong hệ thống dữ liệu nhà nước.
Xử lý nghiêm cán bộ gây phiền hà trong giải quyết thủ tục hành chính
Một trong những điểm nhấn quan trọng của Luật Chuyển đổi số là quy định rõ trách nhiệm của cơ quan nhà nước và đội ngũ cán bộ, công chức trong việc khai thác, sử dụng dữ liệu số khi giải quyết thủ tục hành chính. Theo tinh thần của luật, những thông tin, giấy tờ đã được số hóa, xác thực và lưu trữ hợp pháp trong các cơ sở dữ liệu quốc gia hoặc cơ sở dữ liệu chuyên ngành thì người dân không phải cung cấp lại, dưới bất kỳ hình thức nào.

Người dân không phải cung cấp giấy tờ đã được số hóa dưới bất kỳ hình thức nào (Ảnh minh họa)
Thực tế cho thấy, dù nhiều thủ tục hành chính đã được đưa lên môi trường trực tuyến, không ít người dân vẫn phải in, sao, chứng thực hàng loạt giấy tờ như căn cước công dân, giấy xác nhận cư trú, giấy khai sinh, giấy đăng ký kinh doanh… chỉ để “hoàn thiện hồ sơ”. Nguyên nhân không nằm ở thiếu dữ liệu, mà ở việc cán bộ giải quyết thủ tục không khai thác hoặc không muốn khai thác dữ liệu đã có sẵn trên hệ thống.
Luật Chuyển đổi số lần này đã đặt ra yêu cầu mang tính nguyên tắc và có tính ràng buộc pháp lý: cán bộ, công chức không được yêu cầu người dân nộp lại giấy tờ đã được số hóa, chia sẻ hợp pháp giữa các cơ quan nhà nước. Trường hợp cố tình yêu cầu trái quy định, gây phiền hà, kéo dài thời gian xử lý hoặc phát sinh chi phí xã hội sẽ bị xem xét xử lý trách nhiệm theo quy định về kỷ luật công vụ.
Điểm mới nằm ở chỗ, luật không coi đây là lỗi nghiệp vụ đơn thuần, mà xác định rõ là hành vi cản trở chuyển đổi số, làm suy giảm hiệu quả quản lý nhà nước và xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người dân, doanh nghiệp. Trách nhiệm không chỉ dừng ở cá nhân trực tiếp xử lý hồ sơ, mà còn gắn với trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan nếu để xảy ra tình trạng lạm dụng giấy tờ hoặc né tránh sử dụng dữ liệu số.
Cách tiếp cận này cho thấy chuyển đổi số không chỉ là bài toán về hạ tầng công nghệ hay phần mềm, mà là chuyển đổi hành vi công vụ. Khi dữ liệu đã được Nhà nước thu thập, quản lý và xác thực, thì nghĩa vụ khai thác thuộc về cơ quan nhà nước, thay vì đẩy trách nhiệm chứng minh sang phía người dân như cách làm cũ.
Những điểm đáng chú ý trong Luật Chuyển đổi số vừa được thông qua
Luật Chuyển đổi số được thông qua trong bối cảnh Việt Nam đã hình thành nhiều nền tảng dữ liệu quan trọng như cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, hệ thống định danh và xác thực điện tử, cổng dịch vụ công quốc gia và các cơ sở dữ liệu chuyên ngành. Tuy nhiên, việc vận hành các hệ thống này thời gian qua vẫn chưa đồng bộ, dẫn tới nghịch lý: dữ liệu đã có nhưng người dân vẫn phải nộp giấy.
Luật lần này đã xác lập rõ nguyên tắc “một lần khai báo – nhiều lần sử dụng”, lấy dữ liệu làm trung tâm trong hoạt động quản lý nhà nước và cung cấp dịch vụ công. Theo đó, các cơ quan nhà nước có trách nhiệm kết nối, chia sẻ và sử dụng dữ liệu để phục vụ giải quyết thủ tục hành chính, thay vì yêu cầu người dân cung cấp lại thông tin đã tồn tại trong hệ thống.
Đáng chú ý, luật không coi việc chia sẻ dữ liệu là khuyến khích, mà xác định đây là nghĩa vụ pháp lý của cơ quan nhà nước. Tình trạng “giữ dữ liệu riêng”, “cát cứ thông tin” hoặc viện lý do kỹ thuật để né tránh chia sẻ dữ liệu sẽ không còn phù hợp với khuôn khổ pháp lý mới. Việc không chia sẻ, không sử dụng dữ liệu số có thể trở thành căn cứ để xem xét trách nhiệm của cơ quan, đơn vị và cá nhân liên quan.
Song song với yêu cầu khai thác dữ liệu, Luật Chuyển đổi số cũng đặt ra các nguyên tắc chặt chẽ về bảo vệ dữ liệu cá nhân và an toàn thông tin. Người dân được bảo đảm quyền kiểm soát thông tin cá nhân của mình trong môi trường số, đồng thời cơ quan nhà nước có trách nhiệm sử dụng dữ liệu đúng mục đích, đúng thẩm quyền, tránh lạm dụng hoặc rò rỉ thông tin.
Luật cũng nhấn mạnh vai trò của năng lực số của đội ngũ cán bộ, công chức. Việc không thành thạo hệ thống, không sử dụng dịch vụ công trực tuyến hoặc cố tình duy trì quy trình thủ công sẽ không còn được xem là khó khăn khách quan. Trong bối cảnh chuyển đổi số trở thành yêu cầu bắt buộc, năng lực số được coi là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá mức độ hoàn thành nhiệm vụ của cán bộ.
Ở góc độ người dân và doanh nghiệp, Luật Chuyển đổi số được kỳ vọng sẽ từng bước chấm dứt tình trạng “số hóa nửa vời”, nơi hồ sơ điện tử chỉ là hình thức, còn bản giấy vẫn giữ vai trò quyết định. Khi các quy định mới được thực thi nghiêm túc, người dân sẽ không còn phải mang theo một tập giấy tờ để chứng minh những thông tin mà Nhà nước đã nắm giữ.
Về lâu dài, luật tạo tiền đề để chuyển mối quan hệ giữa Nhà nước và người dân từ mô hình “xin – cho hồ sơ” sang mô hình phục vụ dựa trên dữ liệu. Khi dữ liệu được khai thác đúng cách, trách nhiệm được phân định rõ ràng và kỷ luật công vụ được siết chặt, chuyển đổi số mới thực sự đi vào thực chất, trở thành động lực cải cách hành chính và nâng cao hiệu quả quản trị quốc gia.





























